Hướng Dẫn Cài Đặt Biến Tần VEICHI AC200-T3-710G (3 Pha 380V – 710kW)
VEICHI AC200-T3-710G là dòng biến tần công suất siêu trường 710kW (950HP), thuộc series AC200 hiệu suất cao. Đây là thiết bị điều khiển động cơ mạnh mẽ nhất trong dòng hạ thế của VEICHI, được ví như “trái tim” của các nhà máy công nghiệp nặng, chuyên trị các tải khổng lồ như máy nghiền liệu xi măng, quạt lò cao áp, trạm bơm tiêu thoát lũ và các hệ thống băng tải mỏ lộ thiên.
Bài viết này cung cấp tài liệu kỹ thuật chuẩn xác, từ thông số kích thước, sơ đồ đấu nối đến bảng cài đặt nhanh, trích xuất trực tiếp từ tài liệu kỹ thuật V1.3 của hãng 1111.
- Giải Mã Mã Sản Phẩm (Model Identification)
Việc xác định đúng mã là rất quan trọng để đảm bảo công suất phù hợp với động cơ ~950HP 2222.
| Ký Hiệu | Giá Trị | Giải Nghĩa Chi Tiết |
| AC200 | Series | Dòng biến tần đa năng hiệu suất cao (High Performance Vector Control). |
| T3 | Điện áp vào | T3 (Three-phase 380V): Đầu vào 3 Pha 380V – Đầu ra 3 Pha 380V. |
| 710 | Công suất | 710 kW (Tương đương 950 HP – 950 Ngựa). |
| G | Loại tải | G (General): Tải nặng/đa dụng (Mô-men khởi động lớn, chịu quá tải tốt). |
- Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết (Specifications)
Thông số kỹ thuật chi tiết của model AC200-T3-710G 3333.
| Hạng Mục | Thông Số Kỹ Thuật | Ghi Chú Kỹ Thuật |
| Nguồn Cấp (Input) | 3 Pha 380V ~ 440V | Tần số 50/60Hz (Cho phép dao động ±5%). |
| Điện Áp Ra (Output) | 3 Pha 0V ~ Điện áp nguồn | Điều khiển động cơ 3 pha 380V. |
| Công Suất Motor | 710 kW (950 HP) | Công suất định mức tải G (Heavy Duty). |
| Dòng Định Mức | 1260 A | Dòng tải thực tế đầu ra (Rated Output Current) cực lớn. |
| Khả Năng Quá Tải | 150% trong 60s; 180% trong 10s | Đủ sức khởi động các tải có quán tính cực lớn. |
| Kích Thước (mm) | 800 (Rộng) x 1900 (Cao) x 700 (Sâu) | Kích thước phủ bì rất lớn, dạng tủ đứng (Dùng chung khung với 630G). |
| Kích Thước Lắp Đặt | 564 (W1) x 1800 (H1) mm | Khoảng cách tâm lỗ ốc (Sử dụng ốc M12 – lỗ phi 14). |
| Dải Tần Số | 0.00Hz ~ 600.00Hz | Điều khiển chính xác tốc độ. |
| Chế Độ Điều Khiển | V/F, Vector vòng hở (SVC), Vector kín (FVC) | Mô-men khởi động đạt 150% tại 0.5Hz. |
| Bộ Hãm (Brake Unit) | Không tích hợp sẵn | Dòng 710kW cần lắp Bộ hãm (Brake Unit – DBU) rời kết nối vào chân (+) và (-). |
| Cuộn Kháng DC | Tích hợp sẵn (DC Reactor Inside) | Model này được tích hợp sẵn cuộn kháng DC để lọc sóng hài và bảo vệ tụ điện. |
- Các Tính Năng Nổi Bật
| Tính Năng | Lợi Ích Cho Người Dùng |
| Dòng Điện Khủng 1260A | Cung cấp nguồn năng lượng khổng lồ 1260A liên tục, đảm bảo vận hành ổn định cho các động cơ MW (Mega Watt) hoặc cận MW. |
| Thiết Kế Tủ Đứng | Kích thước lớn dạng tủ đứng (Floor-standing) cao 1.9m, thiết kế như một tủ điện độc lập giúp tản nhiệt tối ưu và dễ dàng thao tác bảo trì. |
| Cuộn Kháng DC Tích Hợp | Tiết kiệm chi phí lắp đặt tủ kháng bên ngoài, giảm méo hài dòng điện (THDi) xuống mức tiêu chuẩn, bảo vệ lưới điện nhà máy. |
| Kết Nối Hệ Thống | Tích hợp sẵn cổng RS485 (Modbus RTU) giúp kết nối với hệ thống SCADA/DCS để giám sát điện năng tiêu thụ và dòng điện từ xa. |
| Độ Bền Cao | Bo mạch được phủ lớp keo bảo vệ dày (Conformal Coating), ống gió tản nhiệt độc lập giúp cách ly bụi bẩn và hơi ẩm. |
- Bảng Chức Năng Chân Đấu Nối (Wiring Terminals)
Sơ đồ đấu nối cho model 710kW 4.
4.1. Mạch Động Lực (Main Circuit)
| Ký Hiệu Chân | Tên Chân | Hướng Dẫn Đấu Nối An Toàn |
| R, S, T | Nguồn vào | Cấp nguồn 3 pha 380V (Dùng ACB 3 Pha 1600A-2000A). Sử dụng thanh cái đồng (Busbar) chịu dòng lớn. |
| U, V, W | Ngõ ra motor | Nối vào 3 dây pha của động cơ 710kW. Sử dụng đầu cosse ép chặt, siết lực mạnh bằng cờ-lê lực vào thanh cái. |
| (+) , (-) | Kết nối DBU | Đấu Bộ hãm động năng (Brake Unit) vào 2 chân này nếu cần dừng nhanh. Tuyệt đối không đấu trực tiếp điện trở vào đây. |
| P1 , (+) | Cuộn kháng DC | Cầu đấu cuộn kháng DC. Do máy đã có “Inside DC Reactor” nên thường cầu này đã được xử lý bên trong. |
| E (Ground) | Tiếp địa | Nối đất vỏ máy (<10Ω) bằng dây cáp đồng trần hoặc thanh đồng lớn để đảm bảo an toàn (Dòng rò rất lớn). |
4.2. Mạch Điều Khiển (Control Circuit)
| Ký Hiệu Chân | Loại Tín Hiệu | Chức Năng Mặc Định (Lập trình được) |
| +10V, GND | Nguồn Analog | Nguồn 10V cấp cho chiết áp chỉnh tốc độ. |
| AI / VS | Analog Input | Chân nhận tín hiệu biến trở (0-10V) hoặc dòng 4-20mA từ PLC/DCS. |
| COM | Chân chung | Chân 0V chung cho các tín hiệu Digital. |
| X1 | Digital Input | Lệnh chạy thuận (FWD). |
| X2 | Digital Input | Lệnh chạy nghịch (REV). |
| X3 ~ X7 | Digital Input | Đa chức năng: Jog, Reset, Đa cấp tốc độ, Kích hoạt PID. |
| TA1 / TC1 | Relay Output | Tiếp điểm báo lỗi (Alarm) hoặc báo trạng thái chạy (NO). |
- Bảng Hướng Dẫn Cài Đặt Nhanh (Quick Setup Parameters)
Bộ tham số cài đặt cơ bản cho motor 710kW 5.
| Mã Lệnh | Tên Thông Số | Giá Trị | Diễn Giải & Thao Tác |
| F0.19 | Reset mặc định | 1 | Khôi phục cài đặt gốc nhà sản xuất để xóa cài đặt cũ. |
| F0.02 | Lệnh chạy | 0 / 1 | 0: Chạy bằng phím RUN trên màn hình. 1: Chạy bằng công tắc ngoài (X1). |
| F0.03 | Lệnh tần số | 0 / 1 / 2 | 0: Phím số. 1: Biến trở trên bàn phím. 2: Biến trở ngoài (VS) hoặc AI. |
| F0.14 | Thời gian tăng tốc | 60.0 ~ 300.0 | Thời gian (s) để đạt tốc độ tối đa (Tải 710kW quán tính cực lớn cần thời gian tăng tốc dài). |
| F0.15 | Thời gian giảm tốc | 60.0 ~ 300.0 | Thời gian (s) để dừng hẳn. |
| F5.02 | Công suất motor | 710.0 | Cài đặt công suất motor (kW). |
| F5.03 | Tần số motor | 50.00 | Tần số định mức ghi trên nhãn motor. |
| F5.06 | Dòng điện motor | 1260.0 | Cài dòng định mức (A) theo nhãn motor (Quan trọng để bảo vệ quá tải). |
- Bảng Mã Lỗi & Khắc Phục (Troubleshooting)
Các lỗi thường gặp và cách xử lý.
| Mã Lỗi | Tên Lỗi | Nguyên Nhân Phổ Biến | Hướng Xử Lý |
| E.OC1/2/3 | Quá dòng | Ngắn mạch pha, kẹt tải cơ khí (nghiền bi, bơm kẹt), thời gian tăng tốc quá ngắn. | Kiểm tra tải và motor. Tăng thời gian tăng tốc F0.14. |
| E.oU1/2 | Quá áp | Dừng quá gấp làm motor trả điện về biến tần. Điện lưới quá cao. | Tăng thời gian giảm tốc F0.15. Lắp thêm DBU và điện trở xả. |
| E.OL1 | Quá tải động cơ | Motor hoạt động quá tải dòng định mức (1260A) trong thời gian dài. | Giảm tải liệu đầu vào. Kiểm tra dòng cài đặt F5.06. |
| E.OH1 | Quá nhiệt | Quạt làm mát hỏng, tản nhiệt bám bụi dày, nhiệt độ phòng máy >40°C. | Vệ sinh sạch sẽ tản nhiệt, kiểm tra hệ thống thông gió phòng điện. |
- Ứng Dụng Thực Tế
VEICHI AC200-T3-710G (710kW) là thiết bị chủ lực trong các nhà máy lớn:
| Ngành Nghề | Ứng Dụng Cụ Thể | Lợi Ích Mang Lại |
| Khai thác Mỏ | Máy nghiền bi (Ball Mill), Băng tải chính. | Khởi động mô-men lớn thay thế khởi động lỏng, điều khiển tốc độ nghiền tối ưu. |
| Xi măng | Quạt ID Fan/FD Fan công suất lớn. | Tiết kiệm điện năng 20-30% nhờ điều khiển lưu lượng gió bằng tốc độ thay vì van chắn gió (damper). |
| Cấp thoát nước | Trạm bơm tiêu thoát lũ, bơm cấp nước thô. | Điều khiển áp suất/lưu lượng tự động, chạy luân phiên, khởi động mềm chống búa nước. |
| Luyện Kim | Quạt lò cao áp, máy nén khí trung tâm. | Giảm dòng khởi động, tiết kiệm điện năng khi nhu cầu khí nén thấp. |
| Nhựa | Máy đùn nhựa công suất lớn. | Ổn định mô-men xoắn, đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng đều. |
- Bảo Trì & Bảo Dưỡng
Bảo dưỡng định kỳ cực kỳ quan trọng với thiết bị công suất lớn 710kW 6.
| Hạng Mục | Công Việc | Chu Kỳ |
| Vệ sinh | Thổi bụi khe tản nhiệt, quạt gió và bo mạch bằng khí nén khô. | 3 tháng/lần. |
| Siết ốc | Siết lại ốc vít cầu đấu R, S, T, U, V, W (Dòng 1260A lỏng ốc sẽ gây hồ quang cháy nổ, phá hủy thiết bị). | 6 tháng/lần. |
| Tụ điện DC | Kiểm tra dung lượng và ngoại quan tụ điện DC Bus (Thay thế sau 5-7 năm). | 1 năm/lần. |
Lưu ý an toàn: Ngắt nguồn điện và chờ ít nhất 20 phút để dàn tụ điện DC cao áp xả hết điện năng trước khi thao tác.
Địa chỉ: 14E/7 Đường ĐT743B, P. Bình Hòa, TPHCM
Email:





