Hướng Dẫn Cài Đặt Biến Tần VEICHI AC200-T3-110G (3 Pha 380V – 110kW)
VEICHI AC200-T3-110G là dòng biến tần công suất lớn 110kW (150HP), thuộc series AC200 hiệu suất cao. Đây là thiết bị “hạng nặng” chuyên trị các tải có mô-men khởi động lớn và hoạt động liên tục trong môi trường khắc nghiệt như máy nghiền đá, máy đùn nhựa công suất lớn, hệ thống quạt lò hơi và trạm bơm cấp nước trung tâm.
Bài viết này cung cấp tài liệu kỹ thuật chuẩn xác, từ thông số kích thước, sơ đồ đấu nối đến bảng cài đặt nhanh, trích xuất trực tiếp từ tài liệu kỹ thuật V1.3 của hãng.
- Giải Mã Mã Sản Phẩm (Model Identification)
Việc xác định đúng mã là rất quan trọng để đảm bảo công suất phù hợp với động cơ 150HP.
| Ký Hiệu | Giá Trị | Giải Nghĩa Chi Tiết |
| AC200 | Series | Dòng biến tần đa năng hiệu suất cao (High Performance Vector Control). |
| T3 | Điện áp vào | T3 (Three-phase 380V): Đầu vào 3 Pha 380V – Đầu ra 3 Pha 380V. |
| 110 | Công suất | 110 kW (Tương đương 150 HP – 150 Ngựa). |
| G | Loại tải | G (General): Tải nặng/đa dụng (Mô-men khởi động lớn, chịu quá tải tốt). |
- Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết (Specifications)
Thông số kỹ thuật chi tiết của model AC200-T3-110G.
| Hạng Mục | Thông Số Kỹ Thuật | Ghi Chú Kỹ Thuật |
| Nguồn Cấp (Input) | 3 Pha 380V ~ 440V | Tần số 50/60Hz (Cho phép dao động ±5%). |
| Điện Áp Ra (Output) | 3 Pha 0V ~ Điện áp nguồn | Điều khiển động cơ 3 pha 380V. |
| Công Suất Motor | 110 kW (150 HP) | Công suất định mức tải G (Heavy Duty). |
| Dòng Định Mức | 210 A | Dòng tải thực tế đầu ra (Rated Output Current). |
| Khả Năng Quá Tải | 150% trong 60s; 180% trong 10s | Đủ sức khởi động các tải có quán tính lớn. |
| Kích Thước (mm) | 380 (Rộng) x 620 (Cao) x 290 (Sâu) | Lưu ý: Kích thước thường dùng chung khung với 90kW, cần kiểm tra thực tế. |
| Kích Thước Lắp Đặt | 240 (W1) x 595 (H1) mm | Khoảng cách tâm lỗ ốc (Sử dụng ốc M10 – lỗ phi 11). |
| Dải Tần Số | 0.00Hz ~ 600.00Hz | Điều khiển chính xác tốc độ. |
| Chế Độ Điều Khiển | V/F, Vector vòng hở (SVC), Vector kín (FVC) | Mô-men khởi động đạt 150% tại 0.5Hz. |
| Bộ Hãm (Brake Unit) | Không tích hợp sẵn | Dòng 110kW cần lắp Bộ hãm (Brake Unit – DBU) rời kết nối vào chân (+) và (-). |
| Cuộn Kháng DC | Cầu đấu P1 và (+) | Khuyến cáo lắp thêm Cuộn kháng DC (DC Reactor) để bảo vệ biến tần và lưới điện. |
- Các Tính Năng Nổi Bật
| Tính Năng | Lợi Ích Cho Người Dùng |
| Khả Năng Chịu Tải Sốc | Thiết kế chuyên dụng cho tải G (Heavy Duty), biến tần có thể chịu được các cú sốc tải đột ngột (như đá cứng rơi vào máy nghiền) mà không bị báo lỗi quá dòng (OC). |
| Tản Nhiệt Cưỡng Bức | Hệ thống quạt làm mát công suất lớn với ống gió độc lập, đảm bảo nhiệt độ IGBT luôn ổn định dù chạy full tải 210A liên tục. |
| Bảo Vệ Động Cơ 150HP | Bảo vệ toàn diện: Quá tải nhiệt, quá dòng, mất pha, ngắn mạch, chạm đất. Giúp bảo vệ khối tài sản động cơ đắt tiền. |
| Kết Nối Thông Minh | Hỗ trợ truyền thông Modbus RS485 để kết nối với PLC/HMI giám sát điện năng và trạng thái hoạt động từ xa. |
| PID & Đa Cấp Tốc Độ | Tích hợp sẵn PID cho bơm/quạt và chức năng chạy đa cấp tốc độ cho các quy trình sản xuất tự động. |
- Bảng Chức Năng Chân Đấu Nối (Wiring Terminals)
Sơ đồ đấu nối cho model 110kW.
4.1. Mạch Động Lực (Main Circuit)
| Ký Hiệu Chân | Tên Chân | Hướng Dẫn Đấu Nối An Toàn |
| R, S, T | Nguồn vào | Cấp nguồn 3 pha 380V (Dùng MCCB 3 Pha 250A-300A). Dây cáp nguồn ~70-95mm². |
| U, V, W | Ngõ ra motor | Nối vào 3 dây pha của động cơ 110kW (Dây cáp ~70mm²). Sử dụng đầu cosse M10 hoặc M12. |
| (+) , (-) | Kết nối DBU | Đấu Bộ hãm động năng (Brake Unit) vào 2 chân này nếu cần dừng nhanh. Tuyệt đối không đấu trực tiếp điện trở vào đây. |
| P1 , (+) | Cuộn kháng DC | Cầu đấu cho cuộn kháng DC (DC Reactor). Tháo thanh nối ngắn mạch nếu lắp cuộn kháng rời. |
| E (Ground) | Tiếp địa | Nối đất vỏ máy (<10Ω) bằng dây cáp lớn để đảm bảo an toàn (Dòng rò lớn). |
4.2. Mạch Điều Khiển (Control Circuit)
| Ký Hiệu Chân | Loại Tín Hiệu | Chức Năng Mặc Định (Lập trình được) |
| +10V, GND | Nguồn Analog | Nguồn 10V cấp cho chiết áp chỉnh tốc độ. |
| AI / VS | Analog Input | Chân nhận tín hiệu biến trở (0-10V) hoặc dòng 4-20mA từ cảm biến áp suất/PLC. |
| COM | Chân chung | Chân 0V chung cho các tín hiệu Digital. |
| X1 | Digital Input | Lệnh chạy thuận (FWD). |
| X2 | Digital Input | Lệnh chạy nghịch (REV). |
| X3 ~ X7 | Digital Input | Đa chức năng: Jog, Reset, Đa cấp tốc độ, Kích hoạt PID. |
| TA1 / TC1 | Relay Output | Tiếp điểm báo lỗi (Alarm) hoặc báo trạng thái chạy (NO). |
- Bảng Hướng Dẫn Cài Đặt Nhanh (Quick Setup Parameters)
Bộ tham số cài đặt cơ bản cho motor 110kW.
| Mã Lệnh | Tên Thông Số | Giá Trị | Diễn Giải & Thao Tác |
| F0.19 | Reset mặc định | 1 | Khôi phục cài đặt gốc nhà sản xuất để xóa cài đặt cũ. |
| F0.02 | Lệnh chạy | 0 / 1 | 0: Chạy bằng phím RUN trên màn hình. 1: Chạy bằng công tắc ngoài (X1). |
| F0.03 | Lệnh tần số | 0 / 1 / 2 | 0: Phím số. 1: Biến trở trên bàn phím. 2: Biến trở ngoài (VS) hoặc AI. |
| F0.14 | Thời gian tăng tốc | 60.0 ~ 120.0 | Thời gian (s) để đạt tốc độ tối đa (Tải 110kW quán tính lớn cần tăng thời gian này). |
| F0.15 | Thời gian giảm tốc | 60.0 ~ 120.0 | Thời gian (s) để dừng hẳn. |
| F5.02 | Công suất motor | 110.0 | Cài đặt công suất motor (kW). |
| F5.03 | Tần số motor | 50.00 | Tần số định mức ghi trên nhãn motor. |
| F5.06 | Dòng điện motor | 210.0 | Cài dòng định mức (A) theo nhãn motor (Quan trọng để bảo vệ quá tải). |
- Bảng Mã Lỗi & Khắc Phục (Troubleshooting)
Các lỗi thường gặp và cách xử lý.
| Mã Lỗi | Tên Lỗi | Nguyên Nhân Phổ Biến | Hướng Xử Lý |
| E.OC1/2/3 | Quá dòng | Ngắn mạch pha, kẹt tải cơ khí nặng (máy nghiền, máy đùn), thời gian tăng tốc quá ngắn. | Kiểm tra tải và motor. Tăng thời gian tăng tốc F0.14. |
| E.oU1/2 | Quá áp | Dừng quá gấp làm motor trả điện về biến tần. Điện lưới quá cao. | Tăng thời gian giảm tốc F0.15. Lắp thêm DBU và điện trở xả. |
| E.OL1 | Quá tải động cơ | Motor hoạt động quá tải dòng định mức trong thời gian dài. | Giảm tải liệu đầu vào. Kiểm tra dòng cài đặt F5.06. |
| E.OH1 | Quá nhiệt | Quạt làm mát hỏng, tản nhiệt bám bụi dày, nhiệt độ môi trường >50°C. | Vệ sinh sạch sẽ tản nhiệt, thay quạt mới. |
- Ứng Dụng Thực Tế
VEICHI AC200-T3-110G (110kW) là “chiến binh” cho các ứng dụng công nghiệp nặng:
| Ngành Nghề | Ứng Dụng Cụ Thể | Lợi Ích Mang Lại |
| Khai thác Đá | Máy nghiền hàm, máy nghiền côn 110kW. | Khởi động êm, chịu được dòng xung kích lớn, bảo vệ cơ khí hộp số. |
| Xi măng | Quạt hút lò nung, máy nghiền liệu sơ cấp. | Hoạt động bền bỉ, chịu bụi bẩn, điều khiển lưu lượng gió chính xác. |
| Cấp nước | Trạm bơm nước sạch, bơm nước thải. | Khởi động mềm chống búa nước, điều áp tự động (PID), chạy luân phiên. |
| Máy nén khí | Máy nén khí trục vít 150HP. | Tiết kiệm 20-30% điện năng so với khởi động sao/tam giác nhờ điều chỉnh tốc độ. |
| Nhựa | Máy đùn nhựa ống HDPE, PVC. | Momen xoắn ổn định ở tốc độ thấp, đảm bảo độ dày ống đồng đều. |
- Bảo Trì & Bảo Dưỡng
Bảo dưỡng định kỳ cực kỳ quan trọng với thiết bị công suất lớn 110kW.
| Hạng Mục | Công Việc | Chu Kỳ |
| Vệ sinh | Thổi bụi khe tản nhiệt và quạt gió bằng khí nén khô. | 3 tháng/lần. |
| Siết ốc | Siết lại ốc vít cầu đấu R, S, T, U, V, W (Dòng 210A lỏng ốc sẽ gây cháy nổ nghiêm trọng). | 6 tháng/lần. |
| Kiểm tra tụ điện | Kiểm tra dung lượng tụ điện DC Bus (Thay thế sau 5 năm). | 1 năm/lần. |
Lưu ý an toàn: Ngắt nguồn điện và chờ ít nhất 10 phút để tụ điện DC xả hết điện áp trước khi thao tác tháo nắp máy.
Địa chỉ: 14E/7 Đường ĐT743B, P. Bình Hòa, TPHCM
Email:





