Hướng Dẫn Cài Đặt Biến Tần VEICHI AC200-T3-132G (3 Pha 380V – 132kW)
VEICHI AC200-T3-132G là dòng biến tần công suất lớn 132kW (180HP), thuộc series AC200 hiệu suất cao. Đây là thiết bị điều khiển động cơ “hạng nặng”, chuyên dụng cho các tải có quán tính cực lớn và yêu cầu dòng khởi động cao như máy nghiền bi, máy nghiền đá, trạm bơm nước thủy lợi, quạt lò hơi công suất lớn và máy đùn nhựa.
Bài viết này cung cấp tài liệu kỹ thuật chuẩn xác, từ thông số kích thước, sơ đồ đấu nối đến bảng cài đặt nhanh, trích xuất trực tiếp từ tài liệu kỹ thuật V1.3 của hãng 1111.
- Giải Mã Mã Sản Phẩm (Model Identification)
Việc xác định đúng mã là rất quan trọng để đảm bảo công suất phù hợp với động cơ 180HP 2222.
| Ký Hiệu | Giá Trị | Giải Nghĩa Chi Tiết |
| AC200 | Series | Dòng biến tần đa năng hiệu suất cao (High Performance Vector Control). |
| T3 | Điện áp vào | T3 (Three-phase 380V): Đầu vào 3 Pha 380V – Đầu ra 3 Pha 380V. |
| 132 | Công suất | 132 kW (Tương đương 180 HP – 180 Ngựa). |
| G | Loại tải | G (General): Tải nặng/đa dụng (Mô-men khởi động lớn, chịu quá tải tốt). |
- Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết (Specifications)
Thông số kỹ thuật chi tiết của model AC200-T3-132G 3333.
| Hạng Mục | Thông Số Kỹ Thuật | Ghi Chú Kỹ Thuật |
| Nguồn Cấp (Input) | 3 Pha 380V ~ 440V | Tần số 50/60Hz (Cho phép dao động ±5%). |
| Điện Áp Ra (Output) | 3 Pha 0V ~ Điện áp nguồn | Điều khiển động cơ 3 pha 380V. |
| Công Suất Motor | 132 kW (180 HP) | Công suất định mức tải G (Heavy Duty). |
| Dòng Định Mức | 250 A | Dòng tải thực tế đầu ra (Rated Output Current)4. |
| Khả Năng Quá Tải | 150% trong 60s; 180% trong 10s | Đủ sức khởi động các tải nặng nề như máy nghiền bi. |
| Kích Thước (mm) | 500 (Rộng) x 780 (Cao) x 340 (Sâu) | Kích thước phủ bì (W x H x D) 5. |
| Kích Thước Lắp Đặt | 350 (W1) x 755 (H1) mm | Khoảng cách tâm lỗ ốc (Sử dụng ốc M10 – lỗ phi 11) 6. |
| Dải Tần Số | 0.00Hz ~ 600.00Hz | Điều khiển chính xác tốc độ. |
| Chế Độ Điều Khiển | V/F, Vector vòng hở (SVC), Vector kín (FVC) | Mô-men khởi động đạt 150% tại 0.5Hz. |
| Bộ Hãm (Brake Unit) | Không tích hợp sẵn | Dòng 132kW cần lắp Bộ hãm (Brake Unit – DBU) rời kết nối vào chân (+) và (-). |
| Cuộn Kháng DC | Cầu đấu P1 và (+) | Khuyến cáo bắt buộc lắp thêm Cuộn kháng DC để bảo vệ biến tần và lọc sóng hài. |
- Các Tính Năng Nổi Bật
| Tính Năng | Lợi Ích Cho Người Dùng |
| Công Suất Thực 132kW | Đáp ứng tốt các ứng dụng tải nặng liên tục với dòng điện lên đến 250A mà không bị sụt áp hay quá nhiệt. |
| Thiết Kế Tủ Đứng | Kích thước lớn (Cao 780mm) với hệ thống làm mát tối ưu, ống gió độc lập giúp tản nhiệt nhanh chóng cho khối IGBT công suất lớn. |
| Khởi Động Mềm | Thay thế hoàn hảo cho phương pháp khởi động Sao/Tam giác, giúp giảm dòng khởi động, tránh sụt áp lưới điện nhà máy và bảo vệ cơ khí. |
| Bảo Vệ Toàn Diện | Bảo vệ mất pha đầu vào/ra, quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, chạm đất… đảm bảo an toàn tuyệt đối cho động cơ 180HP. |
| Kết Nối Hệ Thống | Tích hợp Modbus RTU RS485 dễ dàng kết nối với hệ thống SCADA/DCS để giám sát điện năng tiêu thụ và trạng thái vận hành. |
- Bảng Chức Năng Chân Đấu Nối (Wiring Terminals)
Sơ đồ đấu nối cho model 132kW 7.
4.1. Mạch Động Lực (Main Circuit)
| Ký Hiệu Chân | Tên Chân | Hướng Dẫn Đấu Nối An Toàn |
| R, S, T | Nguồn vào | Cấp nguồn 3 pha 380V (Dùng MCCB 3 Pha 350A-400A). Dây cáp nguồn ~95-120mm². |
| U, V, W | Ngõ ra motor | Nối vào 3 dây pha của động cơ 132kW (Dây cáp ~95mm²). Sử dụng đầu cosse ép chặt. |
| (+) , (-) | Kết nối DBU | Đấu Bộ hãm động năng (Brake Unit) vào 2 chân này nếu cần dừng nhanh. Tuyệt đối không đấu trực tiếp điện trở vào đây. |
| P1 , (+) | Cuộn kháng DC | Cầu đấu cho cuộn kháng DC (DC Reactor). Tháo thanh nối ngắn mạch (Short bar) khi lắp cuộn kháng rời8. |
| E (Ground) | Tiếp địa | Nối đất vỏ máy (<10Ω) bằng dây cáp lớn để đảm bảo an toàn (Dòng rò của biến tần 132kW rất lớn). |
4.2. Mạch Điều Khiển (Control Circuit)
| Ký Hiệu Chân | Loại Tín Hiệu | Chức Năng Mặc Định (Lập trình được) |
| +10V, GND | Nguồn Analog | Nguồn 10V cấp cho chiết áp chỉnh tốc độ. |
| AI / VS | Analog Input | Chân nhận tín hiệu biến trở (0-10V) hoặc dòng 4-20mA từ PLC. |
| COM | Chân chung | Chân 0V chung cho các tín hiệu Digital. |
| X1 | Digital Input | Lệnh chạy thuận (FWD). |
| X2 | Digital Input | Lệnh chạy nghịch (REV). |
| X3 ~ X7 | Digital Input | Đa chức năng: Jog, Reset, Đa cấp tốc độ, Kích hoạt PID. |
| TA1 / TC1 | Relay Output | Tiếp điểm báo lỗi (Alarm) hoặc báo trạng thái chạy (NO). |
- Bảng Hướng Dẫn Cài Đặt Nhanh (Quick Setup Parameters)
Bộ tham số cài đặt cơ bản cho motor 132kW 9.
| Mã Lệnh | Tên Thông Số | Giá Trị | Diễn Giải & Thao Tác |
| F0.19 | Reset mặc định | 1 | Khôi phục cài đặt gốc nhà sản xuất để xóa cài đặt cũ. |
| F0.02 | Lệnh chạy | 0 / 1 | 0: Chạy bằng phím RUN trên màn hình. 1: Chạy bằng công tắc ngoài (X1). |
| F0.03 | Lệnh tần số | 0 / 1 / 2 | 0: Phím số. 1: Biến trở trên bàn phím. 2: Biến trở ngoài (VS) hoặc AI. |
| F0.14 | Thời gian tăng tốc | 60.0 ~ 180.0 | Thời gian (s) để đạt tốc độ tối đa (Tải 132kW quán tính rất lớn cần thời gian dài để tránh quá dòng). |
| F0.15 | Thời gian giảm tốc | 60.0 ~ 180.0 | Thời gian (s) để dừng hẳn. |
| F5.02 | Công suất motor | 132.0 | Cài đặt công suất motor (kW). |
| F5.03 | Tần số motor | 50.00 | Tần số định mức ghi trên nhãn motor. |
| F5.06 | Dòng điện motor | 250.0 | Cài dòng định mức (A) theo nhãn motor (Rất quan trọng để bảo vệ quá tải). |
- Bảng Mã Lỗi & Khắc Phục (Troubleshooting)
Các lỗi thường gặp và cách xử lý.
| Mã Lỗi | Tên Lỗi | Nguyên Nhân Phổ Biến | Hướng Xử Lý |
| E.OC1/2/3 | Quá dòng | Ngắn mạch pha, kẹt tải cơ khí (kẹt đá, kẹt bi), thời gian tăng tốc quá ngắn. | Kiểm tra tải và motor. Tăng thời gian tăng tốc F0.14 lên mức cao. |
| E.oU1/2 | Quá áp | Dừng quá gấp làm motor trả điện về biến tần. Điện lưới quá cao. | Tăng thời gian giảm tốc F0.15. Lắp thêm DBU và điện trở xả. |
| E.OL1 | Quá tải động cơ | Motor hoạt động quá tải dòng định mức (250A) trong thời gian dài. | Giảm tải liệu đầu vào. Kiểm tra dòng cài đặt F5.06. |
| E.OH1 | Quá nhiệt | Quạt làm mát hỏng, tản nhiệt bám bụi dày, nhiệt độ phòng máy >40°C. | Vệ sinh sạch sẽ tản nhiệt, kiểm tra hệ thống thông gió tủ điện. |
- Ứng Dụng Thực Tế
VEICHI AC200-T3-132G (132kW) là giải pháp tối ưu cho các máy móc hạng nặng:
| Ngành Nghề | Ứng Dụng Cụ Thể | Lợi Ích Mang Lại |
| Khai thác Mỏ | Máy nghiền bi (Ball Mill), Máy nghiền côn. | Khởi động mô-men lớn, thay thế khởi động lỏng, giảm chi phí bảo trì. |
| Xi măng/Thép | Quạt ID/FD Fan lò nung, Quạt hút bụi túi vải lớn. | Điều khiển lưu lượng gió chính xác, tiết kiệm năng lượng đáng kể. |
| Cấp thoát nước | Trạm bơm tưới tiêu, bơm chống ngập công suất lớn. | Khởi động mềm, tránh sụt áp lưới điện, chạy luân phiên điều áp. |
| Máy nén khí | Máy nén khí ly tâm hoặc trục vít lớn. | Tiết kiệm điện năng 20-30% khi tải khí nén thay đổi. |
| Nhựa/Cao su | Máy cán cao su, máy đùn ống lớn. | Ổn định mô-men xoắn, chịu tải sốc tốt khi vật liệu không đều. |
- Bảo Trì & Bảo Dưỡng
Bảo dưỡng định kỳ cực kỳ quan trọng với thiết bị công suất lớn 132kW 10.
| Hạng Mục | Công Việc | Chu Kỳ |
| Vệ sinh | Thổi bụi khe tản nhiệt, quạt gió và bo mạch bằng khí nén khô. | 3 tháng/lần. |
| Siết ốc | Siết lại ốc vít cầu đấu R, S, T, U, V, W (Dòng 250A lỏng ốc sẽ gây hồ quang cháy nổ). | 6 tháng/lần. |
| Tụ điện DC | Kiểm tra dung lượng và ngoại quan tụ điện DC Bus (Thay thế sau 5-7 năm). | 1 năm/lần. |
Lưu ý an toàn: Ngắt nguồn điện và chờ ít nhất 10-15 phút để dàn tụ điện DC xả hết điện áp cao áp trước khi thao tác tháo nắp máy.
Địa chỉ: 14E/7 Đường ĐT743B, P. Bình Hòa, TPHCM
Email:





