Hướng Dẫn Cài Đặt Biến Tần VEICHI AC310-T3-1R5G (3 Pha 380V – 1.5kW – Book Type)
VEICHI AC310-T3-1R5G là dòng biến tần vector hiệu suất cao (High Performance), sở hữu thiết kế “Book-type” (dạng sách) nhỏ gọn với bề ngang chỉ 76mm, chuyên dụng cho các động cơ công suất 1.5kW (2HP) sử dụng nguồn điện công nghiệp 3 Pha 380V.
Đây là giải pháp điều khiển động cơ tối ưu cho các hệ thống tự động hóa yêu cầu tiết kiệm diện tích tủ điện như băng tải dây chuyền, máy đóng gói, máy dệt và các ứng dụng bơm quạt nhỏ, đảm bảo vận hành ổn định và chính xác.
Dưới đây là tài liệu kỹ thuật chuẩn xác được trích xuất trực tiếp từ Manual AC310 Series V1.6.
Giải Mã Mã Sản Phẩm (Model Identification)
Việc xác định đúng mã “T3” là rất quan trọng để đảm bảo thiết bị tương thích với lưới điện 3 pha 380V tại nhà máy11.
| Ký Hiệu | Giá Trị | Giải Nghĩa Chi Tiết |
| AC310 | Series | Dòng biến tần Vector hiệu suất cao (High Performance Inverter)2. |
| T3 | Điện áp vào | Three-phase 380V: Đầu vào 3 Pha 380V-480V – Đầu ra 3 Pha 380V3. |
| 1R5 | Công suất | 1.5 kW (Tương đương 2 HP – 2 Ngựa)4. |
| G | Loại tải | G (General/Heavy Duty): Dùng cho tải nặng, mô-men khởi động cao5. |
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết (Specifications)
Bảng thông số kỹ thuật và kích thước cơ khí chính xác cho model AC310-T3-1R5G-B.
| Hạng Mục | Thông Số Kỹ Thuật | Ghi Chú Kỹ Thuật |
| Nguồn Cấp (Input) | 3 Pha 380V ~ 480V | Tần số 50/60Hz. Dao động cho phép -15% ~ +10%6. |
| Điện Áp Ra (Output) | 3 Pha 0V ~ Điện áp nguồn | Điều khiển động cơ 3 pha 380V7. |
| Công Suất Motor | 1.5 kW (2 HP) | Dòng tải G (Heavy Duty). |
| Dòng Định Mức | 4.0 A | Dòng tải thực tế đầu ra8. |
| Khả Năng Quá Tải | 150% trong 60s; 200% trong 3s | Chịu tải tốt cho băng tải, máy dệt9. |
| Kích Thước Bao (WxHxD) | 76mm x 200mm x 155mm | Thiết kế dạng sách (Book-type) siêu hẹp10. |
| Kích Thước Lắp Đặt (W1xH2) | 65mm x 193mm | Quan trọng: Khoảng cách tâm lỗ bắt vít11. |
| Lỗ Bắt Vít (Hole) | 3-M4 (Ø 4mm) | Sử dụng 3 ốc M4 (2 lỗ dưới, 1 lỗ trên)12. |
| Dây Cáp Khuyên Dùng | 2.5 mm² (12 AWG) | Sử dụng ốc siết M3, lực siết 0.8-1.0 N.m1313. |
Các Tính Năng Nổi Bật
AC310-T3-1R5G là giải pháp tối ưu cho các hệ thống tự động hóa nhỏ gọn và thông minh.
| Tính Năng | Lợi Ích Cho Người Dùng |
| Thiết Kế Narrow Body | Chiều rộng chỉ 76mm, cho phép lắp đặt nhiều biến tần sát nhau (Side-by-side) tiết kiệm tối đa diện tích tủ điện14. |
| Điều Khiển Vector (SVC) | Mô-men khởi động đạt 150% tại 0.5Hz, giúp băng tải khởi động mượt mà dù có tải nặng15. |
| Tích Hợp Braking Unit | Tích hợp sẵn bộ hãm động năng (Braking Unit) mã -B, chỉ cần đấu trực tiếp điện trở xả để dừng nhanh16. |
| Tự Động Dò Motor | Chức năng Auto-tuning (Tĩnh/Động) giúp nhận diện chính xác thông số cuộn dây để điều khiển tối ưu nhất17171717. |
| Bàn Phím Tháo Rời | Bàn phím LED có thể tháo rời để lắp lên mặt tủ, thuận tiện cho việc vận hành và giám sát từ bên ngoài18. |
Bảng Chức Năng Chân Đấu Nối (Wiring Terminals)
Sơ đồ đấu nối tiêu chuẩn cho dòng 3 pha 380V 1.5kW.
Mạch Động Lực (Main Circuit)
| Ký Hiệu Chân | Tên Chân | Hướng Dẫn Đấu Nối An Toàn |
| R, S, T | Nguồn vào | Cấp nguồn 3 Pha 380V vào 3 chân R, S, T. Sử dụng dây 2.5mm²191919. |
| U, V, W | Ngõ ra motor | Nối vào 3 dây pha của động cơ. Lưu ý: Động cơ 1.5kW thường đấu Sao (Star) ở lưới 380V20. |
| (+) , PB | Kết nối Điện trở xả | Đấu điện trở xả vào 2 chân này nếu cần dừng nhanh. Giá trị gợi ý: 400Ω – 300W212121. |
| PE (Ground) | Tiếp địa | Điểm tiếp địa vỏ máy. Bắt buộc nối đất an toàn (<10Ω)22. |
Mạch Điều Khiển (Control Circuit)
| Ký Hiệu Chân | Loại Tín Hiệu | Chức Năng Mặc Định (Lập trình được) |
| +10V, GND | Nguồn Analog | Nguồn 10V (Max 50mA) cấp cho chiết áp chỉnh tốc độ23. |
| AI1 | Analog Input | Chân nhận tín hiệu biến trở (0-10V) hoặc dòng 0-20mA24. |
| X1 | Digital Input | Lệnh chạy thuận (FWD)25. |
| X2 | Digital Input | Lệnh chạy nghịch (REV)26. |
| X3 ~ X5 | Digital Input | Đa chức năng: Jog, Reset lỗi, Đa cấp tốc độ27. |
| TA / TB / TC | Relay Output | Tiếp điểm rơ-le báo lỗi (Fault) hoặc trạng thái chạy (3A/240VAC)28. |
| A+ / B- | Communication | Cổng truyền thông RS485 (Modbus RTU)29. |
Bảng Hướng Dẫn Cài Đặt Nhanh (Quick Setup Parameters)
Bộ tham số cài đặt cơ bản giúp vận hành máy nhanh chóng.
| Mã Lệnh | Tên Thông Số | Giá Trị | Diễn Giải & Thao Tác |
| F00.03 | Reset mặc định | 22 | Khôi phục cài đặt gốc (Initialize all parameters)30. |
| F01.01 | Lệnh chạy | 0 / 1 | 0: Phím RUN trên bàn phím.
1: Công tắc ngoài (Terminal X1-COM)31. |
| F01.02 | Lệnh tần số | 0 / 1 / 2 | 0: Phím số.
1: Biến trở trên bàn phím.
2: Biến trở ngoài AI132. |
| F01.22 | Thời gian tăng tốc | 6.00 | Thời gian (s) để đạt tốc độ tối đa (Mặc định cho máy <22kW)33333333. |
| F01.23 | Thời gian giảm tốc | 6.00 | Thời gian (s) để dừng hẳn.34343434. |
| F02.01 | Số cực motor | 4 | Cài số cực (Poles) theo nhãn motor35. |
| F02.02 | Công suất motor | 1.5 | Cài công suất (kW) theo nhãn motor36. |
| F02.04 | Tốc độ quay | 1400 | Cài tốc độ vòng/phút (RPM) theo nhãn37. |
| F02.05 | Điện áp motor | 380 | Quan trọng: Cài 380V cho hệ thống 3 pha38. |
Bảng Mã Lỗi & Khắc Phục (Troubleshooting)
Các mã lỗi thường gặp và giải pháp xử lý.
| Mã Lỗi | Tên Lỗi | Nguyên Nhân Phổ Biến | Hướng Xử Lý |
| E.OC1/2/3 | Quá dòng | Ngắn mạch đầu ra, kẹt tải cơ khí, thời gian tăng tốc quá ngắn393939. | Kiểm tra dây motor, quay thử motor. Tăng F01.22. |
| E.ou1/2 | Quá áp | Quán tính tải lớn trả điện về khi giảm tốc nhanh40. | Tăng thời gian giảm tốc F01.23. Lắp điện trở xả (400Ω). |
| E.OL1 | Quá tải động cơ | Motor hoạt động quá tải dòng định mức (4A) lâu dài41. | Giảm tải. Kiểm tra cài đặt dòng điện motor F02.06. |
| E.Lu | Thấp áp | Điện áp nguồn vào thấp hơn mức cho phép (Dưới 320V)42. | Kiểm tra dây nguồn, pha nguồn vào R/S/T. |
| E.OH1 | Quá nhiệt Module | Quạt làm mát hỏng, khe tản nhiệt bị tắc bụi43. | Vệ sinh biến tần, kiểm tra quạt làm mát. |
Ứng Dụng Thực Tế
VEICHI AC310-T3-1R5G phù hợp cho các ứng dụng công suất nhỏ trong nhà máy công nghiệp:
| Ngành Nghề | Ứng Dụng Cụ Thể | Lợi Ích Mang Lại |
| Băng tải | Băng tải PVC, băng tải con lăn nhỏ. | Điều khiển tốc độ linh hoạt, khởi động êm ái tránh đổ sản phẩm. |
| Đóng gói | Máy dán nhãn, máy chiết rót. | Dừng chính xác, tích hợp thắng DC giúp tăng năng suất. |
| Dệt may | Máy quấn chỉ, máy dệt kim. | Kích thước nhỏ gọn lắp vừa tủ máy, hoạt động ổn định. |
| Bơm/Quạt | Bơm định lượng, quạt hút tủ điện. | Tiết kiệm điện năng, bảo vệ động cơ toàn diện. |
Bảo Trì & Bảo Dưỡng
Quy trình bảo trì định kỳ để đảm bảo độ bền thiết bị44444444.
| Hạng Mục | Công Việc | Chu Kỳ |
| Môi trường | Kiểm tra nhiệt độ, độ ẩm, bụi bẩn xung quanh. | Hàng ngày. |
| Quạt làm mát | Kiểm tra quạt có quay êm không, có bị kẹt dị vật không. | Hàng ngày. |
| Vệ sinh | Thổi bụi bên trong biến tần (đặc biệt là ống gió tản nhiệt). | 3 tháng/lần. |
| Siết ốc | Kiểm tra và siết lại các ốc vít tại cầu đấu động lực (Lực siết 0.8-1.0 N.m). | 6 tháng/lần. |
Lưu ý an toàn: Sau khi ngắt nguồn, chờ ít nhất 5 phút để tụ điện xả hết điện trước khi thao tác bảo trì45.
Địa chỉ: 14E/7 Đường ĐT743B, P. Bình Hòa, TPHCM
Email:




