Biến Tần VEICHI AC200-S2-2R2G (1 Pha 220V – 2.2kW)
VEICHI AC200-S2-2R2G là dòng biến tần 1 pha công suất lớn phổ biến nhất (3HP). Đây là giải pháp tối ưu để điều khiển động cơ 3 pha 220V tại những khu vực chỉ có điện lưới dân dụng nhưng đòi hỏi mô-men khởi động lớn và độ ổn định cao.
Bài viết này tổng hợp toàn bộ thông số kỹ thuật, sơ đồ đấu nối và hướng dẫn cài đặt dựa trên tài liệu kỹ thuật chính hãng.
Giải Mã Mã Sản Phẩm (Model Identification)
Việc xác định đúng mã sản phẩm giúp bạn tránh mua nhầm công suất hoặc sai điện áp.
| Ký Hiệu | Giá Trị | Giải Nghĩa Chi Tiết |
| AC200 | Series | Dòng biến tần hiệu suất cao AC200 Series1. |
| S2 | Điện áp vào | S2 (Single-phase 220V): Vào 1 Pha 220V – Ra 3 Pha 220V 2. |
| 2R2 | Công suất | 2.2 kW (Tương đương 3HP – 3 Ngựa)3. |
| G | Loại tải | G (General): Tải nặng/đa dụng (Băng tải, máy nén, máy xay, máy chế biến gỗ…). |
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết (Specifications)
Dữ liệu kỹ thuật quan trọng nhất của model AC200-S2-2R2G được trích xuất từ tài liệu hãng.
| Hạng Mục | Thông Số Kỹ Thuật | Ghi Chú Kỹ Thuật |
| Nguồn Cấp (Input) | 1 Pha 200V ~ 240V | Tần số 50/60Hz (Dao động ±5%)4. |
| Điện Áp Ra (Output) | 3 Pha 0V ~ Điện áp nguồn | Điều khiển động cơ 3 pha 220V5. |
| Công Suất Motor | 2.2 kW (3 HP) | Công suất định mức6. |
| Dòng Định Mức | 10.0 A | Dòng tải thực tế đầu ra7. |
| Khả Năng Quá Tải | 150% trong 60s; 180% trong 10s | Model G chịu tải nặng tốt8. |
| Kích Thước (mm) | 159 (Rộng) x 246 (Cao) x 157.5 (Sâu) | Kích thước lớn hơn dòng 1.5kW để tản nhiệt tốt hơn9. |
| Kích Thước Lắp Đặt | 147.2 (W1) x 236 (H1) mm | Lỗ ốc phi 5.5mm10. |
| Dải Tần Số | 0.00Hz ~ 600.00Hz | Phù hợp cho cả motor thường và Spindle tốc độ cao11. |
| Chế Độ Điều Khiển | V/F, Vector vòng hở (SVC) | Momen khởi động đạt 150% tại 0.5Hz12. |
Bảng Chức Năng Chân Đấu Nối (Wiring Terminals)
Sơ đồ đấu nối mạch động lực và điều khiển chuẩn xác13.
Mạch Động Lực (Main Circuit)
| Ký Hiệu Chân | Tên Chân | Hướng Dẫn Đấu Nối An Toàn |
| R, T | Nguồn vào | Cấp nguồn 1 pha 220V vào chân R và T (Bỏ trống chân S đối với dòng 1 pha). |
| U, V, W | Ngõ ra motor | Kết nối 3 dây pha của động cơ (Tuyệt đối không cấp điện lưới vào đây) 14. |
| PB, (+) | Điện trở xả | Kết nối điện trở xả (Braking Resistor) để hãm động cơ khi cần dừng gấp15. |
| E (Ground) | Tiếp địa | Bắt buộc nối đất (<10Ω) để an toàn và chống nhiễu16. |
Mạch Điều Khiển (Control Circuit)
| Ký Hiệu Chân | Loại Tín Hiệu | Chức Năng Mặc Định (Có thể lập trình) |
| +10V, GND | Nguồn Analog | Nguồn 10V cấp cho biến trở ngoài (Max 50mA)17171717. |
| AI | Analog Input | Ngõ vào tín hiệu 0-10V hoặc 4-20mA (Chọn bằng Jumper J3)18. |
| VS | Voltage Input | Ngõ vào điện áp 0-10V/0-5V (Dùng cho biến trở chỉnh tốc độ)19. |
| X1 | Digital Input | Lệnh chạy thuận (FWD) (Kích với chân COM)20. |
| X2 | Digital Input | Lệnh chạy nghịch (REV) (Kích với chân COM)21. |
| X3 ~ X7 | Digital Input | Đa chức năng: Jog, Reset lỗi, Đa cấp tốc độ… 22. |
| TA1 / TC1 | Relay Output | Tiếp điểm thường mở (NO): Báo lỗi hoặc trạng thái chạy (Max 3A/240VAC)23232323. |
Bảng Hướng Dẫn Cài Đặt Nhanh (Quick Setup Parameters)
Bộ tham số cơ bản nhất để vận hành máy ngay lập tức cho model 2.2kW.
| Mã Lệnh | Tên Thông Số | Giá Trị | Diễn Giải & Thao Tác |
| F0.19 | Reset mặc định | 1 | Khôi phục cài đặt gốc nhà sản xuất (Xóa lỗi cài đặt cũ)24. |
| F0.01 | Lệnh chạy | 0 | Chạy bằng phím RUN/STOP trên màn hình25. |
| 1 | Chạy bằng công tắc ngoài (Nối chân X1 với COM). | ||
| F0.03 | Lệnh tần số | 0 | Chỉnh tốc độ bằng phím mũi tên Lên/Xuống26. |
| 1 | Chỉnh bằng núm vặn (Potentiometer) trên màn hình. | ||
| 2 | Chỉnh bằng biến trở ngoài (Chân VS/AI). | ||
| F0.14 | Thời gian tăng tốc | 10.0 | Thời gian (giây) để motor đạt tốc độ tối đa (Tùy chỉnh theo tải)27. |
| F0.15 | Thời gian giảm tốc | 10.0 | Thời gian (giây) để motor dừng hẳn (Nếu tải nặng quán tính lớn, cần tăng lên). |
| F5.02 | Công suất motor | 2.2 | Cài đặt công suất định mức động cơ (kW)28. |
| F5.03 | Tần số motor | 50.00 | Tần số định mức (Hz) ghi trên nhãn motor29. |
| F5.04 | Tốc độ motor | 1450 | Tốc độ vòng quay (RPM) ghi trên nhãn motor30. |
| F5.05 | Điện áp motor | 220 | Điện áp định mức động cơ (V)31. |
Bảng Mã Lỗi & Khắc Phục (Troubleshooting)
Xử lý nhanh các lỗi hiển thị trên màn hình LED32.
| Mã Lỗi | Tên Lỗi | Nguyên Nhân Phổ Biến | Hướng Xử Lý |
| E.OC1 | Quá dòng khi tăng tốc | Thời gian tăng tốc quá ngắn hoặc motor bị kẹt, chạm vỏ. | Tăng F0.14. Kiểm tra cách điện và cơ khí motor. |
| E.OC2 | Quá dòng khi giảm tốc | Quán tính tải lớn ép motor phát điện ngược về biến tần. | Tăng F0.15 hoặc lắp thêm điện trở xả vào chân PB-(+). |
| E.OC3 | Quá dòng khi chạy | Tải thay đổi đột ngột hoặc lưới điện dao động mạnh. | Kiểm tra tải và nguồn điện đầu vào. |
| E.oU1 | Quá áp khi tăng tốc | Điện áp nguồn đầu vào tăng cao đột ngột. | Kiểm tra điện áp lưới (Input Voltage). |
| E.oU2 | Quá áp khi giảm tốc | Năng lượng hãm từ tải quá lớn làm dâng áp DC Bus. | Bắt buộc lắp điện trở xả nếu lỗi này xuất hiện thường xuyên. |
| E.OL1 | Quá tải động cơ | Motor bị quá tải >150% dòng định mức trong thời gian dài. | Giảm tải, kiểm tra hộp số hoặc nâng công suất biến tần lên cấp cao hơn. |
| E.OH1 | Quá nhiệt biến tần | Quạt làm mát bị hỏng hoặc bụi bít kín khe tản nhiệt. | Vệ sinh tản nhiệt, thay quạt gió. |
Ứng Dụng Thực Tế
Với công suất 2.2kW (3HP) và thiết kế tải nặng (Model G), VEICHI AC200-S2-2R2G phục vụ tốt cho các ứng dụng công nghiệp vừa và nhỏ:
| Ngành Nghề | Ứng Dụng Cụ Thể | Lợi Ích Mang Lại |
| Chế biến gỗ | Máy cưa bàn trượt, máy bào, Spindle điêu khắc | Khởi động mạnh mẽ, duy trì tốc độ ổn định khi vào tải. |
| Thực phẩm | Máy xay giò chả công nghiệp (3-5kg), máy trộn bột | Momen lớn giúp phá vỡ sức ỳ ban đầu của nguyên liệu. |
| Xây dựng | Máy tời, vận thăng nâng hàng | Kiểm soát hành trình êm ái, an toàn với phanh hãm. |
| Nhựa & Bao bì | Máy thổi túi, máy cắt, băng tải nặng | Đồng bộ tốc độ, tăng năng suất dây chuyền. |
Bảo Trì & Bảo Dưỡng
Để đảm bảo tuổi thọ thiết bị từ 5-10 năm, cần tuân thủ lịch bảo trì 33:
| Hạng Mục | Công Việc | Chu Kỳ |
| Vệ sinh tổng thể | Thổi bụi quạt gió, khe tản nhiệt và bo mạch. | 3 tháng/lần. |
| Kiểm tra đấu nối | Siết chặt lại các ốc vít tại cầu đấu R, T, U, V, W (tránh phóng điện). | 6 tháng/lần. |
| Kiểm tra quạt | Đảm bảo quạt quay êm, không kẹt dị vật, không rung lắc. | Hằng ngày. |
| Thay thế tụ điện | Kiểm tra dung lượng tụ DC Bus. | 4-5 năm/lần34. |
Lưu ý an toàn: Luôn ngắt nguồn điện và chờ ít nhất 5 phút cho tụ điện xả hết điện áp dư trước khi tháo lắp hoặc can thiệp vào biến tần.
Địa chỉ: 14E/7 Đường ĐT743B, P. Bình Hòa, TPHCM
Email:




