Hướng Dẫn Cài Đặt Biến Tần VEICHI AC310-T2-018G (3 Pha 220V – 18.5kW – 70A)
VEICHI AC310-T2-018G là dòng biến tần công suất lớn chuyên dụng cho hệ thống điện 3 Pha 220V. Với công suất 18.5kW (25HP) và dòng định mức lên tới 70A, thiết bị này được thiết kế để vận hành các động cơ tải nặng tại các nhà máy sử dụng chuẩn điện áp thấp (như các dây chuyền máy móc nhập khẩu từ Nhật Bản, Mỹ, Đài Loan) hoặc các hệ thống cũ chưa nâng cấp lên 380V.
Dưới đây là tài liệu kỹ thuật chuẩn xác được trích xuất trực tiếp từ Manual AC310 Series V1.6.
Giải Mã Mã Sản Phẩm (Model Identification)
Việc xác định đúng mã “T2” là yếu tố sống còn. Tuyệt đối không cấp nguồn 380V cho biến tần này vì sẽ gây nổ tụ điện ngay lập tức.
| Ký Hiệu | Giá Trị | Giải Nghĩa Chi Tiết |
| AC310 | Series | Dòng biến tần Vector hiệu suất cao (High Performance Inverter). |
| T2 | Điện áp vào | Three-phase 220V: Đầu vào 3 Pha 200V-240V – Đầu ra 3 Pha 220V. |
| 018 | Công suất | 18.5 kW (Tương đương 25 HP – 25 Ngựa). |
| G | Loại tải | G (General/Heavy Duty): Chuyên dụng cho tải nặng, mô-men khởi động lớn. |
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết (Specifications)
Bảng thông số kỹ thuật và kích thước cơ khí chính xác cho model AC310-T2-018G.
| Hạng Mục | Thông Số Kỹ Thuật | Ghi Chú Kỹ Thuật |
| Nguồn Cấp (Input) | 3 Pha 200V ~ 240V | Tần số 50/60Hz. Dao động cho phép -10% ~ +10%2. |
| Điện Áp Ra (Output) | 3 Pha 0V ~ Điện áp nguồn | Điều khiển động cơ 3 pha 220V (Đấu Tam Giác – Delta)3. |
| Công Suất Motor | 18.5 kW (25 HP) | Dòng tải G (Heavy Duty). |
| Dòng Định Mức | 70 A | Dòng tải rất lớn do điện áp thấp4. |
| Khả Năng Quá Tải | 150% trong 60s; 200% trong 3s | Chịu tải tốt cho máy đùn, máy nghiền, máy nén khí5. |
| Kích Thước Bao (WxHxD) | 225mm x 430mm x 190mm | Khung vỏ kim loại (Steel) chắc chắn6. |
| Kích Thước Lắp Đặt (W1xH2) | 150mm x 416.5mm | Quan trọng: Khoảng cách tâm lỗ bắt vít7. |
| Lỗ Bắt Vít (Hole) | 7.5mm (M6) | Sử dụng 4 ốc M6 để cố định8. |
| Dây Cáp Khuyên Dùng | 25 mm² (3 AWG) | Sử dụng ốc siết M6, lực siết 4-6 N.m9. |
Các Tính Năng Nổi Bật
AC310-T2-018G sở hữu cấu hình phần cứng mạnh mẽ để xử lý dòng điện 70A liên tục.
| Tính Năng | Lợi Ích Cho Người Dùng |
| Linh Kiện Công Suất Lớn | Sử dụng IGBT và cầu chỉnh lưu chịu dòng cao gấp đôi so với dòng 380V cùng công suất, đảm bảo độ bền tuyệt đối. |
| Điều Khiển Vector (SVC) | Công nghệ Vector vòng hở giúp động cơ đạt mô-men xoắn cao ở tốc độ thấp, phù hợp cho máy đùn nhựa, máy cán tôn10. |
| Thiết Kế Tản Nhiệt Thép | Khung vỏ thép (Steel Housing) giúp tản nhiệt tốt hơn và chống nhiễu điện từ (EMC) hiệu quả trong môi trường công nghiệp11. |
| Bảo Vệ Động Cơ | Chức năng bảo vệ quá tải nhiệt điện tử (Electronic Thermal Relay) chính xác cho động cơ 3 pha 220V12. |
| Kết Nối Linh Hoạt | Hỗ trợ Modbus RTU (RS485) tích hợp sẵn, dễ dàng kết nối với PLC/HMI13. |
Bảng Chức Năng Chân Đấu Nối (Wiring Terminals)
Sơ đồ đấu nối tiêu chuẩn cho dòng 3 pha 220V 18.5kW.
Mạch Động Lực (Main Circuit)
Cảnh báo an toàn: Dòng điện đầu vào 70A yêu cầu thiết bị đóng cắt và dây dẫn đúng chuẩn.
| Ký Hiệu Chân | Tên Chân | Hướng Dẫn Đấu Nối An Toàn |
| R/L, S, T/N | Nguồn vào | Cấp nguồn 3 Pha 220V vào 3 chân R, S, T. Dây nguồn tối thiểu 25mm²14. |
| U, V, W | Ngõ ra motor | Nối vào 3 dây pha của động cơ 3 pha 220V. Lưu ý: Motor 380V phải chuyển cầu đấu về 220V (Tam Giác)15. |
| (+) , PB | Kết nối Điện trở xả | Đấu điện trở xả nếu cần dừng nhanh. Giá trị gợi ý: 8.2Ω – 2000W16. |
| PE (Ground) | Tiếp địa | Điểm tiếp địa vỏ máy. Bắt buộc nối đất an toàn (<10Ω)17. |
Mạch Điều Khiển (Control Circuit)
| Ký Hiệu Chân | Loại Tín Hiệu | Chức Năng Mặc Định (Lập trình được) |
| +10V, GND | Nguồn Analog | Nguồn 10V (Max 50mA) cấp cho chiết áp chỉnh tốc độ18. |
| AI1 | Analog Input | Chân nhận tín hiệu biến trở (0-10V) hoặc dòng 0-20mA19. |
| X1 | Digital Input | Lệnh chạy thuận (FWD)20. |
| X2 | Digital Input | Lệnh chạy nghịch (REV)21. |
| X3 ~ X5 | Digital Input | Đa chức năng: Jog, Reset lỗi, Đa cấp tốc độ. |
| TA / TB / TC | Relay Output | Tiếp điểm rơ-le báo lỗi (Fault) hoặc trạng thái chạy (3A/240VAC)22. |
| A+ / B- | Communication | Cổng truyền thông RS485 (Modbus RTU)23. |
Bảng Hướng Dẫn Cài Đặt Nhanh (Quick Setup Parameters)
Bộ tham số cài đặt cơ bản giúp kỹ thuật viên vận hành máy nhanh chóng cho AC310-T2-018G.
| Mã Lệnh | Tên Thông Số | Giá Trị | Diễn Giải & Thao Tác |
| F00.03 | Reset mặc định | 22 | Khôi phục cài đặt gốc nhà sản xuất24. |
| F01.01 | Lệnh chạy | 0 / 1 | 0: Phím RUN trên bàn phím.
1: Công tắc ngoài (Terminal X1-COM)25. |
| F01.02 | Lệnh tần số | 0 / 1 / 2 | 0: Phím số. 1: Biến trở bàn phím. 2: Biến trở ngoài AI126. |
| F01.22 | Thời gian tăng tốc | 6.00 | Thời gian (s) để đạt tốc độ tối đa (Mặc định máy 18.5kW)27. |
| F01.23 | Thời gian giảm tốc | 6.00 | Thời gian (s) để dừng hẳn28. |
| F02.01 | Số cực motor | 4 | Cài số cực (Poles) theo nhãn motor29. |
| F02.02 | Công suất motor | 18.5 | Cài công suất (kW) theo nhãn motor30. |
| F02.04 | Tốc độ quay | 1460 | Cài tốc độ vòng/phút (RPM) theo nhãn31. |
| F02.05 | Điện áp motor | 220 | Quan trọng: Cài 220V cho đúng với nguồn và cách đấu motor32. |
| F02.06 | Dòng điện motor | … | Cài dòng định mức (A) trên nhãn (Khoảng 65-70A)33. |
Bảng Mã Lỗi & Khắc Phục (Troubleshooting)
Các mã lỗi thường gặp và giải pháp xử lý.
| Mã Lỗi | Tên Lỗi | Nguyên Nhân Phổ Biến | Hướng Xử Lý |
| E.OC1/2/3 | Quá dòng | Ngắn mạch đầu ra, kẹt tải cơ khí, thời gian tăng tốc quá ngắn34. | Kiểm tra dây motor, quay thử motor xem có kẹt không. Tăng F01.22. |
| E.ou1/2 | Quá áp | Điện áp nguồn cao hoặc động cơ trả điện về khi giảm tốc nhanh35. | Kiểm tra điện áp vào. Tăng thời gian giảm tốc F01.23 hoặc lắp điện trở xả. |
| E.OL1 | Quá tải động cơ | Motor hoạt động quá tải dòng định mức lâu dài36. | Giảm tải. Kiểm tra cài đặt dòng điện motor F02.06. |
| E.Lu | Thấp áp | Điện áp nguồn vào thấp hơn mức cho phép (Dưới 190V với T2)37. | Kiểm tra dây nguồn (phải đủ 25mm²), siết lại ốc domino nguồn R/S/T. |
| E.OH1 | Quá nhiệt Module | Quạt làm mát hỏng, khe tản nhiệt bị tắc bụi38. | Vệ sinh biến tần, kiểm tra quạt làm mát. |
Ứng Dụng Thực Tế
VEICHI AC310-T2-018G là giải pháp chuyên dụng cho các hệ thống điện 3 pha 220V công suất lớn:
| Ngành Nghề | Ứng Dụng Cụ Thể | Lợi Ích Mang Lại |
| Nhựa & Bao bì | Máy đùn nhựa, máy thổi màng 25HP. | Mô-men xoắn ổn định, chịu được dòng khởi động lớn. |
| Máy công cụ CNC | Máy tiện, phay CNC hệ điện Nhật. | Thay thế biến tần cũ hỏng của máy Nhật bãi (3 pha 200V) với chi phí thấp. |
| Chế biến gỗ | Máy chà nhám thùng, máy cưa. | Khởi động êm, bảo vệ cơ khí và hệ thống điện. |
| Nén khí | Máy nén khí trục vít 18-22kW (220V). | Điều khiển áp suất ổn định qua PID tích hợp, tiết kiệm điện. |
Bảo Trì & Bảo Dưỡng
Quy trình bảo trì định kỳ để đảm bảo độ bền thiết bị.
| Hạng Mục | Công Việc | Chu Kỳ |
| Môi trường | Kiểm tra nhiệt độ, độ ẩm, bụi bẩn xung quanh39. | Hàng ngày. |
| Quạt làm mát | Kiểm tra quạt có quay êm không, có bị kẹt dị vật không40. | Hàng ngày. |
| Vệ sinh | Thổi bụi bên trong biến tần (đặc biệt là ống gió tản nhiệt)41. | 3 tháng/lần. |
| Siết ốc | Kiểm tra và siết lại các ốc vít tại cầu đấu động lực (Lực siết 4-6 N.m)42. | 6 tháng/lần. |
Lưu ý an toàn: Sau khi ngắt nguồn, chờ ít nhất 5 phút để tụ điện xả hết điện trước khi thao tác bảo trì43
Địa chỉ: 14E/7 Đường ĐT743B, P. Bình Hòa, TPHCM
Email:




