Sửa Chữa Biến Tần Mitsubishi Uy Tín

Sửa Chữa Biến Tần Mitsubishi Uy Tín

Giới thiệu chung

Biến tần Mitsubishi (thuộc tập đoàn Mitsubishi Electric) là một trong những thương hiệu biến tần được ưa chuộng và sử dụng phổ biến nhất tại Việt Nam. Với các dòng sản phẩm đa dạng như FR-D700, FR-E700, FR-F700/F800 (chuyên bơm quạt), FR-A700/A800 (đa năng, cao cấp), biến tần Mitsubishi nổi tiếng với hiệu suất cao, hoạt động bền bỉ và tiết kiệm năng lượng. Sửa Chữa Biến Tần Mitsubishi

Các sản phẩm này có mặt trong hầu hết các ngành công nghiệp, từ dây chuyền sản xuất tự động, máy công cụ CNC, hệ thống HVAC, bơm, quạt, cho đến thang máy và cần trục.

Tuy nhiên, do đặc thù vận hành liên tục 24/7 trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt (nóng ẩm, bụi bẩn, điện áp dao động), việc biến tần Mitsubishi phát sinh lỗi sau một thời gian sử dụng là không thể tránh khỏi. Hiểu được điều này, Lâm Gia Huy (Lamas) cung cấp dịch vụ sửa chữa biến tần Mitsubishi chuyên nghiệp, giúp khôi phục thiết bị của bạn một cách nhanh chóng và tin cậy.

Sửa Chữa Biến Tần Mitsubishi

Bảng lỗi thường gặp và nguyên nhân

Dưới đây là bảng tổng hợp các mã lỗi phổ biến nhất mà đội ngũ kỹ sư của Lâm Gia Huy thường xuyên gặp phải khi sửa chữa biến tần Mitsubishi:

Mã lỗi

Tên lỗi (Tiếng Việt / Tiếng Anh)

Nguyên nhân có thể

Khắc phục (Hành động khắc phục)

E.OC1

Lỗi quá dòng khi tăng tốc (Overcurrent trip during acceleration)

Thời gian tăng tốc quá ngắn. Ngắn mạch hoặc chạm đất ở đầu ra. Tải quá nặng hoặc bị kẹt. Cài đặt bù mô-men (torque boost) quá cao. Tăng thời gian tăng tốc. Kiểm tra cáp động cơ và cách điện động cơ. Giảm tải cơ khí. Giảm cài đặt bù mô-men (Pr.0, Pr.46).

E.OC2

Lỗi quá dòng khi chạy tốc độ không đổi (Overcurrent trip during constant speed)

Tải thay đổi đột ngột. Ngắn mạch hoặc chạm đất ở đầu ra. Cài đặt mức stall prevention quá cao. Giữ tải ổn định. Kiểm tra cáp động cơ và cách điện động cơ. Điều chỉnh lại mức Stall prevention (chống dừng).

E.OC3

Lỗi quá dòng khi giảm tốc (Overcurrent trip during deceleration)

Thời gian giảm tốc quá ngắn. Ngắn mạch hoặc chạm đất ở đầu ra. Phanh cơ của động cơ hoạt động quá sớm. Tăng thời gian giảm tốc. Kiểm tra cáp động cơ và cách điện động cơ. Kiểm tra lại hoạt động của phanh cơ.

E.OV1

Lỗi quá áp DC bus khi tăng tốc (Regenerative overvoltage trip during acceleration)

Thời gian tăng tốc quá chậm (với tải có tính kéo). Điện áp nguồn cấp tăng đột biến. Giảm thời gian tăng tốc. Sử dụng chức năng tránh tái sinh (Pr. 882 – Pr. 886).

E.OV2

Lỗi quá áp DC bus khi chạy tốc độ không đổi (Regenerative overvoltage trip during constant speed)

Tải thay đổi đột ngột (tải có tính tái sinh). Điện áp nguồn cấp tăng đột biến. Giữ tải ổn định. Lắp đặt điện trở hãm (brake resistor) hoặc bộ hãm (brake unit).

E.OV3

Lỗi quá áp DC bus khi giảm tốc (Regenerative overvoltage trip during deceleration)

Thời gian giảm tốc quá ngắn so với quán tính tải. Tải có tính tái sinh lớn. Điện áp nguồn cấp tăng đột biến. Tăng thời gian giảm tốc. Lắp đặt điện trở hãm (brake resistor) hoặc bộ hãm (brake unit).

E.THT

Lỗi quá tải biến tần (Inverter overload trip)

Tải quá nặng. Thời gian tăng/giảm tốc quá ngắn. Cài đặt bù mô-men (torque boost) quá lớn. Giảm tải. Tăng thời gian tăng/giảm tốc. Điều chỉnh cài đặt bù mô-men.

E.THM

Lỗi quá tải động cơ (Motor overload trip)

Động cơ hoạt động với tải quá nặng. Cài đặt Pr.9 (Dòng định mức của motor) không chính xác. Giảm tải. Kiểm tra và cài đặt Pr.9 chính xác theo dòng định mức của động cơ.

E.FIN

Lỗi quá nhiệt tản nhiệt (Heatsink overheat)

Nhiệt độ môi trường quá cao. Quạt làm mát bị dừng hoặc hỏng. Khe tản nhiệt bị tắc nghẽn do bụi bẩn. Cải thiện thông gió. Làm sạch khe tản nhiệt. Kiểm tra/thay thế quạt làm mát.

E.ILF

Lỗi mất pha đầu vào (Input phase loss)

Một trong 3 pha nguồn đầu vào bị mất. Mất cân bằng điện áp lớn giữa các pha. Chức năng bảo vệ mất pha được kích hoạt (Pr.872 = 1). Kiểm tra cáp nguồn đầu vào, siết lại ốc. Kiểm tra nguồn cấp và sự cân bằng pha. Nếu nguồn không ổn định, có thể tắt chức năng này (Pr.872 = 0).

E.LF

Lỗi mất pha đầu ra (Output phase loss)

Một trong 3 pha đầu ra bị mất kết nối. Cáp động cơ bị đứt. Động cơ hỏng (đứt cuộn dây). Kiểm tra cáp nối từ biến tần đến động cơ. Kiểm tra động cơ.

E.GF

Lỗi chạm đất đầu ra (Output side earth (ground) fault overcurrent)

Ngắn mạch chạm đất xảy ra ở phía đầu ra (tải). Cách điện động cơ hỏng. Cáp động cơ bị hỏng. Khắc phục phần bị chạm đất. Kiểm tra cáp động cơ và cách điện động cơ.

E.IPF

Lỗi mất nguồn tức thời (Instantaneous power failure)

Nguồn điện cấp cho biến tần bị mất trong thời gian dài hơn 15ms. Điện áp nguồn sụt giảm mạnh. Khắc phục sự cố mất nguồn. Chuẩn bị nguồn dự phòng. Có thể cài đặt chức năng tự động khởi động lại (Pr.57).

E.UVT

Lỗi thấp áp (Undervoltage)

Điện áp nguồn cấp giảm xuống dưới mức cho phép. Contactor sạc (MC) trong biến tần bị lỗi. Mất pha đầu vào. Kiểm tra hệ thống nguồn cấp. Kiểm tra jumper P/+ và P1 (nếu không dùng DC reactor).

E.PE

Lỗi bộ nhớ tham số (Parameter storage device fault)

Lỗi xảy ra trong bộ nhớ (EEPROM) lưu trữ tham số. Số lần ghi đè tham số quá nhiều. Liên hệ nhà cung cấp của bạn. Nếu ghi đè tham số thường xuyên qua truyền thông, hãy cài Pr.342 = 1 (Ghi vào RAM).

E.RET

Lỗi vượt quá số lần tự khởi động lại (Retry count excess)

Biến tần đã cố gắng tự reset lỗi (theo cài đặt Pr.67) nhưng không thành công sau số lần quy định. Tìm và loại bỏ nguyên nhân gây ra lỗi gốc (ví dụ E.OC1) trước khi reset lỗi này.

E.SAF

Lỗi mạch Safety (Safety circuit fault)

Chức năng Safety Stop (STO) được kích hoạt. Khi không sử dụng chức năng Safety, cầu nối (shorting wire) bị ngắt hoặc hỏng. Lỗi phần cứng của mạch an toàn. Nếu sử dụng Safety, kiểm tra tín hiệu đầu vào Safety. Nếu không sử dụng, kiểm tra các cầu nối (shorting wire) S1-PC, S2-PC, SIC-SD.

E.OS

Lỗi quá tốc độ (Overspeed occurrence)

Tốc độ động cơ vượt quá mức cài đặt trong Pr.374. Cài đặt Pr.369 (Số xung encoder) sai. Kiểm tra tải (tránh trường hợp tải kéo động cơ chạy quá tốc độ). Kiểm tra và cài đặt chính xác Pr.374 và Pr.369 (nếu dùng Encoder).

E.ECT

Lỗi mất tín hiệu (Encoder) (Signal loss detection)

Tín hiệu encoder bị ngắt (đứt dây, lỏng kết nối). Encoder không được cấp nguồn. Cài đặt switch trên bo mạch option sai. Kiểm tra cáp và kết nối encoder. Kiểm tra nguồn cấp cho encoder. Kiểm tra cài đặt switch (Differential/Complementary) trên bo mạch option.

E.OHT

Lỗi quá nhiệt ngoài (External thermal relay operation)

Relay nhiệt gắn ngoài (cho động cơ hoặc điện trở hãm) tác động, gửi tín hiệu vào chân OH (đầu vào đa chức năng). Kiểm tra nguyên nhân gây tác động relay nhiệt ngoài (động cơ quá nóng, điện trở hãm quá nóng).

E.OPT

Lỗi bo mạch tùy chọn (Option fault)

Bo mạch tùy chọn (option card) bị lỗi, không tương thích, hoặc lắp đặt không chính xác. Mất kết nối giữa biến tần và bo option. Kiểm tra xem bo option có được lắp đúng cách không. Tắt nguồn và lắp lại. Thay thế bo option nếu hỏng.

E.SER

Lỗi truyền thông (Bàn phím) (Communication error (PU))

Mất kết nối giữa biến tần và bàn phím (Parameter Unit – PU). Cáp kết nối hỏng hoặc nhiễu. Kiểm tra lại cáp kết nối bàn phím. Siết lại đầu cắm. Di chuyển cáp ra xa nguồn gây nhiễu.

E.CPU

Lỗi CPU (CPU fault)

Lỗi phần cứng của bộ vi xử lý trung tâm (CPU). Tắt nguồn và bật lại. Nếu lỗi vẫn còn, biến tần bị hỏng phần cứng. Liên hệ nhà cung cấp.

E.CTE

Lỗi mạch điều khiển (Control circuit error)

Lỗi phần cứng trên bo mạch điều khiển (control board). Tắt nguồn và bật lại. Nếu lỗi vẫn còn, biến tần bị hỏng bo điều khiển. Liên hệ nhà cung cấp.

E.MB1 – E.MB7

Lỗi Transistor hãm (Braking transistor alarm)

Phát hiện lỗi (ngắn mạch, hở mạch) ở mạch transistor hãm nội (dynamic braking transistor). Tắt nguồn và bật lại. Kiểm tra điện trở hãm (nếu có). Nếu lỗi vẫn còn, phần cứng biến tần đã hỏng.

E.10

Lỗi Watchdog (CPU watchdog timer error)

Lỗi CPU (watchdog). Lỗi phần mềm hoặc phần cứng. Tắt nguồn và bật lại. Nếu lỗi vẫn còn, liên hệ nhà cung cấp.

E.11 – E.15

Lỗi giao tiếp (Communication error)

Lỗi liên quan đến truyền thông RS-485 (Modbus RTU) hoặc các bo mạch option truyền thông khác (CC-Link, Profibus…). Kiểm tra cáp truyền thông, điện trở đầu cuối, cài đặt thông số (trạm, tốc độ baud…).

E.30 – E.37

Lỗi chức năng Safety (Safety monitoring fault)

Lỗi liên quan đến các chức năng an toàn nâng cao (SS1, SLS, SSM…) (Chủ yếu trên dòng A800). Dây nối sai, cài đặt sai, hoặc lỗi logic. Kiểm tra lại dây nối và cài đặt các tham số liên quan đến chức năng Safety.

E.60 / E.61

Lỗi kết nối biến tần (Inverter-to-inverter link error)

Lỗi giao tiếp khi sử dụng chức năng kết nối nhiều biến tần với nhau (Chỉ có ở dòng A800/F800). Kiểm tra cáp quang (optical cable) kết nối, cài đặt tham số.

E.EHR

Lỗi truyền thông (Ethernet) (Communication error (Ethernet))

Lỗi đường truyền Ethernet (cáp hỏng, ngắt kết nối). Lỗi cài đặt IP hoặc trạm. Master (PLC/PC) ngắt kết nối. Kiểm tra cáp Ethernet và kết nối mạng. Kiểm tra cài đặt thông số truyền thông (IP, Subnet…). Khởi động lại thiết bị master.

E.ND

Lỗi phát hiện trạm (Ethernet) (Node detection error (Ethernet))

Xảy ra trùng lặp địa chỉ IP trên mạng Ethernet. Kiểm tra và đảm bảo mỗi thiết bị trên mạng có một địa chỉ IP duy nhất.

E.A1 – E.A8

Lỗi bo mạch tùy chọn (Option error 1 to 8)

Lỗi cụ thể của bo mạch tùy chọn được cắm ở khe tương ứng. Kiểm tra bo mạch tùy chọn ở khe cắm tương ứng, đảm bảo bo tương thích và được lắp đặt chính xác.

E.C1 – E.C4

Lỗi CPU (CPU error 1 to 4)

Lỗi phần cứng hoặc phần mềm nghiêm trọng của CPU. Tắt nguồn và bật lại. Nếu lỗi vẫn còn, biến tần bị hỏng phần cứng. Liên hệ nhà cung cấp.

E.OD

Lỗi quá giảm tốc (Overdeceleration trip)

(Chỉ ở chế độ Vector control) Thời gian giảm tốc quá ngắn, gây ra quá dòng hoặc quá áp. Tăng thời gian giảm tốc (Pr.8).

Sửa Chữa Biến Tần Mitsubishi

Sửa Chữa Biến Tần Mitsubishi

Sửa Chữa Biến Tần Mitsubishi

Sửa Chữa Biến Tần Mitsubishi

Cảnh Báo: Vì Sao Không Tự Ý Sửa Chữa Biến Tần Mitsubishi?

Khi biến tần Mitsubishi báo lỗi, việc đầu tiên nhiều người nghĩ đến là tự mở ra kiểm tra. Đây là hành động CỰC KỲ NGUY HIỂM và không được khuyến khích vì:

Nguy cơ điện giật:

  • Biến tần tích trữ điện áp DC rất cao (lên đến 800VDC) trong tụ điện, ngay cả khi đã ngắt nguồn điện. Việc chạm phải có thể gây tử vong.

Thiết kế phức tạp:

  • Bo mạch của biến tần Mitsubishi chứa hàng ngàn linh kiện vi mạch, IC chuyên dụng và mô-đun công suất (IGBT) rất nhạy cảm. Việc thiếu chuyên môn có thể gây hỏng hóc nặng hơn, “chết” vi xử lý, khiến biến tần không thể sửa chữa.

Hư hỏng lan truyền:

  • Một chẩn đoán sai (ví dụ: lỗi E.OC chỉ thay IGBT mà không kiểm tra bo driver) sẽ dẫn đến việc biến tần nổ IGBT ngay lập tức khi cấp điện trở lại.

Thiếu linh kiện chuyên dụng:

  • Nhiều linh kiện (IC, driver, IGBT) là hàng đặc chủng, không thể tìm mua ở các cửa hàng điện tử thông thường. Việc thay thế sai linh kiện tương đương có thể làm giảm hiệu suất hoặc gây cháy nổ.

Sửa Chữa Biến Tần Mitsubishi

Khuyến cáo: Đừng đánh cược sự an toàn và tài sản của bạn. Hãy giao phó công việc sửa chữa biến tần Mitsubishi cho các kỹ sư chuyên nghiệp.

Vì Sao Nên Chọn Dịch Vụ Của Lâm Gia Huy?

Đội Ngũ Kỹ Sư Chuyên Sâu:

  • Kỹ sư của chúng tôi có nhiều năm kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về cấu trúc và nguyên lý hoạt động của từng dòng biến tần Mitsubishi (FR-A, FR-F, FR-E, FR-D).

Kho Linh Kiện Chính Hãng:

  • Chúng tôi chủ động nhập khẩu và dự trữ sẵn kho linh kiện công suất (IGBT, Diode, Tụ điện) và linh kiện điều khiển chính hãng, giúp rút ngắn thời gian sửa chữa xuống mức tối đa.

Thiết Bị Sửa Chữa Hiện Đại:

  • Lamas đầu tư mạnh vào các thiết bị chẩn đoán chuyên dụng như máy hiện sóng, đồng hồ đo LCR, thiết bị test IC, tải giả (motor), giúp chẩn đoán lỗi chính xác 100%.

Sửa Chữa Nhanh Chóng:

  • Với linh kiện có sẵn và quy trình chuyên nghiệp, chúng tôi hỗ trợ dịch vụ “sửa nhanh, lấy ngay” đối với các lỗi phổ biến.

Chi Phí Hợp Lý & Bảo Hành Dài Hạn:

  • Chúng tôi luôn báo giá rõ ràng trước khi sửa và cam kết bảo hành uy tín cho tất cả các hạng mục sửa chữa.

Quy Trình Sửa Chữa Biến Tần 6 Bước Chuyên Nghiệp Của Lâm Gia Huy

Để đảm bảo chất lượng và tính minh bạch, quy trình sửa chữa tại Lamas luôn tuân thủ 6 bước nghiêm ngặt:

Bước 1: Tiếp Nhận & Tư Vấn:

  • Tiếp nhận biến tần lỗi từ khách hàng. Kỹ sư ghi nhận thông tin chi tiết về mã lỗi, tình trạng hoạt động, môi trường lắp đặt.

Bước 2: Vệ Sinh & Kiểm Tra Nguội (Miễn Phí):

  • Tiến hành vệ sinh công nghiệp biến tần. “Đo nguội” kiểm tra toàn diện các linh kiện công suất (IGBT, Diode), bo nguồn, bo điều khiển để chẩn đoán sơ bộ.

Bước 3: Báo Giá & Thời Gian Sửa Chữa:

  • Sau khi xác định chính xác lỗi, chúng tôi gửi báo giá chi tiết (linh kiện thay thế, chi phí nhân công) và thời gian hoàn thành cho khách hàng.

Bước 4: Tiến Hành Sửa Chữa:

  • Chỉ tiến hành sửa chữa khi khách hàng đã duyệt báo giá. Kỹ sư thực hiện thay thế linh kiện hỏng, sửa chữa bo mạch bằng thiết bị chuyên dụng.

Bước 5: Chạy Thử & Test Tải:

  • Biến tần sau khi sửa xong sẽ được cấp điện chạy thử không tải, sau đó chạy thử có tải (với động cơ) trong nhiều giờ để đảm bảo hoạt động ổn định và không phát sinh lỗi cũ.

Bước 6: Bàn Giao & Bảo Hành:

  • Dán tem bảo hành lên biến tần. Bàn giao thiết bị cho khách hàng cùng phiếu bảo hành và tư vấn kỹ thuật để tránh lỗi tái diễn.

Lamas cam kết với khách hàng

  • Hoàn 100% phí nếu trong thời gian bảo hành xảy ra sự cố mà Lamas không xử lý được dù thời gian bảo hành chỉnh còn 1 ngày.

Linh kiện

  • 100% nhập khẩu chính hãng
  • Thời gian nhập nhanh: 3 – 5 ngày
  • Nâng cấp lên dòng cao nhất

Chi phí dịch vụ

  • Giá sửa chữa không quá 30% giá mua mới

Tiêu chí sửa chữa 

  • Phụ thuộc vào yêu cầu của khách hàng

Bảo hành

  • Tiêu chuẩn: 3 tháng
  • Hoặc theo yêu cầu của khách hàng ( 3 tháng, 6 tháng, 9 tháng, 12 tháng,..)

Đối với khách hàng không đồng ý sửa Lamas sẽ giữ nguyên hiện trạng thiết bị như lúc mới nhận, không thay đổi linh kiện.

Ngoài dịch vụ Sửa Chữa Biến Tần Mitsubishi,.. chúng tôi còn nhận sửa chữa tất cả các hãng biến tần khác như:

  • SEW, Fanuc, Vacon , Nidec, Lenze, Rexroth, Baumuller, Schneider, ABB, Danfoss, Rockwell,…
  • LS, Toshiba – TMEIC, Omron, Meiden,Yaskawa, Mitsubishi, Fuji, Hitachi,…
  • Teco, cutes, Rhymebus(RM5), Shilin, Topek, Rich,Delta,…
  • Samsung, Hyundai
  • Veichi, Easy, ENC, Powtran, Vicruns, Anyhz, Sinee, Eura, Senlan, V&T, Sanch, Holip, Gtake, Yuashin, Zoncn, INVT,…

Sửa chữa biến tần PowerFlex tại TPHCM

Sửa chữa biến tần ABB

sửa chữa biến tần KEB tại TPHCM

sửa chữa biến tần Vacon tại TPHCM

sửa chữa biến tần Parker tại TPHCM

sửa chữa biến tần Hitachi tại Đồng Nai

Liên Hệ Dịch Vụ Sửa Chữa Biến Tần Mitsubishi

CÔNG TY TNHH DV TỰ ĐỘNG LÂM GIA HUY

  • Hotline/Zalo: 0987 120 120
  • Email: lamasvietnam@gmail.com
  • Website: www.lamas.com.vn
  • Địa chỉ: Số14E/7 Đường ĐT743C, Phường Bình Hòa, TPHCM, Việt Nam

Kết Luận

Biến tần Mitsubishi là thiết bị quan trọng trong các hệ thống điều khiển động cơ. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng, thiết bị có thể gặp phải một số sự cố. Với dịch vụ Sửa Chữa Biến Tần Mitsubishi của Công ty Lâm Gia Huy, khách hàng sẽ được trải nghiệm dịch vụ chất lượng, hiệu quả và giá thành hợp lý.

Nếu bạn đang gặp sự cố với biến tần Mitsubishi hoặc cần bảo trì thiết bị, hãy liên hệ ngay với Lâm Gia Huy để được hỗ trợ kịp thời và chuyên nghiệp nhất.

Xem thêm các bài viết khác: Tại đây


Công ty TNHH Dịch vụ Tự Động Lâm Gia Huy – (Lamas) là nhà cung cấp sản phẩm và dịch vụ trong lĩnh vực điều khiển – tự động hóa công nghiệp. Công ty chúng tôi đang phân phối và là đối tác dịch vụ của SUMO và VECHI tại thị trường Việt Nam.

Quý khách hàng cần hỗ trợ và tư vấn các dịch vụ, liên hệ trực tiếp qua:

Hotline: 0987 120 120

Địa chỉ: Số14E/7 Đường ĐT743C, Phường Bình Hòa, TPHCM, Việt Nam

Website: www.lamas.com.vn

Fanpage: Facebook

Sửa Chữa Biến Tần Mitsubishi

Zalo
Hotline tư vấn miễn phí: 0987 120 120