Biến Tần VEICHI AC200-S2-1R5G (1 Pha 220V – 1.5kW)

Biến Tần VEICHI AC200-S2-1R5G (1 Pha 220V – 1.5kW)

VEICHI AC200-S2-1R5G là dòng biến tần 1 pha bán chạy nhất trong phân khúc công suất trung bình (2HP). Sản phẩm được thiết kế trên nền tảng điều khiển Vector hiệu suất cao, chuyên dụng cho các động cơ 3 pha 220V hoạt động tại những nơi không có nguồn điện 3 pha công nghiệp.

Bài viết này cung cấp tài liệu kỹ thuật chi tiết từ tổng quan, thông số, đến hướng dẫn cài đặt và khắc phục lỗi.

Giải Mã Mã Sản Phẩm (Model Identification)

Trước khi lắp đặt, hãy kiểm tra nhãn mác để đảm bảo biến tần phù hợp với công suất động cơ của bạn.

Ký Hiệu Giá Trị Giải Nghĩa Chi Tiết
AC200 Series Dòng biến tần hiệu suất cao AC200 Series 1.
S2 Điện áp vào S2 (Single-phase 220V): Nguồn vào 1 Pha 220V – Ra 3 Pha 220V 2.
1R5 Công suất 1.5 kW (Tương đương 2HP – 2 Ngựa)3.
G Loại tải G (General): Tải nặng/đa dụng (Băng tải, máy trộn, máy nén khí, bơm…)4444.

 

Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết (Specifications)

Dưới đây là bảng dữ liệu kỹ thuật quan trọng nhất cho model AC200-S2-1R5G.

Hạng Mục Thông Số Kỹ Thuật Ghi Chú Kỹ Thuật
Nguồn Cấp (Input) 1 Pha 200V ~ 240V Tần số 50/60Hz (Cho phép dao động điện áp ±15%)5.
Điện Áp Ra (Output) 3 Pha 0V ~ Điện áp nguồn Dùng cho động cơ 3 pha 220V (Đấu tam giác)6.
Công Suất Motor 1.5 kW (2 HP) Công suất định mức7.
Dòng Định Mức (A) 7.0 A Khả năng chịu dòng tải thực tế8.
Khả Năng Quá Tải 150% trong 60s; 180% trong 10s Model loại G chịu quá tải tốt hơn loại P (Bơm quạt)9.
Kích Thước (mm) 122 (Rộng) x 182 (Cao) x 154.5 (Sâu) Kích thước lắp đặt (W1xH1): 112 x 171 mm10.
Dải Tần Số 0.00Hz ~ 600.00Hz Phù hợp cả ứng dụng ly tâm tốc độ cao (Spindle CNC)11.
Làm Mát Quạt cưỡng bức (Forced cooling) Đảm bảo tản nhiệt trong môi trường công nghiệp12.

Bảng Chức Năng Chân Đấu Nối (Wiring Terminals)

Đấu nối đúng là bước quan trọng nhất để tránh cháy nổ thiết bị. Hãy tuân thủ sơ đồ chân bên dưới.

Mạch Động Lực (Main Circuit)

Ký Hiệu Chân Tên Chân Hướng Dẫn Đấu Nối An Toàn
R, T Nguồn vào Cấp nguồn 1 pha 220V vào chân R và T (Model 1 pha thường bỏ chân S)13131313.
U, V, W Ngõ ra motor Kết nối 3 dây pha của động cơ (Tuyệt đối không cấp điện lưới vào đây) 14.
PB, (+) Điện trở xả Kết nối điện trở xả (Braking Resistor) vào 2 chân này nếu cần dừng nhanh15151515.
E (Ground) Tiếp địa Bắt buộc nối đất (<10Ω) để chống rò điện và nhiễu tín hiệu16161616.

Mạch Điều Khiển (Control Circuit)

Ký Hiệu Chân Loại Tín Hiệu Chức Năng Mặc Định (Có thể lập trình lại)
+10V, GND Nguồn Analog Nguồn 10V cho biến trở ngoài (Max 50mA)17171717.
AI Analog Input Ngõ vào tín hiệu 0-10V hoặc 4-20mA (Dùng Jumper J3 để chọn)18181818.
VS Voltage Input Ngõ vào áp 0-10V/0-5V (Dành riêng cho biến trở)19191919.
X1 Digital Input Lệnh chạy thuận (FWD) (Kích với chân COM)20202020.
X2 Digital Input Lệnh chạy nghịch (REV) (Kích với chân COM)21212121.
X3 ~ X7 Digital Input Đa chức năng: Chạy Jog, Reset lỗi, Đa cấp tốc độ… 22.
TA1 / TC1 Relay Output Tiếp điểm thường mở (NO): Báo lỗi hoặc trạng thái chạy (Max 3A/240VAC)23232323.

 

Bảng Hướng Dẫn Cài Đặt Nhanh (Quick Setup Parameters)

Dưới đây là danh sách các mã lệnh (Parameter) cần thiết để biến tần AC200-S2-1R5G vận hành cơ bản.

Mã Lệnh Tên Thông Số Giá Trị Diễn Giải & Thao Tác
F0.19 Reset mặc định 1 Khôi phục cài đặt gốc (Xóa toàn bộ cài đặt cũ)24.
F0.01 Lệnh chạy (Run Mode) 0 Chạy bằng phím RUN/STOP trên màn hình25.
1 Chạy bằng công tắc ngoài (Nối chân X1 với COM)26.
F0.03 Lệnh tần số (Freq Source) 0 Chỉnh tốc độ bằng phím mũi tên Lên/Xuống27.
1 Chỉnh bằng núm vặn (Potentiometer) trên màn hình28.
2 Chỉnh bằng biến trở ngoài (Chân VS/AI)29.
F0.14 Thời gian tăng tốc 5.0 ~ 10.0 Thời gian (giây) để motor đạt tốc độ tối đa30.
F0.15 Thời gian giảm tốc 5.0 ~ 10.0 Thời gian (giây) để motor dừng hẳn31.
F5.02 Công suất motor 1.5 Cài đặt công suất định mức động cơ (kW)32.
F5.03 Tần số motor 50.00 Tần số định mức (Hz) ghi trên nhãn motor33.
F5.04 Tốc độ motor 1450 Tốc độ vòng quay (RPM) ghi trên nhãn motor34.
F5.05 Điện áp motor 220 Điện áp định mức động cơ (V)35.

 

Bảng Mã Lỗi & Khắc Phục Sự Cố (Troubleshooting)

Bảng tra cứu giúp kỹ thuật viên xử lý nhanh các sự cố thường gặp trên màn hình LED.

Mã Lỗi Tên Lỗi Nguyên Nhân Phổ Biến Hướng Xử Lý
E.OC1 Quá dòng khi tăng tốc Thời gian tăng tốc quá ngắn hoặc motor bị kẹt, chạm vỏ. Tăng F0.14. Kiểm tra cách điện motor36.
E.OC2 Quá dòng khi giảm tốc Quán tính tải lớn ép motor phát điện ngược về biến tần. Tăng F0.15 hoặc lắp thêm điện trở xả37.
E.OC3 Quá dòng khi chạy Tải thay đổi đột ngột hoặc lưới điện dao động mạnh. Kiểm tra tải và nguồn điện đầu vào38.
E.oU1 Quá áp khi tăng tốc Điện áp nguồn đầu vào tăng cao đột ngột (Sốc điện). Kiểm tra điện áp lưới (Input Voltage)39.
E.oU2 Quá áp khi giảm tốc Năng lượng hãm từ tải quá lớn làm dâng áp DC Bus. Lắp điện trở xả vào chân PB và (+)40.
E.OL1 Quá tải động cơ Motor bị quá tải >150% trong thời gian dài. Giảm tải, kiểm tra hộp số hoặc nâng công suất motor41.
E.OH1 Quá nhiệt biến tần Quạt làm mát bị hỏng hoặc bụi bít kín khe tản nhiệt. Vệ sinh tản nhiệt, thay quạt gió42.

 

Ứng Dụng Thực Tế

Với công suất 1.5kW (2HP) và khả năng chịu tải nặng (Model G), VEICHI AC200-S2-1R5G cực kỳ phù hợp cho:

Lĩnh Vực Ứng Dụng Cụ Thể Lợi Ích Mang Lại
Gia công cơ khí Máy tiện, máy phay, Spindle CNC Ổn định tốc độ, phanh hãm nhanh.
Thực phẩm Máy trộn bột, máy xay giò chả (2HP) Khởi động êm, bảo vệ nhông/hộp số.
Băng tải Dây chuyền sản xuất, đóng gói Điều chỉnh tốc độ linh hoạt theo năng suất.
Dệt may Máy cuộn vải, máy vắt ly tâm Tăng tốc mượt mà, tránh đứt sợi.

 

Bảo Trì & Bảo Dưỡng

Để thiết bị hoạt động bền bỉ, hãy thực hiện bảo trì theo lịch trình sau:

Hạng Mục Công Việc Chu Kỳ
Vệ sinh Thổi bụi quạt gió và khe tản nhiệt. 3 tháng/lần43.
Siết ốc Kiểm tra và siết lại các chân R, T, U, V, W. 6 tháng/lần44.
Kiểm tra quạt Đảm bảo quạt quay êm, không kẹt dị vật. Hằng ngày45.

 

Lưu ý an toàn: Luôn ngắt nguồn điện và chờ ít nhất 5 phút cho tụ điện xả hết điện áp dư trước khi tháo lắp hoặc can thiệp vào biến tần46.

 

 

Zalo
Hotline tư vấn miễn phí: 0987 120 120