Biến Tần VEICHI AC310-T3-2R2G (3 Pha 380V – 2.2kW – Book Type)

Hướng Dẫn Cài Đặt Biến Tần VEICHI AC310-T3-2R2G (3 Pha 380V – 2.2kW – Book Type)

VEICHI AC310-T3-2R2G là dòng biến tần vector hiệu suất cao (High Performance), sở hữu thiết kế “Book-type” (dạng sách) nhỏ gọn, chuyên dụng cho các động cơ công suất 2.2kW (3HP) sử dụng nguồn điện công nghiệp 3 Pha 380V.

Sản phẩm này là sự lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng công nghiệp nhẹ và vừa như băng tải, máy khuấy, quạt hút, bơm nước, nhờ khả năng vận hành bền bỉ, tiết kiệm không gian lắp đặt và tích hợp sẵn nhiều tính năng bảo vệ động cơ.

Dưới đây là tài liệu kỹ thuật chuẩn xác được trích xuất trực tiếp từ Manual AC310 Series V1.6.

Giải Mã Mã Sản Phẩm (Model Identification)

Việc xác định đúng mã “T3” giúp bạn đảm bảo thiết bị tương thích với lưới điện 3 pha 380V chuẩn công nghiệp tại Việt Nam.

Ký Hiệu Giá Trị Giải Nghĩa Chi Tiết
AC310 Series Dòng biến tần Vector hiệu suất cao (High Performance Inverter), nền tảng phần cứng mới nhất11.
T3 Điện áp vào Three-phase 380V: Đầu vào 3 Pha 380V-480V – Đầu ra 3 Pha 380V2.
2R2 Công suất 2.2 kW (Tương đương 3 HP – 3 Ngựa)33.
G Loại tải G (General/Heavy Duty): Dùng cho tải nặng, mô-men khởi động cao44.

Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết (Specifications)

Bảng thông số kỹ thuật và kích thước cơ khí chính xác cho model AC310-T3-2R2G-B (Mã -B tích hợp sẵn bộ hãm).

Hạng Mục Thông Số Kỹ Thuật Ghi Chú Kỹ Thuật
Nguồn Cấp (Input) 3 Pha 380V ~ 480V Tần số 50/60Hz. Dao động cho phép -15% ~ +10%5.
Điện Áp Ra (Output) 3 Pha 0V ~ Điện áp nguồn Điều khiển động cơ 3 pha 380V6.
Công Suất Motor 2.2 kW (3 HP) Dòng tải G (Heavy Duty)7.
Dòng Định Mức 6.0 A Dòng tải thực tế đầu ra8.
Khả Năng Quá Tải 150% trong 60s; 200% trong 3s Chịu tải tốt cho băng tải, máy ép9.
Kích Thước Bao (WxHxD) 76mm x 200mm x 155mm Thiết kế dạng sách (Book-type) siêu hẹp, tiết kiệm diện tích10101010.
Kích Thước Lắp Đặt (W1xH2) 65mm x 193mm Quan trọng: Khoảng cách tâm lỗ bắt vít11.
Lỗ Bắt Vít (Hole) 3-M4 (Ø 4mm) Sử dụng 3 ốc M4 (2 lỗ dưới, 1 lỗ trên)12.
Dây Cáp Khuyên Dùng 2.5 mm² (12 AWG) Sử dụng ốc siết M3, lực siết 0.8-1.0 N.m13.

Các Tính Năng Nổi Bật

AC310-T3-2R2G mang lại hiệu suất vượt trội trong một thân vỏ nhỏ gọn.

Tính Năng Lợi Ích Cho Người Dùng
Thiết Kế Narrow Body Chiều rộng chỉ 76mm, cho phép lắp đặt nhiều biến tần sát nhau (Side-by-side) tiết kiệm tối đa diện tích tủ điện14141414.
Điều Khiển Vector (SVC) Mô-men khởi động đạt 150% tại 0.5Hz, giúp động cơ khởi động mạnh mẽ ngay cả khi có tải15.
Tích Hợp Braking Unit Tích hợp sẵn bộ hãm động năng (Braking Unit) mã -B, chỉ cần đấu trực tiếp điện trở xả để dừng nhanh16161616.
Tự Động Dò Motor Chức năng Auto-tuning (Tĩnh/Động) giúp nhận diện chính xác thông số cuộn dây để điều khiển tối ưu nhất17171717.
Bàn Phím Tháo Rời Bàn phím LED có thể tháo rời để lắp lên mặt tủ, thuận tiện cho việc vận hành và giám sát từ bên ngoài18.

Bảng Chức Năng Chân Đấu Nối (Wiring Terminals)

Sơ đồ đấu nối tiêu chuẩn cho dòng 3 pha 380V 2.2kW.

Mạch Động Lực (Main Circuit)

Ký Hiệu Chân Tên Chân Hướng Dẫn Đấu Nối An Toàn
R, S, T Nguồn vào Cấp nguồn 3 Pha 380V vào 3 chân R, S, T19.
U, V, W Ngõ ra motor Nối vào 3 dây pha của động cơ. Lưu ý: Động cơ 2.2kW thường đấu Sao (Star) ở lưới 380V20.
(+) , PB Kết nối Điện trở xả Đấu điện trở xả vào 2 chân này nếu cần dừng nhanh. Giá trị gợi ý: 250Ω – 400W21212121.
PE (Ground) Tiếp địa Điểm tiếp địa vỏ máy. Bắt buộc nối đất an toàn (<10Ω)22.

Mạch Điều Khiển (Control Circuit)

Ký Hiệu Chân Loại Tín Hiệu Chức Năng Mặc Định (Lập trình được)
+10V, GND Nguồn Analog Nguồn 10V (Max 50mA) cấp cho chiết áp chỉnh tốc độ23.
AI1 Analog Input Chân nhận tín hiệu biến trở (0-10V) hoặc dòng 0-20mA24.
X1 Digital Input Lệnh chạy thuận (FWD)25.
X2 Digital Input Lệnh chạy nghịch (REV)26.
X3 ~ X5 Digital Input Đa chức năng: Jog, Reset lỗi, Đa cấp tốc độ27.
TA / TB / TC Relay Output Tiếp điểm rơ-le báo lỗi (Fault) hoặc trạng thái chạy (3A/240VAC)28.
A+ / B- Communication Cổng truyền thông RS485 (Modbus RTU)29.

Bảng Hướng Dẫn Cài Đặt Nhanh (Quick Setup Parameters)

Bộ tham số cài đặt cơ bản giúp vận hành máy nhanh chóng.

Mã Lệnh Tên Thông Số Giá Trị Diễn Giải & Thao Tác
F00.03 Reset mặc định 22 Khôi phục cài đặt gốc (Initialize all parameters)30.
F01.01 Lệnh chạy 0 / 1 0: Phím RUN trên bàn phím.

 

1: Công tắc ngoài (Terminal X1-COM)31.

F01.02 Lệnh tần số 0 / 1 / 2 0: Phím số.

 

1: Biến trở trên bàn phím.

 

2: Biến trở ngoài AI132.

F01.22 Thời gian tăng tốc 6.00 Thời gian (s) để đạt tốc độ tối đa (Mặc định cho máy <22kW)33.
F01.23 Thời gian giảm tốc 6.00 Thời gian (s) để dừng hẳn34.
F02.01 Số cực motor 4 Cài số cực (Poles) theo nhãn motor35.
F02.02 Công suất motor 2.2 Cài công suất (kW) theo nhãn motor36.
F02.04 Tốc độ quay 1440 Cài tốc độ vòng/phút (RPM) theo nhãn37.
F02.05 Điện áp motor 380 Quan trọng: Cài 380V cho hệ thống 3 pha38.

Bảng Mã Lỗi & Khắc Phục (Troubleshooting)

Các mã lỗi thường gặp và giải pháp xử lý.

Mã Lỗi Tên Lỗi Nguyên Nhân Phổ Biến Hướng Xử Lý
E.OC1/2/3 Quá dòng Ngắn mạch đầu ra, kẹt tải cơ khí, thời gian tăng tốc quá ngắn39. Kiểm tra dây motor, quay thử motor. Tăng thời gian tăng tốc F01.2240.
E.ou1/2 Quá áp Quán tính tải lớn trả điện về khi giảm tốc nhanh4141. Tăng thời gian giảm tốc F01.23. Lắp điện trở xả (250Ω)42424242.
E.OL1 Quá tải động cơ Motor hoạt động quá tải dòng định mức (6A) lâu dài43. Giảm tải. Kiểm tra cài đặt dòng điện motor F02.0644.
E.Lu Thấp áp Điện áp nguồn vào thấp hơn mức cho phép (Dưới 320V)454545. Kiểm tra dây nguồn, pha nguồn vào R/S/T46.
E.OH1 Quá nhiệt Module Quạt làm mát hỏng, khe tản nhiệt bị tắc bụi47. Vệ sinh biến tần, kiểm tra quạt làm mát48.

Ứng Dụng Thực Tế

VEICHI AC310-T3-2R2G phù hợp cho các ứng dụng công suất nhỏ và vừa:

Ngành Nghề Ứng Dụng Cụ Thể Lợi Ích Mang Lại
Băng tải Băng tải dây chuyền, băng tải PVC. Khởi động êm ái, điều chỉnh tốc độ linh hoạt49.
Chế biến gỗ Máy chà nhám, máy cưa nhỏ. Ổn định tốc độ, bảo vệ động cơ khỏi bụi gỗ50.
Dệt may Máy dệt kim, máy đánh chỉ. Kích thước nhỏ gọn lắp vừa tủ máy, độ bền cao51.
Bơm/Quạt Bơm nước sinh hoạt, quạt thông gió. Tiết kiệm điện năng, tích hợp PID điều khiển áp suất52.

Bảo Trì & Bảo Dưỡng

Quy trình bảo trì định kỳ để đảm bảo độ bền thiết bị.

Hạng Mục Công Việc Chu Kỳ
Môi trường Kiểm tra nhiệt độ, độ ẩm, bụi bẩn xung quanh53. Hàng ngày.
Quạt làm mát Kiểm tra quạt có quay êm không, có bị kẹt dị vật không54. Hàng ngày.
Vệ sinh Thổi bụi bên trong biến tần (đặc biệt là ống gió tản nhiệt)55. 3 tháng/lần.
Siết ốc Kiểm tra và siết lại các ốc vít tại cầu đấu động lực (Lực siết 0.8-1.0 N.m)56. 6 tháng/lần.

Lưu ý an toàn: Sau khi ngắt nguồn, chờ ít nhất 5 phút để tụ điện xả hết điện trước khi thao tác bảo trì57.

Zalo
Hotline tư vấn miễn phí: 0987 120 120