Biến Tần VEICHI AC200-T3-5R5G (3 Pha 380V – 5.5kW)

Hướng Dẫn Cài Đặt Biến Tần VEICHI AC200-T3-5R5G (3 Pha 380V – 5.5kW)

VEICHI AC200-T3-5R5G là dòng biến tần công suất trung bình cao 5.5kW, chuyên dùng cho các ứng dụng công nghiệp nặng, sử dụng nguồn điện 3 pha 380V. Với khả năng điều khiển Vector vòng hở (SVC) mạnh mẽ, sản phẩm này đảm bảo momen khởi động lớn và độ ổn định vượt trội trong môi trường vận hành khắc nghiệt.

Bài viết này tổng hợp toàn bộ thông số kỹ thuật, sơ đồ đấu nối, và hướng dẫn cài đặt chi tiết để bạn dễ dàng tích hợp và bảo trì thiết bị.

  1. Giải Mã Mã Sản Phẩm (Model Identification)
Ký Hiệu Giá Trị Giải Nghĩa Chi Tiết
AC200 Series Dòng biến tần hiệu suất cao AC200 Series.
T3 Điện áp vào T3 (Three-phase 380V): Nguồn vào 3 Pha 380V – Ra 3 Pha 380V.
5R5 Công suất 5.5 kW (Tương đương 7.5 HP – 7.5 Ngựa).
G Loại tải G (General): Tải nặng/đa dụng (Cần momen lớn và khả năng chịu quá tải cao).

 

  1. Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết (Specifications)

Dữ liệu kỹ thuật quan trọng nhất của model AC200-T3-5R5G được trích xuất từ tài liệu.

Hạng Mục Thông Số Kỹ Thuật Ghi Chú Kỹ Thuật
Nguồn Cấp (Input) 3 Pha 380V ~ 440V Tần số 50/60Hz (Cho phép dao động ±5%).
Điện Áp Ra (Output) 3 Pha 0V ~ Điện áp nguồn Điều khiển motor 3 pha 380V.
Công Suất Motor 5.5 kW (7.5 HP) Công suất định mức.
Dòng Định Mức 13 A Dòng tải thực tế đầu ra.
Khả Năng Quá Tải 150% trong 60s; 180% trong 10s Đảm bảo vận hành tải nặng ổn định.
Kích Thước (mm) 159 (Rộng) x 246 (Cao) x 157.5 (Sâu) Kích thước Frame phổ biến của dải 4kW-5.5kW.
Dải Tần Số 0.00Hz ~ 600.00Hz Phù hợp cho các ứng dụng cần tốc độ cao.
Chế Độ Điều Khiển V/F, Vector vòng hở (SVC) Momen khởi động đạt 150% tại 0.5Hz (SVC).
Khả năng phanh Tích hợp đơn vị phanh (Braking Unit) Cần lắp thêm điện trở xả cho chân PB và (+).

 

  1. Các Tính Năng Nổi Bật
Tính Năng Mô Tả Lợi Ích
Điều khiển Vector SVC Duy trì momen xoắn cao và ổn định ngay cả ở tốc độ thấp, thích hợp cho tải nặng.
Đa Tốc Độ Cài đặt 16 cấp tốc độ thông qua các chân Digital Input X, giúp tự động hóa đơn giản.
Chức năng PID Tích hợp bộ điều khiển PID cho các hệ thống yêu cầu ổn định áp suất/nhiệt độ/lưu lượng (Bơm, quạt, máy nén).
Bảo Vệ Toàn Diện Bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, mất pha đầu vào/đầu ra, quá tải motor/biến tần.
Truyền Thông Hỗ trợ chuẩn Modbus RTU (RS485), giúp tích hợp dễ dàng với hệ thống SCADA/PLC.

 

  1. Bảng Chức Năng Chân Đấu Nối (Wiring Terminals)

Sơ đồ đấu nối mạch động lực và điều khiển chuẩn xác.

4.1. Mạch Động Lực (Main Circuit)

Ký Hiệu Chân Tên Chân Hướng Dẫn Đấu Nối An Toàn
R, S, T Nguồn vào Cấp nguồn 3 pha 380V vào 3 chân này (Sử dụng Aptomat 3P).
U, V, W Ngõ ra motor Kết nối 3 dây pha của động cơ (Tuyệt đối không cấp điện lưới vào đây).
PB, (+) Điện trở xả Chân kết nối Braking Resistor (Nếu cần dừng nhanh).
E (Ground) Tiếp địa Bắt buộc nối đất (<10Ω) để đảm bảo an toàn điện.

4.2. Mạch Điều Khiển (Control Circuit)

Ký Hiệu Chân Loại Tín Hiệu Chức Năng Mặc Định (Lập trình được)
+10V, GND Nguồn Analog Nguồn 10VDC cung cấp cho biến trở ngoài (chỉnh tốc độ).
AI / VS Analog Input Ngõ vào tín hiệu 0-10V hoặc 4-20mA để điều khiển tần số.
COM Chân chung Chân chung 0V cho các tín hiệu Digital Input (X1-X7).
X1 Digital Input Lệnh chạy thuận (FWD) (Kích hoạt khi nối X1 với COM).
X2 Digital Input Lệnh chạy nghịch (REV) (Kích hoạt khi nối X2 với COM).
TA1 / TC1 Relay Output Tiếp điểm thường mở (NO): Dùng để báo trạng thái chạy, báo lỗi.

 

  1. Bảng Hướng Dẫn Cài Đặt Nhanh (Quick Setup Parameters)

Bộ tham số cơ bản nhất để vận hành máy ngay lập tức cho model 5.5kW.

Mã Lệnh Tên Thông Số Giá Trị Diễn Giải & Mục đích
F0.19 Reset mặc định 1 Khôi phục cài đặt gốc nhà sản xuất.
F0.01 Lệnh chạy 0 / 1 0: Chạy bằng bàn phím. 1: Chạy bằng công tắc ngoài (Terminal).
F0.03 Lệnh tần số 0 / 2 0: Chỉnh bằng bàn phím. 2: Chỉnh bằng biến trở ngoài (VS/AI).
F0.14 Thời gian tăng tốc Tùy chỉnh Thời gian (giây) để motor đạt tốc độ tối đa (VD: 10s-20s).
F0.15 Thời gian giảm tốc Tùy chỉnh Thời gian (giây) để motor dừng hẳn.
F5.02 Công suất motor 5.5 Cài đặt công suất định mức động cơ (kW).
F5.05 Điện áp motor 380 Điện áp định mức động cơ (V).
F5.06 Dòng điện motor Nhập dòng điện định mức (A) trên nhãn motor.

 

  1. Bảng Mã Lỗi & Khắc Phục (Troubleshooting)

Xử lý nhanh các lỗi hiển thị trên màn hình LED.

Mã Lỗi Tên Lỗi Nguyên Nhân Phổ Biến Hướng Xử Lý
E.OC1/2/3 Quá dòng Motor bị ngắn mạch, chạm vỏ, hoặc thời gian tăng/giảm tốc quá ngắn. Tăng F0.14/F0.15. Kiểm tra cách điện motor.
E.oU1/2 Quá áp Điện áp nguồn đầu vào quá cao hoặc quán tính tải lớn khi giảm tốc. Kiểm tra nguồn điện. Lắp điện trở xả vào chân PB-(+).
E.OL1 Quá tải động cơ Motor bị quá tải nặng (>150% dòng định mức). Giảm tải cơ khí, kiểm tra thông số F5.06.
E.LF / R.LF Lỗi mất pha Mất pha đầu vào (L.F) hoặc mất pha đầu ra (R.L.F) do lỏng dây/đứt dây motor. Kiểm tra 3 dây pha R, S, T và U, V, W.
E.OH1 Quá nhiệt biến tần Quạt làm mát hỏng hoặc môi trường xung quanh quá nóng. Vệ sinh tản nhiệt, thay quạt gió.

 

  1. Ứng Dụng Thực Tế

Với công suất 5.5kW (7.5HP), VEICHI AC200-T3-5R5G là lựa chọn mạnh mẽ cho các ứng dụng công nghiệp hạng trung cần độ ổn định và momen lớn:

Ngành Nghề Ứng Dụng Cụ Thể Lợi Ích Mang Lại
Máy công cụ Máy phay, máy tiện, máy khoan công nghiệp. Kiểm soát tốc độ chính xác, tăng năng suất gia công.
Nâng hạ Cẩu trục, vận thăng, tời điện công suất trung bình. Dừng/khởi động êm ái, đảm bảo an toàn tải trọng.
Nén khí/Bơm Hệ thống bơm công nghiệp, máy nén khí Piston/Trục vít. Tiết kiệm điện năng nhờ tính năng PID và ổn định áp suất.
Ngành in/Bao bì Máy in cuộn, máy cắt bao bì tốc độ cao. Đồng bộ hóa tốc độ tuyệt vời giữa các trục, tránh xé giấy.

 

Lưu ý an toàn: Luôn ngắt nguồn điện và chờ ít nhất 5 phút cho tụ điện xả hết điện áp dư trước khi tháo lắp hoặc can thiệp vào biến tần.

 

Zalo
Hotline tư vấn miễn phí: 0987 120 120