Biến Tần VEICHI AC200-T3-004G (3 Pha 380V – 4kW)
VEICHI AC200-T3-004G là dòng biến tần đa năng hiệu suất cao, công suất 4kW, sử dụng nguồn điện 3 pha 380V. Được thiết kế trên nền tảng điều khiển Vector tiên tiến, dòng sản phẩm này mang lại độ chính xác cao, momen khởi động lớn và khả năng bảo vệ toàn diện cho hệ thống động cơ công nghiệp.
Dưới đây là tài liệu kỹ thuật chi tiết giúp bạn lắp đặt và cài đặt nhanh chóng.
- Giải Mã Mã Sản Phẩm (Model Identification)
Hiểu đúng mã sản phẩm giúp tránh nhầm lẫn nghiêm trọng về cấp điện áp khi lắp đặt111111111.
| Ký Hiệu | Giá Trị | Giải Nghĩa Chi Tiết |
| AC200 | Series | Dòng biến tần hiệu suất cao AC200 Series. |
| T3 | Điện áp vào | T3 (Three-phase 380V): Vào 3 Pha 380V – Ra 3 Pha 380V. |
| 004 | Công suất | 4 kW (Tương đương 5.5 HP – 5.5 Ngựa). |
| G | Loại tải | G (General): Tải nặng/đa dụng (Băng tải, máy nén, máy ép, cẩu trục…). |
- Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết (Specifications)
Dữ liệu kỹ thuật quan trọng nhất của model AC200-T3-004G được trích xuất từ tài liệu hãng 2222.
| Hạng Mục | Thông Số Kỹ Thuật | Ghi Chú Kỹ Thuật |
| Nguồn Cấp (Input) | 3 Pha 380V ~ 440V | Tần số 50/60Hz (Dao động ±5%). |
| Điện Áp Ra (Output) | 3 Pha 0V ~ Điện áp nguồn | Điều khiển động cơ 3 pha 380V. |
| Công Suất Motor | 4 kW (5.5 HP) | Công suất định mức. |
| Dòng Định Mức | 10 A | Dòng tải thực tế đầu ra. |
| Khả Năng Quá Tải | 150% trong 60s; 180% trong 10s | Model G chịu tải nặng tốt (Khởi động momen lớn). |
| Kích Thước (mm) | 159 (Rộng) x 246 (Cao) x 157.5 (Sâu) | Kích thước Frame phổ biến của dải 4kW-5.5kW3. |
| Dải Tần Số | 0.00Hz ~ 600.00Hz | Phù hợp cho cả motor thường và Spindle tốc độ cao4. |
| Chế Độ Điều Khiển | V/F, Vector vòng hở (SVC), Vector vòng kín (FVC) | Momen khởi động đạt 150% tại 0.5Hz (SVC)5. |
| Môi Trường | -10°C ~ +50°C | Độ ẩm < 95% RH, không ngưng tụ66. |
- Các Tính Năng Nổi Bật
Dòng AC200 sở hữu nhiều tính năng vượt trội so với các đối thủ cùng phân khúc.
| Tính Năng | Mô Tả Lợi Ích |
| Điều khiển Vector | Thuật toán SVPWM tối ưu hóa giúp motor chạy êm, tiết kiệm điện và đáp ứng tải nhanh7. |
| PID Tích Hợp | Có sẵn bộ điều khiển PID cho các ứng dụng ổn định áp suất (bơm, quạt) mà không cần bộ điều khiển ngoài8. |
| Bảo Vệ Động Cơ | Tích hợp bảo vệ mất pha, quá dòng, quá áp, quá nhiệt, ngắn mạch99. |
| Truyền Thông | Hỗ trợ chuẩn Modbus RS485 giúp kết nối dễ dàng với PLC/HMI10101010. |
| Thiết Kế Board Mạch | Phủ keo chống ẩm, bụi, tăng độ bền trong môi trường khắc nghiệt. |
- Bảng Chức Năng Chân Đấu Nối (Wiring Terminals)
Sơ đồ đấu nối mạch động lực và điều khiển chuẩn xác 11.
4.1. Mạch Động Lực (Main Circuit)
| Ký Hiệu Chân | Tên Chân | Hướng Dẫn Đấu Nối An Toàn |
| R, S, T | Nguồn vào | Cấp nguồn 3 pha 380V vào 3 chân này (Cẩn thận không đấu nhầm 220V vào nếu nguồn yếu). |
| U, V, W | Ngõ ra motor | Kết nối 3 dây pha của động cơ (Tuyệt đối không cấp điện lưới vào đây). |
| PB, (+) | Điện trở xả | Kết nối điện trở xả (Braking Resistor) để hãm động cơ khi cần dừng gấp12. |
| E (Ground) | Tiếp địa | Bắt buộc nối đất (<10Ω) để an toàn và chống nhiễu13. |
4.2. Mạch Điều Khiển (Control Circuit)
| Ký Hiệu Chân | Loại Tín Hiệu | Chức Năng Mặc Định (Có thể lập trình) |
| +10V, GND | Nguồn Analog | Nguồn 10V cấp cho biến trở ngoài (Max 50mA)14141414. |
| AI | Analog Input | Ngõ vào tín hiệu dòng/áp (0-10V hoặc 4-20mA)15. |
| VS | Voltage Input | Ngõ vào điện áp 0-10V/0-5V (Dùng cho biến trở chỉnh tốc độ)16. |
| X1 | Digital Input | Lệnh chạy thuận (FWD) (Kích với chân COM)17. |
| X2 | Digital Input | Lệnh chạy nghịch (REV) (Kích với chân COM)18. |
| X3 ~ X7 | Digital Input | Đa chức năng: Jog, Reset lỗi, Đa cấp tốc độ…19. |
| TA1 / TC1 | Relay Output | Tiếp điểm thường mở (NO): Báo lỗi hoặc trạng thái chạy (Max 3A/240VAC)20. |
- Bảng Hướng Dẫn Cài Đặt Nhanh (Quick Setup Parameters)
Bộ tham số cơ bản nhất để vận hành máy ngay lập tức cho model 4kW 21212121.
| Mã Lệnh | Tên Thông Số | Giá Trị | Diễn Giải & Thao Tác |
| F0.19 | Reset mặc định | 1 | Khôi phục cài đặt gốc nhà sản xuất (Xóa lỗi cài đặt cũ)22. |
| F0.01 | Lệnh chạy | 0 | Chạy bằng phím RUN/STOP trên màn hình. |
| 1 | Chạy bằng công tắc ngoài (Nối chân X1 với COM). | ||
| F0.03 | Lệnh tần số | 0 | Chỉnh tốc độ bằng phím mũi tên Lên/Xuống. |
| 1 | Chỉnh bằng núm vặn (Potentiometer) trên màn hình. | ||
| 2 | Chỉnh bằng biến trở ngoài (Chân VS/AI). | ||
| F0.14 | Thời gian tăng tốc | Tùy chỉnh | Thời gian (giây) để motor đạt tốc độ tối đa (Mặc định thường là 10s-15s cho 4kW). |
| F0.15 | Thời gian giảm tốc | Tùy chỉnh | Thời gian (giây) để motor dừng hẳn. |
| F5.02 | Công suất motor | 4.0 | Cài đặt công suất định mức động cơ (kW). |
| F5.03 | Tần số motor | 50.00 | Tần số định mức (Hz) ghi trên nhãn motor. |
| F5.05 | Điện áp motor | 380 | Điện áp định mức động cơ (V). |
| F5.06 | Dòng điện motor | 10.0 | Dòng định mức (A) trên nhãn motor (Rất quan trọng để bảo vệ quá tải). |
- Bảng Mã Lỗi & Khắc Phục (Troubleshooting)
Xử lý nhanh các lỗi hiển thị trên màn hình LED23.
| Mã Lỗi | Tên Lỗi | Nguyên Nhân Phổ Biến | Hướng Xử Lý |
| E.OC1 | Quá dòng khi tăng tốc | Thời gian tăng tốc quá ngắn hoặc motor bị kẹt, chạm vỏ. | Tăng F0.14. Kiểm tra cách điện và cơ khí motor. |
| E.OC2 | Quá dòng khi giảm tốc | Quán tính tải lớn ép motor phát điện ngược về biến tần. | Tăng F0.15 hoặc lắp thêm điện trở xả vào chân PB-(+). |
| E.oU1 | Quá áp khi tăng tốc | Điện áp nguồn đầu vào tăng cao đột ngột. | Kiểm tra điện áp lưới 3 pha (đo pha-pha phải 380V). |
| E.oU2 | Quá áp khi giảm tốc | Năng lượng hãm từ tải quá lớn làm dâng áp DC Bus. | Bắt buộc lắp điện trở xả nếu lỗi này xuất hiện thường xuyên. |
| E.OL1 | Quá tải động cơ | Motor bị quá tải >150% dòng định mức trong thời gian dài. | Giảm tải, kiểm tra hộp số hoặc kiểm tra xem motor có bị kẹt không. |
| E.LF / R.LF | Mất pha đầu vào | Nguồn 3 pha bị mất 1 pha hoặc lỏng dây. | Kiểm tra 3 dây pha R, S, T. |
- Ứng Dụng Thực Tế
Với công suất 4kW (5.5HP), VEICHI AC200-T3-004G phục vụ tốt cho các ứng dụng công nghiệp hạng trung:
| Ngành Nghề | Ứng Dụng Cụ Thể | Lợi Ích Mang Lại |
| Gia công cơ khí | Máy tiện CNC, máy phay, máy mài | Ổn định tốc độ cắt, dừng nhanh chính xác. |
| Bơm & Quạt | Hệ thống bơm cấp nước tòa nhà, quạt hút khói | Tiết kiệm điện năng nhờ PID tích hợp, khởi động mềm bảo vệ đường ống. |
| Băng tải | Băng tải đá, than, xi măng (Tải nặng) | Khởi động mạnh mẽ nhờ Momen xoắn lớn ngay từ tần số thấp. |
| Máy ép nhựa | Động cơ bơm dầu thủy lực | Đáp ứng nhanh chu trình ép, tiết kiệm điện khi chạy không tải. |
- Bảo Trì & Bảo Dưỡng
Để đảm bảo tuổi thọ thiết bị, cần tuân thủ lịch bảo trì 24:
| Hạng Mục | Công Việc | Chu Kỳ |
| Vệ sinh tổng thể | Thổi bụi quạt gió, khe tản nhiệt và bo mạch. | 3 tháng/lần. |
| Kiểm tra đấu nối | Siết chặt lại các ốc vít tại cầu đấu R, S, T, U, V, W (tránh phóng điện). | 6 tháng/lần. |
| Kiểm tra quạt | Đảm bảo quạt quay êm, không kẹt dị vật. | Hằng ngày. |
Lưu ý an toàn: Luôn ngắt nguồn điện và chờ ít nhất 5 phút cho tụ điện xả hết điện áp dư trước khi tháo lắp hoặc can thiệp vào biến tần.
Địa chỉ: 14E/7 Đường ĐT743B, P. Bình Hòa, TPHCM
Email:




