Biến Tần VEICHI AC200-T3-090G (3 Pha 380V – 90kW)

Hướng Dẫn Cài Đặt Biến Tần VEICHI AC200-T3-090G (3 Pha 380V – 90kW)

VEICHI AC200-T3-090G là dòng biến tần công suất lớn 90kW (125HP), thuộc series AC200 hiệu suất cao. Đây là thiết bị điều khiển động cơ mạnh mẽ, được thiết kế chuyên dụng cho các ứng dụng công nghiệp hạng nặng như máy nghiền đá, máy trộn công suất lớn, máy nén khí trục vít và các hệ thống bơm cấp nước quy mô lớn.

Bài viết này cung cấp tài liệu kỹ thuật chuẩn xác, từ thông số kích thước, sơ đồ đấu nối đến bảng cài đặt nhanh, trích xuất trực tiếp từ tài liệu kỹ thuật V1.3 của hãng.

Giải Mã Mã Sản Phẩm (Model Identification)

Việc xác định đúng mã là rất quan trọng để đảm bảo công suất phù hợp với động cơ 125HP 1111.

Ký Hiệu Giá Trị Giải Nghĩa Chi Tiết
AC200 Series Dòng biến tần đa năng hiệu suất cao (High Performance Vector Control).
T3 Điện áp vào T3 (Three-phase 380V): Đầu vào 3 Pha 380V – Đầu ra 3 Pha 380V.
090 Công suất 90 kW (Tương đương 125 HP – 125 Ngựa).
G Loại tải G (General): Tải nặng/đa dụng (Mô-men khởi động lớn, chịu quá tải tốt).

Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết (Specifications)

Thông số kỹ thuật chi tiết của model AC200-T3-090G 2222.

Hạng Mục Thông Số Kỹ Thuật Ghi Chú Kỹ Thuật
Nguồn Cấp (Input) 3 Pha 380V ~ 440V Tần số 50/60Hz (Cho phép dao động ±5%).
Điện Áp Ra (Output) 3 Pha 0V ~ Điện áp nguồn Điều khiển động cơ 3 pha 380V.
Công Suất Motor 90 kW (125 HP) Công suất định mức tải G (Heavy Duty).
Dòng Định Mức 180 A Dòng tải thực tế đầu ra (Rated Output Current)3.
Khả Năng Quá Tải 150% trong 60s; 180% trong 10s Đủ sức khởi động các tải rất nặng.
Kích Thước (mm) 380 (Rộng) x 620 (Cao) x 290 (Sâu) Kích thước phủ bì (W x H x D) 4.
Kích Thước Lắp Đặt 240 (W1) x 595 (H1) mm Khoảng cách tâm lỗ ốc (Sử dụng ốc M10 – lỗ phi 11) 5.
Dải Tần Số 0.00Hz ~ 600.00Hz Điều khiển chính xác tốc độ.
Chế Độ Điều Khiển V/F, Vector vòng hở (SVC), Vector kín (FVC) Mô-men khởi động đạt 150% tại 0.5Hz.
Bộ Hãm (Brake Unit) Không tích hợp sẵn Dòng 90kW cần lắp Bộ hãm (Brake Unit – DBU) rời kết nối vào (+) và (-).
Cuộn Kháng DC Có cầu đấu P1 và (+) Khuyến cáo lắp thêm Cuộn kháng DC để bảo vệ biến tần và lưới điện6.

Các Tính Năng Nổi Bật

Tính Năng Lợi Ích Cho Người Dùng
Khởi Động Tải Nặng Công nghệ Vector giúp motor 90kW khởi động êm ái với dòng điện thấp hơn khởi động trực tiếp/sao-tam giác, tránh sụt áp lưới điện nhà máy.
Thiết Kế Tản Nhiệt Kích thước lớn với hệ thống quạt hút gió cưỡng bức độc lập, đảm bảo nhiệt độ ổn định khi hoạt động liên tục ở dòng 180A.
Bảo Vệ Động Cơ Tích hợp bảo vệ mất pha, quá dòng, quá áp, quá nhiệt, chạm đất… đảm bảo an toàn cho khối động cơ công suất lớn.
Kết Nối Mở Rộng Hỗ trợ Modbus RTU, card PG (Encoder) và các card mở rộng I/O cho các hệ thống điều khiển đồng bộ.
PID Tích Hợp Ổn định áp suất đường ống cho các trạm bơm nước sạch hoặc hệ thống xử lý nước thải quy mô lớn.

Bảng Chức Năng Chân Đấu Nối (Wiring Terminals)

Sơ đồ đấu nối cho model 90kW 7.

Mạch Động Lực (Main Circuit)

Ký Hiệu Chân Tên Chân Hướng Dẫn Đấu Nối An Toàn
R, S, T Nguồn vào Cấp nguồn 3 pha 380V (Dùng MCCB 3 Pha 200A-250A).
U, V, W Ngõ ra motor Nối vào 3 dây pha của động cơ 90kW (Dây cáp >50mm²).
(+) , (-) Kết nối DBU Đấu Bộ hãm động năng (Brake Unit) vào 2 chân này nếu cần dừng nhanh. Tuyệt đối không đấu trực tiếp điện trở vào đây.
P1 , (+) Cuộn kháng DC Cầu đấu cho cuộn kháng DC (DC Reactor). Tháo thanh nối ngắn mạch (Short connector) nếu lắp cuộn kháng rời8.
E (Ground) Tiếp địa Nối đất vỏ máy (<10Ω) để đảm bảo an toàn rò điện (Dòng rò của biến tần 90kW rất cao).

Mạch Điều Khiển (Control Circuit)

Ký Hiệu Chân Loại Tín Hiệu Chức Năng Mặc Định (Lập trình được)
+10V, GND Nguồn Analog Nguồn 10V cấp cho chiết áp chỉnh tốc độ.
AI / VS Analog Input Chân nhận tín hiệu biến trở (0-10V) hoặc dòng 4-20mA từ cảm biến/PLC.
COM Chân chung Chân 0V chung cho các tín hiệu Digital.
X1 Digital Input Lệnh chạy thuận (FWD).
X2 Digital Input Lệnh chạy nghịch (REV).
X3 ~ X7 Digital Input Đa chức năng: Jog, Reset, Đa cấp tốc độ, Kích hoạt PID.
TA1 / TC1 Relay Output Tiếp điểm báo lỗi (Alarm) hoặc báo trạng thái chạy (NO).

Bảng Hướng Dẫn Cài Đặt Nhanh (Quick Setup Parameters)

Bộ tham số cài đặt cơ bản cho motor 90kW 9.

Mã Lệnh Tên Thông Số Giá Trị Diễn Giải & Thao Tác
F0.19 Reset mặc định 1 Khôi phục cài đặt gốc nhà sản xuất để xóa cài đặt cũ.
F0.02 Lệnh chạy 0 / 1 0: Chạy bằng phím RUN trên màn hình. 1: Chạy bằng công tắc ngoài (X1).
F0.03 Lệnh tần số 0 / 1 / 2 0: Phím số. 1: Biến trở trên bàn phím. 2: Biến trở ngoài (VS) hoặc AI.
F0.14 Thời gian tăng tốc 60.0 ~ 120.0 Thời gian (s) để đạt tốc độ tối đa (Tải 90kW quán tính lớn cần tăng thời gian này để tránh quá dòng).
F0.15 Thời gian giảm tốc 60.0 ~ 120.0 Thời gian (s) để dừng hẳn.
F5.02 Công suất motor 90.0 Cài đặt công suất motor (kW).
F5.03 Tần số motor 50.00 Tần số định mức ghi trên nhãn motor.
F5.06 Dòng điện motor 175.0 ~ 180.0 Cài dòng định mức (A) theo nhãn motor (Quan trọng để bảo vệ quá tải).

Bảng Mã Lỗi & Khắc Phục (Troubleshooting)

Các lỗi thường gặp và cách xử lý.

Mã Lỗi Tên Lỗi Nguyên Nhân Phổ Biến Hướng Xử Lý
E.OC1/2/3 Quá dòng Ngắn mạch, kẹt tải cơ khí (nghiền đá, máy đùn), thời gian tăng tốc quá ngắn. Kiểm tra tải và motor. Tăng thời gian tăng tốc F0.14.
E.oU1/2 Quá áp Dừng quá gấp làm motor trả điện về biến tần. Điện lưới quá cao. Tăng thời gian giảm tốc F0.15. Lắp thêm DBU và điện trở xả.
E.OL1 Quá tải động cơ Motor hoạt động quá tải dòng định mức trong thời gian dài (kẹt liệu). Giảm tải liệu đầu vào. Kiểm tra dòng cài đặt F5.06.
E.OH1 Quá nhiệt Quạt làm mát hỏng, tản nhiệt bám bụi dày, nhiệt độ phòng máy cao. Vệ sinh sạch sẽ tản nhiệt, thay quạt mới.

Ứng Dụng Thực Tế

VEICHI AC200-T3-090G (90kW) là dòng công suất lớn, chuyên trị tải nặng:

Ngành Nghề Ứng Dụng Cụ Thể Lợi Ích Mang Lại
Khai thác Đá Máy nghiền hàm, máy nghiền côn 90kW. Khởi động êm, chịu được dòng xung kích lớn, bảo vệ cơ khí hộp số và dây đai.
Máy nén khí Máy nén khí trục vít 125HP. Tiết kiệm điện năng 20-30% nhờ điều tốc theo áp suất tiêu thụ thực tế.
Cấp nước Trạm bơm nước sạch, bơm nước thải. Khởi động mềm chống búa nước, điều áp tự động (PID), chạy luân phiên.
Xi măng Quạt hút lò nung, máy nghiền liệu. Hoạt động bền bỉ trong môi trường nhiều bụi và nhiệt độ cao.
Nhựa Máy đùn nhựa công suất lớn. Ổn định mô-men xoắn ở tốc độ thấp, đảm bảo chất lượng nhựa.

Bảo Trì & Bảo Dưỡng

Bảo dưỡng định kỳ cực kỳ quan trọng với thiết bị công suất lớn 90kW 10.

Hạng Mục Công Việc Chu Kỳ
Vệ sinh Thổi bụi khe tản nhiệt và quạt gió bằng khí nén khô. 3 tháng/lần.
Siết ốc Siết lại ốc vít cầu đấu R, S, T, U, V, W (Dòng 180A lỏng ốc sẽ gây cháy nổ nghiêm trọng). 6 tháng/lần.
Quạt làm mát Kiểm tra hoạt động của quạt tản nhiệt chính (Thay thế sau 2-3 năm). Thường xuyên.

Lưu ý an toàn: Ngắt nguồn điện và chờ ít nhất 5-10 phút để tụ điện DC xả hết điện áp trước khi thao tác tháo nắp máy.

Zalo
Hotline tư vấn miễn phí: 0987 120 120