Hướng Dẫn Cài Đặt Biến Tần VEICHI AC200-T3-2R2G (3 Pha 380V – 2.2kW)
VEICHI AC200-T3-2R2G là dòng biến tần công suất 2.2kW (3HP), thuộc series AC200 hiệu suất cao. Đây là thiết bị điều khiển động cơ phổ biến nhất trong phân khúc công suất nhỏ và trung bình, được tin dùng nhờ khả năng vận hành ổn định, tích hợp sẵn nhiều tính năng thông minh và độ bền vượt trội trong môi trường công nghiệp.
Bài viết này cung cấp tài liệu kỹ thuật chuẩn xác, từ thông số kích thước, sơ đồ đấu nối đến bảng cài đặt nhanh, trích xuất trực tiếp từ tài liệu kỹ thuật V1.3 của hãng.
Giải Mã Mã Sản Phẩm (Model Identification)
Việc xác định đúng mã là rất quan trọng để đảm bảo công suất phù hợp với động cơ 3HP 111.
| Ký Hiệu | Giá Trị | Giải Nghĩa Chi Tiết |
| AC200 | Series | Dòng biến tần đa năng hiệu suất cao (High Performance Vector Control). |
| T3 | Điện áp vào | T3 (Three-phase 380V): Đầu vào 3 Pha 380V – Đầu ra 3 Pha 380V. |
| 2R2 | Công suất | 2.2 kW (Tương đương 3 HP – 3 Ngựa). Ký hiệu R là dấu chấm thập phân. |
| G | Loại tải | G (General): Tải nặng/đa dụng (Mô-men khởi động lớn, chịu quá tải tốt). |
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết (Specifications)
Thông số kỹ thuật chi tiết của model AC200-T3-2R2G 222.
| Hạng Mục | Thông Số Kỹ Thuật | Ghi Chú Kỹ Thuật |
| Nguồn Cấp (Input) | 3 Pha 380V ~ 440V | Tần số 50/60Hz (Cho phép dao động ±5%). |
| Điện Áp Ra (Output) | 3 Pha 0V ~ Điện áp nguồn | Điều khiển động cơ 3 pha 380V. |
| Công Suất Motor | 2.2 kW (3 HP) | Công suất định mức tải G (Heavy Duty). |
| Dòng Định Mức | 5.0 A | Dòng tải thực tế đầu ra (Rated Output Current)3. |
| Khả Năng Quá Tải | 150% trong 60s; 180% trong 10s | Đủ sức khởi động các tải có quán tính lớn. |
| Kích Thước (mm) | 159 (Rộng) x 246 (Cao) x 157.5 (Sâu) | Kích thước phủ bì (W x H x D)4. |
| Kích Thước Lắp Đặt | 147.2 (W1) x 236 (H1) mm | Khoảng cách tâm lỗ ốc (Sử dụng ốc M5 – lỗ phi 5.5)5. |
| Dải Tần Số | 0.00Hz ~ 600.00Hz | Điều khiển chính xác tốc độ. |
| Chế Độ Điều Khiển | V/F, Vector vòng hở (SVC) | Mô-men khởi động đạt 150% tại 0.5Hz. |
| Bộ Hãm (Brake Unit) | Tích hợp sẵn | Có sẵn bộ hãm (Brake Chopper), đấu trực tiếp điện trở xả vào terminal PB và (+). |
Các Tính Năng Nổi Bật
| Tính Năng | Lợi Ích Cho Người Dùng |
| Hiệu Suất Vượt Trội | Thuật toán Vector giúp động cơ 2.2kW đạt lực kéo mạnh mẽ, hoạt động êm ái hơn hẳn so với các dòng biến tần phổ thông. |
| Tích Hợp Sẵn Bộ Hãm | Giúp giảm chi phí đầu tư cho các ứng dụng cần dừng nhanh (như máy đóng gói, băng tải) mà không cần mua bộ hãm rời. |
| Bảo Vệ Toàn Diện | Bảo vệ mất pha, quá dòng, quá áp, quá tải động cơ, giúp tăng tuổi thọ cho motor và hệ thống cơ khí. |
| Bàn Phím Linh Hoạt | Bàn phím có thể tháo rời và nối dây cáp mạng ra ngoài mặt tủ, thuận tiện cho thao tác vận hành và giám sát. |
| Độ Bền Cao | Thiết kế ống gió độc lập và bo mạch phủ keo bảo vệ giúp biến tần hoạt động tốt trong môi trường bụi bẩn. |
Bảng Chức Năng Chân Đấu Nối (Wiring Terminals)
Sơ đồ đấu nối cho model 2.2kW 6.
Mạch Động Lực (Main Circuit)
| Ký Hiệu Chân | Tên Chân | Hướng Dẫn Đấu Nối An Toàn |
| R, S, T | Nguồn vào | Cấp nguồn 3 pha 380V (Dùng Aptomat 3 Pha 10A-15A). |
| U, V, W | Ngõ ra motor | Nối vào 3 dây pha của động cơ 2.2kW. |
| (+) , PB | Điện trở xả | Đấu Điện trở xả (Brake Resistor) vào 2 chân này để hãm dừng nhanh. (Model này đã có bộ hãm bên trong) 7. |
| E (Ground) | Tiếp địa | Nối đất vỏ máy để đảm bảo an toàn rò điện và chống nhiễu tín hiệu. |
Lưu ý: Không đấu điện trở vào chân (-), chỉ đấu vào (+) và PB.
Mạch Điều Khiển (Control Circuit)
| Ký Hiệu Chân | Loại Tín Hiệu | Chức Năng Mặc Định (Lập trình được) |
| +10V, GND | Nguồn Analog | Nguồn 10V cấp cho chiết áp chỉnh tốc độ. |
| AI / VS | Analog Input | Chân nhận tín hiệu biến trở (0-10V) để chỉnh tốc độ. |
| COM | Chân chung | Chân 0V chung cho các tín hiệu Digital (Kích âm NPN hoặc dương PNP). |
| X1 | Digital Input | Lệnh chạy thuận (FWD). |
| X2 | Digital Input | Lệnh chạy nghịch (REV). |
| X3 ~ X7 | Digital Input | Đa chức năng: Jog, Reset, Đa cấp tốc độ. |
| TA1 / TC1 | Relay Output | Tiếp điểm báo lỗi (Alarm) hoặc báo trạng thái chạy (NO). |
Bảng Hướng Dẫn Cài Đặt Nhanh (Quick Setup Parameters)
Bộ tham số cài đặt cơ bản cho motor 2.2kW 8.
| Mã Lệnh | Tên Thông Số | Giá Trị | Diễn Giải & Thao Tác |
| F0.19 | Reset mặc định | 1 | Khôi phục cài đặt gốc nhà sản xuất để xóa cài đặt cũ. |
| F0.02 | Lệnh chạy | 0 / 1 | 0: Chạy bằng phím RUN trên màn hình. 1: Chạy bằng công tắc ngoài (X1). |
| F0.03 | Lệnh tần số | 0 / 1 / 2 | 0: Phím số. 1: Biến trở trên bàn phím. 2: Biến trở ngoài (VS). |
| F0.14 | Thời gian tăng tốc | 10.0 ~ 20.0 | Thời gian (s) để đạt tốc độ tối đa. |
| F0.15 | Thời gian giảm tốc | 10.0 ~ 20.0 | Thời gian (s) để dừng hẳn. |
| F5.02 | Công suất motor | 2.2 | Cài đặt công suất motor (kW). |
| F5.03 | Tần số motor | 50.00 | Tần số định mức ghi trên nhãn motor. |
| F5.06 | Dòng điện motor | 5.0 | Cài dòng định mức (A) theo nhãn motor (Quan trọng để bảo vệ quá tải). |
Bảng Mã Lỗi & Khắc Phục (Troubleshooting)
Các lỗi thường gặp và cách xử lý9.
| Mã Lỗi | Tên Lỗi | Nguyên Nhân Phổ Biến | Hướng Xử Lý |
| E.OC1/2/3 | Quá dòng | Motor bị kẹt, chạm vỏ hoặc dây dẫn bị sước chạm đất, tăng tốc quá nhanh. | Kiểm tra cách điện motor. Tăng thời gian tăng tốc F0.14. |
| E.oU1/2 | Quá áp | Dừng quá gấp làm motor trả điện về biến tần (quán tính lớn). | Tăng thời gian giảm tốc F0.15 hoặc lắp thêm điện trở xả vào chân PB-(+). |
| E.OL1 | Quá tải động cơ | Motor bị kẹt tải hoặc băng tải quá nặng so với công suất 2.2kW. | Kiểm tra tải cơ khí. Kiểm tra dòng cài đặt F5.06. |
| E.OH1 | Quá nhiệt | Quạt làm mát bị kẹt hoặc khe gió bị bụi bít kín. | Vệ sinh bụi bẩn tản nhiệt, thay quạt mới. |
Ứng Dụng Thực Tế
VEICHI AC200-T3-2R2G (2.2kW) là dòng thông dụng, phù hợp cho nhiều ứng dụng:
| Ngành Nghề | Ứng Dụng Cụ Thể | Lợi Ích Mang Lại |
| Băng tải | Băng tải PVC, băng tải con lăn 2.2kW. | Điều chỉnh tốc độ, khởi động êm tránh trượt dây đai. |
| Thực phẩm | Máy xay giò chả, máy trộn bột. | Khởi động mạnh mẽ, chịu tải sốc tốt. |
| Dệt may | Máy dệt, máy nhuộm. | Ổn định tốc độ, hoạt động bền bỉ trong môi trường nóng ẩm. |
| Quạt/Bơm | Quạt hút ly tâm, bơm nước tưới tiêu. | Tiết kiệm điện năng, bảo vệ động cơ. |
| Gỗ | Máy chà nhám, máy cưa bàn trượt. | Dừng nhanh (khi lắp điện trở xả), an toàn cho người vận hành. |
Bảo Trì & Bảo Dưỡng
Bảo dưỡng định kỳ giúp tăng tuổi thọ thiết bị 10.
| Hạng Mục | Công Việc | Chu Kỳ |
| Vệ sinh | Thổi bụi khe tản nhiệt và quạt gió. | 3 tháng/lần. |
| Kiểm tra đấu nối | Siết lại ốc vít cầu đấu động lực R, S, T, U, V, W. | 6 tháng/lần. |
| Kiểm tra quạt | Đảm bảo quạt chạy êm, không rung lắc. | Thường xuyên. |
Lưu ý an toàn: Ngắt nguồn điện và chờ 5 phút trước khi tháo lắp để đảm bảo an toàn điện.
Địa chỉ: 14E/7 Đường ĐT743B, P. Bình Hòa, TPHCM
Email:





