& Hướng Dẫn Cài Đặt Biến Tần VEICHI AC200-T3-7R5G (3 Pha 380V – 7.5kW)
VEICHI AC200-T3-7R5G là dòng biến tần công suất 7.5kW (10HP) phổ biến hàng đầu trong công nghiệp, sử dụng nguồn điện 3 pha 380V. Được thiết kế cho các ứng dụng tải nặng (General Load), thiết bị này nổi bật với khả năng chịu quá tải 150%, tích hợp sẵn thuật toán điều khiển Vector thông minh và độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt.
Bài viết này tổng hợp toàn bộ thông số kỹ thuật, sơ đồ đấu nối, và hướng dẫn cài đặt chi tiết từ tài liệu chính hãng.
- Giải Mã Mã Sản Phẩm (Model Identification)
Việc hiểu rõ mã sản phẩm giúp kỹ thuật viên xác định chính xác thông số nguồn điện và công suất, tránh nhầm lẫn khi lắp đặt 1.
| Ký Hiệu | Giá Trị | Giải Nghĩa Chi Tiết |
| AC200 | Series | Dòng biến tần hiệu suất cao AC200 Series. |
| T3 | Điện áp vào | T3 (Three-phase): Vào 3 Pha 380V – Ra 3 Pha 380V. |
| 7R5 | Công suất | 7.5 kW (Tương đương 10 HP – 10 Ngựa). |
| G | Loại tải | G (General): Tải nặng/đa dụng (Băng tải, máy nén, máy ép, cẩu trục…). |
- Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết (Specifications)
Dữ liệu kỹ thuật quan trọng nhất của model AC200-T3-7R5G được trích xuất từ tài liệu kỹ thuật 2222222.
| Hạng Mục | Thông Số Kỹ Thuật | Ghi Chú Kỹ Thuật |
| Nguồn Cấp (Input) | 3 Pha 380V ~ 440V | Tần số 50/60Hz (Cho phép dao động ±5%). |
| Điện Áp Ra (Output) | 3 Pha 0V ~ Điện áp nguồn | Điều khiển động cơ 3 pha 380V. |
| Công Suất Motor | 7.5 kW (10 HP) | Công suất định mức. |
| Dòng Định Mức | 17 A | Dòng tải thực tế đầu ra (Output Current). |
| Khả Năng Quá Tải | 150% trong 60s; 180% trong 10s | Chuyên dụng cho tải khởi động nặng. |
| Kích Thước (mm) | 159 (Rộng) x 246 (Cao) x 157.5 (Sâu) | Kích thước lắp đặt (W1xH1): 147.2 x 236 mm3. |
| Dải Tần Số | 0.00Hz ~ 600.00Hz | Phù hợp cho cả motor thường và Spindle tốc độ cao. |
| Chế Độ Điều Khiển | V/F, Vector vòng hở (SVC) | Momen khởi động đạt 150% tại 0.5Hz (SVC). |
| Đơn vị phanh | Tích hợp sẵn (Built-in) | Chỉ cần đấu điện trở xả vào chân PB và (+). |
- Các Tính Năng Nổi Bật
| Tính Năng | Mô Tả Lợi Ích |
| Điều khiển Vector (SVC) | Thuật toán SVPWM tối ưu giúp motor đạt momen xoắn cực đại ngay tại tốc độ thấp, vận hành êm ái. |
| Bảo Vệ Đa Lớp | Bảo vệ mất pha đầu vào/ra, quá dòng (OC), quá áp (OU), quá tải (OL), quá nhiệt (OH)4. |
| PID Tích Hợp | Có sẵn bộ điều khiển PID độc lập cho bơm, quạt (ổn định áp suất/lưu lượng)5. |
| Keypad Linh Hoạt | Màn hình LED 2 dòng hiển thị, bàn phím có thể tháo rời và kéo dài ra ngoài tủ điện. |
| PCB Phủ Keo | Bo mạch được phủ lớp keo bảo vệ chống bụi, ẩm, tăng tuổi thọ trong môi trường công nghiệp. |
- Bảng Chức Năng Chân Đấu Nối (Wiring Terminals)
Sơ đồ đấu nối mạch động lực và điều khiển chuẩn xác để đảm bảo an toàn 6.
4.1. Mạch Động Lực (Main Circuit)
| Ký Hiệu Chân | Tên Chân | Hướng Dẫn Đấu Nối An Toàn |
| R, S, T | Nguồn vào | Cấp nguồn 3 pha 380V vào 3 chân này (Qua Aptomat/MCCB 3 Pha). |
| U, V, W | Ngõ ra motor | Kết nối 3 dây pha của động cơ (Tuyệt đối không cấp điện lưới vào đây). |
| PB, (+) | Điện trở xả | Kết nối Điện trở xả (Braking Resistor) để hãm động cơ dừng nhanh. |
| E (Ground) | Tiếp địa | Bắt buộc nối đất (<10Ω) để chống rò điện và nhiễu tín hiệu. |
4.2. Mạch Điều Khiển (Control Circuit)
| Ký Hiệu Chân | Loại Tín Hiệu | Chức Năng Mặc Định (Lập trình được) |
| +10V, GND | Nguồn Analog | Nguồn 10VDC (Max 50mA) cho biến trở ngoài. |
| AI / VS | Analog Input | Ngõ vào tín hiệu 0-10V hoặc 4-20mA (Chọn bằng Jumper). |
| COM | Chân chung | Chân 0V chung cho các tín hiệu số (Digital) X1-X7. |
| X1 | Digital Input | Lệnh chạy thuận (FWD) (Kích với chân COM). |
| X2 | Digital Input | Lệnh chạy nghịch (REV) (Kích với chân COM). |
| X3 ~ X7 | Digital Input | Đa chức năng: Jog, Reset lỗi, Đa cấp tốc độ… 7. |
| TA1 / TC1 | Relay Output | Tiếp điểm thường mở (NO): Báo lỗi hoặc trạng thái chạy (Max 3A/240VAC). |
- Bảng Hướng Dẫn Cài Đặt Nhanh (Quick Setup Parameters)
Bộ tham số cơ bản nhất để vận hành máy ngay lập tức cho model 7.5kW 8888.
| Mã Lệnh | Tên Thông Số | Giá Trị | Diễn Giải & Thao Tác |
| F0.19 | Reset mặc định | 1 | Khôi phục cài đặt gốc nhà sản xuất (Xóa lỗi cài đặt cũ). |
| F0.01 | Lệnh chạy | 0 / 1 | 0: Chạy bằng bàn phím (Keypad). 1: Chạy bằng công tắc ngoài (Terminal). |
| F0.03 | Lệnh tần số | 0 / 1 / 2 | 0: Phím lên xuống. 1: Núm vặn. 2: Biến trở ngoài (VS/AI). |
| F0.14 | Thời gian tăng tốc | 10.0 ~ 20.0 | Thời gian (s) để motor đạt tốc độ tối đa (Tùy chỉnh theo tải). |
| F0.15 | Thời gian giảm tốc | 10.0 ~ 20.0 | Thời gian (s) để motor dừng hẳn. |
| F5.02 | Công suất motor | 7.5 | Cài đặt công suất định mức động cơ (kW). |
| F5.03 | Tần số motor | 50.00 | Tần số định mức (Hz) ghi trên nhãn motor. |
| F5.05 | Điện áp motor | 380 | Điện áp định mức động cơ (V). |
| F5.06 | Dòng điện motor | 15.0 ~ 17.0 | Nhập dòng điện định mức (A) trên nhãn motor. |
- Bảng Mã Lỗi & Khắc Phục (Troubleshooting)
Xử lý nhanh các lỗi hiển thị trên màn hình LED9.
| Mã Lỗi | Tên Lỗi | Nguyên Nhân Phổ Biến | Hướng Xử Lý |
| E.OC1/2/3 | Quá dòng | Ngắn mạch pha-pha, chạm đất hoặc thời gian tăng tốc quá ngắn. | Kiểm tra cách điện motor. Tăng thời gian tăng tốc F0.14. |
| E.oU1/2 | Quá áp | Điện áp nguồn cao hoặc quán tính tải lớn trả ngược điện về khi dừng. | Kiểm tra nguồn 380V. Lắp thêm điện trở xả vào chân PB-(+). |
| E.OL1 | Quá tải động cơ | Motor hoạt động quá tải >150% trong thời gian dài hoặc kẹt cơ khí. | Giảm tải, kiểm tra hộp số, vòng bi. Kiểm tra cài đặt dòng F5.06. |
| E.LF / R.LF | Mất pha | Mất pha đầu vào (Input Phase Loss) hoặc đầu ra (Output Phase Loss). | Kiểm tra lại dây dẫn 3 pha đầu vào (R,S,T) và ra motor (U,V,W). |
| E.OH1 | Quá nhiệt | Quạt hỏng, cánh tản nhiệt bám bụi dày hoặc nhiệt độ phòng máy >50°C. | Vệ sinh tản nhiệt, thay quạt gió, cải thiện thông gió tủ điện. |
- Ứng Dụng Thực Tế
Với công suất 7.5kW (10HP) và thiết kế chịu tải nặng, VEICHI AC200-T3-7R5G đáp ứng tốt các ứng dụng công nghiệp nặng:
| Ngành Nghề | Ứng Dụng Cụ Thể | Lợi Ích Mang Lại |
| Sản xuất gạch/đá | Máy ép gạch, băng tải đá, máy nghiền nhỏ. | Khởi động mạnh mẽ, chịu được dòng khởi động lớn và bụi bẩn. |
| Chế biến gỗ | Máy bào 4 mặt, máy cưa nhiều lưỡi, máy chà nhám. | Ổn định tốc độ khi vào tải, bảo vệ motor khi kẹt gỗ. |
| Nhựa & Cao su | Máy đùn nhựa, máy tráng màng, máy luyện kín. | Điều khiển đồng bộ tốc độ, momen xoắn ổn định. |
| Xử lý nước | Bơm cấp nước 7.5kW, bơm chìm nước thải, quạt sục khí. | Chạy chế độ PID tiết kiệm điện, bảo vệ bơm khi cạn nước/kẹt rác. |
- Bảo Trì & Bảo Dưỡng
Lịch trình bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo tuổi thọ 5-10 năm 10:
| Hạng Mục | Công Việc | Chu Kỳ |
| Vệ sinh tổng thể | Thổi bụi quạt gió, khe tản nhiệt và bo mạch điều khiển. | 3 tháng/lần. |
| Kiểm tra lực siết | Siết chặt lại các ốc vít tại cầu đấu R, S, T, U, V, W để tránh mô-ve điện. | 6 tháng/lần. |
| Kiểm tra quạt | Đảm bảo quạt làm mát quay êm, không rung lắc, không kẹt dị vật. | Hằng ngày. |
Lưu ý an toàn: Luôn ngắt nguồn điện và chờ ít nhất 5 phút cho tụ điện xả hết điện áp dư trước khi tháo lắp hoặc can thiệp vào biến tần.
Địa chỉ: 14E/7 Đường ĐT743B, P. Bình Hòa, TPHCM
Email:




