Hướng Dẫn Cài Đặt Biến Tần VEICHI AC310-T/S2-R75G (1 Pha 220V – 0.75kW – Compact)
VEICHI AC310-T/S2-R75G là dòng biến tần vector hiệu suất cao (High Performance Vector Control), được thiết kế dạng “Book-type” (dạng sách) siêu nhỏ gọn, chuyên dụng cho các động cơ công suất nhỏ 0.75kW sử dụng nguồn điện dân dụng 1 pha 220V111. Sản phẩm này nổi bật nhờ thiết kế thân hẹp tiết kiệm diện tích tủ điện, khả năng chịu tải nặng (G-Type) và tích hợp sẵn thuật toán điều khiển động cơ tiên tiến.
Dưới đây là tài liệu kỹ thuật chi tiết được trích xuất từ Manual AC310 Series V1.6.
Giải Mã Mã Sản Phẩm (Model Identification)
Hiểu rõ mã sản phẩm giúp khách hàng lựa chọn đúng thiết bị cho nguồn điện đầu vào 1 pha, tránh nhầm lẫn với dòng 3 pha 380V2222.
| Ký Hiệu | Giá Trị | Giải Nghĩa Chi Tiết |
| AC310 | Series | Dòng biến tần Vector hiệu suất cao, nền tảng phần cứng mới nhất của VEICHI. |
| T/S2 | Điện áp vào | Single-phase 220V: Đầu vào 1 Pha 200V-240V – Đầu ra 3 Pha 220V. |
| R75 | Công suất | 0.75 kW (Tương đương 1 HP – 1 Ngựa). |
| G | Loại tải | G (General/Heavy Duty): Dùng cho tải nặng, mô-men khởi động cao (khác với dòng P tải bơm/quạt). |
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết (Specifications)
Bảng thông số kỹ thuật và kích thước cơ khí chính xác cho model AC310-T/S2-R75G-B3333.
| Hạng Mục | Thông Số Kỹ Thuật | Ghi Chú Kỹ Thuật |
| Nguồn Cấp (Input) | 1 Pha 200V ~ 240V | Tần số 50/60Hz (Cho phép dao động ±5%)4. |
| Điện Áp Ra (Output) | 3 Pha 0V ~ Điện áp nguồn | Điều khiển động cơ 3 pha 220V (Đấu tam giác). |
| Công Suất Motor | 0.75 kW (1 HP) | Dòng tải G (Heavy Duty). |
| Dòng Định Mức | 4 A | Dòng tải thực tế đầu ra (Rated Output Current)5. |
| Khả Năng Quá Tải | 150% trong 60s; 200% trong 3s | Chịu tải tốt cho băng tải, máy ép nhỏ6. |
| Kích Thước Bao (WxHxD) | 76mm x 200mm x 155mm | Thiết kế dạng sách (Book-type) bề ngang siêu hẹp7. |
| Kích Thước Lắp Đặt (W1xH2) | 65mm x 193mm | Quan trọng: Khoảng cách tâm lỗ bắt vít8. |
| Lỗ Bắt Vít (Hole) | 3-M4 (Ø 4mm) | Sử dụng 3 ốc M4 (2 lỗ dưới, 1 lỗ trên)9. |
| Chế Độ Điều Khiển | V/F, SVC, FVC | Hỗ trợ điều khiển Vector vòng kín và vòng hở10. |
Các Tính Năng Nổi Bật
Các tính năng công nghệ giúp AC310-T/S2-R75G vận hành ổn định và bền bỉ.
| Tính Năng | Lợi Ích Cho Người Dùng |
| Thiết Kế Narrow Body | Chiều rộng chỉ 76mm, cho phép lắp đặt nhiều biến tần sát nhau (Side-by-side) giúp giảm kích thước vỏ tủ điện11111111. |
| Điều Khiển Đa Năng | Tương thích cả động cơ không đồng bộ (AM) và động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu (PM)12. |
| Bàn Phím Kép | Hỗ trợ bàn phím LED 1 dòng hoặc 2 dòng, có thể kéo rời ra ngoài mặt tủ để thao tác dễ dàng13131313. |
| Tự Động Dò Thông Số | Chức năng Auto-tuning (Tĩnh và Động) giúp biến tần nhận diện chính xác thông số motor để điều khiển tối ưu14. |
| Làm Mát Độc Lập | Thiết kế ống gió thẳng đứng (Straight air duct), cách ly bo mạch với luồng gió bụi, tăng độ bền trong môi trường khắc nghiệt15. |
Bảng Chức Năng Chân Đấu Nối (Wiring Terminals)
Sơ đồ đấu nối tiêu chuẩn cho dòng 1 pha 220V16161616.
Mạch Động Lực (Main Circuit)
| Ký Hiệu Chân | Tên Chân | Hướng Dẫn Đấu Nối An Toàn |
| R/L, T/N | Nguồn vào | Cấp nguồn 1 pha 220V vào 2 chân (Thông thường là R và T cho dòng 1 pha)171717. |
| U, V, W | Ngõ ra motor | Nối vào 3 dây pha của động cơ 3 pha 220V. Lưu ý: Motor phải đấu Tam Giác (Delta)18. |
| (+) , PB | Kết nối Điện trở xả | Đấu điện trở xả vào 2 chân này nếu cần dừng nhanh. Giá trị gợi ý: 200Ω – 120W191919. |
| PE (Ground) | Tiếp địa | Điểm tiếp địa vỏ máy. Bắt buộc nối đất an toàn (<10Ω) để chống rò điện20. |
Mạch Điều Khiển (Control Circuit)
| Ký Hiệu Chân | Loại Tín Hiệu | Chức Năng Mặc Định (Lập trình được) |
| +10V, GND | Nguồn Analog | Nguồn 10V (Max 50mA) cấp cho chiết áp chỉnh tốc độ. |
| AI1 | Analog Input | Chân nhận tín hiệu biến trở (0-10V) hoặc dòng 0-20mA (Chỉnh bằng DIP Switch). |
| X1 | Digital Input | Lệnh chạy thuận (Forward). |
| X2 | Digital Input | Lệnh chạy nghịch (Reverse). |
| X3 ~ X5 | Digital Input | Đa chức năng: Jog, Reset lỗi, Đa cấp tốc độ. |
| TA / TB / TC | Relay Output | Tiếp điểm rơ-le báo lỗi (Fault) hoặc trạng thái chạy (3A/240VAC). |
| A+ / B- | Communication | Cổng truyền thông RS485 (Modbus RTU). |
Bảng Hướng Dẫn Cài Đặt Nhanh (Quick Setup Parameters)
Bộ tham số cài đặt cơ bản giúp kỹ thuật viên vận hành máy nhanh chóng22222222222222222222222222222222.
| Mã Lệnh | Tên Thông Số | Giá Trị | Diễn Giải & Thao Tác |
| F00.03 | Reset mặc định | 22 | Khôi phục cài đặt gốc (Initialize all parameters). |
| F01.01 | Lệnh chạy | 0 / 1 | 0: Chạy bằng phím RUN trên bàn phím.
1: Chạy bằng công tắc ngoài (Terminal). |
| F01.02 | Lệnh tần số | 0 / 1 / 2 | 0: Phím số.
1: Biến trở trên bàn phím.
2: Biến trở ngoài (AI1). |
| F01.22 | Thời gian tăng tốc | 6.00 | Thời gian (s) để đạt tốc độ tối đa (Mặc định cho máy nhỏ). |
| F01.23 | Thời gian giảm tốc | 6.00 | Thời gian (s) để dừng hẳn. |
| F02.01 | Số cực motor | 4 | Cài số cực (Poles) theo nhãn motor. |
| F02.02 | Công suất motor | 0.75 | Cài công suất (kW) theo nhãn motor. |
| F02.04 | Tốc độ quay | 1440 | Cài tốc độ vòng/phút (RPM) theo nhãn. |
| F02.05 | Điện áp motor | 220 | Quan trọng: Cài 220V cho dòng vào 1 pha/ra 3 pha 220V. |
Bảng Mã Lỗi & Khắc Phục (Troubleshooting)
Các mã lỗi phổ biến và cách xử lý dựa trên tài liệu hãng23232323232323232323232323232323.
| Mã Lỗi | Tên Lỗi | Nguyên Nhân Phổ Biến | Hướng Xử Lý |
| E.OC1/2/3 | Quá dòng | Ngắn mạch đầu ra, kẹt tải cơ khí, thời gian tăng tốc quá ngắn. | Kiểm tra dây motor, kiểm tra kẹt tải. Tăng thời gian tăng tốc F01.22. |
| E.ou1/2 | Quá áp | Điện áp nguồn cao hoặc động cơ trả điện về khi giảm tốc nhanh (quán tính lớn). | Kiểm tra điện áp vào. Tăng thời gian giảm tốc F01.23 hoặc lắp điện trở xả. |
| E.OL1 | Quá tải động cơ | Motor hoạt động quá tải dòng định mức lâu dài hoặc sai thông số motor. | Giảm tải. Kiểm tra cài đặt dòng điện F02.06. |
| E.Lu | Thấp áp | Điện áp nguồn vào thấp hơn mức cho phép (Dưới 190V). | Kiểm tra dây nguồn, cầu dao đầu vào. |
| E.OH1 | Quá nhiệt Module | Quạt làm mát hỏng, khe tản nhiệt bị tắc bụi. | Vệ sinh biến tần, kiểm tra quạt làm mát. |
Ứng Dụng Thực Tế
VEICHI AC310-T/S2-R75G là giải pháp tối ưu cho các máy móc dân dụng và công nghiệp nhẹ:
| Ngành Nghề | Ứng Dụng Cụ Thể | Lợi Ích Mang Lại |
| Chế biến thực phẩm | Máy xay giò chả, máy trộn bột. | Điều chỉnh tốc độ linh hoạt, momen khỏe, an toàn vệ sinh. |
| Dệt may & Bao bì | Máy đóng gói, băng tải nhỏ. | Kích thước nhỏ gọn lắp vừa tủ máy, điều khiển chính xác. |
| Nông nghiệp | Quạt nuôi tôm, bơm nước 1 pha. | Bảo vệ động cơ tốt hơn khởi động trực tiếp, tiết kiệm điện. |
| Gia công gỗ | Máy dán cạnh, máy điêu khắc. | Tốc độ cao, hoạt động ổn định trong môi trường bụi. |
Bảo Trì & Bảo Dưỡng
Để đảm bảo thiết bị hoạt động bền bỉ, cần thực hiện bảo trì định kỳ24242424.
| Hạng Mục | Công Việc | Chu Kỳ |
| Môi trường | Kiểm tra nhiệt độ, độ ẩm, bụi bẩn xung quanh. | Hàng ngày. |
| Quạt làm mát | Kiểm tra quạt có quay êm không, có bị kẹt dị vật không. | Hàng ngày. |
| Vệ sinh | Thổi bụi bên trong biến tần (đặc biệt là ống gió tản nhiệt). | 3 tháng/lần. |
| Siết ốc | Kiểm tra và siết lại các ốc vít tại cầu đấu động lực R/S/T và U/V/W. | 6 tháng/lần. |
Lưu ý an toàn: Sau khi ngắt nguồn, chờ ít nhất 5 phút để tụ điện xả hết điện trước khi thao tác bảo trì25.
Địa chỉ: 14E/7 Đường ĐT743B, P. Bình Hòa, TPHCM
Email:





