Hướng Dẫn Cài Đặt Biến Tần VEICHI AC200-T3-045G (3 Pha 380V – 45kW)
VEICHI AC200-T3-045G là dòng biến tần tải nặng công suất 45kW (60HP), thuộc series AC200 cao cấp. Đây là thiết bị điều khiển động cơ mạnh mẽ, được thiết kế chuyên dụng cho các dây chuyền sản xuất công nghiệp, máy móc hạng nặng như máy nghiền, máy đùn nhựa, máy nén khí và các hệ thống bơm quạt công suất lớn.
Bài viết này cung cấp tài liệu kỹ thuật chuẩn xác, từ thông số kích thước, sơ đồ đấu nối đến bảng cài đặt nhanh, trích xuất trực tiếp từ tài liệu kỹ thuật V1.3 của hãng.
Giải Mã Mã Sản Phẩm (Model Identification)
Hiểu rõ mã sản phẩm giúp bạn chọn đúng thiết bị thay thế và cài đặt chính xác 1.
| Ký Hiệu | Giá Trị | Giải Nghĩa Chi Tiết |
| AC200 | Series | Dòng biến tần hiệu suất cao AC200 Series (High Performance Vector Control). |
| T3 | Điện áp vào | T3 (Three-phase 380V): Đầu vào 3 Pha 380V – Đầu ra 3 Pha 380V. |
| 045 | Công suất | 45 kW (Tương đương 60 HP – 60 Ngựa). |
| G | Loại tải | G (General): Tải nặng/đa dụng (Dành cho máy có quán tính lớn, cần mô-men khởi động cao). |
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết (Specifications)
Thông số kỹ thuật quan trọng của model AC200-T3-045G 2222.
| Hạng Mục | Thông Số Kỹ Thuật | Ghi Chú Kỹ Thuật |
| Nguồn Cấp (Input) | 3 Pha 380V ~ 440V | Tần số 50/60Hz (Dao động cho phép ±5%). |
| Điện Áp Ra (Output) | 3 Pha 0V ~ Điện áp nguồn | Điều khiển động cơ 3 pha 380V. |
| Công Suất Motor | 45 kW (60 HP) | Công suất định mức tải nặng (Heavy Duty). |
| Dòng Định Mức | 90 A | Dòng tải thực tế đầu ra (Output Current)3. |
| Khả Năng Quá Tải | 150% trong 60s; 180% trong 10s | Đảm bảo lực kéo ổn định cho máy nghiền, máy ép. |
| Kích Thước (mm) | 305 (Rộng) x 570 (Cao) x 260 (Sâu) | Kích thước phủ bì (W x H x D) 4. |
| Kích Thước Lắp Đặt | 180 (W1) x 550 (H1) mm | Khoảng cách tâm lỗ ốc (Sử dụng ốc M8 – lỗ phi 9) 5. |
| Dải Tần Số | 0.00Hz ~ 600.00Hz | Điều khiển chính xác tốc độ động cơ. |
| Chế Độ Điều Khiển | V/F, Vector vòng hở (SVC), Vector vòng kín (FVC) | Mô-men khởi động đạt 150% tại 0.5Hz. |
| Tản Nhiệt | Quạt cưỡng bức (Forced cooling) | Thiết kế ống gió độc lập chống bụi. |
Các Tính Năng Nổi Bật
| Tính Năng | Lợi Ích Cho Người Dùng |
| Công Nghệ Vector | Thuật toán điều khiển Vector giúp motor 45kW đạt lực kéo tối đa ngay cả khi chạy chậm, phù hợp cho máy đùn nhựa hoặc máy nâng hạ. |
| Bảo Vệ Toàn Diện | Hệ thống bảo vệ thông minh: Mất pha (Input/Output), Quá dòng 180%, Quá áp, Thấp áp, Quá nhiệt Module IGBT. |
| PID Tích Hợp | Chức năng PID có sẵn giúp ổn định áp suất cho hệ thống bơm cấp nước tòa nhà hoặc hệ thống khí nén mà không cần PLC. |
| Mở Rộng Linh Hoạt | Hỗ trợ card PG (Encoder) cho thang máy/cẩu trục, card truyền thông, và các ngõ vào/ra mở rộng. |
| Thiết Kế Bền Bỉ | Bo mạch được phủ lớp bảo vệ (Conformal Coating) dày, ống gió tản nhiệt riêng biệt giúp tăng tuổi thọ trong môi trường bụi công nghiệp. |
Bảng Chức Năng Chân Đấu Nối (Wiring Terminals)
Sơ đồ đấu nối mạch động lực và điều khiển chuẩn xác cho công suất 45kW 6.
Mạch Động Lực (Main Circuit)
| Ký Hiệu Chân | Tên Chân | Hướng Dẫn Đấu Nối An Toàn |
| R, S, T | Nguồn vào | Cấp nguồn 3 pha 380V (Qua Aptomat/MCCB 3 Pha 100A-125A). |
| U, V, W | Ngõ ra motor | Kết nối 3 dây pha của động cơ 45kW (Không cấp điện lưới vào đây). |
| (+) , (-) | DC Bus | Dùng để kết nối Bộ Hãm (Brake Unit) rời. (Công suất 45kW không tích hợp sẵn bộ hãm bên trong). |
| P1 , (+) | Cuộn kháng DC | Mặc định được nối tắt. Nếu dùng cuộn kháng DC rời để lọc nhiễu, tháo cầu nối này ra và đấu cuộn kháng vào P1 và (+). |
| E (Ground) | Tiếp địa | Bắt buộc nối đất (<10Ω) để đảm bảo an toàn và chống nhiễu. |
Mạch Điều Khiển (Control Circuit)
| Ký Hiệu Chân | Loại Tín Hiệu | Chức Năng Mặc Định (Lập trình được) |
| +10V, GND | Nguồn Analog | Nguồn 10VDC cấp cho chiết áp ngoài (Volume chỉnh tốc độ). |
| AI / VS | Analog Input | Chân nhận tín hiệu biến trở (0-10V) hoặc cảm biến áp suất (4-20mA). |
| COM | Chân chung | Chân 0V (Mass) cho các tín hiệu điều khiển Digital X1-X7. |
| X1 | Digital Input | Lệnh Chạy thuận (FWD). |
| X2 | Digital Input | Lệnh Chạy nghịch (REV). |
| X3 ~ X7 | Digital Input | Đa chức năng: Chạy Jog, Reset lỗi, Chạy đa cấp tốc độ… |
| TA1 / TC1 | Relay Output | Tiếp điểm thường mở (NO): Đóng lại khi biến tần báo lỗi (Alarm). |
Bảng Hướng Dẫn Cài Đặt Nhanh (Quick Setup Parameters)
Bộ tham số cài đặt cơ bản để vận hành máy nhanh nhất cho model 45kW 7.
| Mã Lệnh | Tên Thông Số | Giá Trị | Diễn Giải & Thao Tác |
| F0.19 | Reset mặc định | 1 | Khôi phục cài đặt gốc của nhà sản xuất. |
| F0.02 | Lệnh chạy | 0 / 1 | 0: Chạy bằng phím RUN trên màn hình. 1: Chạy bằng công tắc ngoài (X1/COM). |
| F0.03 | Lệnh tần số | 0 / 2 / 3 | 0: Chỉnh tốc độ trên bàn phím. 2: Biến trở ngoài (VS). 3: Tín hiệu dòng 4-20mA (AI). |
| F0.14 | Thời gian tăng tốc | 30.0 ~ 60.0 | Thời gian (s) để motor 45kW đạt tốc độ tối đa (Tải nặng cần tăng thời gian này để tránh báo lỗi quá dòng). |
| F0.15 | Thời gian giảm tốc | 30.0 ~ 60.0 | Thời gian (s) để motor dừng hẳn. |
| F5.02 | Công suất motor | 45.0 | Cài đặt công suất định mức động cơ (kW). |
| F5.03 | Tần số motor | 50.00 | Tần số hoạt động cơ bản (Hz). |
| F5.06 | Dòng điện motor | 88.0 ~ 90.0 | Cài đặt dòng định mức (A) ghi trên nhãn motor để bảo vệ quá tải chính xác. |
Bảng Mã Lỗi & Khắc Phục (Troubleshooting)
Các lỗi thường gặp và cách xử lý nhanh8.
| Mã Lỗi | Tên Lỗi | Nguyên Nhân Phổ Biến | Hướng Xử Lý |
| E.OC1/2/3 | Quá dòng | Ngắn mạch, kẹt tải cơ khí, hoặc thời gian tăng tốc quá ngắn. | Kiểm tra motor, khớp nối. Tăng thời gian tăng tốc F0.14 lên. |
| E.oU1/2 | Quá áp | Điện áp nguồn cao hoặc motor trả điện về khi dừng gấp. | Kiểm tra điện áp nguồn. Lắp thêm Bộ hãm (DBU) và Điện trở xả. |
| E.OL1 | Quá tải động cơ | Motor bị ép tải quá mức (>150%) trong thời gian dài. | Giảm tải đầu trục. Kiểm tra lại cài đặt dòng điện F5.06. |
| E.LF | Mất pha đầu vào | Mất 1 trong 3 pha nguồn R, S, T. | Kiểm tra cầu chì, aptomat và điện áp đầu vào. |
| E.OH1 | Quá nhiệt | Quạt làm mát bị hỏng hoặc tản nhiệt quá bẩn. | Vệ sinh bụi bẩn tản nhiệt. Thay thế quạt gió. |
Ứng Dụng Thực Tế
Với công suất lớn 45kW (60HP), VEICHI AC200-T3-045G là giải pháp tối ưu cho:
| Ngành Nghề | Ứng Dụng Cụ Thể | Lợi Ích Mang Lại |
| Sản xuất Nhựa | Máy đùn nhựa, Máy tạo hạt, Máy tráng màng. | Ổn định tốc độ đùn, giúp sản phẩm đồng đều, tiết kiệm điện. |
| Khai thác Đá/Khoáng sản | Máy nghiền kẹp hàm, Băng tải đá lên dốc. | Khởi động êm ái, giảm sụt áp lưới điện, bảo vệ hộp số cơ khí. |
| Công nghiệp Giấy | Máy nghiền bột giấy, Bơm bột giấy 45kW. | Chịu quá tải tốt khi bột giấy đặc, điều khiển lưu lượng chính xác. |
| Hệ thống Khí nén | Máy nén khí trục vít 60HP. | Duy trì áp suất khí nén ổn định thông qua PID, giảm 20-30% điện năng. |
| Xử lý nước | Bơm cấp nước khu công nghiệp, Bơm ly tâm. | Khởi động mềm tránh búa nước, tự động điều chỉnh áp lực. |
Bảo Trì & Bảo Dưỡng
Lịch trình bảo dưỡng định kỳ giúp tăng tuổi thọ thiết bị 9.
| Hạng Mục | Công Việc | Chu Kỳ |
| Vệ sinh tổng thể | Dùng khí nén thổi sạch bụi ở quạt gió và khe tản nhiệt nhôm. | 3 tháng/lần. |
| Kiểm tra đầu nối | Dùng tuốc nơ vít siết chặt lại các cầu đấu R, S, T, U, V, W (Lỏng ốc sẽ gây mô-ve đánh lửa và cháy biến tần). | 6 tháng/lần. |
| Thay thế linh kiện | Thay quạt làm mát (sau 2-3 năm), kiểm tra tụ điện DC (sau 4-5 năm). | Theo khuyến cáo nhà sản xuất 10. |
Lưu ý an toàn: Trước khi đấu nối hoặc bảo trì, hãy ngắt nguồn điện và chờ ít nhất 5 phút để tụ điện xả hết điện áp, đảm bảo an toàn tuyệt đối.
Địa chỉ: 14E/7 Đường ĐT743B, P. Bình Hòa, TPHCM
Email:




