Biến Tần VEICHI AC200-T3-160G (3 Pha 380V – 160kW)

Hướng Dẫn Cài Đặt Biến Tần VEICHI AC200-T3-160G (3 Pha 380V – 160kW)

VEICHI AC200-T3-160G là dòng biến tần công suất lớn 160kW (215HP), thuộc series AC200 hiệu suất cao. Đây là thiết bị điều khiển động cơ “khủng”, được thiết kế để vận hành các động cơ công suất lớn trong môi trường công nghiệp nặng như khai thác mỏ, luyện kim, xi măng và các trạm bơm thủy lợi quy mô lớn.

Bài viết này cung cấp tài liệu kỹ thuật chuẩn xác, từ thông số kích thước, sơ đồ đấu nối đến bảng cài đặt nhanh, trích xuất trực tiếp từ tài liệu kỹ thuật V1.3 của hãng.

Giải Mã Mã Sản Phẩm (Model Identification)

Việc xác định đúng mã là rất quan trọng để đảm bảo công suất phù hợp với động cơ 215HP 111.

Ký Hiệu Giá Trị Giải Nghĩa Chi Tiết
AC200 Series Dòng biến tần đa năng hiệu suất cao (High Performance Vector Control).
T3 Điện áp vào T3 (Three-phase 380V): Đầu vào 3 Pha 380V – Đầu ra 3 Pha 380V.
160 Công suất 160 kW (Tương đương 215 HP – 215 Ngựa).
G Loại tải G (General): Tải nặng/đa dụng (Mô-men khởi động lớn, chịu quá tải tốt).

Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết (Specifications)

Thông số kỹ thuật chi tiết của model AC200-T3-160G 222.

Hạng Mục Thông Số Kỹ Thuật Ghi Chú Kỹ Thuật
Nguồn Cấp (Input) 3 Pha 380V ~ 440V Tần số 50/60Hz (Cho phép dao động ±5%).
Điện Áp Ra (Output) 3 Pha 0V ~ Điện áp nguồn Điều khiển động cơ 3 pha 380V.
Công Suất Motor 160 kW (215 HP) Công suất định mức tải G (Heavy Duty).
Dòng Định Mức 310 A Dòng tải thực tế đầu ra (Rated Output Current)3.
Khả Năng Quá Tải 150% trong 60s; 180% trong 10s Đủ sức khởi động các tải có quán tính khổng lồ.
Kích Thước (mm) 650 (Rộng) x 1060 (Cao) x 400 (Sâu) Kích thước phủ bì (W x H x D). Model này dùng chung khung với 185G4.
Kích Thước Lắp Đặt 400 (W1) x 1023 (H1) mm Khoảng cách tâm lỗ ốc (Sử dụng ốc M14 – lỗ phi 16)5.
Dải Tần Số 0.00Hz ~ 600.00Hz Điều khiển chính xác tốc độ.
Chế Độ Điều Khiển V/F, Vector vòng hở (SVC), Vector kín (FVC) Mô-men khởi động đạt 150% tại 0.5Hz.
Bộ Hãm (Brake Unit) Không tích hợp sẵn Dòng 160kW cần lắp Bộ hãm (Brake Unit – DBU) rời kết nối vào chân (+) và (-).
Cuộn Kháng DC Cầu đấu P1 và (+) Bắt buộc lắp Cuộn kháng DC để lọc sóng hài và bảo vệ thiết bị.

Các Tính Năng Nổi Bật

Tính Năng Lợi Ích Cho Người Dùng
Dòng Khởi Động Thấp Với công suất 160kW, khởi động trực tiếp sẽ gây sụt áp nghiêm trọng. AC200-T3-160G giúp khởi động mềm, bảo vệ lưới điện nhà máy.
Thiết Kế Tủ Đứng Kích thước lớn dạng tủ đứng (Cao hơn 1 mét) giúp tản nhiệt tối ưu cho các module IGBT công suất lớn, dễ dàng bố trí trong phòng điện.
Chịu Tải Khắc Nghiệt Được thiết kế chuyên dụng cho môi trường mỏ đá, xi măng với lớp phủ bo mạch dày và hệ thống làm mát ống gió độc lập.
Kết Nối Hệ Thống Tích hợp sẵn cổng RS485 (Modbus RTU) giúp kết nối DCS/SCADA để giám sát điện năng và điều khiển tập trung.
PID & Ổn Định Tốc Độ Duy trì tốc độ/áp suất ổn định tuyệt đối cho các hệ thống quạt hút lò nung hoặc bơm cấp nước quy mô lớn.

Bảng Chức Năng Chân Đấu Nối (Wiring Terminals)

Sơ đồ đấu nối cho model 160kW 6.

Mạch Động Lực (Main Circuit)

Ký Hiệu Chân Tên Chân Hướng Dẫn Đấu Nối An Toàn
R, S, T Nguồn vào Cấp nguồn 3 pha 380V (Dùng MCCB 3 Pha 400A). Dây cáp nguồn đôi hoặc cáp đơn >150mm².
U, V, W Ngõ ra motor Nối vào 3 dây pha của động cơ 160kW. Sử dụng đầu cosse ép chặt, siết lực mạnh.
(+) , (-) Kết nối DBU Đấu Bộ hãm động năng (Brake Unit) vào 2 chân này nếu cần dừng nhanh. Tuyệt đối không đấu trực tiếp điện trở vào đây.
P1 , (+) Cuộn kháng DC Cầu đấu cho cuộn kháng DC (DC Reactor). Tháo thanh nối ngắn mạch (Short bar) khi lắp cuộn kháng rời.
E (Ground) Tiếp địa Nối đất vỏ máy (<10Ω) bằng dây cáp đồng trần lớn để đảm bảo an toàn.

Mạch Điều Khiển (Control Circuit)

Ký Hiệu Chân Loại Tín Hiệu Chức Năng Mặc Định (Lập trình được)
+10V, GND Nguồn Analog Nguồn 10V cấp cho chiết áp chỉnh tốc độ.
AI / VS Analog Input Chân nhận tín hiệu biến trở (0-10V) hoặc dòng 4-20mA từ PLC/DCS.
COM Chân chung Chân 0V chung cho các tín hiệu Digital.
X1 Digital Input Lệnh chạy thuận (FWD).
X2 Digital Input Lệnh chạy nghịch (REV).
X3 ~ X7 Digital Input Đa chức năng: Jog, Reset, Đa cấp tốc độ, Kích hoạt PID.
TA1 / TC1 Relay Output Tiếp điểm báo lỗi (Alarm) hoặc báo trạng thái chạy (NO).

Bảng Hướng Dẫn Cài Đặt Nhanh (Quick Setup Parameters)

Bộ tham số cài đặt cơ bản cho motor 160kW 7.

Mã Lệnh Tên Thông Số Giá Trị Diễn Giải & Thao Tác
F0.19 Reset mặc định 1 Khôi phục cài đặt gốc nhà sản xuất để xóa cài đặt cũ.
F0.02 Lệnh chạy 0 / 1 0: Chạy bằng phím RUN trên màn hình. 1: Chạy bằng công tắc ngoài (X1).
F0.03 Lệnh tần số 0 / 1 / 2 0: Phím số. 1: Biến trở trên bàn phím. 2: Biến trở ngoài (VS) hoặc AI.
F0.14 Thời gian tăng tốc 60.0 ~ 200.0 Thời gian (s) để đạt tốc độ tối đa (Tải 160kW quán tính cực lớn cần thời gian tăng tốc dài).
F0.15 Thời gian giảm tốc 60.0 ~ 200.0 Thời gian (s) để dừng hẳn.
F5.02 Công suất motor 160.0 Cài đặt công suất motor (kW).
F5.03 Tần số motor 50.00 Tần số định mức ghi trên nhãn motor.
F5.06 Dòng điện motor 310.0 Cài dòng định mức (A) theo nhãn motor (Rất quan trọng để bảo vệ quá tải).

Bảng Mã Lỗi & Khắc Phục (Troubleshooting)

Các lỗi thường gặp và cách xử lý.

Mã Lỗi Tên Lỗi Nguyên Nhân Phổ Biến Hướng Xử Lý
E.OC1/2/3 Quá dòng Ngắn mạch pha, kẹt tải cơ khí (nghiền bi, máy đùn), thời gian tăng tốc quá ngắn. Kiểm tra tải và motor. Tăng thời gian tăng tốc F0.14.
E.oU1/2 Quá áp Dừng quá gấp làm motor trả điện về biến tần. Điện lưới quá cao. Tăng thời gian giảm tốc F0.15. Lắp thêm DBU và điện trở xả.
E.OL1 Quá tải động cơ Motor hoạt động quá tải dòng định mức (310A) trong thời gian dài. Giảm tải liệu đầu vào. Kiểm tra dòng cài đặt F5.06.
E.OH1 Quá nhiệt Quạt làm mát hỏng, tản nhiệt bám bụi dày, nhiệt độ phòng máy >40°C. Vệ sinh sạch sẽ tản nhiệt, kiểm tra hệ thống thông gió phòng điện.

Ứng Dụng Thực Tế

VEICHI AC200-T3-160G (160kW) là thiết bị chủ lực trong các nhà máy lớn:

Ngành Nghề Ứng Dụng Cụ Thể Lợi Ích Mang Lại
Xi măng Máy nghiền bi (Ball Mill), Quạt ID Fan lò nung. Khởi động êm ái, thay thế khởi động lỏng, tiết kiệm điện năng.
Khai thác Mỏ Băng tải chính vận chuyển quặng lên dốc. Momen khởi động lớn, chống trôi băng tải, điều khiển tốc độ linh hoạt.
Cấp thoát nước Trạm bơm nước thô, bơm chống ngập. Điều khiển áp suất/lưu lượng tự động, chạy luân phiên bảo vệ bơm.
Máy nén khí Máy nén khí ly tâm công suất lớn. Giảm dòng khởi động, tiết kiệm điện năng khi nhu cầu khí nén thấp.
Nhựa Máy đùn nhựa profile lớn, máy cán màng. Ổn định mô-men xoắn, đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng đều.

Bảo Trì & Bảo Dưỡng

Bảo dưỡng định kỳ cực kỳ quan trọng với thiết bị công suất lớn 160kW 8.

Hạng Mục Công Việc Chu Kỳ
Vệ sinh Thổi bụi khe tản nhiệt, quạt gió và bo mạch bằng khí nén khô. 3 tháng/lần.
Siết ốc Siết lại ốc vít cầu đấu R, S, T, U, V, W (Dòng 310A lỏng ốc sẽ gây hồ quang cháy nổ, phá hủy thiết bị). 6 tháng/lần.
Tụ điện DC Kiểm tra dung lượng và ngoại quan tụ điện DC Bus (Thay thế sau 5-7 năm). 1 năm/lần.

Lưu ý an toàn: Ngắt nguồn điện và chờ ít nhất 15-20 phút để dàn tụ điện DC cao áp xả hết điện năng trước khi thao tác.

Zalo
Hotline tư vấn miễn phí: 0987 120 120