Hướng Dẫn Cài Đặt Biến Tần VEICHI AC200-T3-560G (3 Pha 380V – 560kW)
VEICHI AC200-T3-560G là dòng biến tần công suất siêu lớn 560kW (750HP), thuộc series AC200 hiệu suất cao. Đây là thiết bị điều khiển động cơ mạnh mẽ hàng đầu, được thiết kế chuyên dụng cho các ứng dụng công nghiệp nặng quy mô lớn như máy nghiền bi (Ball mill), máy nén khí ly tâm, trạm bơm nước thủy lợi cấp quốc gia và các băng tải tải nặng trong khai thác khoáng sản.
Bài viết này cung cấp tài liệu kỹ thuật chuẩn xác, từ thông số kích thước, sơ đồ đấu nối đến bảng cài đặt nhanh, trích xuất trực tiếp từ tài liệu kỹ thuật V1.3 của hãng.
- Giải Mã Mã Sản Phẩm (Model Identification)
Việc xác định đúng mã là rất quan trọng để đảm bảo công suất phù hợp với động cơ 750HP 1111.
| Ký Hiệu | Giá Trị | Giải Nghĩa Chi Tiết |
| AC200 | Series | Dòng biến tần đa năng hiệu suất cao (High Performance Vector Control). |
| T3 | Điện áp vào | T3 (Three-phase 380V): Đầu vào 3 Pha 380V – Đầu ra 3 Pha 380V. |
| 560 | Công suất | 560 kW (Tương đương 750 HP – 750 Ngựa). |
| G | Loại tải | G (General): Tải nặng/đa dụng (Mô-men khởi động lớn, chịu quá tải tốt). |
- Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết (Specifications)
Thông số kỹ thuật chi tiết của model AC200-T3-560G 2222.
| Hạng Mục | Thông Số Kỹ Thuật | Ghi Chú Kỹ Thuật |
| Nguồn Cấp (Input) | 3 Pha 380V ~ 440V | Tần số 50/60Hz (Cho phép dao động ±5%). |
| Điện Áp Ra (Output) | 3 Pha 0V ~ Điện áp nguồn | Điều khiển động cơ 3 pha 380V. |
| Công Suất Motor | 560 kW (750 HP) | Công suất định mức tải G (Heavy Duty). |
| Dòng Định Mức | 990 A | Dòng tải thực tế đầu ra (Rated Output Current). |
| Khả Năng Quá Tải | 150% trong 60s; 180% trong 10s | Đủ sức khởi động các tải có quán tính cực lớn. |
| Kích Thước (mm) | 1200 (Rộng) x 1850 (Cao) x 550 (Sâu) | Kích thước phủ bì rất lớn, dạng tủ đứng (Dùng chung khung với 450G/500G). |
| Kích Thước Lắp Đặt | 960 (W1) x 1750 (H1) mm | Khoảng cách tâm lỗ ốc (Sử dụng ốc M12 – lỗ phi 14). |
| Dải Tần Số | 0.00Hz ~ 600.00Hz | Điều khiển chính xác tốc độ. |
| Chế Độ Điều Khiển | V/F, Vector vòng hở (SVC), Vector kín (FVC) | Mô-men khởi động đạt 150% tại 0.5Hz. |
| Bộ Hãm (Brake Unit) | Không tích hợp sẵn | Dòng 560kW cần lắp Bộ hãm (Brake Unit – DBU) rời kết nối vào chân (+) và (-). |
| Cuộn Kháng DC | Tích hợp sẵn (DC Reactor Inside) | Model này được tích hợp sẵn cuộn kháng DC để lọc sóng hài và bảo vệ tụ điện. |
- Các Tính Năng Nổi Bật
| Tính Năng | Lợi Ích Cho Người Dùng |
| Dòng Điện Khủng 990A | Cung cấp nguồn năng lượng dồi dào để khởi động các khối động cơ khổng lồ mà không gây sụt áp lưới điện nhà máy. |
| Thiết Kế Tủ Đứng | Kích thước lớn dạng tủ đứng (Floor-standing) giúp tối ưu hóa luồng gió làm mát, dễ dàng bảo trì và thay thế quạt. |
| Cuộn Kháng DC Tích Hợp | Tiết kiệm chi phí và không gian lắp đặt cuộn kháng rời, đồng thời nâng cao tuổi thọ của tụ điện DC Bus. |
| Kết Nối Hệ Thống | Tích hợp sẵn cổng RS485 (Modbus RTU) giúp kết nối với hệ thống SCADA/DCS để giám sát điện năng tiêu thụ (kW/h) và dòng điện. |
| Độ Bền Cao | Bo mạch được phủ lớp keo bảo vệ dày (Conformal Coating), ống gió tản nhiệt độc lập giúp cách ly bụi bẩn và hơi ẩm. |
- Bảng Chức Năng Chân Đấu Nối (Wiring Terminals)
Sơ đồ đấu nối cho model 560kW 3.
4.1. Mạch Động Lực (Main Circuit)
Shutterstock
| Ký Hiệu Chân | Tên Chân | Hướng Dẫn Đấu Nối An Toàn |
| R, S, T | Nguồn vào | Cấp nguồn 3 pha 380V (Dùng ACB 3 Pha 1250A). Sử dụng thanh cái đồng (Busbar) hoặc cáp đôi lớn. |
| U, V, W | Ngõ ra motor | Nối vào 3 dây pha của động cơ 560kW. Sử dụng đầu cosse ép chặt, siết lực mạnh bằng cờ-lê lực. |
| (+) , (-) | Kết nối DBU | Đấu Bộ hãm động năng (Brake Unit) vào 2 chân này nếu cần dừng nhanh. Tuyệt đối không đấu trực tiếp điện trở vào đây. |
| P1 , (+) | Cuộn kháng DC | Cầu đấu cuộn kháng DC. Do máy đã có “Inside DC Reactor” nên thường cầu này đã được xử lý bên trong. |
| E (Ground) | Tiếp địa | Nối đất vỏ máy (<10Ω) bằng dây cáp đồng trần lớn để đảm bảo an toàn (Dòng rò lớn). |
4.2. Mạch Điều Khiển (Control Circuit)
| Ký Hiệu Chân | Loại Tín Hiệu | Chức Năng Mặc Định (Lập trình được) |
| +10V, GND | Nguồn Analog | Nguồn 10V cấp cho chiết áp chỉnh tốc độ. |
| AI / VS | Analog Input | Chân nhận tín hiệu biến trở (0-10V) hoặc dòng 4-20mA từ PLC/DCS. |
| COM | Chân chung | Chân 0V chung cho các tín hiệu Digital. |
| X1 | Digital Input | Lệnh chạy thuận (FWD). |
| X2 | Digital Input | Lệnh chạy nghịch (REV). |
| X3 ~ X7 | Digital Input | Đa chức năng: Jog, Reset, Đa cấp tốc độ, Kích hoạt PID. |
| TA1 / TC1 | Relay Output | Tiếp điểm báo lỗi (Alarm) hoặc báo trạng thái chạy (NO). |
- Bảng Hướng Dẫn Cài Đặt Nhanh (Quick Setup Parameters)
Bộ tham số cài đặt cơ bản cho motor 560kW 4.
| Mã Lệnh | Tên Thông Số | Giá Trị | Diễn Giải & Thao Tác |
| F0.19 | Reset mặc định | 1 | Khôi phục cài đặt gốc nhà sản xuất để xóa cài đặt cũ. |
| F0.02 | Lệnh chạy | 0 / 1 | 0: Chạy bằng phím RUN trên màn hình. 1: Chạy bằng công tắc ngoài (X1). |
| F0.03 | Lệnh tần số | 0 / 1 / 2 | 0: Phím số. 1: Biến trở trên bàn phím. 2: Biến trở ngoài (VS) hoặc AI. |
| F0.14 | Thời gian tăng tốc | 60.0 ~ 300.0 | Thời gian (s) để đạt tốc độ tối đa (Tải 560kW quán tính cực lớn cần thời gian tăng tốc dài). |
| F0.15 | Thời gian giảm tốc | 60.0 ~ 300.0 | Thời gian (s) để dừng hẳn. |
| F5.02 | Công suất motor | 560.0 | Cài đặt công suất motor (kW). |
| F5.03 | Tần số motor | 50.00 | Tần số định mức ghi trên nhãn motor. |
| F5.06 | Dòng điện motor | 990.0 | Cài dòng định mức (A) theo nhãn motor (Quan trọng để bảo vệ quá tải). |
- Bảng Mã Lỗi & Khắc Phục (Troubleshooting)
Các lỗi thường gặp và cách xử lý.
| Mã Lỗi | Tên Lỗi | Nguyên Nhân Phổ Biến | Hướng Xử Lý |
| E.OC1/2/3 | Quá dòng | Ngắn mạch pha, kẹt tải cơ khí (nghiền bi, bơm kẹt), thời gian tăng tốc quá ngắn. | Kiểm tra tải và motor. Tăng thời gian tăng tốc F0.14. |
| E.oU1/2 | Quá áp | Dừng quá gấp làm motor trả điện về biến tần. Điện lưới quá cao. | Tăng thời gian giảm tốc F0.15. Lắp thêm DBU và điện trở xả. |
| E.OL1 | Quá tải động cơ | Motor hoạt động quá tải dòng định mức (990A) trong thời gian dài. | Giảm tải liệu đầu vào. Kiểm tra dòng cài đặt F5.06. |
| E.OH1 | Quá nhiệt | Quạt làm mát hỏng, tản nhiệt bám bụi dày, nhiệt độ phòng máy >40°C. | Vệ sinh sạch sẽ tản nhiệt, kiểm tra hệ thống thông gió phòng điện. |
- Ứng Dụng Thực Tế
VEICHI AC200-T3-560G (560kW) là thiết bị chủ lực trong các nhà máy lớn:
| Ngành Nghề | Ứng Dụng Cụ Thể | Lợi Ích Mang Lại |
| Khai thác Mỏ | Máy nghiền bi (Ball Mill), Băng tải chính. | Khởi động mô-men lớn thay thế khởi động lỏng, điều khiển tốc độ nghiền tối ưu. |
| Xi măng | Quạt ID Fan/FD Fan công suất lớn. | Tiết kiệm điện năng 20-30% nhờ điều khiển lưu lượng gió bằng tốc độ thay vì van chắn gió (damper). |
| Cấp thoát nước | Trạm bơm nước thô, bơm chống ngập. | Điều khiển áp suất/lưu lượng tự động, chạy luân phiên, khởi động mềm chống búa nước. |
| Máy nén khí | Máy nén khí ly tâm nhiều cấp. | Giảm dòng khởi động, tiết kiệm điện năng khi nhu cầu khí nén thấp. |
| Nhựa | Máy đùn nhựa công suất lớn. | Ổn định mô-men xoắn, đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng đều. |
- Bảo Trì & Bảo Dưỡng
Bảo dưỡng định kỳ cực kỳ quan trọng với thiết bị công suất lớn 560kW 5.
| Hạng Mục | Công Việc | Chu Kỳ |
| Vệ sinh | Thổi bụi khe tản nhiệt, quạt gió và bo mạch bằng khí nén khô. | 3 tháng/lần. |
| Siết ốc | Siết lại ốc vít cầu đấu R, S, T, U, V, W (Dòng 990A lỏng ốc sẽ gây hồ quang cháy nổ, phá hủy thiết bị). | 6 tháng/lần. |
| Tụ điện DC | Kiểm tra dung lượng và ngoại quan tụ điện DC Bus (Thay thế sau 5-7 năm). | 1 năm/lần. |
Lưu ý an toàn: Ngắt nguồn điện và chờ ít nhất 20 phút để dàn tụ điện DC cao áp xả hết điện năng trước khi thao tác.
Địa chỉ: 14E/7 Đường ĐT743B, P. Bình Hòa, TPHCM
Email:




