Biến Tần VEICHI AC200-T3-018G (3 Pha 380V – 18.5kW)

Hướng Dẫn Cài Đặt Biến Tần VEICHI AC200-T3-018G (3 Pha 380V – 18.5kW)

VEICHI AC200-T3-018G là dòng biến tần công suất 18.5kW (25HP) thuộc series AC200 danh tiếng. Đây là dòng biến tần tải nặng (General type), được thiết kế để vận hành các động cơ công suất lớn trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt, đòi hỏi độ ổn định cao và khả năng chịu quá tải mạnh mẽ.

Bài viết này cung cấp tài liệu kỹ thuật chi tiết, từ thông số kích thước, sơ đồ đấu nối đến bảng cài đặt nhanh, được trích xuất trực tiếp từ tài liệu chính hãng.

Giải Mã Mã Sản Phẩm (Model Identification)

Việc xác định đúng mã sản phẩm giúp đảm bảo an toàn điện và hiệu suất hệ thống 1111.

Ký Hiệu Giá Trị Giải Nghĩa Chi Tiết
AC200 Series Dòng biến tần hiệu suất cao AC200 Series.
T3 Điện áp vào T3 (Three-phase 380V): Nguồn vào 3 Pha 380V – Ra 3 Pha 380V.
018 Công suất 18.5 kW (Tương đương 25 HP – 25 Ngựa).
G Loại tải G (General): Tải nặng/đa dụng (Chuyên dụng cho tải có quán tính lớn, mô-men khởi động cao).

 

Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết (Specifications)

Dữ liệu kỹ thuật quan trọng nhất của model AC200-T3-018G 2222222222222.

Hạng Mục Thông Số Kỹ Thuật Ghi Chú Kỹ Thuật
Nguồn Cấp (Input) 3 Pha 380V ~ 440V Tần số 50/60Hz (Dao động cho phép ±5%).
Điện Áp Ra (Output) 3 Pha 0V ~ Điện áp nguồn Điều khiển động cơ 3 pha 380V.
Công Suất Motor 18.5 kW (25 HP) Công suất định mức.
Dòng Định Mức 38 A Dòng tải thực tế đầu ra (Output Current).
Khả Năng Quá Tải 150% trong 60s; 180% trong 10s Đảm bảo khởi động êm ái cho tải nặng.
Kích Thước (mm) 230 (Rộng) x 330 (Cao) x 200 (Sâu) Kích thước phủ bì (W x H x D).
Kích Thước Lắp Đặt 208 (W1) x 315 (H1) mm Khoảng cách lỗ ốc (Sử dụng ốc M6 – lỗ phi 7).
Dải Tần Số 0.00Hz ~ 600.00Hz Phù hợp cho cả motor thường và Spindle.
Đơn Vị Phanh Tích hợp sẵn (Built-in) Đấu trực tiếp điện trở xả vào chân PB và (+).
Cấp Bảo Vệ IP20 Làm mát cưỡng bức bằng quạt gió công suất lớn.

 

Các Tính Năng Nổi Bật

Tính Năng Lợi Ích Cho Người Dùng
Thuật Toán Vector (SVC) Sử dụng công nghệ SVPWM và Vector vòng hở giúp motor đạt momen xoắn cao (150% tại 0.5Hz) ngay từ vòng tua thấp3.
Bảo Vệ Đa Lớp Tự động bảo vệ khi mất pha đầu vào/ra, quá dòng (OC), quá áp (OU), quá nhiệt (OH), ngắn mạch4.
PID Độc Lập Tích hợp sẵn bộ PID cho các ứng dụng điều khiển áp suất bơm, quạt gió, nhiệt độ lò sấy mà không cần PLC.
Keypad Linh Hoạt Bàn phím có thể tháo rời và nối dây mạng (RJ45) kéo dài ra mặt tủ điện, thuận tiện vận hành.
Sơn Phủ Conformal Bo mạch được phủ keo chống ẩm, bụi, giúp thiết bị hoạt động bền bỉ trong môi trường bụi bẩn công nghiệp.

 

Bảng Chức Năng Chân Đấu Nối (Wiring Terminals)

Sơ đồ đấu nối mạch động lực và điều khiển chuẩn xác 5.

Mạch Động Lực (Main Circuit)

Ký Hiệu Chân Tên Chân Hướng Dẫn Đấu Nối An Toàn
R, S, T Nguồn vào Cấp nguồn 3 pha 380V vào 3 chân này (Sử dụng MCCB 3 Pha 60A-75A).
U, V, W Ngõ ra motor Kết nối 3 dây pha của động cơ (Tuyệt đối không cấp điện lưới vào đây).
PB, (+) Điện trở xả Kết nối Điện trở xả (Braking Resistor) vào 2 chân này để hãm động cơ dừng nhanh.
E (Ground) Tiếp địa Bắt buộc nối đất (<10Ω) để chống nhiễu và an toàn điện.

Mạch Điều Khiển (Control Circuit)

Ký Hiệu Chân Loại Tín Hiệu Chức Năng Mặc Định (Lập trình được)
+10V, GND Nguồn Analog Nguồn 10VDC (Max 50mA) cho biến trở ngoài.
AI / VS Analog Input Ngõ vào tín hiệu 0-10V hoặc 4-20mA (Chọn bằng Jumper).
COM Chân chung Chân 0V chung cho các tín hiệu số (Digital) X1-X7.
X1 Digital Input Lệnh chạy thuận (FWD) (Kích với chân COM).
X2 Digital Input Lệnh chạy nghịch (REV) (Kích với chân COM).
X3 ~ X7 Digital Input Đa chức năng: Jog, Reset lỗi, Đa cấp tốc độ, Chuyển chế độ PID… 6.
TA1 / TC1 Relay Output Tiếp điểm thường mở (NO): Báo lỗi hoặc trạng thái chạy (Max 3A/240VAC).

 

Bảng Hướng Dẫn Cài Đặt Nhanh (Quick Setup Parameters)

Bộ tham số cài đặt cơ bản để vận hành máy nhanh nhất cho model 18.5kW 7777.

Mã Lệnh Tên Thông Số Giá Trị Diễn Giải & Thao Tác
F0.19 Reset mặc định 1 Khôi phục cài đặt gốc (Xóa toàn bộ cài đặt cũ trước đó).
F0.01 Lệnh chạy 0 / 1 0: Chạy bằng bàn phím (Keypad). 1: Chạy bằng công tắc ngoài (Terminal X1/X2).
F0.03 Lệnh tần số 0 / 1 / 2 0: Phím lên xuống. 1: Núm vặn trên màn hình. 2: Biến trở ngoài (VS/AI).
F0.14 Thời gian tăng tốc 20.0 ~ 40.0 Thời gian (s) để motor 18.5kW đạt tốc độ tối đa (Tải nặng nên để >30s).
F0.15 Thời gian giảm tốc 20.0 ~ 40.0 Thời gian (s) để motor dừng hẳn.
F5.02 Công suất motor 18.5 Cài đặt công suất định mức động cơ (kW).
F5.03 Tần số motor 50.00 Tần số định mức (Hz) ghi trên nhãn motor.
F5.05 Điện áp motor 380 Điện áp định mức động cơ (V).
F5.06 Dòng điện motor 36.0 ~ 38.0 Nhập dòng điện định mức (A) trên nhãn motor.

Bảng Mã Lỗi & Khắc Phục (Troubleshooting)

Bảng tra cứu lỗi nhanh giúp giảm thiểu thời gian dừng máy8.

Mã Lỗi Tên Lỗi Nguyên Nhân Phổ Biến Hướng Xử Lý
E.OC1/2/3 Quá dòng Ngắn mạch pha-pha, chạm vỏ, motor bị kẹt, hoặc thời gian tăng tốc quá ngắn. Kiểm tra cách điện motor. Tăng thời gian tăng tốc F0.14.
E.oU1/2 Quá áp Điện áp nguồn >440V hoặc quán tính tải quá lớn trả ngược điện về khi dừng. Kiểm tra nguồn điện. Lắp điện trở xả vào chân PB-(+).
E.OL1 Quá tải động cơ Motor hoạt động quá tải >150% dòng định mức trong thời gian dài. Giảm tải cơ khí. Kiểm tra cài đặt dòng F5.06.
E.LF / R.LF Mất pha Mất pha đầu vào (Input) hoặc đầu ra (Output) do lỏng dây cáp. Siết lại các ốc vít tại cầu đấu R, S, T và U, V, W.
E.OH1 Quá nhiệt Quạt làm mát hỏng, tản nhiệt bám bụi dày hoặc nhiệt độ môi trường >50°C. Vệ sinh tản nhiệt, thay quạt gió mới.

 

Ứng Dụng Thực Tế

Với công suất 18.5kW (25HP), VEICHI AC200-T3-018G là sự lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng công nghiệp quy mô trung bình – lớn:

Ngành Nghề Ứng Dụng Cụ Thể Lợi Ích Mang Lại
Xây dựng Máy nghiền đá, trạm trộn bê tông, máy làm gạch. Khởi động mạnh mẽ, chịu bụi bẩn tốt.
Nhựa Máy ép nhựa (hệ thống bơm dầu), máy tạo hạt, máy thổi chai. Tiết kiệm điện năng 15-40% so với hệ thống cũ.
Gia công kim loại Máy chấn, máy đột dập, máy nén khí trục vít công suất lớn. Duy trì áp suất khí nén ổn định, đáp ứng tải nhanh.
Khai khoáng Băng tải than, quạt thông gió hầm lò. Chế độ khởi động mềm bảo vệ băng tải và hệ thống cơ khí.

 

Bảo Trì & Bảo Dưỡng

Để thiết bị hoạt động bền bỉ từ 5-10 năm, cần tuân thủ lịch bảo trì định kỳ 9:

Hạng Mục Công Việc Chu Kỳ
Vệ sinh Thổi bụi quạt gió, khe tản nhiệt và bo mạch điều khiển. 3 tháng/lần.
Siết ốc Siết chặt lại các cầu đấu động lực R, S, T, U, V, W (Dòng 38A sinh nhiệt lớn nếu tiếp xúc kém). 6 tháng/lần.
Thay thế Thay quạt làm mát (2-3 năm), kiểm tra và thay tụ điện DC (4-5 năm). Theo khuyến cáo nhà sản xuất.

 

Lưu ý an toàn: Thiết bị làm việc với điện áp cao 380V và dòng điện lớn (38A). Luôn ngắt nguồn điện và chờ ít nhất 5 phút cho tụ điện xả hết điện áp dư trước khi tháo lắp hoặc đấu nối10.

 

Zalo
Hotline tư vấn miễn phí: 0987 120 120