Biến Tần VEICHI AC200-T3-030G (3 Pha 380V – 30kW)

Hướng Dẫn Cài Đặt Biến Tần VEICHI AC200-T3-030G (3 Pha 380V – 30kW)

VEICHI AC200-T3-030G là dòng biến tần công suất lớn 30kW (40HP), thuộc series AC200 hiệu suất cao. Đây là giải pháp điều khiển động cơ mạnh mẽ, được thiết kế chuyên dụng cho các ứng dụng công nghiệp nặng đòi hỏi độ tin cậy tuyệt đối và khả năng chịu quá tải cao như máy nghiền đá, máy nén khí trục vít công suất lớn, và các hệ thống bơm cấp nước tòa nhà.

Bài viết này cung cấp tài liệu kỹ thuật chi tiết, từ thông số kích thước, sơ đồ đấu nối đến bảng cài đặt nhanh, được trích xuất trực tiếp từ tài liệu chính hãng.

  1. Giải Mã Mã Sản Phẩm (Model Identification)

Xác định đúng mã sản phẩm là bước đầu tiên quan trọng để đảm bảo an toàn điện và hiệu suất hệ thống 111111.

Ký Hiệu Giá Trị Giải Nghĩa Chi Tiết
AC200 Series Dòng biến tần hiệu suất cao AC200 Series.
T3 Điện áp vào T3 (Three-phase 380V): Nguồn vào 3 Pha 380V – Ra 3 Pha 380V.
030 Công suất 30 kW (Tương đương 40 HP – 40 Ngựa).
G Loại tải G (General): Tải nặng/đa dụng (Chuyên trị các loại tải có quán tính lớn, mô-men khởi động cao).

 

  1. Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết (Specifications)

Dữ liệu kỹ thuật quan trọng nhất của model AC200-T3-030G 2222222222222222.

Hạng Mục Thông Số Kỹ Thuật Ghi Chú Kỹ Thuật
Nguồn Cấp (Input) 3 Pha 380V ~ 440V Tần số 50/60Hz (Dao động cho phép ±5%).
Điện Áp Ra (Output) 3 Pha 0V ~ Điện áp nguồn Điều khiển động cơ 3 pha 380V.
Công Suất Motor 30 kW (40 HP) Công suất định mức.
Dòng Định Mức 60 A Dòng tải thực tế đầu ra (Output Current).
Khả Năng Quá Tải 150% trong 60s; 180% trong 10s Đảm bảo khởi động êm ái cho tải nặng model G.
Kích Thước (mm) 255 (Rộng) x 410 (Cao) x 225 (Sâu) Kích thước phủ bì của biến tần (W x H x D).
Kích Thước Lắp Đặt 180 (W1) x 395 (H1) mm Khoảng cách lỗ ốc (Sử dụng ốc M6 – lỗ phi 7).
Dải Tần Số 0.00Hz ~ 600.00Hz Phù hợp cho cả motor thường và Spindle tốc độ cao.
Chế Độ Điều Khiển V/F, Vector vòng hở (SVC), Vector vòng kín (FVC) Momen khởi động đạt 150% tại 0.5Hz.
Cấp Bảo Vệ IP20 Làm mát cưỡng bức bằng quạt gió công suất lớn.

 

  1. Các Tính Năng Nổi Bật
Tính Năng Lợi Ích Cho Người Dùng
Điều Khiển Vector (SVC) Sử dụng thuật toán SVPWM tối ưu giúp motor đạt momen xoắn cao ngay từ vòng tua thấp, khắc phục tình trạng kẹt tải khi khởi động máy nghiền/máy ép.
Bảo Vệ Đa Lớp Tự động bảo vệ hệ thống trước các lỗi: Mất pha, quá dòng (OC), quá áp (OU), quá nhiệt (OH), ngắn mạch đầu ra.
PID Độc Lập Tích hợp sẵn bộ điều khiển PID cho các ứng dụng ổn định áp suất bơm, lưu lượng quạt mà không cần bộ điều khiển ngoài (PLC).
Bàn Phím Rời Bàn phím có thể tháo rời và nối dây mạng (RJ45) kéo dài ra mặt tủ điện, giúp an toàn khi vận hành và dễ theo dõi thông số.
Thiết Kế Ống Gió Thiết kế ống gió độc lập giúp tách biệt phần bo mạch điều khiển với luồng gió làm mát, tăng độ bền trong môi trường bụi bẩn.

 

  1. Bảng Chức Năng Chân Đấu Nối (Wiring Terminals)

Sơ đồ đấu nối mạch động lực và điều khiển chuẩn xác 3.

4.1. Mạch Động Lực (Main Circuit)

Ký Hiệu Chân Tên Chân Hướng Dẫn Đấu Nối An Toàn
R, S, T Nguồn vào Cấp nguồn 3 pha 380V vào 3 chân này (Qua Aptomat/MCCB 3 Pha 100A).
U, V, W Ngõ ra motor Kết nối 3 dây pha của động cơ (Tuyệt đối không cấp điện lưới vào đây).
(+) , (-) Kết nối bộ hãm Đối với công suất 30kW, thường sử dụng Bộ hãm (Brake Unit) ngoài kết nối vào (+) và (-). Kiểm tra kỹ terminal thực tế.
PB Kết nối điện trở Nếu có chân PB, đấu điện trở xả vào PB và (+). Nếu không, dùng bộ hãm ngoài như trên.
E (Ground) Tiếp địa Bắt buộc nối đất (<10Ω) để chống nhiễu tín hiệu và an toàn rò điện.

4.2. Mạch Điều Khiển (Control Circuit)

Ký Hiệu Chân Loại Tín Hiệu Chức Năng Mặc Định (Lập trình được)
+10V, GND Nguồn Analog Nguồn 10VDC (Max 50mA) cho biến trở ngoài.
AI / VS Analog Input Ngõ vào tín hiệu 0-10V hoặc 4-20mA (Chọn bằng Jumper J3/J4).
COM Chân chung Chân 0V chung cho các tín hiệu số (Digital) X1-X7.
X1 Digital Input Lệnh chạy thuận (FWD) (Kích với chân COM).
X2 Digital Input Lệnh chạy nghịch (REV) (Kích với chân COM).
X3 ~ X7 Digital Input Đa chức năng: Jog, Reset lỗi, Đa cấp tốc độ, Chuyển chế độ PID… 4.
TA1 / TC1 Relay Output Tiếp điểm thường mở (NO): Báo lỗi hoặc trạng thái chạy (Max 3A/240VAC).

 

  1. Bảng Hướng Dẫn Cài Đặt Nhanh (Quick Setup Parameters)

Bộ tham số cài đặt cơ bản để vận hành máy nhanh nhất cho model 30kW 5555.

Mã Lệnh Tên Thông Số Giá Trị Diễn Giải & Thao Tác
F0.19 Reset mặc định 1 Khôi phục cài đặt gốc (Xóa toàn bộ cài đặt cũ trước đó).
F0.01 Lệnh chạy 0 / 1 0: Chạy bằng bàn phím (Keypad). 1: Chạy bằng công tắc ngoài (Terminal X1/X2).
F0.03 Lệnh tần số 0 / 1 / 2 0: Phím lên xuống. 1: Núm vặn trên màn hình. 2: Biến trở ngoài (VS/AI).
F0.14 Thời gian tăng tốc 30.0 ~ 60.0 Thời gian (s) để motor 30kW đạt tốc độ tối đa (Với tải quán tính lớn, cần tăng thời gian này).
F0.15 Thời gian giảm tốc 30.0 ~ 60.0 Thời gian (s) để motor dừng hẳn.
F5.02 Công suất motor 30.0 Cài đặt công suất định mức động cơ (kW).
F5.03 Tần số motor 50.00 Tần số định mức (Hz) ghi trên nhãn motor.
F5.05 Điện áp motor 380 Điện áp định mức động cơ (V).
F5.06 Dòng điện motor 58.0 ~ 60.0 Nhập dòng điện định mức (A) trên nhãn motor (Rất quan trọng để bảo vệ quá tải).

 

  1. Bảng Mã Lỗi & Khắc Phục (Troubleshooting)

Bảng tra cứu lỗi nhanh giúp giảm thiểu thời gian dừng máy6.

Mã Lỗi Tên Lỗi Nguyên Nhân Phổ Biến Hướng Xử Lý
E.OC1/2/3 Quá dòng Ngắn mạch pha-pha, chạm vỏ, motor bị kẹt cơ khí, hoặc thời gian tăng tốc quá ngắn. Kiểm tra cách điện motor và cơ khí. Tăng thời gian tăng tốc F0.14.
E.oU1/2 Quá áp Điện áp nguồn đầu vào >440V hoặc quán tính tải quá lớn trả ngược điện về khi giảm tốc. Kiểm tra nguồn điện. Lắp thêm bộ hãm và điện trở xả.
E.OL1 Quá tải động cơ Motor hoạt động quá tải >150% dòng định mức trong thời gian dài. Giảm tải cơ khí. Kiểm tra cài đặt dòng F5.06 có đúng nhãn motor không.
E.LF / R.LF Mất pha Mất pha đầu vào (Input) hoặc đầu ra (Output) do lỏng dây cáp hoặc đứt cầu chì. Siết lại các ốc vít tại cầu đấu R, S, T và U, V, W.
E.OH1 Quá nhiệt Quạt làm mát hỏng, tản nhiệt bám bụi dày hoặc nhiệt độ môi trường >50°C. Vệ sinh tản nhiệt, thay quạt gió mới.

 

  1. Ứng Dụng Thực Tế

Với công suất 30kW (40HP), VEICHI AC200-T3-030G là “cỗ máy” chủ lực cho các nhà máy công nghiệp quy mô lớn:

Ngành Nghề Ứng Dụng Cụ Thể Lợi Ích Mang Lại
Khai thác khoáng sản Máy nghiền hàm, máy nghiền côn, băng tải dài tải đá. Khởi động mạnh mẽ, chịu được rung động và môi trường bụi bẩn khắc nghiệt.
Hệ thống bơm Trạm bơm cấp nước khu công nghiệp, bơm cứu hỏa. Chế độ PID tích hợp giúp ổn định áp suất đường ống, khởi động mềm bảo vệ đường ống.
Máy nén khí Máy nén khí trục vít 40HP – 50HP. Tiết kiệm điện năng 20-30% nhờ điều chỉnh tốc độ motor theo nhu cầu sử dụng khí nén thực tế.
Gỗ & Giấy Máy băm gỗ, máy nghiền bột giấy. Ổn định tốc độ khi tải thay đổi đột ngột, bảo vệ motor khi bị kẹt liệu.

 

  1. Bảo Trì & Bảo Dưỡng

Để thiết bị hoạt động bền bỉ từ 5-10 năm, cần tuân thủ lịch bảo trì định kỳ 7:

Hạng Mục Công Việc Chu Kỳ
Vệ sinh Thổi bụi quạt gió, khe tản nhiệt và bo mạch điều khiển (đặc biệt là phần tản nhiệt nhôm). 3 tháng/lần.
Siết ốc Siết chặt lại các cầu đấu động lực R, S, T, U, V, W (Dòng 60A sinh nhiệt cực lớn nếu tiếp xúc kém, dễ gây cháy nổ). 6 tháng/lần.
Thay thế Thay quạt làm mát (2-3 năm), kiểm tra dung lượng tụ điện DC Bus (4-5 năm). Theo khuyến cáo nhà sản xuất.

 

Lưu ý an toàn: Thiết bị làm việc với điện áp cao 380V và dòng điện lớn (60A). Luôn ngắt nguồn điện và chờ ít nhất 5 phút cho tụ điện xả hết điện áp dư trước khi tháo lắp hoặc đấu nối.

 

Zalo
Hotline tư vấn miễn phí: 0987 120 120