Hướng Dẫn Cài Đặt Biến Tần VEICHI AC200-T3-250GD (3 Pha 380V – 250kW – Tủ Đứng)
VEICHI AC200-T3-250GD là phiên bản biến tần công suất lớn 250kW (340HP) với thiết kế dạng tủ đứng (Cabinet machine with base). Khác với dòng “G” tiêu chuẩn treo tường/gắn tấm, dòng “GD” được thiết kế sẵn khung vỏ tủ độc lập, có chân đế chắc chắn, giúp lắp đặt trực tiếp trên sàn phòng máy mà không cần gia công thêm vỏ tủ điện, đồng thời tích hợp sẵn các thành phần bảo vệ động lực bên trong.
Bài viết này cung cấp tài liệu kỹ thuật chuẩn xác cho mã “GD”, trích xuất trực tiếp từ tài liệu kỹ thuật V1.3 của hãng1111111111.
- Giải Mã Mã Sản Phẩm (Model Identification)
Việc phân biệt đuôi “GD” và “G” là cực kỳ quan trọng vì kích thước chiều cao khác nhau hoàn toàn 2.
| Ký Hiệu | Giá Trị | Giải Nghĩa Chi Tiết |
| AC200 | Series | Dòng biến tần đa năng hiệu suất cao (High Performance Vector Control). |
| T3 | Điện áp vào | T3 (Three-phase 380V): Đầu vào 3 Pha 380V – Đầu ra 3 Pha 380V. |
| 250 | Công suất | 250 kW (Tương đương 340 HP – 340 Ngựa). |
| GD | Kiểu dáng | GD (Cabinet machine with base): Biến tần dạng tủ đứng có chân đế3. |
- Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết (Specifications)
Thông số kỹ thuật chi tiết của model AC200-T3-250GD 4444.
| Hạng Mục | Thông Số Kỹ Thuật | Ghi Chú Kỹ Thuật |
| Nguồn Cấp (Input) | 3 Pha 380V ~ 440V | Tần số 50/60Hz (Cho phép dao động ±5%). |
| Điện Áp Ra (Output) | 3 Pha 0V ~ Điện áp nguồn | Điều khiển động cơ 3 pha 380V. |
| Công Suất Motor | 250 kW (340 HP) | Công suất định mức. |
| Dòng Định Mức | 470 A | Dòng tải thực tế đầu ra (Rated Output Current)5. |
| Khả Năng Quá Tải | 150% trong 60s; 180% trong 10s | Đủ sức khởi động các tải nặng như máy nghiền, bơm lớn. |
| Kích Thước (mm) | 750 (Rộng) x 1700 (Cao) x 400 (Sâu) | Đặc điểm dòng GD: Cao 1.7 mét (Cao hơn dòng G 530mm)6. |
| Kích Thước Lắp Đặt | 582 (W1) x 1600 (H1) mm | Khoảng cách tâm lỗ bắt vít xuống sàn/khung7. |
| Lỗ Bắt Vít | Φ14 mm | Sử dụng bu-lông M12. |
| Cuộn Kháng DC | Tích hợp sẵn (Inside) | Có sẵn cuộn kháng DC bên trong tủ để lọc sóng hài8. |
| Chế Độ Điều Khiển | V/F, Vector vòng hở (SVC) | Mô-men khởi động đạt 150% tại 0.5Hz. |
- Các Tính Năng Nổi Bật
| Tính Năng | Lợi Ích Cho Người Dùng |
| Thiết Kế Tủ Đứng (Cabinet) | Biến tần được đóng gói dạng tủ đứng hoàn chỉnh (cao 1.7m), có thể đặt ngay xuống sàn nhà xưởng. Thiết kế này giúp tối ưu không gian, dễ dàng di chuyển và lắp đặt độc lập. |
| Tích Hợp Cuộn Kháng DC | Model GD có sẵn cuộn kháng DC (DC Reactor) bên trong, giúp bảo vệ tụ điện DC Bus, giảm nhiễu sóng hài lên lưới điện và nâng cao hệ số công suất9. |
| Hệ Thống Làm Mát Ưu Việt | Thiết kế ống gió thẳng đứng dọc theo chiều cao 1.7m của tủ giúp luồng khí nóng thoát ra nhanh chóng, đảm bảo hoạt động liên tục ở dòng 470A. |
| Không Gian Đấu Nối Rộng | Do kích thước lớn, không gian đấu nối cáp động lực bên trong rất rộng rãi, dễ dàng thao tác với các cáp tiết diện lớn (240mm² trở lên) hoặc thanh cái đồng. |
| Độ Bền Công Nghiệp | Phù hợp cho môi trường công nghiệp nặng như nhà máy xi măng, trạm bơm nước, khai thác mỏ nhờ thiết kế kín đáo và luồng gió tản nhiệt độc lập. |
- Bảng Chức Năng Chân Đấu Nối (Wiring Terminals)
Sơ đồ đấu nối cho model 250GD 10.
4.1. Mạch Động Lực (Main Circuit)
| Ký Hiệu Chân | Tên Chân | Hướng Dẫn Đấu Nối An Toàn |
| R, S, T | Nguồn vào | Cấp nguồn 3 pha 380V (Dùng MCCB/ACB 3 Pha 630A-800A). Đấu vào thanh cái đồng (Busbar) phía trên hoặc dưới tùy thiết kế tủ. |
| U, V, W | Ngõ ra motor | Nối vào 3 dây pha của động cơ 250kW. Siết chặt bu-lông lực để tránh phóng điện hồ quang. |
| (+) , (-) | Kết nối DBU | Đấu Bộ hãm động năng (Brake Unit) rời nếu cần dừng nhanh (Máy li tâm, băng tải dốc). Tuyệt đối không đấu điện trở trực tiếp. |
| PE (Ground) | Tiếp địa | Điểm tiếp địa vỏ tủ. Bắt buộc nối đất an toàn (<10Ω). |
4.2. Mạch Điều Khiển (Control Circuit)
| Ký Hiệu Chân | Loại Tín Hiệu | Chức Năng Mặc Định (Lập trình được) |
| +10V, GND | Nguồn Analog | Nguồn 10V cấp cho chiết áp chỉnh tốc độ. |
| AI / VS | Analog Input | Chân nhận tín hiệu biến trở (0-10V) hoặc dòng 4-20mA từ PLC. |
| COM | Chân chung | Chân 0V chung cho các tín hiệu Digital. |
| X1 | Digital Input | Lệnh chạy thuận (FWD). |
| X2 | Digital Input | Lệnh chạy nghịch (REV). |
| X3 ~ X7 | Digital Input | Đa chức năng: Jog, Reset, Đa cấp tốc độ, Kích hoạt PID. |
| TA1 / TC1 | Relay Output | Tiếp điểm báo lỗi (Alarm) hoặc báo trạng thái chạy (NO). |
- Bảng Hướng Dẫn Cài Đặt Nhanh (Quick Setup Parameters)
Bộ tham số cài đặt cơ bản cho motor 250kW 11.
| Mã Lệnh | Tên Thông Số | Giá Trị | Diễn Giải & Thao Tác |
| F0.19 | Reset mặc định | 1 | Khôi phục cài đặt gốc nhà sản xuất. |
| F0.02 | Lệnh chạy | 0 / 1 | 0: Chạy bằng phím trên màn hình. 1: Chạy bằng công tắc ngoài/PLC (X1). |
| F0.03 | Lệnh tần số | 0 / 1 / 2 | 0: Phím số. 1: Biến trở trên bàn phím. 2: Tín hiệu ngoài (AI). |
| F0.14 | Thời gian tăng tốc | 60.0 ~ 300.0 | Thời gian (s) để đạt tốc độ tối đa (Quán tính lớn cần tăng thời gian này). |
| F0.15 | Thời gian giảm tốc | 60.0 ~ 300.0 | Thời gian (s) để dừng hẳn. |
| F5.02 | Công suất motor | 250.0 | Cài đặt công suất motor (kW). |
| F5.06 | Dòng điện motor | 470.0 | Cài dòng định mức (A) theo nhãn motor12. |
- Bảng Mã Lỗi & Khắc Phục (Troubleshooting)
Các lỗi thường gặp và cách xử lý.
| Mã Lỗi | Tên Lỗi | Nguyên Nhân Phổ Biến | Hướng Xử Lý |
| E.OC1/2/3 | Quá dòng | Ngắn mạch, kẹt tải cơ khí, thời gian tăng tốc quá ngắn. | Kiểm tra tải và motor. Tăng thời gian tăng tốc F0.14. |
| E.oU1/2 | Quá áp | Điện lưới quá cao hoặc động cơ trả điện về khi giảm tốc. | Kiểm tra điện áp vào. Tăng thời gian giảm tốc F0.15. |
| E.OL1 | Quá tải động cơ | Motor hoạt động quá tải dòng định mức (470A) lâu dài. | Giảm tải. Kiểm tra cài đặt dòng F5.06. |
| E.OH1 | Quá nhiệt | Quạt làm mát tủ hỏng, lưới lọc bụi bị tắc. | Vệ sinh lưới lọc gió cửa tủ, kiểm tra quạt làm mát đỉnh tủ. |
- Ứng Dụng Thực Tế
VEICHI AC200-T3-250GD (Dạng tủ) rất thích hợp cho các vị trí lắp đặt độc lập:
| Ngành Nghề | Ứng Dụng Cụ Thể | Lợi Ích Mang Lại |
| Cấp thoát nước | Trạm bơm nước thô, bơm chống ngập. | Tủ đứng sẵn có, chỉ cần đặt xuống sàn trạm bơm, chống ẩm tốt. |
| Xi măng | Quạt hút bụi, quạt lò. | Tích hợp sẵn kháng DC giúp bảo vệ thiết bị trong môi trường nhiễu điện nặng. |
| Khai thác Đá | Máy nghiền côn/kẹp hàm. | Kết cấu tủ cứng cáp, chịu rung động tốt hơn tủ treo tường. |
| Nén khí | Máy nén khí trung tâm. | Giải nhiệt tốt, hoạt động bền bỉ 24/7. |
- Bảo Trì & Bảo Dưỡng
Bảo dưỡng dòng GD (Tủ đứng) cần chú ý hệ thống thông gió 13.
| Hạng Mục | Công Việc | Chu Kỳ |
| Vệ sinh lưới lọc | Tháo và vệ sinh lưới lọc bụi ở cửa hút gió (phía dưới tủ). | 1 tháng/lần (Môi trường bụi). |
| Vệ sinh tổng thể | Thổi bụi bên trong tủ và bo mạch. | 3 tháng/lần. |
| Siết thanh cái | Kiểm tra lực siết các bu-lông nối thanh cái đồng (Busbar). | 6 tháng/lần. |
Lưu ý an toàn: Dòng 250GD tích hợp nhiều tụ điện công suất lớn. Ngắt nguồn và chờ ít nhất 15-20 phút trước khi mở cánh tủ để bảo trì.
Địa chỉ: 14E/7 Đường ĐT743B, P. Bình Hòa, TPHCM
Email:




