Biến Tần VEICHI AC310-T3-015G/018P-B (15kW/18.5kW)

Hướng Dẫn Cài Đặt Biến Tần VEICHI AC310-T3-015G/018P-B (15kW/18.5kW)

VEICHI AC310-T3-015G/018P-B là dòng biến tần vector hiệu suất cao, sở hữu thiết kế “Dual Rating” (Hai cấp công suất) linh hoạt. Thiết bị này có thể vận hành động cơ tải nặng công suất 15kW (20HP) hoặc động cơ tải nhẹ (bơm/quạt) công suất 18.5kW (25HP), sử dụng nguồn điện công nghiệp 3 Pha 380V.

Đặc biệt, hậu tố “-B” xác nhận thiết bị đã được tích hợp sẵn Bộ hãm động năng (Braking Unit), cho phép đấu nối trực tiếp điện trở xả, giúp tiết kiệm chi phí và diện tích lắp đặt cho các ứng dụng cần dừng nhanh hoặc hãm tái sinh.

Dưới đây là tài liệu kỹ thuật chuẩn xác được trích xuất trực tiếp từ Manual AC310 Series V1.6.

Giải Mã Mã Sản Phẩm (Model Identification)

Hiểu rõ mã sản phẩm giúp bạn khai thác tối đa công năng “kép” và chọn đúng chế độ tải cho thiết bị.

Ký Hiệu Giá Trị Giải Nghĩa Chi Tiết
AC310 Series Dòng biến tần Vector hiệu suất cao (High Performance Inverter).
T3 Điện áp vào Three-phase 380V: Đầu vào 3 Pha 380V-480V – Đầu ra 3 Pha 380V1.
015G Tải nặng 15 kW (20 HP): Công suất định mức cho tải nặng (G – General/Heavy Duty) như máy ép, băng tải2.
018P Tải nhẹ 18.5 kW (25 HP): Công suất định mức cho tải nhẹ (P – Pump/Fan) như bơm nước, quạt thông gió3.
B Braking Unit Built-in: Tích hợp sẵn bộ hãm động năng, chỉ cần đấu trực tiếp điện trở xả4.

Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết (Specifications)

Bảng thông số kỹ thuật và kích thước cơ khí chính xác cho model AC310-T3-015G/018P-B.

Hạng Mục Thông Số Kỹ Thuật Ghi Chú Kỹ Thuật
Nguồn Cấp (Input) 3 Pha 380V ~ 480V Tần số 50/60Hz. Dao động cho phép -15% ~ +10%5.
Điện Áp Ra (Output) 3 Pha 0V ~ Điện áp nguồn Điều khiển động cơ 3 pha 380V.
Công Suất Motor (G) 15 kW (20 HP) Chế độ tải nặng (G). Dòng định mức: 32 A6.
Công Suất Motor (P) 18.5 kW (25 HP) Chế độ tải nhẹ (P). Dòng định mức: 38 A7.
Khả Năng Quá Tải G: 150% trong 60s

 

P: 120% trong 60s

Chế độ G chịu được quá tải 200% trong 3s8.
Kích Thước Bao (WxHxD) 142mm x 383mm x 225mm Vỏ nhựa (Plastic), kích thước lớn tản nhiệt tốt9999.
Kích Thước Lắp Đặt (W2xH2) 100mm x 372mm Quan trọng: Khoảng cách tâm lỗ bắt vít10.
Lỗ Bắt Vít (Hole) 4-M5 (Ø 5mm) Sử dụng 4 ốc M5 để cố định11.
Dây Cáp Khuyên Dùng 10 mm² – 16 mm² Chế độ G dùng cáp 10mm², chế độ P nên dùng 16mm²12.

Các Tính Năng Nổi Bật

AC310-T3-015G/018P-B tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến trong một thiết kế công nghiệp chắc chắn.

Tính Năng Lợi Ích Cho Người Dùng
Hai Cấp Công Suất (G/P) Linh hoạt chuyển đổi giữa tải nặng (15kW) và tải nhẹ (18.5kW) chỉ bằng cài đặt thông số, tối ưu chi phí đầu tư.
Tích Hợp Sẵn Bộ Hãm -B có sẵn mạch hãm (Brake Chopper), cho phép đấu điện trở xả trực tiếp để dừng nhanh cho tải quán tính lớn13.
Điều Khiển Vector (SVC) Mô-men khởi động đạt 150% tại 0.25Hz, giúp máy nghiền hoặc máy ép khởi động mạnh mẽ mà không bị kẹt tải14.
Tự Động Dò Thông Số Chức năng Auto-tuning (Tĩnh/Động) giúp biến tần nhận diện chính xác thông số động cơ để điều khiển tối ưu15.
Bàn Phím Tháo Rời Bàn phím LED hiển thị kép có thể tháo rời để lắp lên mặt tủ, hỗ trợ sao chép thông số nhanh chóng16.

Bảng Chức Năng Chân Đấu Nối (Wiring Terminals)

Sơ đồ đấu nối tiêu chuẩn cho dòng 3 pha 380V.

Mạch Động Lực (Main Circuit)

Ký Hiệu Chân Tên Chân Hướng Dẫn Đấu Nối An Toàn
R, S, T Nguồn vào Cấp nguồn 3 Pha 380V vào 3 chân R, S, T. Dây nguồn khuyên dùng: 10mm² (cho 15kW) hoặc 16mm² (cho 18.5kW)17.
U, V, W Ngõ ra motor Nối vào 3 dây pha của động cơ 380V18.
(+) , PB Kết nối Điện trở xả Đấu điện trở xả vào 2 chân này nếu cần dừng nhanh. Giá trị gợi ý cho tải 15kW: 40Ω – 1500W191919.
PE (Ground) Tiếp địa Điểm tiếp địa vỏ máy. Bắt buộc nối đất an toàn (<10Ω)20.

Lưu ý: Terminal mạch động lực sử dụng ốc M6, lực siết khuyến nghị 4-6 N.m21.

Mạch Điều Khiển (Control Circuit)

Ký Hiệu Chân Loại Tín Hiệu Chức Năng Mặc Định (Lập trình được)
+10V, GND Nguồn Analog Nguồn 10V (Max 50mA) cấp cho chiết áp chỉnh tốc độ22.
AI1 Analog Input Chân nhận tín hiệu biến trở (0-10V) hoặc dòng 0/4-20mA (Chuyển bằng DIP Switch)23.
X1 Digital Input Lệnh chạy thuận (FWD)24.
X2 Digital Input Lệnh chạy nghịch (REV)25.
X3 ~ X5 Digital Input Đa chức năng: Jog, Reset lỗi, Đa cấp tốc độ26.
TA / TB / TC Relay Output Tiếp điểm rơ-le báo lỗi (Fault) hoặc trạng thái chạy (3A/240VAC)27.
A+ / B- Communication Cổng truyền thông RS485 (Modbus RTU)28.

Bảng Hướng Dẫn Cài Đặt Nhanh (Quick Setup Parameters)

Bộ tham số cài đặt cơ bản giúp vận hành máy nhanh chóng.

Mã Lệnh Tên Thông Số Giá Trị Diễn Giải & Thao Tác
F00.03 Reset mặc định 22 Khôi phục cài đặt gốc (Initialize all parameters)29.
F01.01 Lệnh chạy 0 / 1 0: Phím RUN trên bàn phím.

 

1: Công tắc ngoài (Terminal X1-COM)30.

F01.02 Lệnh tần số 0 / 1 / 2 0: Phím số.

 

1: Biến trở trên bàn phím.

 

2: Biến trở ngoài (AI1)31.

F01.22 Thời gian tăng tốc 6.00 Thời gian (s) để đạt tốc độ tối đa (Mặc định cho máy 15kW là 6.00s)32.
F01.23 Thời gian giảm tốc 6.00 Thời gian (s) để dừng hẳn33.
F02.01 Số cực motor 4 Cài số cực (Poles) theo nhãn motor34.
F02.02 Công suất motor 15.0 / 18.5 Cài công suất (kW) theo nhãn motor35.
F02.04 Tốc độ quay 1460 Cài tốc độ vòng/phút (RPM) theo nhãn motor36.
F02.05 Điện áp motor 380 Cài điện áp định mức 380V37.
F02.06 Dòng điện motor Cài dòng định mức (A) ghi trên nhãn motor (Ví dụ: 32A cho 15kW)38.

Bảng Mã Lỗi & Khắc Phục (Troubleshooting)

Các mã lỗi thường gặp và giải pháp xử lý.

Mã Lỗi Tên Lỗi Nguyên Nhân Phổ Biến Hướng Xử Lý
E.OC1/2/3 Quá dòng Ngắn mạch đầu ra, kẹt tải cơ khí, thời gian tăng tốc quá ngắn39. Kiểm tra dây motor, quay thử motor. Tăng thời gian tăng tốc F01.2240.
E.ou1/2 Quá áp Quán tính tải lớn trả điện về khi giảm tốc nhanh41. Tăng thời gian giảm tốc F01.23. Lắp điện trở xả vào chân (+) và PB (40Ω/1500W)42.
E.OL1 Quá tải động cơ Motor hoạt động quá tải dòng định mức lâu dài43. Giảm tải. Kiểm tra cài đặt dòng điện motor F02.0644.
E.Lu Thấp áp Điện áp nguồn vào thấp hơn mức cho phép (Dưới 320V)45. Kiểm tra dây nguồn, pha nguồn vào R/S/T46.
E.OH1 Quá nhiệt Module Quạt làm mát hỏng, khe tản nhiệt bị tắc bụi47. Vệ sinh biến tần, kiểm tra quạt làm mát48.

Ứng Dụng Thực Tế

VEICHI AC310-T3-015G/018P-B phù hợp cho đa dạng ứng dụng công nghiệp:

Ngành Nghề Ứng Dụng Cụ Thể Lợi Ích Mang Lại
Nhựa Máy ép nhựa, máy đùn (15kW). Khởi động mạnh mẽ, chịu quá tải tốt49.
Cấp Nước Bơm nước công nghiệp (18.5kW). Chế độ tải nhẹ (P) giúp tận dụng tối đa công suất biến tần cho bơm, tiết kiệm điện50.
Gỗ & Đá Máy nghiền gỗ, máy cắt đá. Ổn định tốc độ, bảo vệ động cơ khỏi kẹt tải51.
Nén Khí Máy nén khí trục vít nhỏ. Ổn định áp suất khí nén (PID tích hợp)52.

Bảo Trì & Bảo Dưỡng

Quy trình bảo trì định kỳ để đảm bảo độ bền thiết bị.

Hạng Mục Công Việc Chu Kỳ
Môi trường Kiểm tra nhiệt độ, độ ẩm, bụi bẩn xung quanh53. Hàng ngày.
Quạt làm mát Kiểm tra quạt có quay êm không, có bị kẹt dị vật không54. Hàng ngày.
Vệ sinh Thổi bụi bên trong biến tần (đặc biệt là ống gió tản nhiệt)55. 3 tháng/lần.
Siết ốc Kiểm tra và siết lại các ốc vít tại cầu đấu động lực (Lực siết 4-6 N.m)56. 6 tháng/lần.

Lưu ý an toàn: Sau khi ngắt nguồn, chờ ít nhất 5 phút để tụ điện xả hết điện trước khi thao tác bảo trì57.

Zalo
Hotline tư vấn miễn phí: 0987 120 120