& Hướng Dẫn Cài Đặt Biến Tần VEICHI AC200-T3-R75G (3 Pha 380V – 0.75kW)
VEICHI AC200-T3-R75G là dòng biến tần công suất nhỏ 0.75kW (1HP), thuộc series AC200 hiệu suất cao. Mặc dù có kích thước nhỏ gọn, model này vẫn được trang bị đầy đủ các tính năng điều khiển Vector mạnh mẽ của dòng AC200, chuyên dùng cho các ứng dụng băng tải nhỏ, máy đóng gói, quạt hút công nghiệp cỡ nhỏ và các cơ cấu máy chính xác.
Bài viết này cung cấp tài liệu kỹ thuật chuẩn xác, từ thông số kích thước, sơ đồ đấu nối đến bảng cài đặt nhanh, trích xuất trực tiếp từ tài liệu kỹ thuật V1.3 của hãng.
Giải Mã Mã Sản Phẩm (Model Identification)
Việc xác định đúng mã là rất quan trọng vì ký hiệu công suất nhỏ (R75) dễ gây nhầm lẫn 111.
| Ký Hiệu | Giá Trị | Giải Nghĩa Chi Tiết |
| AC200 | Series | Dòng biến tần đa năng hiệu suất cao (General Purpose Vector Control). |
| T3 | Điện áp vào | T3 (Three-phase 380V): Đầu vào 3 Pha 380V – Đầu ra 3 Pha 380V. |
| R75 | Công suất | 0.75 kW (Tương đương 1 HP – 1 Ngựa). Lưu ý: R75 khác với 7R5 (7.5kW). |
| G | Loại tải | G (General): Tải nặng/đa dụng (Mô-men khởi động cao, chịu quá tải tốt). |
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết (Specifications)
Thông số kỹ thuật chi tiết của model AC200-T3-R75G 222.
| Hạng Mục | Thông Số Kỹ Thuật | Ghi Chú Kỹ Thuật |
| Nguồn Cấp (Input) | 3 Pha 380V ~ 440V | Tần số 50/60Hz (Cho phép dao động ±5%). |
| Điện Áp Ra (Output) | 3 Pha 0V ~ Điện áp nguồn | Điều khiển động cơ 3 pha 380V công suất nhỏ. |
| Công Suất Motor | 0.75 kW (1 HP) | Phù hợp cho motor băng tải, bơm định lượng. |
| Dòng Định Mức | 2.5 A | Dòng tải thực tế đầu ra (Rated Output Current)3. |
| Khả Năng Quá Tải | 150% trong 60s; 180% trong 10s | Đủ sức khởi động các tải nặng nề ban đầu. |
| Kích Thước (mm) | 122 (Rộng) x 182 (Cao) x 154.5 (Sâu) | Kích thước phủ bì (W x H x D) nhỏ gọn4. |
| Kích Thước Lắp Đặt | 112 (W1) x 171 (H1) mm | Khoảng cách tâm lỗ ốc (Sử dụng ốc M4 hoặc M5 – lỗ phi 5)5. |
| Chế Độ Điều Khiển | V/F, Vector vòng hở (SVC) | Mặc dù công suất nhỏ nhưng vẫn hỗ trợ Vector Control. |
| Bộ Hãm (Brake Unit) | Tích hợp sẵn | Có sẵn Brake Chopper bên trong, chỉ cần lắp điện trở xả nếu cần dừng nhanh. |
Các Tính Năng Nổi Bật
| Tính Năng | Lợi Ích Cho Người Dùng |
| Thiết Kế Nhỏ Gọn | Kích thước tối ưu giúp tiết kiệm không gian tủ điện, dễ dàng lắp đặt thay thế cho các dòng biến tần cũ. |
| Mô-men Khởi Động Cao | Đạt 150% mô-men xoắn ngay tại tần số thấp 0.5Hz, giúp băng tải không bị kẹt khi khởi động có tải. |
| Tích Hợp Sẵn Bộ Hãm | Tiết kiệm chi phí mua bộ hãm rời (DBU) cho các ứng dụng cần dừng nhanh như máy đóng gói, máy cắt. |
| Bàn Phím Tháo Rời | Bàn phím có thể tháo ra và gắn lên mặt tủ điện thông qua cáp nối dài, thuận tiện cho việc vận hành. |
| Sơn Phủ Mạch (Coating) | Bo mạch được phủ lớp keo bảo vệ tiêu chuẩn, giúp hoạt động bền bỉ trong môi trường bụi công nghiệp. |
Bảng Chức Năng Chân Đấu Nối (Wiring Terminals)
Sơ đồ đấu nối cho model 0.75kW 6.
Mạch Động Lực (Main Circuit)
| Ký Hiệu Chân | Tên Chân | Hướng Dẫn Đấu Nối An Toàn |
| R, S, T | Nguồn vào | Cấp nguồn 3 pha 380V (Dùng Aptomat 3 Pha 6A-10A). |
| U, V, W | Ngõ ra motor | Nối vào 3 dây pha của động cơ 0.75kW. |
| (+) , PB | Điện trở xả | Đấu Điện trở xả (Brake Resistor) trực tiếp vào 2 chân này để hãm dừng nhanh. (Model này đã có bộ hãm bên trong). |
| E (Ground) | Tiếp địa | Nối đất vỏ máy để đảm bảo an toàn rò điện và chống nhiễu. |
Lưu ý: Tuyệt đối không cấp nguồn vào U, V, W sẽ gây nổ biến tần ngay lập tức.
Mạch Điều Khiển (Control Circuit)
| Ký Hiệu Chân | Loại Tín Hiệu | Chức Năng Mặc Định (Lập trình được) |
| +10V, GND | Nguồn Analog | Nguồn 10V cấp cho chiết áp chỉnh tốc độ. |
| AI / VS | Analog Input | Chân nhận tín hiệu biến trở (0-10V). |
| COM | Chân chung | Chân 0V chung cho các tín hiệu Digital. |
| X1 | Digital Input | Lệnh chạy thuận (FWD). |
| X2 | Digital Input | Lệnh chạy nghịch (REV). |
| X3 ~ X7 | Digital Input | Đa chức năng: Jog, Reset, Đa cấp tốc độ. |
| TA1 / TC1 | Relay Output | Tiếp điểm báo lỗi (Alarm) hoặc báo trạng thái chạy. |
Bảng Hướng Dẫn Cài Đặt Nhanh (Quick Setup Parameters)
Bộ tham số cài đặt cơ bản cho motor 0.75kW 7.
| Mã Lệnh | Tên Thông Số | Giá Trị | Diễn Giải & Thao Tác |
| F0.19 | Reset mặc định | 1 | Khôi phục cài đặt gốc nhà sản xuất. |
| F0.02 | Lệnh chạy | 0 / 1 | 0: Chạy bằng phím trên màn hình. 1: Chạy bằng công tắc ngoài (X1). |
| F0.03 | Lệnh tần số | 0 / 2 | 0: Chỉnh tần số bằng phím lên/xuống. 2: Chỉnh bằng biến trở xoay (VS). |
| F0.14 | Thời gian tăng tốc | 5.0 ~ 10.0 | Thời gian (s) để đạt tốc độ tối đa (Tải nhỏ thường tăng tốc nhanh). |
| F0.15 | Thời gian giảm tốc | 5.0 ~ 10.0 | Thời gian (s) để dừng hẳn. |
| F5.02 | Công suất motor | 0.75 | Cài đặt công suất motor (kW). |
| F5.03 | Tần số motor | 50.00 | Tần số định mức ghi trên nhãn motor. |
| F5.06 | Dòng điện motor | 2.0 ~ 2.5 | Cài dòng định mức (A) theo nhãn motor (Quan trọng để bảo vệ quá tải). |
Bảng Mã Lỗi & Khắc Phục (Troubleshooting)
Các lỗi thường gặp và cách xử lý.
| Mã Lỗi | Tên Lỗi | Nguyên Nhân Phổ Biến | Hướng Xử Lý |
| E.OC1/2/3 | Quá dòng | Motor bị kẹt, chạm vỏ hoặc dây dẫn bị sước chạm đất. | Kiểm tra cách điện motor và dây dẫn. Tăng thời gian tăng tốc. |
| E.oU1/2 | Quá áp | Dừng quá gấp làm motor trả điện về biến tần. | Tăng thời gian giảm tốc F0.15 hoặc lắp thêm điện trở xả vào chân PB-(+). |
| E.OL1 | Quá tải động cơ | Motor bị kẹt tải hoặc chọn công suất biến tần quá nhỏ so với tải thực. | Kiểm tra tải cơ khí. Kiểm tra dòng cài đặt F5.06. |
| E.OH1 | Quá nhiệt | Quạt làm mát bị kẹt hoặc hỏng (dù máy nhỏ nhưng vẫn có quạt). | Vệ sinh bụi bẩn, thay quạt mới. |
Ứng Dụng Thực Tế
VEICHI AC200-T3-R75G (0.75kW) rất phổ biến trong các ứng dụng nhẹ và chính xác:
| Ngành Nghề | Ứng Dụng Cụ Thể | Lợi Ích Mang Lại |
| Đóng gói & Thực phẩm | Băng tải dây chuyền đóng gói, máy chiết rót. | Điều chỉnh tốc độ linh hoạt, khởi động êm tránh đổ vỡ sản phẩm. |
| Dệt may | Máy cuộn chỉ, máy dệt kim. | Ổn định lực căng, hoạt động bền bỉ 24/7. |
| Chế biến gỗ | Băng tải cấp phôi gỗ nhỏ. | Bảo vệ động cơ khi kẹt phôi. |
| Bơm/Quạt nhỏ | Quạt hút khói hàn, bơm định lượng hóa chất. | Tiết kiệm điện, bảo vệ motor khỏi quá tải. |
| Cửa tự động | Motor cửa cuốn tốc độ cao. | Điều khiển hành trình êm ái, dừng chính xác. |
Bảo Trì & Bảo Dưỡng
Dù là thiết bị nhỏ, việc bảo dưỡng vẫn cần thiết 8.
| Hạng Mục | Công Việc | Chu Kỳ |
| Vệ sinh | Thổi bụi khe tản nhiệt và quạt gió. | 3 tháng/lần. |
| Kiểm tra đấu nối | Siết lại ốc vít cầu đấu động lực R, S, T, U, V, W. | 6 tháng/lần. |
| Môi trường | Giữ tủ điện khô ráo, thoáng mát, tránh độ ẩm cao. | Thường xuyên. |
Lưu ý: Ngắt nguồn điện trước khi thực hiện đấu nối. Dòng biến tần nhỏ 0.75kW đấu nối rất nhanh nhưng cần cẩn thận không để dây đồng chạm chập giữa các pha.
Địa chỉ: 14E/7 Đường ĐT743B, P. Bình Hòa, TPHCM
Email:





