Biến Tần VEICHI AC200-S2-R75G (1 Pha 220V – 0.75kW)

Biến Tần VEICHI AC200-S2-R75G (1 Pha 220V – 0.75kW)

VEICHI AC200-S2-R75G là dòng biến tần thông dụng nhất trong phân khúc công suất nhỏ, sử dụng nguồn điện dân dụng 1 pha 220V để điều khiển động cơ 3 pha. Sản phẩm nổi bật nhờ nền tảng điều khiển Vector hiệu suất cao, khả năng chịu quá tải tốt và thiết kế tối ưu cho không gian lắp đặt hẹp.

Bài viết dưới đây cung cấp đầy đủ thông số kỹ thuật, sơ đồ đấu nối và bảng mã lỗi chi tiết.

Giải Mã Mã Sản Phẩm (Model Identification)

Trước khi đi vào chi tiết, hãy chắc chắn rằng bạn đang sở hữu đúng mã hàng cần thiết cho ứng dụng của mình111111111.

Ký Hiệu Giá Trị Giải Nghĩa
AC200 Series Dòng biến tần hiệu suất cao AC200 Series.
S2 Điện áp vào S2 (Single-phase 220V): Vào 1 Pha 220V – Ra 3 Pha 220V.
R75 Công suất 0.75 kW (Tương đương 1HP – 1 Ngựa).
G Loại tải G (General): Tải nặng/đa dụng (Băng tải, bơm, quạt, máy đóng gói…).

Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết (Specifications)

Dưới đây là các thông số kỹ thuật quan trọng nhất của model AC200-S2-R75G2222222222222222.

Hạng Mục Thông Số Kỹ Thuật Ghi Chú
Nguồn Cấp (Input) 1 Pha 200V ~ 240V Tần số 50/60Hz (Cho phép dao động ±5%).
Điện Áp Ra (Output) 3 Pha 0V ~ Điện áp nguồn Điều khiển động cơ 3 pha 220V.
Công Suất Motor 0.75 kW (1 HP)
Dòng Định Mức (A) 4.0 A Cao hơn so với dòng R40G (chỉ 2.5A).
Kích Thước (mm) 122 (Rộng) x 182 (Cao) x 154.5 (Sâu) Kích thước lắp đặt (W1xH1): 112 x 171 mm.
Khả Năng Quá Tải 150% trong 60s; 180% trong 10s Model G (Tải nặng).
Dải Tần Số 0.00Hz ~ 600.00Hz Phù hợp cả ứng dụng ly tâm tốc độ cao.
Chế Độ Điều Khiển V/F Control, Sensorless Vector Control (SVC) Momen khởi động đạt 150% tại 0.5Hz (V/F).
Môi Trường -10°C ~ +50°C Độ ẩm < 95% RH, không ngưng tụ.

Bảng Chức Năng Chân Đấu Nối (Terminal Functions)

Việc đấu nối chính xác là yếu tố an toàn hàng đầu. Hãy tuân thủ bảng chức năng sau3333333333333333.

Mạch Động Lực (Main Circuit)

Ký Hiệu Chân Tên Chân Chức Năng & Lưu Ý
R, T Nguồn vào Đấu nguồn điện lưới 1 pha 220V vào 2 chân R và T (hoặc R và S).
U, V, W Ngõ ra motor Kết nối tới 3 dây pha của động cơ (Tuyệt đối không cấp nguồn vào đây).
PB, (+) Điện trở xả Kết nối điện trở xả (Braking Resistor) nếu ứng dụng cần dừng gấp.
E (PE) Tiếp địa Bắt buộc nối đất để chống nhiễu và an toàn rò điện (<10Ω).

Mạch Điều Khiển (Control Circuit)

Ký Hiệu Chân Loại Tín Hiệu Chức Năng Mặc Định
+10V Nguồn Analog Cấp nguồn 10V (Max 50mA) cho chiết áp ngoài.
AI Analog Input Ngõ vào điện áp 0-10V hoặc dòng 0/4-20mA (Jumper chọn).
VS Voltage Input Ngõ vào chuyên dụng cho điện áp 0-10V/0-5V.
GND / COM Chân chung Chân 0V cho tín hiệu Analog và Digital.
X1 Digital Input Lệnh chạy thuận (FWD) (Mặc định).
X2 Digital Input Lệnh chạy nghịch (REV) (Mặc định).
X3 ~ X7 Digital Input Đa chức năng: Jog, Reset lỗi, Đa cấp tốc độ… (Lập trình được).
TA1 / TC1 Relay Output Tiếp điểm thường mở (NO): Báo lỗi hoặc trạng thái chạy (Max 3A/240VAC).

 

Bảng Hướng Dẫn Cài Đặt Nhanh (Quick Setup Parameters)

Dưới đây là danh sách các mã lệnh cơ bản nhất để biến tần AC200-S2-R75G có thể vận hành ngay lập tức444444444.

Mã Lệnh Tên Thông Số Giá Trị Diễn Giải Chi Tiết
F0.19 Reset mặc định 1 Khôi phục cài đặt gốc (Xóa lỗi cài đặt trước đó).
F0.01 Lệnh chạy (Run Cmd) 0 Chạy bằng phím RUN/STOP trên bàn phím.
1 Chạy bằng công tắc ngoài (Nối chân X1 với COM).
F0.03 Lệnh tần số (Speed Cmd) 0 Chỉnh tốc độ bằng phím Lên/Xuống trên màn hình.
1 Chỉnh bằng núm vặn (chiết áp) trên màn hình.
2 Chỉnh bằng chiết áp ngoài (Đấu vào chân VS/AI).
F0.14 Thời gian tăng tốc 10.0 (Ví dụ) Thời gian (giây) để motor đạt tốc độ tối đa từ 0Hz.
F0.15 Thời gian giảm tốc 10.0 (Ví dụ) Thời gian (giây) để motor dừng hẳn.
F0.09 Tần số tối đa 50.00 Giới hạn tần số hoạt động cao nhất (Hz).
F5.02 Công suất motor 0.75 Cài đặt công suất định mức của động cơ (kW).
F5.05 Điện áp motor 220 Cài đặt điện áp định mức (xem nhãn motor).
F5.06 Dòng điện motor Nhập dòng điện định mức (A) trên nhãn motor.

 

Bảng Mã Lỗi & Khắc Phục (Troubleshooting)

Bảng tra cứu giúp kỹ thuật viên xử lý nhanh các sự cố thường gặp5.

Mã Lỗi Tên Lỗi Nguyên Nhân Phổ Biến Cách Khắc Phục
E.OC1 Quá dòng khi tăng tốc Thời gian tăng tốc quá ngắn hoặc motor bị kẹt. Tăng thông số F0.14. Kiểm tra cơ khí.
E.OC2 Quá dòng khi giảm tốc Quán tính tải lớn ép motor phát điện ngược. Tăng thông số F0.15 hoặc lắp điện trở xả.
E.OC3 Quá dòng khi chạy Tải thay đổi đột ngột hoặc nhiễu điện lưới. Kiểm tra tải và nguồn điện đầu vào.
E.oU1 Quá áp khi tăng tốc Điện áp nguồn đầu vào tăng cao đột ngột. Kiểm tra điện áp lưới (Input Voltage).
E.oU2 Quá áp khi giảm tốc Năng lượng từ tải trả về làm dâng áp DC Bus. Lắp thêm điện trở xả cho chân PB và (+).
E.OL1 Quá tải động cơ Motor bị quá tải trong thời gian dài. Giảm tải, kiểm tra tỷ số truyền hoặc nâng công suất motor.
E.OH1 Quá nhiệt biến tần Quạt hỏng hoặc rãnh tản nhiệt bị bụi bít kín. Vệ sinh tản nhiệt, kiểm tra quạt gió.

 

Lịch Bảo Trì Khuyến Nghị (Maintenance)

Để thiết bị hoạt động bền bỉ 5-10 năm, cần tuân thủ lịch bảo trì sau6666.

Linh Kiện Công Việc Cụ Thể Chu Kỳ Thay Thế
Quạt làm mát Kiểm tra kẹt bụi, tiếng ồn lạ. Vệ sinh bằng khí nén. 2 ~ 3 năm.
Tụ điện DC Kiểm tra rò rỉ, phồng rộp, biến màu. 4 ~ 5 năm.
Bo mạch (PCB) Thổi bụi, kiểm tra vết ẩm mốc, ăn mòn chân linh kiện. 8 ~ 10 năm.
Terminal Siết chặt lại các ốc vít R, T, U, V, W để tránh phóng điện. Mỗi 6 tháng.

Ứng Dụng Thực Tế

Với công suất 0.75kW (1HP), VEICHI AC200-S2-R75G là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng:

Băng tải (Conveyor): Dây chuyền lắp ráp, đóng gói thực phẩm.

Máy chế biến: Máy xay thịt, máy trộn bột, máy làm bún phở.

Ngành dệt may: Máy cuộn chỉ, máy may công nghiệp.

Bơm quạt nhỏ: Điều khiển áp suất nước hộ gia đình, quạt thông gió nhà xưởng.

Lưu ý an toàn: Luôn ngắt nguồn điện và chờ ít nhất 5 phút cho tụ điện xả hết điện áp dư trước khi tháo lắp hoặc can thiệp vào biến tần7.

 

Zalo
Hotline tư vấn miễn phí: 0987 120 120