Hướng Dẫn Cài Đặt Biến Tần VEICHI AC310-T2-030G (3 Pha 220V – 30kW – 110A)
VEICHI AC310-T2-030G là dòng biến tần công suất lớn, được thiết kế chuyên biệt cho hệ thống điện lưới 3 Pha 220V (chuẩn điện áp thường thấy tại các nhà máy vốn FDI Nhật Bản, Đài Loan hoặc các dây chuyền máy móc nhập khẩu Mỹ). Với công suất 30kW (40HP) và dòng định mức lên tới 110A, model này sở hữu thiết kế vỏ thép (Steel Housing) chắc chắn, tản nhiệt vượt trội để vận hành các động cơ tải nặng liên tục.
Dưới đây là tài liệu kỹ thuật chuẩn xác được trích xuất trực tiếp từ Manual AC310 Series V1.6.
Giải Mã Mã Sản Phẩm (Model Identification)
Việc xác định đúng mã “T2” là cực kỳ quan trọng. Model này tuyệt đối không được cấp nguồn 380V, nếu nhầm lẫn sẽ gây nổ thiết bị ngay lập tức.
| Ký Hiệu | Giá Trị | Giải Nghĩa Chi Tiết |
| AC310 | Series | Dòng biến tần Vector hiệu suất cao (High Performance Inverter). |
| T2 | Điện áp vào | Three-phase 220V: Đầu vào 3 Pha 200V-240V – Đầu ra 3 Pha 220V1. |
| 030 | Công suất | 30 kW (Tương đương 40 HP – 40 Ngựa)2. |
| G | Loại tải | G (General/Heavy Duty): Chuyên dụng cho tải nặng, mô-men khởi động lớn3. |
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết (Specifications)
Bảng thông số kỹ thuật và kích thước cơ khí chính xác cho model AC310-T2-030G.
| Hạng Mục | Thông Số Kỹ Thuật | Ghi Chú Kỹ Thuật |
| Nguồn Cấp (Input) | 3 Pha 200V ~ 240V | Tần số 50/60Hz4. Dao động cho phép ±10%. |
| Điện Áp Ra (Output) | 3 Pha 0V ~ Điện áp nguồn | Điều khiển động cơ 3 pha 220V (Đấu Tam Giác – Delta). |
| Công Suất Motor | 30 kW (40 HP) | Dòng tải G (Heavy Duty). |
| Dòng Định Mức | 110 A | Dòng tải rất lớn (tương đương biến tần 55kW loại 380V)5. |
| Khả Năng Quá Tải | 150% trong 60s; 200% trong 3s | Chịu tải tốt cho máy nghiền, máy nén khí, máy ép6. |
| Kích Thước Bao (WxHxD) | 240mm x 560mm x 310mm | Vỏ Thép (Steel): Thiết kế công nghiệp, cứng cáp7. |
| Kích Thước Lắp Đặt (W1xH2) | 176mm x 544mm | Quan trọng: Khoảng cách tâm lỗ bắt vít8. |
| Lỗ Bắt Vít (Hole) | 4-M6 (Ø 6mm) | Sử dụng 4 ốc M6 để cố định9. |
| Dây Cáp Khuyên Dùng | 35 mm² (2 AWG) | Sử dụng ốc siết M8, lực siết 8-10 N.m10. |
Các Tính Năng Nổi Bật
AC310-T2-030G sở hữu cấu hình phần cứng mạnh mẽ để xử lý dòng điện 110A liên tục.
| Tính Năng | Lợi Ích Cho Người Dùng |
| Vỏ Thép Công Nghiệp | Thiết kế vỏ kim loại (Steel) giúp tản nhiệt tối ưu cho các linh kiện công suất lớn và chống nhiễu từ trường (EMC) hiệu quả11. |
| Chịu Dòng Cực Đại | Hệ thống Busbar và cầu đấu được thiết kế để chịu dòng 110A, đảm bảo an toàn tuyệt đối khi vận hành tải nặng ở điện áp thấp. |
| Điều Khiển Vector (SVC) | Công nghệ Vector vòng hở giúp động cơ đạt 150% mô-men xoắn ở tần số thấp (0.25Hz), khởi động êm ái các tải quán tính lớn12. |
| Kết Nối Hãm Động Năng | Hỗ trợ kết nối Bộ hãm (Braking Unit) rời để dừng nhanh cho các ứng dụng quán tính lớn như máy ly tâm, băng tải dốc13. |
| Tự Động Ổn Áp (AVR) | Giữ ổn định điện áp đầu ra ngay cả khi lưới điện đầu vào 3 pha 220V bị sụt giảm14. |
Bảng Chức Năng Chân Đấu Nối (Wiring Terminals)
Sơ đồ đấu nối tiêu chuẩn cho dòng 3 pha 220V 30kW.
Mạch Động Lực (Main Circuit)
Cảnh báo an toàn: Dòng điện đầu vào 110A yêu cầu thiết bị đóng cắt (MCCB) và dây dẫn phải đủ lớn (Khuyên dùng MCCB 150A-200A).
| Ký Hiệu Chân | Tên Chân | Hướng Dẫn Đấu Nối An Toàn |
| R/L, S, T/N | Nguồn vào | Cấp nguồn 3 Pha 220V vào 3 chân R, S, T. Dây nguồn tối thiểu 35mm²15. |
| U, V, W | Ngõ ra motor | Nối vào 3 dây pha của động cơ 3 pha 220V. Lưu ý: Motor 380V phải chuyển cầu đấu về 220V (Tam Giác). |
| (+) , (-) | Kết nối DBU | Model này cần Bộ hãm động năng (Braking Unit) rời. Đấu DBU vào chân (+) và (-), sau đó đấu điện trở vào DBU16. |
| PE (Ground) | Tiếp địa | Điểm tiếp địa vỏ máy. Bắt buộc nối đất an toàn (<10Ω)17. |
Lưu ý về điện trở xả: Model 30kW 220V yêu cầu bộ hãm rời. Thông số điện trở gợi ý: 6.2Ω – 3000W18.
Mạch Điều Khiển (Control Circuit)
| Ký Hiệu Chân | Loại Tín Hiệu | Chức Năng Mặc Định (Lập trình được) |
| +10V, GND | Nguồn Analog | Nguồn 10V (Max 50mA) cấp cho chiết áp chỉnh tốc độ19. |
| AI1 | Analog Input | Chân nhận tín hiệu biến trở (0-10V) hoặc dòng 0-20mA20. |
| X1 | Digital Input | Lệnh chạy thuận (FWD)21. |
| X2 | Digital Input | Lệnh chạy nghịch (REV)22. |
| X3 ~ X5 | Digital Input | Đa chức năng: Jog, Reset lỗi, Đa cấp tốc độ23. |
| TA / TB / TC | Relay Output | Tiếp điểm rơ-le báo lỗi (Fault) hoặc trạng thái chạy (3A/240VAC)24. |
| A+ / B- | Communication | Cổng truyền thông RS485 (Modbus RTU)25. |
Bảng Hướng Dẫn Cài Đặt Nhanh (Quick Setup Parameters)
Bộ tham số cài đặt cơ bản giúp kỹ thuật viên vận hành máy nhanh chóng cho AC310-T2-030G.
| Mã Lệnh | Tên Thông Số | Giá Trị | Diễn Giải & Thao Tác |
| F00.03 | Reset mặc định | 22 | Khôi phục cài đặt gốc nhà sản xuất26. |
| F01.01 | Lệnh chạy | 0 / 1 | 0: Phím RUN trên bàn phím.
1: Công tắc ngoài (Terminal X1-COM)27. |
| F01.02 | Lệnh tần số | 0 / 1 / 2 | 0: Phím số. 1: Biến trở bàn phím. 2: Biến trở ngoài AI128. |
| F01.22 | Thời gian tăng tốc | 12.00 | Thời gian (s) để đạt tốc độ tối đa (Mặc định cho máy 30kW)29. |
| F01.23 | Thời gian giảm tốc | 12.00 | Thời gian (s) để dừng hẳn30. |
| F02.01 | Số cực motor | 4 | Cài số cực (Poles) theo nhãn motor31. |
| F02.02 | Công suất motor | 30.0 | Cài công suất (kW) theo nhãn motor32. |
| F02.04 | Tốc độ quay | 1460 | Cài tốc độ vòng/phút (RPM) theo nhãn33. |
| F02.05 | Điện áp motor | 220 | Quan trọng: Cài 220V cho đúng với nguồn và cách đấu motor34. |
| F02.06 | Dòng điện motor | … | Cài dòng định mức (A) trên nhãn (Khoảng 100-110A)35. |
Bảng Mã Lỗi & Khắc Phục (Troubleshooting)
Các mã lỗi thường gặp và giải pháp xử lý.
| Mã Lỗi | Tên Lỗi | Nguyên Nhân Phổ Biến | Hướng Xử Lý |
| E.OC1/2/3 | Quá dòng | Ngắn mạch đầu ra, kẹt tải cơ khí, thời gian tăng tốc quá ngắn. | Kiểm tra dây motor, quay thử motor xem có kẹt không. Tăng F01.2236. |
| E.ou1/2 | Quá áp | Điện áp nguồn cao hoặc động cơ trả điện về khi giảm tốc nhanh. | Kiểm tra điện áp vào. Tăng thời gian giảm tốc F01.23 hoặc lắp bộ hãm & điện trở xả37. |
| E.OL1 | Quá tải động cơ | Motor hoạt động quá tải dòng định mức lâu dài. | Giảm tải. Kiểm tra cài đặt dòng điện motor F02.0638. |
| E.Lu | Thấp áp | Điện áp nguồn vào thấp hơn mức cho phép (Dưới 190V với T2). | Kiểm tra dây nguồn, cầu dao đầu vào, siết lại ốc domino nguồn39. |
| E.OH1 | Quá nhiệt Module | Quạt làm mát hỏng, khe tản nhiệt bị tắc bụi. | Vệ sinh biến tần, kiểm tra quạt làm mát40. |
Ứng Dụng Thực Tế
VEICHI AC310-T2-030G là giải pháp chuyên dụng cho các hệ thống điện 3 pha 220V công suất lớn:
| Ngành Nghề | Ứng Dụng Cụ Thể | Lợi Ích Mang Lại |
| Nhựa & Bao bì | Máy đùn nhựa, máy thổi màng 40HP. | Dòng khởi động mạnh mẽ (110A), duy trì tốc độ ổn định giúp sản phẩm đều đẹp. |
| Máy công cụ | Máy mài, máy tiện công nghiệp nặng. | Thay thế biến tần cũ hỏng của máy Nhật bãi (3 pha 200V) với độ bền cao. |
| Nén khí | Máy nén khí trục vít 30kW (220V). | Chức năng PID tích hợp giúp ổn định áp suất khí nén và tiết kiệm điện. |
| Khai thác | Máy nghiền đá, băng tải tải nặng. | Khả năng chịu quá tải 150% giúp vượt qua các thời điểm tải va đập. |
Bảo Trì & Bảo Dưỡng
Quy trình bảo trì định kỳ để đảm bảo độ bền thiết bị.
| Hạng Mục | Công Việc | Chu Kỳ |
| Môi trường | Kiểm tra nhiệt độ, độ ẩm, bụi bẩn xung quanh41. | Hàng ngày. |
| Quạt làm mát | Kiểm tra quạt có quay êm không, có bị kẹt dị vật không42. | Hàng ngày. |
| Vệ sinh | Thổi bụi bên trong biến tần (đặc biệt là ống gió tản nhiệt)43. | 3 tháng/lần. |
| Siết ốc | Kiểm tra và siết lại các ốc vít tại cầu đấu động lực (Lực siết 8-10 N.m)44. | 6 tháng/lần. |
Lưu ý an toàn: Sau khi ngắt nguồn, chờ ít nhất 5 phút để tụ điện xả hết điện trước khi thao tác bảo trì.
Địa chỉ: 14E/7 Đường ĐT743B, P. Bình Hòa, TPHCM
Email:





