Biến Tần VEICHI AC310-T2-004G (3 Pha 220V – 4kW – 16A)

Hướng Dẫn Cài Đặt Biến Tần VEICHI AC310-T2-004G (3 Pha 220V – 4kW – 16A)

VEICHI AC310-T2-004G là dòng biến tần vector hiệu suất cao, được thiết kế đặc biệt cho nguồn điện lưới 3 Pha 220V (thường gặp ở các nhà máy sử dụng điện chuẩn Nhật Bản, Đài Loan, Mỹ hoặc các máy móc cũ). Với công suất 4kW (5.5HP), model này sở hữu khả năng chịu tải mạnh mẽ dòng G (Heavy Duty), dòng định mức lên tới 16A, đáp ứng hoàn hảo cho các ứng dụng công nghiệp nặng yêu cầu độ chính xác cao.

Dưới đây là tài liệu kỹ thuật chuẩn xác được trích xuất trực tiếp từ Manual AC310 Series V1.6.

Giải Mã Mã Sản Phẩm (Model Identification)

Việc xác định đúng mã “T2” là cực kỳ quan trọng để tránh nhầm lẫn với dòng 1 pha 220V (S2) hoặc 3 pha 380V (T3).

Ký Hiệu Giá Trị Giải Nghĩa Chi Tiết
AC310 Series Dòng biến tần Vector hiệu suất cao (High Performance Inverter), nền tảng mở rộng đa năng.
T2 Điện áp vào Three-phase 220V: Đầu vào 3 Pha 200V-240V – Đầu ra 3 Pha 220V (Dùng cho lưới điện 3 pha 220V).
004 Công suất 4.0 kW (Tương đương 5.5 HP – 5.5 Ngựa).
G Loại tải G (General/Heavy Duty): Chuyên dụng cho tải nặng, mô-men khởi động lớn.

Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết (Specifications)

Bảng thông số kỹ thuật và kích thước cơ khí chính xác cho model AC310-T2-004G-B.

Hạng Mục Thông Số Kỹ Thuật Ghi Chú Kỹ Thuật
Nguồn Cấp (Input) 3 Pha 200V ~ 240V Tần số 50/60Hz. Dao động cho phép -10% ~ +10%2.
Điện Áp Ra (Output) 3 Pha 0V ~ Điện áp nguồn Điều khiển động cơ 3 pha 220V (Đấu Tam Giác – Delta).
Công Suất Motor 4.0 kW (5.5 HP) Dòng tải G (Heavy Duty).
Dòng Định Mức 16 A Dòng tải thực tế đầu ra lớn (Do áp thấp 220V nên dòng cao gấp đôi loại 380V)3.
Khả Năng Quá Tải 150% trong 60s; 200% trong 3s Chịu tải tốt cho máy đùn nhựa, máy nén khí, băng tải4.
Kích Thước Bao (WxHxD) 116mm x 320mm x 175mm Vỏ nhựa, thiết kế ống gió tản nhiệt thẳng đứng5.
Kích Thước Lắp Đặt (W1xH2) 98mm x 307.5mm Quan trọng: Khoảng cách tâm lỗ bắt vít6.
Lỗ Bắt Vít (Hole) 3-M5 (Ø 5mm) Sử dụng 3 ốc M5 (2 lỗ dưới, 1 lỗ trên)7.
Dây Cáp Khuyên Dùng 4.0 mm² (10 AWG) Sử dụng ốc siết M3.5, lực siết 1.2-1.5 N.m8.

Các Tính Năng Nổi Bật

AC310-T2-004G tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến phù hợp cho lưới điện 3 pha 220V đặc thù.

Tính Năng Lợi Ích Cho Người Dùng
Điều Khiển Vector Vòng Kín Hỗ trợ gắn card PG (Encoder) để điều khiển tốc độ và mô-men xoắn chính xác tuyệt đối9.
Tích Hợp Braking Unit Tích hợp sẵn bộ hãm động năng (Braking Unit) mã -B, chỉ cần đấu trực tiếp điện trở xả để dừng nhanh10.
Tương Thích Đa Motor Điều khiển được cả động cơ không đồng bộ (AM) và động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu (PM)11.
Bàn Phím Kép Thông Minh Bàn phím LED hiển thị 2 dòng thông số, hỗ trợ copy thông số nhanh, có thể kéo rời lắp mặt tủ12.
Bảo Vệ Toàn Diện Bảo vệ mất pha đầu vào/ra, quá dòng, quá áp, quá nhiệt, ngắn mạch13.

Bảng Chức Năng Chân Đấu Nối (Wiring Terminals)

Sơ đồ đấu nối tiêu chuẩn cho dòng 3 pha 220V 4kW.

Mạch Động Lực (Main Circuit)

Ký Hiệu Chân Tên Chân Hướng Dẫn Đấu Nối An Toàn
R/L, S, T/N Nguồn vào Cấp nguồn 3 Pha 220V vào 3 chân R, S, T. (Tuyệt đối không cấp 380V).
U, V, W Ngõ ra motor Nối vào 3 dây pha của động cơ 3 pha 220V. Lưu ý: Motor 380V phải chuyển cầu đấu về 220V (Tam Giác).
(+) , PB Kết nối Điện trở xả Đấu điện trở xả vào 2 chân này nếu cần dừng nhanh. Giá trị gợi ý: 50Ω – 500W15.
PE (Ground) Tiếp địa Điểm tiếp địa vỏ máy. Bắt buộc nối đất an toàn (<10Ω).

Mạch Điều Khiển (Control Circuit)

Ký Hiệu Chân Loại Tín Hiệu Chức Năng Mặc Định (Lập trình được)
+10V, GND Nguồn Analog Nguồn 10V (Max 50mA) cấp cho chiết áp chỉnh tốc độ.
AI1 Analog Input Chân nhận tín hiệu biến trở (0-10V) hoặc dòng 0-20mA.
X1 Digital Input Lệnh chạy thuận (FWD).
X2 Digital Input Lệnh chạy nghịch (REV).
X3 ~ X5 Digital Input Đa chức năng: Jog, Reset lỗi, Đa cấp tốc độ.
TA / TB / TC Relay Output Tiếp điểm rơ-le báo lỗi (Fault) hoặc trạng thái chạy (3A/240VAC).
A+ / B- Communication Cổng truyền thông RS485 (Modbus RTU).

Bảng Hướng Dẫn Cài Đặt Nhanh (Quick Setup Parameters)

Bộ tham số cài đặt cơ bản giúp kỹ thuật viên vận hành máy nhanh chóng cho AC310-T2-004G.

Mã Lệnh Tên Thông Số Giá Trị Diễn Giải & Thao Tác
F00.03 Reset mặc định 22 Khôi phục cài đặt gốc17.
F01.01 Lệnh chạy 0 / 1 0: Chạy bằng phím RUN trên bàn phím.

 

1: Chạy bằng công tắc ngoài (Terminal X1-COM)18.

F01.02 Lệnh tần số 0 / 1 / 2 0: Phím số.

 

1: Biến trở trên bàn phím.

 

2: Biến trở ngoài (AI1)19.

F01.22 Thời gian tăng tốc 6.00 Thời gian (s) để đạt tốc độ tối đa (Mặc định máy 4kW)20.
F01.23 Thời gian giảm tốc 6.00 Thời gian (s) để dừng hẳn21.
F02.01 Số cực motor 4 Cài số cực (Poles) theo nhãn motor22.
F02.02 Công suất motor 4.0 Cài công suất (kW) theo nhãn motor23.
F02.04 Tốc độ quay 1440 Cài tốc độ vòng/phút (RPM) theo nhãn24.
F02.05 Điện áp motor 220 Quan trọng: Cài 220V cho đúng với nguồn và cách đấu motor25.

Bảng Mã Lỗi & Khắc Phục (Troubleshooting)

Các mã lỗi thường gặp và giải pháp xử lý26.

Mã Lỗi Tên Lỗi Nguyên Nhân Phổ Biến Hướng Xử Lý
E.OC1/2/3 Quá dòng Ngắn mạch đầu ra, kẹt tải cơ khí, thời gian tăng tốc quá ngắn. Kiểm tra dây motor, quay thử motor xem có kẹt không. Tăng thời gian tăng tốc F01.22.
E.ou1/2 Quá áp Điện áp nguồn cao hoặc động cơ trả điện về khi giảm tốc nhanh. Kiểm tra điện áp vào. Tăng thời gian giảm tốc F01.23 hoặc lắp điện trở xả.
E.OL1 Quá tải động cơ Motor hoạt động quá tải dòng định mức lâu dài. Giảm tải. Kiểm tra cài đặt dòng điện motor F02.06 có đúng với nhãn không28.
E.Lu Thấp áp Điện áp nguồn vào thấp hơn mức cho phép (Dưới 190V với 220V class). Kiểm tra dây nguồn, cầu dao đầu vào, siết lại ốc domino nguồn29.
E.OH1 Quá nhiệt Module Quạt làm mát hỏng, khe tản nhiệt bị tắc bụi. Vệ sinh biến tần, kiểm tra quạt làm mát có quay không30.

Ứng Dụng Thực Tế

VEICHI AC310-T2-004G là giải pháp chuyên dụng cho các hệ thống điện 3 pha 220V:

Ngành Nghề Ứng Dụng Cụ Thể Lợi Ích Mang Lại
Máy công cụ CNC Máy phay, tiện CNC (Hệ điện Nhật/Đài Loan). Tương thích điện áp 3 pha 200V, điều khiển Spindle tốc độ cao.
Nhựa & Bao bì Máy thổi màng, máy cắt túi. Ổn định tốc độ, chịu tải tốt, đồng bộ dây chuyền.
Dệt sợi Máy se sợi, máy dệt kim. Chống rung, khởi động êm, bảo vệ sợi không bị đứt.
Thực phẩm Máy đồng hóa, máy ly tâm. Dòng khởi động lớn (16A), moment xoắn cao giúp khởi động tải nặng dễ dàng.

Bảo Trì & Bảo Dưỡng

Quy trình bảo trì định kỳ để đảm bảo độ bền thiết bị31.

Hạng Mục Công Việc Chu Kỳ
Môi trường Kiểm tra nhiệt độ, độ ẩm, bụi bẩn xung quanh. Hàng ngày.
Quạt làm mát Kiểm tra quạt có quay êm không, có bị kẹt dị vật không. Hàng ngày.
Vệ sinh Thổi bụi bên trong biến tần (đặc biệt là ống gió tản nhiệt). 3 tháng/lần.
Siết ốc Kiểm tra và siết lại các ốc vít tại cầu đấu động lực (Lực siết 1.2~1.5 N.m). 6 tháng/lần.

Lưu ý an toàn: Sau khi ngắt nguồn, chờ ít nhất 5 phút để tụ điện xả hết điện trước khi thao tác bảo trì32.

Zalo
Hotline tư vấn miễn phí: 0987 120 120