Hướng Dẫn Cài Đặt Biến Tần VEICHI AC310-T3-7R5G (3 Pha 380V – 7.5kW – 17A)
VEICHI AC310-T3-7R5G là dòng biến tần vector hiệu suất cao (High Performance), được thiết kế với công suất 7.5kW (10HP) sử dụng nguồn điện công nghiệp 3 Pha 380V. Đây là phân khúc công suất phổ biến nhất trong các nhà máy, dùng cho các động cơ tải nặng như băng tải dài, máy khuấy hóa chất, máy nâng hạ và máy nén khí.
Sản phẩm nổi bật với khả năng chịu quá tải vượt trội, thiết kế vỏ nhựa cách điện an toàn và tích hợp sẵn bộ hãm động năng (Braking Unit), giúp đơn giản hóa việc lắp đặt và vận hành.
Dưới đây là tài liệu kỹ thuật chuẩn xác được trích xuất trực tiếp từ Manual AC310 Series V1.6.
Giải Mã Mã Sản Phẩm (Model Identification)
Việc xác định đúng mã “T3” và công suất 7R5 là bước quan trọng để đảm bảo thiết bị tương thích với lưới điện và động cơ 10HP1.
| Ký Hiệu | Giá Trị | Giải Nghĩa Chi Tiết |
| AC310 | Series | Dòng biến tần Vector hiệu suất cao (High Performance Inverter), nền tảng phần cứng mới nhất. |
| T3 | Điện áp vào | Three-phase 380V: Đầu vào 3 Pha 380V-480V – Đầu ra 3 Pha 380V. |
| 7R5 | Công suất | 7.5 kW (Tương đương 10 HP – 10 Ngựa). |
| G | Loại tải | G (General/Heavy Duty): Dùng cho tải nặng, mô-men khởi động cao. |
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết (Specifications)
Bảng thông số kỹ thuật và kích thước cơ khí chính xác cho model AC310-T3-7R5G-B22222.
| Hạng Mục | Thông Số Kỹ Thuật | Ghi Chú Kỹ Thuật |
| Nguồn Cấp (Input) | 3 Pha 380V ~ 480V | Tần số 50/60Hz. Dao động cho phép -15% ~ +10%3. |
| Điện Áp Ra (Output) | 3 Pha 0V ~ Điện áp nguồn | Điều khiển động cơ 3 pha 380V (Thường đấu Tam Giác hoặc Sao tùy motor). |
| Công Suất Motor | 7.5 kW (10 HP) | Dòng tải G (Heavy Duty). |
| Dòng Định Mức | 17 A | Dòng tải thực tế đầu ra4. |
| Khả Năng Quá Tải | 150% trong 60s; 200% trong 3s | Chịu tải tốt cho máy ép, máy nghiền5. |
| Kích Thước Bao (WxHxD) | 142mm x 383mm x 225mm | Vỏ nhựa, kích thước tối ưu tản nhiệt6. |
| Kích Thước Lắp Đặt (W2xH2) | 100mm x 372mm | Quan trọng: Khoảng cách tâm lỗ bắt vít7. |
| Lỗ Bắt Vít (Hole) | 4-M6 (Ø 6mm) | Sử dụng 4 ốc M6 (2 lỗ dưới, 2 lỗ trên)8. |
| Dây Cáp Khuyên Dùng | 6.0 mm² (9 AWG) | Sử dụng ốc siết M4, lực siết 1.2-1.5 N.m9. |
Các Tính Năng Nổi Bật
AC310-T3-7R5G tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến giúp tối ưu hóa vận hành hệ thống.
| Tính Năng | Lợi Ích Cho Người Dùng |
| Điều Khiển Vector (SVC) | Mô-men khởi động đạt 150% tại 0.25Hz, giúp động cơ khởi động mạnh mẽ ngay cả khi có tải nặng10. |
| Tích Hợp Braking Unit | Tích hợp sẵn bộ hãm động năng (Braking Unit) mã -B, chỉ cần đấu trực tiếp điện trở xả vào chân (+) và PB để dừng nhanh11. |
| Tự Động Dò Motor | Chức năng Auto-tuning (Tĩnh/Động) giúp biến tần học thông số cuộn dây để điều khiển chính xác nhất12. |
| Bàn Phím Tháo Rời | Bàn phím LED hiển thị kép có thể tháo rời để lắp lên mặt tủ, thuận tiện cho việc vận hành13. |
| Bảo Vệ Toàn Diện | Bảo vệ mất pha đầu vào/ra, quá dòng, quá áp, quá tải nhiệt động cơ điện tử14. |
Bảng Chức Năng Chân Đấu Nối (Wiring Terminals)
Sơ đồ đấu nối tiêu chuẩn cho dòng 3 pha 380V 7.5kW151515.
Mạch Động Lực (Main Circuit)
| Ký Hiệu Chân | Tên Chân | Hướng Dẫn Đấu Nối An Toàn |
| R, S, T | Nguồn vào | Cấp nguồn 3 Pha 380V vào 3 chân R, S, T. Dây dẫn 6.0mm²16. |
| U, V, W | Ngõ ra motor | Nối vào 3 dây pha của động cơ. Kiểm tra chiều quay sau khi đấu nối. |
| (+) , PB | Kết nối Điện trở xả | Đấu điện trở xả vào 2 chân này nếu cần dừng nhanh. Giá trị gợi ý: 75Ω – 780W17. |
| PE (Ground) | Tiếp địa | Điểm tiếp địa vỏ máy. Bắt buộc nối đất an toàn (<10Ω)18. |
Mạch Điều Khiển (Control Circuit)
| Ký Hiệu Chân | Loại Tín Hiệu | Chức Năng Mặc Định (Lập trình được) |
| +10V, GND | Nguồn Analog | Nguồn 10V (Max 50mA) cấp cho chiết áp chỉnh tốc độ19. |
| AI1 | Analog Input | Chân nhận tín hiệu biến trở (0-10V) hoặc dòng 0-20mA20. |
| X1 | Digital Input | Lệnh chạy thuận (FWD)21. |
| X2 | Digital Input | Lệnh chạy nghịch (REV)22. |
| X3 ~ X5 | Digital Input | Đa chức năng: Jog, Reset lỗi, Đa cấp tốc độ23. |
| TA / TB / TC | Relay Output | Tiếp điểm rơ-le báo lỗi (Fault) hoặc trạng thái chạy (3A/240VAC)24. |
| A+ / B- | Communication | Cổng truyền thông RS485 (Modbus RTU)25. |
Bảng Hướng Dẫn Cài Đặt Nhanh (Quick Setup Parameters)
Bộ tham số cài đặt cơ bản giúp vận hành máy nhanh chóng26.
| Mã Lệnh | Tên Thông Số | Giá Trị | Diễn Giải & Thao Tác |
| F00.03 | Reset mặc định | 22 | Khôi phục cài đặt gốc (Initialize all parameters). |
| F01.01 | Lệnh chạy | 0 / 1 | 0: Phím RUN trên bàn phím.
1: Công tắc ngoài (Terminal X1-COM). |
| F01.02 | Lệnh tần số | 0 / 1 / 2 | 0: Phím số.
1: Biến trở trên bàn phím.
2: Biến trở ngoài (AI1). |
| F01.22 | Thời gian tăng tốc | 6.00 | Thời gian (s) để đạt tốc độ tối đa (Mặc định cho máy <22kW)27. |
| F01.23 | Thời gian giảm tốc | 6.00 | Thời gian (s) để dừng hẳn28. |
| F02.01 | Số cực motor | 4 | Cài số cực (Poles) theo nhãn motor29. |
| F02.02 | Công suất motor | 7.5 | Cài công suất (kW) theo nhãn motor. |
| F02.04 | Tốc độ quay | 1450 | Cài tốc độ vòng/phút (RPM) theo nhãn motor. |
| F02.05 | Điện áp motor | 380 | Quan trọng: Cài 380V cho hệ thống 3 pha. |
| F02.06 | Dòng điện motor | … | Cài dòng định mức (A) ghi trên nhãn motor. |
Bảng Mã Lỗi & Khắc Phục (Troubleshooting)
Các mã lỗi thường gặp và giải pháp xử lý30.
| Mã Lỗi | Tên Lỗi | Nguyên Nhân Phổ Biến | Hướng Xử Lý |
| E.OC1/2/3 | Quá dòng | Ngắn mạch đầu ra, kẹt tải cơ khí, thời gian tăng tốc quá ngắn. | Kiểm tra dây motor, quay thử motor. Tăng F01.2231. |
| E.ou1/2 | Quá áp | Quán tính tải lớn trả điện về khi giảm tốc nhanh. | Tăng thời gian giảm tốc F01.23. Lắp điện trở xả (75Ω/780W)32. |
| E.OL1 | Quá tải động cơ | Motor hoạt động quá tải dòng định mức (17A) lâu dài. | Giảm tải. Kiểm tra cài đặt dòng điện motor F02.0633. |
| E.Lu | Thấp áp | Điện áp nguồn vào thấp hơn mức cho phép (Dưới 320V). | Kiểm tra dây nguồn, pha nguồn vào R/S/T34. |
| E.OH1 | Quá nhiệt Module | Quạt làm mát hỏng, khe tản nhiệt bị tắc bụi. | Vệ sinh biến tần, kiểm tra quạt làm mát35. |
Ứng Dụng Thực Tế
VEICHI AC310-T3-7R5G phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp phổ biến 10HP:
| Ngành Nghề | Ứng Dụng Cụ Thể | Lợi Ích Mang Lại |
| Bơm & Quạt | Bơm nước công nghiệp, quạt tháp giải nhiệt. | Tiết kiệm điện năng, khởi động mềm bảo vệ cơ khí. |
| Băng tải | Băng tải đá, băng tải than. | Điều khiển tốc độ linh hoạt, lực kéo mạnh mẽ khi khởi động. |
| Máy công cụ | Máy mài, máy tiện CNC. | Ổn định tốc độ, gia công chính xác. |
| Khuấy trộn | Bồn khuấy sơn, hóa chất 7.5kW. | Chịu quá tải tốt khi nguyên liệu đặc. |
Bảo Trì & Bảo Dưỡng
Quy trình bảo trì định kỳ để đảm bảo độ bền thiết bị36.
| Hạng Mục | Công Việc | Chu Kỳ |
| Môi trường | Kiểm tra nhiệt độ, độ ẩm, bụi bẩn xung quanh. | Hàng ngày. |
| Quạt làm mát | Kiểm tra quạt có quay êm không, có bị kẹt dị vật không. | Hàng ngày. |
| Vệ sinh | Thổi bụi bên trong biến tần (đặc biệt là ống gió tản nhiệt). | 3 tháng/lần. |
| Siết ốc | Kiểm tra và siết lại các ốc vít tại cầu đấu động lực (Lực siết 1.2-1.5 N.m). | 6 tháng/lần. |
Lưu ý an toàn: Sau khi ngắt nguồn, chờ ít nhất 5 phút để tụ điện xả hết điện trước khi thao tác bảo trì37.
Địa chỉ: 14E/7 Đường ĐT743B, P. Bình Hòa, TPHCM
Email:




