Hướng Dẫn Cài Đặt Biến Tần VEICHI AC310-T/S2-2R2G (1 Pha 220V – 2.2kW – 10A)
VEICHI AC310-T/S2-2R2G là dòng biến tần vector hiệu suất cao, được thiết kế mạnh mẽ với công suất 2.2kW (3HP) để đáp ứng các ứng dụng tải nặng sử dụng nguồn điện dân dụng 1 pha 220V. Khác với các dòng công suất nhỏ, model này sở hữu khung vỏ lớn hơn (W=100mm) để đảm bảo tản nhiệt tối ưu cho dòng định mức lên tới 10A, giúp vận hành ổn định các loại máy móc công nghiệp yêu cầu mô-men khởi động lớn.
Dưới đây là tài liệu kỹ thuật chuẩn xác được trích xuất trực tiếp từ Manual AC310 Series V1.6.
Giải Mã Mã Sản Phẩm (Model Identification)
Hiểu rõ mã sản phẩm là bước đầu tiên để đảm bảo bạn chọn đúng biến tần cho nguồn điện 1 pha và động cơ 3 pha 220V.
| Ký Hiệu | Giá Trị | Giải Nghĩa Chi Tiết |
| AC310 | Series | Dòng biến tần Vector hiệu suất cao (High Performance Inverter), nền tảng phần cứng mới nhất1. |
| T/S2 | Điện áp vào | Single/Three-phase 220V: Đầu vào 1 Pha 200V-240V – Đầu ra 3 Pha 220V (Dùng cho motor 3 pha 220V)2. |
| 2R2 | Công suất | 2.2 kW (Tương đương 3 HP – 3 Ngựa)3. |
| G | Loại tải | G (General/Heavy Duty): Chuyên dụng cho tải nặng, mô-men khởi động lớn4. |
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết (Specifications)
Bảng thông số kỹ thuật và kích thước cơ khí chính xác cho model AC310-T/S2-2R2G-B.
| Hạng Mục | Thông Số Kỹ Thuật | Ghi Chú Kỹ Thuật |
| Nguồn Cấp (Input) | 1 Pha 200V ~ 240V | Tần số 50/60Hz (Cho phép dao động ±5%)5. |
| Điện Áp Ra (Output) | 3 Pha 0V ~ Điện áp nguồn | Điều khiển động cơ 3 pha 220V (Bắt buộc đấu Tam Giác – Delta)6. |
| Công Suất Motor | 2.2 kW (3 HP) | Dòng tải G (Heavy Duty)7. |
| Dòng Định Mức | 10 A | Dòng tải thực tế đầu ra (Rated Output Current)8. |
| Khả Năng Quá Tải | 150% trong 60s; 200% trong 3s | Chịu tải tốt cho máy nén khí, máy ép nhựa, máy ly tâm9. |
| Kích Thước Bao (WxHxD) | 100mm x 242mm x 155mm | Khung vỏ size trung, tản nhiệt tốt hơn dòng compact10. |
| Kích Thước Lắp Đặt (W1xH2) | 84mm x 231.5mm | Quan trọng: Khoảng cách tâm lỗ bắt vít 11,12. |
| Lỗ Bắt Vít (Hole) | 3-M4 (Ø 4mm) | Sử dụng 3 ốc M4 (2 lỗ dưới, 1 lỗ trên)13. |
| Dây Cáp Khuyên Dùng | 4.0 mm² (10 AWG) | Đảm bảo chịu dòng 10A liên tục14. |
Các Tính Năng Nổi Bật
AC310-T/S2-2R2G sở hữu nhiều công nghệ tiên tiến giúp tối ưu hóa vận hành hệ thống.
| Tính Năng | Lợi Ích Cho Người Dùng |
| Mô-men Khởi Động Cao | Chế độ Vector vòng hở (SVC) giúp motor đạt 150% mô-men xoắn ngay tại 0.25Hz, dễ dàng khởi động máy nghiền, máy đùn15. |
| Thiết Kế Tản Nhiệt Độc Lập | Ống gió tản nhiệt thẳng đứng (Straight air duct) tách biệt hoàn toàn với bo mạch, ngăn bụi và hơi ẩm xâm nhập16. |
| Bàn Phím Kép Tiện Lợi | Hỗ trợ bàn phím LED 2 dòng (Thông số & Giám sát), có thể kéo rời lắp trên mặt tủ giúp thao tác dễ dàng17. |
| Tích Hợp Braking Unit | Tích hợp sẵn bộ hãm động năng (Braking Unit), chỉ cần đấu trực tiếp điện trở xả để dừng nhanh18. |
| Tương Thích Motor PM | Không chỉ điều khiển motor thường (AM), biến tần còn hỗ trợ motor đồng bộ nam châm vĩnh cửu (PM) tiết kiệm điện19. |
Bảng Chức Năng Chân Đấu Nối (Wiring Terminals)
Sơ đồ đấu nối tiêu chuẩn cho dòng 1 pha 2.2kW.
Mạch Động Lực (Main Circuit)
| Ký Hiệu Chân | Tên Chân | Hướng Dẫn Đấu Nối An Toàn |
| R/L, T/N | Nguồn vào | Cấp nguồn 1 pha 220V vào 2 chân R và T (hoặc L và N). Bỏ trống chân S20. |
| U, V, W | Ngõ ra motor | Nối vào 3 dây pha của động cơ 3 pha 220V. Lưu ý: Motor phải đấu Tam Giác (Delta)21. |
| (+) , PB | Kết nối Điện trở xả | Đấu điện trở xả vào 2 chân này nếu cần dừng nhanh. Giá trị gợi ý: 75Ω – 300W22. |
| PE (Ground) | Tiếp địa | Điểm tiếp địa vỏ máy. Bắt buộc nối đất an toàn (<10Ω)23. |
Mạch Điều Khiển (Control Circuit)
| Ký Hiệu Chân | Loại Tín Hiệu | Chức Năng Mặc Định (Lập trình được) |
| +10V, GND | Nguồn Analog | Nguồn 10V (Max 50mA) cấp cho chiết áp chỉnh tốc độ24. |
| AI1 | Analog Input | Chân nhận tín hiệu biến trở (0-10V) hoặc dòng 0-20mA25. |
| X1 | Digital Input | Lệnh chạy thuận (FWD)26. |
| X2 | Digital Input | Lệnh chạy nghịch (REV)27. |
| X3 ~ X5 | Digital Input | Đa chức năng: Jog, Reset lỗi, Đa cấp tốc độ28. |
| TA / TB / TC | Relay Output | Tiếp điểm rơ-le báo lỗi (Fault) hoặc trạng thái chạy (3A/240VAC)29. |
| A+ / B- | Communication | Cổng truyền thông RS485 (Modbus RTU) điều khiển qua PLC/HMI30. |
Bảng Hướng Dẫn Cài Đặt Nhanh (Quick Setup Parameters)
Bộ tham số cài đặt cơ bản giúp kỹ thuật viên vận hành máy nhanh chóng cho AC310-T/S2-2R2G.
| Mã Lệnh | Tên Thông Số | Giá Trị | Diễn Giải & Thao Tác |
| F00.03 | Reset mặc định | 22 | Khôi phục cài đặt gốc (Xóa lỗi và reset thông số)31. |
| F01.01 | Lệnh chạy | 0 / 1 | 0: Chạy bằng phím RUN trên bàn phím.
1: Chạy bằng công tắc ngoài (Terminal X1-COM)32. |
| F01.02 | Lệnh tần số | 0 / 1 / 2 | 0: Phím số.
1: Biến trở trên bàn phím.
2: Biến trở ngoài (AI1)33. |
| F01.22 | Thời gian tăng tốc | 6.00 | Thời gian (s) để đạt tốc độ tối đa (Có thể tăng lên nếu tải có quán tính lớn)34. |
| F01.23 | Thời gian giảm tốc | 6.00 | Thời gian (s) để dừng hẳn35. |
| F02.01 | Số cực motor | 4 | Cài số cực (Poles) theo nhãn motor36. |
| F02.02 | Công suất motor | 2.2 | Cài công suất (kW) theo nhãn motor37. |
| F02.04 | Tốc độ quay | 1440 | Cài tốc độ vòng/phút (RPM) theo nhãn38. |
| F02.05 | Điện áp motor | 220 | Quan trọng: Cài 220V cho dòng vào 1 pha/ra 3 pha 220V39. |
Bảng Mã Lỗi & Khắc Phục (Troubleshooting)
Các mã lỗi thường gặp và giải pháp xử lý.
| Mã Lỗi | Tên Lỗi | Nguyên Nhân Phổ Biến | Hướng Xử Lý |
| E.OC1/2/3 | Quá dòng | Ngắn mạch đầu ra, kẹt tải cơ khí, thời gian tăng tốc quá ngắn. | Kiểm tra dây motor, quay thử motor xem có kẹt không. Tăng thời gian tăng tốc F01.2240. |
| E.ou1/2 | Quá áp | Điện áp nguồn cao hoặc động cơ trả điện về khi giảm tốc nhanh. | Kiểm tra điện áp vào. Tăng thời gian giảm tốc F01.23 hoặc lắp điện trở xả (75Ω/300W)41. |
| E.OL1 | Quá tải động cơ | Motor hoạt động quá tải dòng định mức lâu dài. | Giảm tải. Kiểm tra cài đặt dòng điện motor F02.06 có đúng với nhãn không42. |
| E.Lu | Thấp áp | Điện áp nguồn vào thấp hơn mức cho phép (Dưới 190V). | Kiểm tra dây nguồn, cầu dao đầu vào, siết lại ốc domino nguồn43. |
| E.OH1 | Quá nhiệt Module | Quạt làm mát hỏng, khe tản nhiệt bị tắc bụi. | Vệ sinh biến tần, kiểm tra quạt làm mát có quay không44. |
Ứng Dụng Thực Tế
VEICHI AC310-T/S2-2R2G là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng công nghiệp nhẹ và dân dụng yêu cầu công suất 3HP:
| Ngành Nghề | Ứng Dụng Cụ Thể | Lợi Ích Mang Lại |
| Chế biến gỗ | Máy cưa bàn trượt, máy bào 2 mặt. | Dòng khởi động mạnh mẽ (10A), giữ tốc độ ổn định khi vào tải. |
| Thực phẩm | Máy xay giò chả, máy trộn bột công nghiệp. | Tăng tốc nhanh, momen xoắn lớn giúp xay nhuyễn nguyên liệu. |
| Nông nghiệp | Bơm nước tưới tiêu, quạt thông gió trang trại. | Bảo vệ động cơ toàn diện, tiết kiệm điện năng so với chạy trực tiếp. |
| Dệt may & Giặt là | Máy vắt ly tâm, máy giặt công nghiệp. | Tích hợp thắng động năng giúp dừng lồng giặt nhanh chóng, an toàn. |
Bảo Trì & Bảo Dưỡng
Quy trình bảo trì định kỳ để đảm bảo độ bền thiết bị.
| Hạng Mục | Công Việc | Chu Kỳ |
| Môi trường | Kiểm tra nhiệt độ, độ ẩm, bụi bẩn xung quanh. | Hàng ngày45. |
| Quạt làm mát | Kiểm tra quạt có quay êm không, có bị kẹt dị vật không. | Hàng ngày46. |
| Vệ sinh | Thổi bụi bên trong biến tần (đặc biệt là ống gió tản nhiệt). | 3 tháng/lần47. |
| Siết ốc | Kiểm tra và siết lại các ốc vít tại cầu đấu động lực (Lực siết 1.2~1.5 N.m). | 6 tháng/lần48. |
Lưu ý an toàn: Sau khi ngắt nguồn, chờ ít nhất 5 phút để tụ điện xả hết điện trước khi thao tác bảo trì49.
Địa chỉ: 14E/7 Đường ĐT743B, P. Bình Hòa, TPHCM
Email:




