Biến tần bơm nước năng lượng mặt trời (Solar Pump Inverter)

Biến tần bơm nước năng lượng mặt trời (Solar Pump Inverter)

Khái niệm & lợi ích

Biến tần bơm nước năng lượng mặt trời (solar pump inverter) là thiết bị chuyển đổi
điện DC từ tấm pin thành điện AC để chạy máy bơm, đồng thời điều khiển tốc độ
theo nắng nhờ MPPT (Maximum Power Point Tracking). Nói gọn: một VFD chuyên cho bơm + bộ MPPT
tích hợp, giúp tận dụng tối đa công suất PV và cải thiện độ ổn định lưu lượng trong ngày.

  • Tiết kiệm chi phí vận hành: bỏ nhiên liệu/diesel, gần như 0 đồng điện.
  • Không cần ắc-quy: bơm trực tiếp ban ngày, trữ nước vào bồn/bể để dùng cả ngày.
  • Ứng dụng rộng: tưới tiêu, chăn nuôi, cấp nước sinh hoạt nơi điện lưới yếu/xa.

Biến tần bơm nước năng lượng mặt trời

Nguyên lý hoạt động & MPPT

MPPT liên tục dò tìm điểm công suất cực đại của dàn pin (tổ hợp điện áp–dòng tối ưu) và điều chỉnh
tần số/điện áp đầu ra để bơm chạy theo công suất PV tức thời. Khi mây che hay nắng yếu, hệ không “tắt phụt” mà giảm tốc
để vẫn có nước.

Hiệu suất MPPT (tĩnh/động) là chỉ số quan trọng để so sánh inverter. Tiêu chuẩn EN 50530
mô tả phương pháp đánh giá hiệu suất MPPT và hiệu suất chuyển đổi (dù viết cho inverter nối lưới, cách đo/khái niệm rất hữu ích khi so sánh bộ MPPT).

Mẹo thiết kế: “Cửa sổ mặt trời” hữu ích thường 6–8 giờ/ngày. Chiến lược hiệu quả là bơm mạnh vào khung giờ nắng tốt và trữ nước ở bồn cao thay cho đầu tư ắc-quy.
MPPT biến tần

Cấu hình hệ bơm NLMT điển hình

  1. Dàn pin (PV array): ghép nối tiếp (đạt điện áp MPP theo dải MPPT của inverter) và/hoặc ghép song song (đạt công suất yêu cầu).
  2. Biến tần bơm (VFD + MPPT): dải MPPT rộng; bảo vệ quá áp/quá dòng/quá nhiệt/mất pha; bảo vệ chạy khô qua phao/cảm biến.
  3. Máy bơm: ly tâm/trục đứng, bơm giếng hoặc bề mặt; AC 1 pha hoặc 3 pha.
  4. Phụ kiện DC/AC: cầu dao cô lập DC, SPD DC/AC, MCCB/MCB, cầu chì PV, tiếp địa, cảm biến mức nước, van một chiều, lọc rác.
  5. Bồn/bể trữ: “kho năng lượng” dưới dạng nước.

Biến tần bơm nước năng lượng mặt trời (2)

Ưu – nhược điểm biến tần bơm nước năng lượng mặt trời so với giải pháp khác

Ưu điểm

  • Vận hành xanh, giảm phát thải; phù hợp nông nghiệp bền vững.
  • Đơn giản, bền: bỏ ắc-quy → ít bảo trì, vòng đời dài.
  • Lưu trữ bằng nước: dùng được cả ngày, dù bơm mạnh vào 6–8 giờ nắng đỉnh.

Nhược điểm

  • Phụ thuộc thời tiết: cần sizing đúng và dung tích bồn đủ lớn.
  • Khởi động buổi sáng/chiều muộn có thể chậm nếu điện áp khởi động của inverter cao hoặc chuỗi pin “thiếu volt”.

Quy trình chọn công suất: 6 bước

  1. Xác định nhu cầu nước/ngày: lưu lượng Q (m³/ngày); giờ bơm hữu ích t (thường 6–8 giờ/ngày).
  2. Tính cột áp toàn phần (TDH): cột nước tĩnh + tổn thất đường ống + cao trình bồn. Mẹo: chọn ống đủ lớn để giảm tổn thất.
  3. Công suất thủy lực:P_hyd = ρ · g · (Q_h/3600) · H (W), với Q_h m³/giờ, H (m).
  4. Công suất điện đầu vào bơm:P_in ≈ P_hyd / (η_pump · η_motor · η_inv). Tham khảo đường đặc tính bơm/inverter (thường η_pump 0.6–0.7; η_motor 0.85–0.92; η_inv 0.94–0.98).
  5. Quy đổi sang kWp dàn pin: do suy hao ngoài trời, dùng hệ số 1.2–1.5 → P_PV ≈ P_in × (1.2–1.5).
  6. Chọn biến tần & chuỗi pin: dải MPPT phủ V_mpp chuỗi ở nóng/lạnh; điện áp khởi động < V_oc dàn pin; không vượt V_oc,max của inverter khi lạnh.

Ví dụ tính nhanh (có số)

Bài toán: Cần bơm 10 m³/giờ lên bồn 40 m (đã cộng tổn thất).

  • Công suất thủy lực:Q = 10 m³/h = 0.0027778 m³/s; ρgH = 1000 × 9.81 × 40 = 392,400P_hyd ≈ 392,400 × 0.0027778 ≈ 1,090 W.
  • Hiệu suất giả định:η_pump=0.65, η_motor=0.90, η_inv=0.95η_tổng≈0.5558P_in≈1.96 kW.
  • Dàn pin: hệ số 1.25 → P_PV≈2.5 kWp.
  • Biến tần & chuỗi: chọn inverter 2.2–3.0 kW có dải MPPT phù hợp chuỗi (ví dụ 6–8 tấm 400–460 Wp nối tiếp, kiểm tra V_oc/V_mpp thực tế).

Mẹo: kiểm tra “điểm làm việc” (duty point Q–H) trên tool sizing của hãng bơm (vd. Grundfos) trước khi chốt cấu hình.

Ứng dụng thực tế biến tần bơm nước năng lượng mặt trời trong cuộc sống

Biến tần bơm nước năng lượng mặt trời (3)

1.Nông nghiệp – tưới tiêu

Bài toán: lấy nước từ giếng/kênh/ao lên bồn cao, tưới nhỏ giọt hay phun mưa.

  • Vì sao hợp NLMT: nhu cầu nước cao nhất trùng giờ nắng; có thể trữ nước thay cho ắc-quy.
  • Gợi ý: lưu lượng 5–50 m³/h, cột áp 15–50 m; bơm ly tâm/trục đứng AC 3 pha + biến tần MPPT; bồn trữ đặt cao để có áp tự nhiên.

Ví dụ nhanh: Vườn cây ăn trái 2 ha (tưới nhỏ giọt 6h/ngày) ~40 m³/ngày → Q≈6,7 m³/h; H≈35 m ⇒ PV ≈ 1,4 kWp, biến tần ≈ 1,5–2,2 kW (ước lượng, cần kiểm tra theo đường Q–H).

2.Nhà kính – tưới nhỏ giọt/phun sương áp lực

Bài toán: yêu cầu áp lực ổn định 1–2 bar cho lọc và bù áp.

  • Dùng bơm đa tầng cánh, kèm bình tích áp & van điều áp.
  • Dự phòng thêm 10–20% công suất PV cho các pha tăng áp ngắn hạn.

3.Chăn nuôi – cấp nước & rửa chuồng

Bài toán: nước uống, rửa chuồng, xịt mát theo ca sáng–trưa.

  • Q 2–20 m³/ngày; H 10–30 m; bồn cao 3–6 m.
  • Gắn cảm biến mức nước LOW/HIGH để bơm tự động.

Ví dụ: Trại bò 200 con ~30 m³/ngày, bơm 8h → Q≈3,75 m³/h; H≈20 m ⇒ PV ≈ 0,46 kWp, biến tần ≈ 0,75–1,1 kW.

4.Cấp nước sinh hoạt hộ gia đình vùng núi/đảo

Bài toán: giếng sâu 40–120 m, nhu cầu 1–5 m³/ngày.

  • Bơm chìm sâu + biến tần MPPT 1 pha/3 pha.
  • Thêm lọc cát–than; nếu nước mặn/phèn → cân nhắc hệ RO (khuyến nghị hybrid PV + lưới vì RO cần áp/điện ổn định).

Ví dụ: 3 m³/ngày, bơm 4h → Q≈0,75 m³/h; H≈80 m ⇒ PV ≈ 0,37 kWp, biến tần ≈ 0,55–0,75 kW.

5.Cấp nước cộng đồng (thôn/xã, điểm trường, trạm y tế)

Bài toán: 50–200 m³/ngày, bơm 6–8h.

  • Bơm trục đứng 3 pha 4–11 kW; PV 4–12 kWp tùy Q–H; bồn trữ ≥ 1 ngày nhu cầu.
  • Đấu hybrid với điện lưới/máy phát qua ATS để bảo đảm liên tục.

Ví dụ: 100 m³/ngày, 8h → Q≈12,5 m³/h; H≈50 m ⇒ PV ≈ 3,8 kWp, biến tần ≈ 4 kW.

6.Thủy lợi nhỏ – bậc thang, vùng cao

Bài toán: nâng nước từ suối/kênh lên nương ruộng.

  • Cột áp 20–80 m; dùng bơm đa tầng cánh.
  • Trang bị lọc rác đầu hútvan một chiều để tránh xâm thực.

7.Nuôi trồng thủy sản – thay nước, tuần hoàn, sục khí

Bài toán: lưu lượng lớn, cột áp thấp.

  • Bơm ly tâm/bơm hướng trục lưu lượng lớn; H < 10 m.
  • Vật liệu chống ăn mòn (nước mặn/lợ).

Ví dụ: Ao tôm 60 m³/h, H≈6 m ⇒ PV ≈ 2,2 kWp, biến tần ≈ 2,2–3,0 kW.

8.Cảnh quan đô thị – đài phun, hồ cảnh, tưới cây đường phố

Bài toán: hoạt động ban ngày trùng giờ nắng, không đòi hỏi 24/7.

  • Bơm chìm/ly tâm; bồn/bể ngầm; tủ inverter IP54+ đặt râm mát.
  • Tự động hóa lịch bơm (timer + cảm biến mực nước) để tiết kiệm.

9.Khu du lịch, farmstay, resort xa lưới

Bài toán: cấp nước sinh hoạt & dịch vụ, yêu cầu thẩm mỹ và yên tĩnh.

  • Giải pháp NLMT + bồn cao giảm ồn & chi phí; nếu có hồ bơi/RO → cân nhắc hybrid với lưới/máy phát.
  • Ẩn tấm pin trên mái/giàn cảnh quan, đi dây gọn & chống UV.

10.Công trường xây dựng, mỏ nhỏ – thoát nước (dewatering)

Bài toán: bơm tạm thời, di động, thay đổi vị trí.

  • Bộ skid gồm giàn PV gập, inverter chống bụi nước, bơm chìm.
  • Ưu tiên đầu nối nhanh camlock, cáp chống mài mòn.

11.Ứng phó thiên tai – hạn hán, xâm nhập mặn

Bài toán: cấp nước khẩn cấp cho dân sinh/sản xuất.

  • Trạm bơm mô-đun kéo về hiện trường, bồn lắp ghép.
  • Nếu cần nước uống → mô-đun lọc tổng/RO (hybrid).
  • Cảm biến mức cạn để bảo vệ bơm ở suối/ao tụt mực nhanh.

12.Trường học & bệnh xá vùng sâu

Bài toán: nhu cầu vừa, giờ dùng trùng ban ngày.

  • Bơm NLMT + bồn trữ; máy lọc đầu nguồn; van phao chống tràn/thiếu.
  • Dự phòng nguồn AC cho thiết bị y tế cần điện áp ổn định.

Bảng chọn nhanh theo nguồn nước & cột áp

Nguồn nước Cột áp điển hình Loại bơm gợi ý Ghi chú
Giếng khoan sâu 40–120 m Bơm chìm sâu đa tầng + VFD MPPT Cáp chìm, van 1 chiều, chống chạy khô
Ao/hồ/kênh 5–25 m Bơm ly tâm/hướng trục lưu lượng lớn Lọc rác đầu hút, ống lớn giảm tổn thất
Suối vùng cao 20–80 m Bơm đa tầng cánh Ống áp lực, tránh cút gấp
Hồ cảnh/đài phun 3–15 m Bơm chìm/ly tâm nhỏ Ưu tiên êm, thẩm mỹ, IP chống nước

Ước lượng nhanh công suất (tham khảo)

Công thức:

  • P_hyd = ρ · g · (Q_h/3600) · H (W), với Q_h m³/giờ, H m.
  • P_in ≈ P_hyd / (η_pump · η_motor · η_inv) (thường η_tổng 0,55–0,60).
  • PV kWp ≈P_in × 1,2–1,5 (bù suy hao ngoài trời).

Ví dụ tóm tắt:

  • Vườn 2 ha: PV ≈ 1,4 kWp, biến tần ≈ 1,5–2,2 kW.
  • Trại bò 200 con: PV ≈ 0,46 kWp, biến tần ≈ 0,75–1,1 kW.
  • Hộ gia đình giếng 80 m: PV ≈ 0,37 kWp, biến tần ≈ 0,55–0,75 kW.
  • Trạm cộng đồng 100 m³/ngày: PV ≈ 3,8 kWp, biến tần ≈ 4,0 kW.
  • Ao tôm 60 m³/h, H 6 m: PV ≈ 2,2 kWp, biến tần ≈ 2,2–3,0 kW.

Lưu ý: Các con số để hình dung nhanh; luôn kiểm tra lại bằng đường đặc tính Q–H của bơm và dải MPPT của biến tần.

Mẹo triển khai thực tế (để hệ “chạy ngon” lâu dài)

  • Trữ nước thay pin: bồn ≥ 1 ngày nhu cầu để tránh phải dùng ắc-quy.
  • Ống đủ lớn – ít cút gấp: giảm tổn thất, hạ dòng bơm, tiết kiệm kWp.
  • Cảm biến chạy khô & phao tràn: bảo vệ bơm, tránh mất nước/lãng phí.
  • Tủ inverter IP54+, SPD DC/AC, tiếp địa chuẩn: bền – an toàn – ít lỗi.
  • Vệ sinh tấm pin 1–3 tháng: giữ sản lượng; siết lại đầu cốt 6–12 tháng.
  • Hybrid khi cần điện ổn định: RO, y tế, bơm áp lực cao → cân nhắc PV + lưới/máy phát.

Lắp đặt an toàn & tiêu chuẩn cần biết

  • IEC 60364-7-712: yêu cầu lắp đặt PV: thiết bị ngắt DC, bảo vệ quá dòng/quá áp, SPD DC/AC, tiếp địa, đi dây trong/ngoài trời.
  • Thiết bị đóng cắt/bảo vệ PV: phù hợp U_OC MAXI_SC MAX của mảng PV; sụt áp dây DC nên < 3% với nhánh dài.
  • Tủ inverter ngoài trời: IP54+, thông gió; đi cáp trong ống gen chống UV; tiếp địa đúng chuẩn.
  • Bảo vệ bơm: phao/cảm biến cạn ở giếng, cảm biến tràn ở bồn; van một chiều; lọc rác đầu hút để tránh xâm thực/mài mòn.

Vận hành – bảo trì – tối ưu tuổi thọ

  • Vệ sinh tấm pin 1–3 tháng/lần (bụi, phân chim, lá cây).
  • Siết lại đầu cốt DC/AC, kiểm tra nóng/cháy sém mỗi 6–12 tháng.
  • Theo dõi lưu lượng & áp: Q giảm → kiểm tra lọc rác, rò rỉ, mòn guồng.
  • Đọc nhật ký lỗi inverter (quá áp, chạy khô, mất pha), cập nhật firmware khi được khuyến nghị.
  • Tối ưu sản lượng: chỉnh góc nghiêng, tránh bóng che, cân nhắc tăng kWp nếu mùa mưa kéo dài.

Sự cố thường gặp & cách khắc phục

Hiện tượng Nguyên nhân khả dĩ Cách xử lý
Sáng sớm không khởi động Chuỗi pin chưa đạt điện áp khởi động (V_start) Tăng số tấm/chuỗi hoặc chọn inverter có V_start thấp; kiểm tra đấu nối
Chập chờn khi mây che Thuật toán/dải MPPT chưa tối ưu Bật chế độ Solar Pump (nếu có), cập nhật firmware; kiểm tra cấu hình Q–H
Bơm nóng, dòng cao Điểm làm việc lệch; tổn thất ống lớn Chọn lại bơm theo duty point; dùng ống lớn hơn, giảm cút gấp
Cuối ngày lưu lượng tụt Công suất PV giảm mạnh Tăng kWp, tối ưu góc nghiêng; trữ nước giờ nắng đỉnh
Trip lỗi chạy khô Mực nước giếng tụt; cảm biến sai Đặt lại phao/cảm biến; khảo sát mực nước tĩnh/động mùa khô

Bảng khuyến nghị nhanh (tham khảo)

Công suất bơm danh định Lưu lượng điển hình* Cột áp điển hình* Biến tần gợi ý PV kWp gợi ý
0.75–1.1 kW 3–6 m³/h 15–30 m 1.5 kW 1.2–1.8
1.5–2.2 kW 6–12 m³/h 20–40 m 2.2–3.0 kW 2.0–3.0
3.0–4.0 kW 10–18 m³/h 30–60 m 4.0–5.5 kW 3.5–5.0
5.5–7.5 kW 18–30 m³/h 40–80 m 7.5–11 kW 6.0–9.0
*Phụ thuộc model bơm & đường ống; luôn xác nhận bằng đường đặc tính Q–H của hãng bơm.

Kết luận

Bơm nước năng lượng mặt trời là giải pháp cấp nước tiết kiệm – bền vững – ít bảo trì, đặc biệt phù hợp các nhu cầu hoạt động ban ngày như nông nghiệp, chăn nuôi, thủy sản, cảnh quan và cấp nước dân sinh vùng xa. Cốt lõi của hệ là biến tần tích hợp MPPT giúp tận dụng nắng theo thời gian thực; thay vì đầu tư ắc-quy, ta trữ năng lượng dưới dạng nước bằng bồn/bể.

Để đạt hiệu quả cao, hãy tuân thủ quy trình sizing: xác định Q–H, tính Pin, quy đổi kWp, chọn dải MPPT phù hợp, lắp đặt an toàn (SPD, cách ly DC, tiếp địa) và bảo trì định kỳ. Với các tải đòi hỏi điện áp ổn định (RO, thiết bị y tế), cân nhắc mô hình hybrid PV + lưới/máy phát.

  • Bước tiếp theo: đo cột áp thực tế, ước nhu cầu nước/ngày, khảo sát vị trí đặt PV/bể.
  • Chọn ống đủ lớn, cảm biến chạy khô & phao tràn để bảo vệ bơm và tối ưu lưu lượng.
  • Kiểm tra điểm làm việc bơm trên đường đặc tính Q–H trước khi chốt thiết bị.

FAQ – Câu hỏi thường gặp

Có cần ắc-quy không?

Không bắt buộc. Thiết kế khuyến nghị bơm trực tiếp ban ngày và trữ nước để giảm chi phí & bảo trì.

Trời âm u có bơm được không?

Có, nhưng lưu lượng giảm theo bức xạ; MPPT giúp bám công suất tối đa và giảm tốc độ bơm thay vì ngắt hẳn.

Nên dùng bơm AC hay DC?

Cả hai đều dùng được; thông dụng là bơm AC 3 pha + inverter MPPT vì dải công suất rộng, linh kiện phổ biến.

Ước lượng nhanh kWp dàn pin như thế nào?

Tính P_in từ Q–H và hiệu suất, rồi nhân 1.2–1.5 để ra kWp; xác nhận bằng công cụ sizing của hãng bơm.

Tiêu chuẩn nào cần tuân thủ khi lắp đặt?

Tham chiếu IEC 60364-7-712 cho lắp đặt PV: ngắt DC, SPD, tiếp địa, chọn thiết bị, đi dây…

MPPT là gì và vì sao quan trọng?

MPPT giúp inverter luôn vận hành tại điểm công suất cực đại của dàn pin; hiệu suất MPPT có thể đánh giá theo EN 50530.

Xem chi tiết sản phẩm: Tại đây

Xem thêm các bài viết khác: Tại đây


Công ty TNHH Dịch vụ Tự Động Lâm Gia Huy – (Lamas) là nhà cung cấp sản phẩm và dịch vụ trong lĩnh vực điều khiển – tự động hóa công nghiệp. Công ty chúng tôi đang phân phối và là đối tác dịch vụ của SUMO và VECHI tại thị trường Việt Nam.

Quý khách hàng cần hỗ trợ và tư vấn các dịch vụ, liên hệ trực tiếp qua:

Hotline: 0987 120 120

Địa chỉ: 14E/7 Đường ĐT743C, Bình Hòa, Thuận An, Bình Dương

Website: www.lamas.com.vn

Fanpage: Facebook

Zalo
Hotline tư vấn miễn phí: 0987 120 120