MỤC LỤC BÀI VIẾT
- 1 Sửa Chữa Biến Tần Rockwell Allen Bradley (PowerFlex)
- 1.1 Giới thiệu chung
- 1.2 Bảng lỗi thường gặp và nguyên nhân
- 1.3 Cảnh Báo: Vì Sao Không Tự Ý Sửa Chữa Biến Tần Rockwell Allen Bradley?
- 1.4 Vì Sao Nên Chọn Dịch Vụ Của Lâm Gia Huy (Lamas)?
- 1.5 Quy Trình Sửa Chữa Biến Tần 6 Bước Chuyên Nghiệp Của Lâm Gia Huy
- 1.6 Lamas cam kết với khách hàng
- 1.7 Liên Hệ Dịch Vụ Sửa Chữa Biến Tần Rockwell Allen Bradley
- 1.8 Kết Luận
Sửa Chữa Biến Tần Rockwell Allen Bradley (PowerFlex)
Giới thiệu chung
Rockwell Automation (Allen-Bradley) là một trong những thương hiệu hàng đầu thế giới và là biểu tượng của ngành tự động hóa công nghiệp Hoa Kỳ. Trong đó, dòng biến tần PowerFlex đã khẳng định được vị thế không thể thay thế trong các hệ thống đòi hỏi độ tin cậy, độ bền và khả năng kiểm soát vượt trội.Sửa Chữa Biến Tần Rockwell Allen Bradley
Các dòng biến tần PowerFlex như PowerFlex 523, PowerFlex 525, PowerFlex 753, PowerFlex 755 (và các dòng tiền nhiệm như PowerFlex 4M, PowerFlex 700) được tin dùng trong các ứng dụng quan trọng và nặng nhọc nhất:
- Hệ thống cẩu trục, thiết bị nâng hạ.
- Dây chuyền sản xuất thép, xi măng.
- Máy ép, máy đùn nhựa, máy nén khí công suất lớn.
- Hệ thống bơm, quạt, HVAC trong các tòa nhà thông minh.
Dù được thiết kế để hoạt động bền bỉ, sau nhiều năm vận hành trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt, việc biến tần Rockwell Allen-Bradley phát sinh lỗi là điều không thể tránh khỏi. Do đây là dòng thiết bị cao cấp với cấu trúc phức tạp, việc sửa chữa đòi hỏi kỹ sư phải có chuyên môn rất cao và am hiểu sâu sắc về công nghệ của Rockwell.

Bảng lỗi thường gặp và nguyên nhân
Dựa trên tài liệu kỹ thuật từ các dòng PowerFlex 4M, 400, 523, 525, và 700, Lâm Gia Huy đã tổng hợp các mã lỗi phổ biến nhất mà chúng tôi thường xuyên xử lý:
Mã lỗi (Các dòng) |
Tên lỗi (Tiếng Việt / Tiếng Anh) |
Nguyên nhân có thể |
Khắc phục (Hành động khắc phục) |
F2 / Flt 2 / F002 |
Quá áp (OverVoltage) |
Điện áp DC bus vượt quá mức tối đa.
Nguyên nhân phổ biến: – Điện áp nguồn cấp đầu vào quá cao. – Tải có quán tính lớn (như quạt, máy ly tâm). – Thời gian giảm tốc (Decel Time) cài đặt quá ngắn. |
Tăng thời gian giảm tốc (Thông số A105 / P105 / C203).
Lắp đặt một điện trở hãm (DB Resistor) bên ngoài (nếu biến tần hỗ trợ).
Kiểm tra và ổn định điện áp nguồn cấp đầu vào. |
F3 / Flt 3 / F003 |
Thấp áp (UnderVoltage) |
Điện áp DC bus giảm xuống dưới mức tối thiểu
Nguyên nhân phổ biến: – Điện áp nguồn đầu vào quá thấp. – Mất một hoặc nhiều pha nguồn đầu vào. – Các kết nối nguồn bị lỏng hoặc cầu chì bị đứt. |
Kiểm tra điện áp và sự cân bằng của 3 pha nguồn cấp.
Kiểm tra cầu chì, CB, và các kết nối terminal đầu vào.
Nếu nguồn không ổn định, hãy xem xét lắp thêm Line Reactor. |
F4 / Flt 4 / F004 |
Quá dòng phần mềm (SW OverCurrent) |
Dòng điện đầu ra của biến tần vượt quá 200% – 300% định mức (lỗi do tải).
Nguyên nhân: – Tải quá nặng hoặc bị kẹt. – Thời gian tăng tốc (Accel Time) cài đặt quá ngắn. – Cài đặt bù mô-men (Torque Boost – P038 / A441) quá cao. |
Giảm tải cơ khí.
Tăng thời gian tăng tốc (Thông số A104 / P104 / C202).
Giảm cài đặt bù mô-men (P038 / A441). |
F5 / Flt 5 / F005 |
Quá dòng phần cứng (HW OverCurrent) |
Dòng điện đầu ra vượt quá giới hạn phần cứng của biến tần (lỗi tức thời).
Nguyên nhân: – Ngắn mạch giữa các pha đầu ra (U, V, W). – Cáp động cơ hoặc động cơ bị hỏng. |
Tắt nguồn. Tháo cáp động cơ (U, V, W) ra khỏi biến tần.
Kiểm tra cách điện của cáp và động cơ bằng megohmmeter (đồng hồ Mê-gôm).
Không cấp điện cho đến khi khắc phục xong ngắn mạch. |
F6 / Flt 6 / F006 |
Động cơ bị kẹt (Motor Stalled) |
Biến tần không thể tăng tốc hoặc giảm tốc động cơ, hoặc động cơ dừng ngoài ý muốn.
Nguyên nhân: – Tải bị kẹt cứng. – Tải vượt quá khả năng của động cơ/biến tần. – Cài đặt giới hạn dòng (Current Limit) quá thấp. |
Kiểm tra tải cơ khí.
Kiểm tra cài đặt giới hạn dòng (P034 / A438 / C221).
Đảm bảo động cơ và biến tần phù hợp với tải. |
F7 / Flt 7 / F007 |
Quá tải động cơ (Motor Overload) |
Lỗi bảo vệ nhiệt I²t của động cơ.
Nguyên nhân: – Động cơ hoạt động với tải lớn hơn 100% dòng định mức trong một thời gian dài. – Thông số dòng định mức động cơ (Motor NP Amps – P033 / A431) được cài đặt thấp hơn so với thực tế. |
Giảm tải cho động cơ.
Đảm bảo thông số dòng định mức (P033 / A431) được cài đặt chính xác theo nhãn (nameplate) của động cơ. |
F8 / Flt 8 / F008 |
Quá nhiệt tản nhiệt (Heatsink OverTemp) |
Nhiệt độ của bộ tản nhiệt biến tần vượt quá giới hạn cho phép.
Nguyên nhân: – Nhiệt độ môi trường xung quanh quá cao. – Quạt làm mát của biến tần bị hỏng, bị kẹt hoặc bị bẩn. – Khe tản nhiệt bị tắc nghẽn. |
Kiểm tra quạt làm mát của biến tần, đảm bảo quạt quay và không bị kẹt.
Vệ sinh bụi bẩn bám trên khe tản nhiệt.
Đảm bảo nhiệt độ môi trường và không gian lắp đặt thông thoáng theo tài liệu hướng dẫn. |
F12 / Flt 12 / F012 |
Chạm đất (Ground Fault) |
Dòng điện chạm đất từ một trong các pha đầu ra (U, V, W) quá cao.
Nguyên nhân: – Cáp động cơ bị hỏng cách điện và chạm vỏ (chạm đất). – Động cơ bị hỏng cách điện, bị ẩm ướt. |
Tắt nguồn. Tháo cáp động cơ (U, V, W) ra khỏi biến tần.
Kiểm tra cách điện của cáp và động cơ bằng megohmmeter (đồng hồ Mê-gôm).
Không cấp điện cho đến khi khắc phục xong lỗi chạm đất. |
F13 / Flt 13 / F013 |
Ngắn mạch đầu ra (Output Short) |
Ngắn mạch nghiêm trọng giữa các pha đầu ra (U, V, W).
Nguyên nhân: Tương tự như F5, nhưng mức độ nghiêm trọng hơn, hoặc do lỗi phần cứng (bo mạch công suất). |
Kiểm tra cáp động cơ và động cơ. |
F021 (Chỉ PF523/525) |
Mất pha đầu ra (Output Ph Loss) |
Mất một hoặc nhiều pha đầu ra (U, V, W) khi biến tần đang chạy.
Nguyên nhân: – Cáp động cơ bị đứt hoặc kết nối lỏng lẻo. – Contactor đầu ra (nếu có) bị mở trong khi biến tần đang chạy. – Động cơ hỏng (đứt cuộn dây). |
Kiểm tra kết nối cáp từ biến tần đến động cơ.
Kiểm tra contactor đầu ra (nếu có).
Kiểm tra điện trở 3 cuộn dây động cơ. |
F33 / Flt 33 / F033 |
Lỗi tự khởi động lại (Auto Rstrt Tries) |
Biến tần đã cố gắng tự động xóa một lỗi (như F2, F3…) và khởi động lại, nhưng đã thất bại sau số lần được cài đặt trong tham số (P036 / A541). | Xóa lỗi bằng tay (Stop/Reset).
Điều tra và khắc phục nguyên nhân gây ra lỗi gốc (ví dụ: F2, F3…) mà biến tần đang cố gắng tự reset. |
F39 / Flt 38 / F038 |
Mất pha U/V/W (Phase U/V/W Fail) |
Biến tần phát hiện dòng điện rất thấp (mất pha) trên một hoặc nhiều pha đầu ra. Thường xảy ra khi dòng tải quá nhỏ so với định mức biến tần. | Kiểm tra kết nối động cơ.
Nếu tải quá nhỏ, có thể cần tắt chức năng này (tham khảo hướng dẫn). |
F40 / Flt 40 |
Lỗi Đầu vào Phụ (Aux Input / External Fault) |
Lỗi được kích hoạt từ một đầu vào bên ngoài (ví dụ: chân Digital Input được cài đặt là External Fault). | Kiểm tra tín hiệu/thiết bị bên ngoài đang kết nối với đầu vào số (Digital Input) được cấu hình là lỗi ngoài. |
F41 / Flt 29 / F029 |
Mất tín hiệu Analog (Analog In Loss) |
Tín hiệu đầu vào analog (thường là 4-20mA) bị mất hoặc giảm xuống dưới mức cài đặt.
Nguyên nhân: Đứt dây tín hiệu, lỗi cảm biến. |
Kiểm tra dây tín hiệu analog (ví dụ: 4-20mA hoặc 0-10V).
Kiểm tra cảm biến (sensor).
Kiểm tra cài đặt bảo vệ mất tín hiệu (A115 / A559). |
F48 / Flt 48 / F048 |
Lỗi cài đặt (Mặc định) (Params Defaulted) |
Các thông số của biến tần đã bị reset về mặc định nhà sản xuất. | Cần phải lập trình lại toàn bộ thông số cho phù hợp với ứng dụng. |
F059 (Chỉ PF525) |
Lỗi An toàn (STO) (Safety Open) |
Một hoặc cả hai kênh an toàn (Safe Torque Off – STO) bị ngắt.
Nguyên nhân: Nút dừng khẩn cấp (E-Stop) bị nhấn, rơ-le an toàn (Safety Relay) tác động. |
Đây là một tính năng an toàn. Kiểm tra mạch STO (chân S1, S2, S+) đã được đóng (cấp 24V) chưa.
Nếu không sử dụng, các chân STO phải được nối tắt (jumper) theo hướng dẫn. |
F63 / Flt 63 / F063 |
Quá tải phần mềm (Biến tần) (SW Overload) |
Lỗi bảo vệ quá tải I²t của biến tần (khác với quá tải động cơ F7). Biến tần đã hoạt động ở mức 110%-150% (tùy cài đặt) quá thời gian cho phép. | Giảm tải hoặc tăng thời gian chu kỳ làm việc (cho phép biến tần nghỉ).
Cân nhắc chọn biến tần có công suất lớn hơn nếu lỗi xảy ra thường xuyên. |
F70 / Flt 70 / F070 |
Lỗi khối nguồn (Power Unit) |
Phát hiện lỗi trên bo mạch công suất (power board).
Nguyên nhân: Có thể do quá nhiệt, hỏng hóc linh kiện công suất. |
Tắt nguồn, đợi nguội và thử lại.
Nếu lỗi lặp lại, cần liên hệ dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp. |
F80 / Flt 80 / F080 |
Lỗi Dò thông số Động cơ (AutoTune Fail) |
Quá trình AutoTune (tự dò thông số) thất bại.
Nguyên nhân: Thông số động cơ nhập vào (P031-P033 / A431-A433) bị sai, hoặc motor không thể quay (nếu chọn chế độ Tune quay). |
Kiểm tra lại các thông số trên nhãn động cơ và nhập chính xác.
Đảm bảo motor có thể quay tự do (nếu dùng chế độ Tune quay) hoặc motor đã được kết nối đúng (nếu dùng Tune tĩnh). |
F71 / Flt 81-87 / F081 |
Mất kết nối truyền thông (Comms Loss / DPI Loss) |
Mất kết nối mạng (ví dụ: Modbus, EtherNet/IP, DeviceNet…).
Nguyên nhân: Lỗi cáp, lỗi cài đặt, hoặc thiết bị Master (PLC) bị ngắt. |
Kiểm tra cáp truyền thông.
Kiểm tra cài đặt mạng (địa chỉ, tốc độ…).
Kiểm tra thiết bị Master. |
F100 / Flt 100 / F100 |
Lỗi bộ nhớ / Checksum (Param Checksum) |
Lỗi dữ liệu bộ nhớ (EEPROM).
Nguyên nhân: Thường xảy ra sau khi cập nhật firmware hoặc mất điện đột ngột khi đang lưu. |
Reset biến tần về mặc định nhà sản xuất (Factory Reset).
Cài đặt lại toàn bộ thông số. |
F122 / Flt 108 / F122 |
Lỗi Bo mạch I/O / Điều khiển (I/O Board Fail / Ctrl Board Fail) |
Bo mạch điều khiển (Control Board) không nhận dạng được bo mạch I/O hoặc tự phát hiện lỗi phần cứng.
Nguyên nhân: Lỗi phần cứng, kết nối lỏng lẻo giữa các bo mạch. |
Tắt nguồn, tháo và lắp lại bo mạch điều khiển.
Nếu lỗi vẫn còn, cần liên hệ dịch vụ sửa chữa. |



Cảnh Báo: Vì Sao Không Tự Ý Sửa Chữa Biến Tần Rockwell Allen Bradley?
Tất cả các tài liệu Hướng dẫn sử dụng (User Manual) của Rockwell Automation đều đưa ra cảnh báo nghiêm ngặt về việc can thiệp vào phần cứng biến tần. Tự ý sửa chữa biến tần PowerFlex là hành động CỰC KỲ RỦI RO vì:
Nguy Cơ Điện Giật Chết Người:
- Đây là cảnh báo quan trọng nhất. Ngay cả khi đã ngắt nguồn điện, các tụ điện DC Bus bên trong vẫn tích trữ điện áp cao (lên đến 800VDC) trong vài phút. Chỉ thợ điện có chuyên môn, được đào tạo mới được phép thực hiện công việc.
Cấu Trúc Phức Tạp:
- Các dòng PowerFlex 753, 755 sử dụng các bo mạch (board) đa lớp, tích hợp vi xử lý và linh kiện SMD cực kỳ phức tạp. Việc thiếu chuyên môn rất dễ gây hỏng hóc nặng hơn.
Hư Hỏng Linh Kiện Nhạy Cảm (ESD):
- Các bo mạch điều khiển (Control Board) rất nhạy cảm với hiện tượng phóng tĩnh điện (ESD). Chỉ cần chạm tay không có biện pháp bảo vệ (như vòng đeo tay chống tĩnh điện) có thể làm “chết” vi xử lý hoặc IC nhớ.
Hỏng Hóc Lan Truyền (Nổ IGBT):
- Khi biến tần báo lỗi F5 (Quá dòng phần cứng), nguyên nhân thường không chỉ nằm ở khối công suất (IGBT) mà còn do lỗi bo mạch kích (Driver Board). Nếu chỉ thay IGBT mà không kiểm tra và sửa chữa bo mạch kích, biến tần sẽ nổ IGBT ngay lập tức khi cấp điện trở lại.
Phần Mềm & Firmware:
- Biến tần Rockwell được quản lý chặt chẽ bằng firmware. Can thiệp phần cứng không đúng cách có thể dẫn đến lỗi phần mềm, mất thông số, hoặc biến tần “chết” hoàn toàn và không thể khôi phục.
Khuyến cáo: Đừng mạo hiểm tài sản, dây chuyền sản xuất và sự an toàn của bạn. Hãy liên hệ ngay với đơn vị sửa chữa chuyên nghiệp khi biến tần PowerFlex gặp sự cố.
Vì Sao Nên Chọn Dịch Vụ Của Lâm Gia Huy (Lamas)?
Lâm Gia Huy (Lamas) là một trong những đơn vị hàng đầu tại TPHCM chuyên về sửa chữa biến tần, đặc biệt là các dòng biến tần cao cấp của Rockwell Allen-Bradley. Khách hàng luôn tin tưởng chúng tôi vì:
Chuyên Môn Sâu Rộng:
- Đội ngũ kỹ sư của chúng tôi có nhiều năm kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về cấu trúc phần cứng và sơ đồ mạch của từng dòng PowerFlex, từ 4M, 523, 525 đến các dòng công nghiệp nặng 700, 753, 755, 755TS.
Kho Linh Kiện Chính Hãng:
- Chúng tôi chủ động nhập khẩu và dự trữ sẵn kho linh kiện “chủ chốt” thường hỏng của biến tần Rockwell (IGBT, Diode, Tụ điện, IC driver, bo mạch điều khiển…), giúp rút ngắn thời gian sửa chữa tối đa.

Thiết Bị Sửa Chữa Hiện Đại:
- Lamas đầu tư mạnh vào các thiết bị chẩn đoán chuyên dụng như máy hiện sóng (oscilloscope), đồng hồ LCR, máy test IC, tải giả (motor)… để đảm bảo chẩn đoán lỗi chính xác 100%.
Chi Phí Hợp Lý & Bảo Hành Dài Hạn:
- Chi phí sửa chữa tại Lamas luôn thấp hơn nhiều so với việc mua biến tần mới. Chúng tôi cam kết bảo hành uy tín (từ 3-6 tháng) cho tất cả các hạng mục sửa chữa.
Quy Trình Sửa Chữa Biến Tần 6 Bước Chuyên Nghiệp Của Lâm Gia Huy
Để đảm bảo chất lượng và tính minh bạch, quy trình sửa chữa tại Lamas luôn tuân thủ 6 bước nghiêm ngặt:
Bước 1: Tiếp Nhận & Tư Vấn:
- Tiếp nhận biến tần lỗi từ khách hàng. Kỹ sư ghi nhận thông tin chi tiết về mã lỗi (ví dụ F5, F12…), tình trạng vận hành và môi trường lắp đặt.
Bước 2: Vệ Sinh & Kiểm Tra Nguội (Miễn Phí):
- Tiến hành vệ sinh công nghiệp biến tần. “Đo nguội” kiểm tra toàn diện các linh kiện công suất (IGBT, Diode), bo nguồn, bo điều khiển (Control Board) để chẩn đoán sơ bộ.

Bước 3: Báo Giá Chi Tiết:
- Sau khi xác định chính xác lỗi, chúng tôi gửi báo giá chi tiết (linh kiện thay thế, chi phí nhân công) và thời gian hoàn thành cho khách hàng.
Bước 4: Tiến Hành Sửa Chữa:
- Chỉ tiến hành sửa chữa khi khách hàng đã duyệt báo giá. Kỹ sư thực hiện thay thế linh kiện hỏng, sửa chữa bo mạch bằng thiết bị chuyên dụng.


Bước 5: Chạy Thử & Test Tải:
- Biến tần sau khi sửa xong sẽ được cấp điện chạy thử không tải, sau đó chạy thử có tải (với động cơ chuyên dụng) trong nhiều giờ để đảm bảo hoạt động ổn định và không phát sinh lỗi cũ.
Bước 6: Bàn Giao & Bảo Hành:
- Dán tem bảo hành lên biến tần. Bàn giao thiết bị cho khách hàng cùng phiếu bảo hành và tư vấn kỹ thuật để tránh lỗi tái diễn.
Lamas cam kết với khách hàng
- Hoàn 100% phí nếu trong thời gian bảo hành xảy ra sự cố mà Lamas không xử lý được dù thời gian bảo hành chỉnh còn 1 ngày.
Linh kiện
- 100% nhập khẩu chính hãng
- Thời gian nhập nhanh: 3 – 5 ngày
- Nâng cấp lên dòng cao nhất

Chi phí dịch vụ
- Giá sửa chữa không quá 30% giá mua mới
Tiêu chí sửa chữa
- Phụ thuộc vào yêu cầu của khách hàng
Bảo hành
- Tiêu chuẩn: 3 tháng
- Hoặc theo yêu cầu của khách hàng ( 3 tháng, 6 tháng, 9 tháng, 12 tháng,..)
Đối với khách hàng không đồng ý sửa Lamas sẽ giữ nguyên hiện trạng thiết bị như lúc mới nhận, không thay đổi linh kiện.
Ngoài dịch vụ Sửa Chữa Biến Tần Rockwell Allen Bradley,.. chúng tôi còn nhận sửa chữa tất cả các hãng biến tần khác như:
- SEW, Fanuc, Vacon , Nidec, Lenze, Rexroth, Baumuller, Schneider, ABB, Danfoss, Rockwell,…
- Toshiba – TMEIC, Omron, Meiden,Yaskawa, Mitsubishi, Fuji, Hitachi,…
- Teco, cutes, Rhymebus(RM5), Shilin, Topek, Rich,Delta,…
- Samsung, Hyundai
- Veichi, Easy, ENC, Powtran, Vicruns, Anyhz, Sinee, Eura, Senlan, V&T, Sanch, Holip, Gtake, Yuashin, Zoncn, INVT,…


Liên Hệ Dịch Vụ Sửa Chữa Biến Tần Rockwell Allen Bradley
CÔNG TY TNHH DV TỰ ĐỘNG LÂM GIA HUY
- Hotline/Zalo: 0987 120 120
- Email: lamasvietnam@gmail.com
- Website: www.lamas.com.vn
- Địa chỉ: Số14E/7 Đường ĐT743C, Phường Bình Hòa, TPHCM, Việt Nam
Kết Luận
Biến tần Rockwell Allen Bradley là thiết bị quan trọng trong các hệ thống điều khiển động cơ. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng, thiết bị có thể gặp phải một số sự cố. Với dịch vụ Sửa Chữa Biến Tần Rockwell Allen Bradley của Công ty Lâm Gia Huy, khách hàng sẽ được trải nghiệm dịch vụ chất lượng, hiệu quả và giá thành hợp lý.
Nếu bạn đang gặp sự cố với biến tần Rockwell Allen Bradley hoặc cần bảo trì thiết bị, hãy liên hệ ngay với Lâm Gia Huy để được hỗ trợ kịp thời và chuyên nghiệp nhất.
Xem thêm các bài viết khác: Tại đây
Công ty TNHH Dịch vụ Tự Động Lâm Gia Huy – (Lamas) là nhà cung cấp sản phẩm và dịch vụ trong lĩnh vực điều khiển – tự động hóa công nghiệp. Công ty chúng tôi đang phân phối và là đối tác dịch vụ của SUMO và VECHI tại thị trường Việt Nam.
Quý khách hàng cần hỗ trợ và tư vấn các dịch vụ, liên hệ trực tiếp qua:
Hotline: 0987 120 120
Địa chỉ: Số14E/7 Đường ĐT743C, Phường Bình Hòa, TPHCM, Việt Nam
Website: www.lamas.com.vn
Sửa Chữa Biến Tần Rockwell Allen Bradley
Địa chỉ: 14E/7 Đường ĐT743B, P. Bình Hòa, TPHCM
Email:


