Hướng Dẫn Cài Đặt Biến Tần VEICHI AC200-T3-022G (3 Pha 380V – 22kW)
VEICHI AC200-T3-022G là dòng biến tần công suất 22kW (30HP) thuộc series AC200 danh tiếng. Đây là phân khúc công suất phổ biến cho các ứng dụng công nghiệp nặng, đòi hỏi mô-men khởi động lớn và độ tin cậy cao như máy nghiền, máy nén khí trục vít lớn, và hệ thống bơm điều áp.
Bài viết này cung cấp tài liệu kỹ thuật chi tiết, từ thông số kích thước, sơ đồ đấu nối đến bảng cài đặt nhanh, được trích xuất trực tiếp từ tài liệu chính hãng.
- Giải Mã Mã Sản Phẩm (Model Identification)
Trước khi lắp đặt, hãy xác định chính xác thông số thiết bị thông qua mã sản phẩm trên nhãn mác để đảm bảo đúng điện áp và công suất 111111.
| Ký Hiệu | Giá Trị | Giải Nghĩa Chi Tiết |
| AC200 | Series | Dòng biến tần hiệu suất cao AC200 Series. |
| T3 | Điện áp vào | T3 (Three-phase 380V): Nguồn vào 3 Pha 380V – Ra 3 Pha 380V. |
| 022 | Công suất | 22 kW (Tương đương 30 HP – 30 Ngựa). |
| G | Loại tải | G (General): Tải nặng/đa dụng (Chuyên trị các loại tải có quán tính lớn, mô-men khởi động cao). |
- Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết (Specifications)
Dữ liệu kỹ thuật quan trọng nhất của model AC200-T3-022G 2222222222222222.
| Hạng Mục | Thông Số Kỹ Thuật | Ghi Chú Kỹ Thuật |
| Nguồn Cấp (Input) | 3 Pha 380V ~ 440V | Tần số 50/60Hz (Dao động cho phép ±5%). |
| Điện Áp Ra (Output) | 3 Pha 0V ~ Điện áp nguồn | Điều khiển động cơ 3 pha 380V. |
| Công Suất Motor | 22 kW (30 HP) | Công suất định mức. |
| Dòng Định Mức | 45 A | Dòng tải thực tế đầu ra (Output Current). |
| Khả Năng Quá Tải | 150% trong 60s; 180% trong 10s | Đảm bảo khởi động êm ái cho tải nặng model G. |
| Kích Thước (mm) | 230 (Rộng) x 330 (Cao) x 200 (Sâu) | Kích thước phủ bì của biến tần (Chung size với dòng 18.5kW). |
| Kích Thước Lắp Đặt | 208 (W1) x 315 (H1) mm | Khoảng cách lỗ ốc (Sử dụng ốc M6 – lỗ phi 7). |
| Dải Tần Số | 0.00Hz ~ 600.00Hz | Phù hợp cho cả motor thường và Spindle tốc độ cao. |
| Đơn Vị Phanh | Tích hợp sẵn (Built-in) | Chỉ cần đấu trực tiếp điện trở xả vào chân PB và (+). |
| Cấp Bảo Vệ | IP20 | Làm mát cưỡng bức bằng quạt gió công suất lớn. |
- Các Tính Năng Nổi Bật
| Tính Năng | Lợi Ích Cho Người Dùng |
| Điều Khiển Vector (SVC) | Sử dụng thuật toán SVPWM tối ưu giúp motor đạt momen xoắn cao (150% tại 0.5Hz) ngay từ vòng tua thấp, khắc phục tình trạng kẹt tải khi khởi động. |
| Bảo Vệ Đa Lớp | Tự động bảo vệ hệ thống trước các lỗi: Mất pha, quá dòng (OC), quá áp (OU), quá nhiệt (OH), ngắn mạch đầu ra. |
| PID Độc Lập | Tích hợp sẵn bộ điều khiển PID cho các ứng dụng ổn định áp suất bơm, lưu lượng quạt mà không cần bộ điều khiển ngoài. |
| Keypad Linh Hoạt | Bàn phím có thể tháo rời và nối dây mạng (RJ45) kéo dài ra mặt tủ điện, giúp an toàn khi vận hành và dễ theo dõi. |
| Tích Hợp Phanh | Dòng 22kW của VEICHI AC200 thường tích hợp sẵn bộ hãm (Brake Unit), giúp tiết kiệm chi phí mua bộ hãm rời khi lắp điện trở xả. |
- Bảng Chức Năng Chân Đấu Nối (Wiring Terminals)
Sơ đồ đấu nối mạch động lực và điều khiển chuẩn xác 3.
4.1. Mạch Động Lực (Main Circuit)
| Ký Hiệu Chân | Tên Chân | Hướng Dẫn Đấu Nối An Toàn |
| R, S, T | Nguồn vào | Cấp nguồn 3 pha 380V vào 3 chân này (Qua Aptomat/MCCB 3 Pha 75A-100A). |
| U, V, W | Ngõ ra motor | Kết nối 3 dây pha của động cơ (Tuyệt đối không cấp điện lưới vào đây). |
| PB, (+) | Điện trở xả | Kết nối Điện trở xả (Braking Resistor) vào 2 chân này để xả năng lượng dư thừa khi dừng nhanh. |
| E (Ground) | Tiếp địa | Bắt buộc nối đất (<10Ω) để chống nhiễu tín hiệu và an toàn rò điện. |
4.2. Mạch Điều Khiển (Control Circuit)
| Ký Hiệu Chân | Loại Tín Hiệu | Chức Năng Mặc Định (Lập trình được) |
| +10V, GND | Nguồn Analog | Nguồn 10VDC (Max 50mA) cho biến trở ngoài. |
| AI / VS | Analog Input | Ngõ vào tín hiệu 0-10V hoặc 4-20mA (Chọn bằng Jumper J3/J4). |
| COM | Chân chung | Chân 0V chung cho các tín hiệu số (Digital) X1-X7. |
| X1 | Digital Input | Lệnh chạy thuận (FWD) (Kích với chân COM). |
| X2 | Digital Input | Lệnh chạy nghịch (REV) (Kích với chân COM). |
| X3 ~ X7 | Digital Input | Đa chức năng: Jog, Reset lỗi, Đa cấp tốc độ, Chuyển chế độ PID… 4. |
| TA1 / TC1 | Relay Output | Tiếp điểm thường mở (NO): Báo lỗi hoặc trạng thái chạy (Max 3A/240VAC). |
- Bảng Hướng Dẫn Cài Đặt Nhanh (Quick Setup Parameters)
Bộ tham số cài đặt cơ bản để vận hành máy nhanh nhất cho model 22kW 5555.
| Mã Lệnh | Tên Thông Số | Giá Trị | Diễn Giải & Thao Tác |
| F0.19 | Reset mặc định | 1 | Khôi phục cài đặt gốc (Xóa toàn bộ cài đặt cũ trước đó). |
| F0.01 | Lệnh chạy | 0 / 1 | 0: Chạy bằng bàn phím (Keypad). 1: Chạy bằng công tắc ngoài (Terminal X1/X2). |
| F0.03 | Lệnh tần số | 0 / 1 / 2 | 0: Phím lên xuống. 1: Núm vặn trên màn hình. 2: Biến trở ngoài (VS/AI). |
| F0.14 | Thời gian tăng tốc | 30.0 ~ 50.0 | Thời gian (s) để motor 22kW đạt tốc độ tối đa (Với tải nặng như máy nghiền, cần để thời gian dài). |
| F0.15 | Thời gian giảm tốc | 30.0 ~ 50.0 | Thời gian (s) để motor dừng hẳn. |
| F5.02 | Công suất motor | 22.0 | Cài đặt công suất định mức động cơ (kW). |
| F5.03 | Tần số motor | 50.00 | Tần số định mức (Hz) ghi trên nhãn motor. |
| F5.05 | Điện áp motor | 380 | Điện áp định mức động cơ (V). |
| F5.06 | Dòng điện motor | 42.0 ~ 45.0 | Nhập dòng điện định mức (A) trên nhãn motor (Rất quan trọng để bảo vệ quá tải). |
- Bảng Mã Lỗi & Khắc Phục (Troubleshooting)
Bảng tra cứu lỗi nhanh giúp giảm thiểu thời gian dừng máy6.
| Mã Lỗi | Tên Lỗi | Nguyên Nhân Phổ Biến | Hướng Xử Lý |
| E.OC1/2/3 | Quá dòng | Ngắn mạch pha-pha, chạm vỏ, motor bị kẹt cơ khí, hoặc thời gian tăng tốc quá ngắn. | Kiểm tra cách điện motor và cơ khí. Tăng thời gian tăng tốc F0.14. |
| E.oU1/2 | Quá áp | Điện áp nguồn đầu vào >440V hoặc quán tính tải quá lớn trả ngược điện về khi giảm tốc. | Kiểm tra nguồn điện. Lắp điện trở xả vào chân PB-(+). |
| E.OL1 | Quá tải động cơ | Motor hoạt động quá tải >150% dòng định mức trong thời gian dài. | Giảm tải cơ khí. Kiểm tra cài đặt dòng F5.06 có đúng nhãn motor không. |
| E.LF / R.LF | Mất pha | Mất pha đầu vào (Input) hoặc đầu ra (Output) do lỏng dây cáp hoặc đứt cầu chì. | Siết lại các ốc vít tại cầu đấu R, S, T và U, V, W. |
| E.OH1 | Quá nhiệt | Quạt làm mát hỏng, tản nhiệt bám bụi dày hoặc nhiệt độ môi trường >50°C. | Vệ sinh tản nhiệt, thay quạt gió mới. |
- Ứng Dụng Thực Tế
Với công suất 22kW (30HP), VEICHI AC200-T3-022G là “cỗ máy” chủ lực cho các nhà máy công nghiệp:
| Ngành Nghề | Ứng Dụng Cụ Thể | Lợi Ích Mang Lại |
| Máy nghiền & Tái chế | Máy băm nhựa, máy nghiền gỗ, máy nghiền đá. | Khả năng chịu quá tải 150% giúp vượt qua các thời điểm kẹt tải đột ngột. |
| Hệ thống bơm | Bơm cấp nước tòa nhà, bơm cứu hỏa, bơm thủy lợi. | Chế độ PID tích hợp giúp ổn định áp suất đường ống, tiết kiệm điện năng. |
| Máy nén khí | Máy nén khí trục vít 30HP. | Khởi động êm ái, tránh sụt áp lưới điện, điều chỉnh lưu lượng khí theo nhu cầu. |
| Quạt công nghiệp | Quạt hút ly tâm, quạt tháp giải nhiệt, quạt lò hơi. | Tiết kiệm điện năng đáng kể so với chạy trực tiếp (DOL) hoặc Sao/Tam giác. |
- Bảo Trì & Bảo Dưỡng
Để thiết bị hoạt động bền bỉ từ 5-10 năm, cần tuân thủ lịch bảo trì định kỳ 7:
| Hạng Mục | Công Việc | Chu Kỳ |
| Vệ sinh | Thổi bụi quạt gió, khe tản nhiệt và bo mạch điều khiển. | 3 tháng/lần. |
| Siết ốc | Siết chặt lại các cầu đấu động lực R, S, T, U, V, W (Dòng 45A sinh nhiệt lớn nếu tiếp xúc kém, dễ gây cháy nổ). | 6 tháng/lần. |
| Thay thế | Thay quạt làm mát (2-3 năm), kiểm tra dung lượng tụ điện DC Bus (4-5 năm). | Theo khuyến cáo nhà sản xuất. |
Lưu ý an toàn: Thiết bị làm việc với điện áp cao 380V và dòng điện lớn (45A). Luôn ngắt nguồn điện và chờ ít nhất 5 phút cho tụ điện xả hết điện áp dư trước khi tháo lắp hoặc đấu nối.
Địa chỉ: 14E/7 Đường ĐT743B, P. Bình Hòa, TPHCM
Email:





