Biến Tần VEICHI AC310-T3-5R5G (3 Pha 380V – 5.5kW – 13A)

Hướng Dẫn Cài Đặt Biến Tần VEICHI AC310-T3-5R5G (3 Pha 380V – 5.5kW – 13A)

VEICHI AC310-T3-5R5G là dòng biến tần vector hiệu suất cao (High Performance), được thiết kế với cấu trúc vỏ nhựa (Plastic Housing) nhưng sở hữu hệ thống tản nhiệt ống gió thẳng đứng độc lập, chuyên dụng cho các động cơ công suất 5.5kW (7.5HP) sử dụng nguồn điện công nghiệp 3 Pha 380V.

Với dòng định mức 13A, đây là thiết bị tiêu chuẩn cho đại đa số các ứng dụng truyền động phổ thông trong nhà máy như băng tải dây chuyền, máy khuấy sơn, quạt tháp giải nhiệt và bơm nước công nghiệp, đảm bảo sự cân bằng hoàn hảo giữa hiệu suất và chi phí đầu tư.

Dưới đây là tài liệu kỹ thuật chuẩn xác được trích xuất trực tiếp từ Manual AC310 Series V1.6.

Giải Mã Mã Sản Phẩm (Model Identification)

Việc xác định đúng mã “T3” là bước quan trọng để đảm bảo thiết bị tương thích với lưới điện 3 pha 380V chuẩn công nghiệp tại Việt Nam.

Ký Hiệu Giá Trị Giải Nghĩa Chi Tiết
AC310 Series Dòng biến tần Vector hiệu suất cao (High Performance Inverter), nền tảng phần cứng mới nhất1.
T3 Điện áp vào Three-phase 380V: Đầu vào 3 Pha 380V-480V – Đầu ra 3 Pha 380V2.
5R5 Công suất 5.5 kW (Tương đương 7.5 HP – 7.5 Ngựa)3.
G Loại tải G (General/Heavy Duty): Dùng cho tải nặng, mô-men khởi động cao4.

Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết (Specifications)

Bảng thông số kỹ thuật và kích thước cơ khí chính xác cho model AC310-T3-5R5G-B.

Hạng Mục Thông Số Kỹ Thuật Ghi Chú Kỹ Thuật
Nguồn Cấp (Input) 3 Pha 380V ~ 480V Tần số 50/60Hz. Dao động cho phép -15% ~ +10%5.
Điện Áp Ra (Output) 3 Pha 0V ~ Điện áp nguồn Điều khiển động cơ 3 pha 380V6.
Công Suất Motor 5.5 kW (7.5 HP) Dòng tải G (Heavy Duty)7.
Dòng Định Mức 13 A Dòng tải thực tế đầu ra8.
Khả Năng Quá Tải 150% trong 60s; 200% trong 3s Chịu tải tốt cho máy ép, băng tải dốc9.
Kích Thước Bao (WxHxD) 116mm x 320mm x 175mm Vỏ nhựa, thiết kế ống gió tản nhiệt thẳng đứng10.
Kích Thước Lắp Đặt (W1xH2) 98mm x 307.5mm Quan trọng: Khoảng cách tâm lỗ bắt vít11.
Lỗ Bắt Vít (Hole) 3-M5 (Ø 5mm) Sử dụng 3 ốc M5 (2 lỗ dưới, 1 lỗ trên)12.
Dây Cáp Khuyên Dùng 6.0 mm² (9 AWG) Sử dụng ốc siết M3.5, lực siết 1.2-1.5 N.m13.

Các Tính Năng Nổi Bật

AC310-T3-5R5G tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến giúp tối ưu hóa vận hành hệ thống.

Tính Năng Lợi Ích Cho Người Dùng
Điều Khiển Vector (SVC) Mô-men khởi động đạt 150% tại 0.25Hz, giúp động cơ khởi động mạnh mẽ ngay cả khi có tải nặng14.
Tích Hợp Braking Unit Tích hợp sẵn bộ hãm động năng (Braking Unit) mã -B, chỉ cần đấu trực tiếp điện trở xả vào chân (+) và PB để dừng nhanh15.
Tự Động Dò Motor Chức năng Auto-tuning (Tĩnh/Động) giúp biến tần học thông số cuộn dây để điều khiển chính xác nhất16.
Bàn Phím Tháo Rời Bàn phím LED hiển thị kép có thể tháo rời để lắp lên mặt tủ, thuận tiện cho việc vận hành17.
Bảo Vệ Toàn Diện Bảo vệ mất pha, quá dòng, quá áp, quá tải nhiệt động cơ điện tử18.

Bảng Chức Năng Chân Đấu Nối (Wiring Terminals)

Sơ đồ đấu nối tiêu chuẩn cho dòng 3 pha 380V 5.5kW.

Mạch Động Lực (Main Circuit)

Ký Hiệu Chân Tên Chân Hướng Dẫn Đấu Nối An Toàn
R, S, T Nguồn vào Cấp nguồn 3 Pha 380V vào 3 chân R, S, T19.
U, V, W Ngõ ra motor Nối vào 3 dây pha của động cơ. Lưu ý kiểm tra cách đấu dây (Sao/Tam giác) trên nhãn motor20.
(+) , PB Kết nối Điện trở xả Đấu điện trở xả vào 2 chân này nếu cần dừng nhanh. Giá trị gợi ý: 100Ω – 600W21.
PE (Ground) Tiếp địa Điểm tiếp địa vỏ máy. Bắt buộc nối đất an toàn (<10Ω)22.

Mạch Điều Khiển (Control Circuit)

Ký Hiệu Chân Loại Tín Hiệu Chức Năng Mặc Định (Lập trình được)
+10V, GND Nguồn Analog Nguồn 10V (Max 50mA) cấp cho chiết áp chỉnh tốc độ23.
AI1 Analog Input Chân nhận tín hiệu biến trở (0-10V) hoặc dòng 0-20mA24.
X1 Digital Input Lệnh chạy thuận (FWD)25.
X2 Digital Input Lệnh chạy nghịch (REV)26.
X3 ~ X5 Digital Input Đa chức năng: Jog, Reset lỗi, Đa cấp tốc độ27.
TA / TB / TC Relay Output Tiếp điểm rơ-le báo lỗi (Fault) hoặc trạng thái chạy (3A/240VAC)28.
A+ / B- Communication Cổng truyền thông RS485 (Modbus RTU)29.

Bảng Hướng Dẫn Cài Đặt Nhanh (Quick Setup Parameters)

Bộ tham số cài đặt cơ bản giúp vận hành máy nhanh chóng.

Mã Lệnh Tên Thông Số Giá Trị Diễn Giải & Thao Tác
F00.03 Reset mặc định 22 Khôi phục cài đặt gốc (Initialize all parameters)30.
F01.01 Lệnh chạy 0 / 1 0: Phím RUN trên bàn phím.

 

1: Công tắc ngoài (Terminal X1-COM)31.

F01.02 Lệnh tần số 0 / 1 / 2 0: Phím số.

 

1: Biến trở trên bàn phím.

 

2: Biến trở ngoài (AI1)32.

F01.22 Thời gian tăng tốc 6.00 Thời gian (s) để đạt tốc độ tối đa (Mặc định cho máy 5.5kW)33.
F01.23 Thời gian giảm tốc 6.00 Thời gian (s) để dừng hẳn34.
F02.01 Số cực motor 4 Cài số cực (Poles) theo nhãn motor35.
F02.02 Công suất motor 5.5 Cài công suất (kW) theo nhãn motor36.
F02.04 Tốc độ quay 1440 Cài tốc độ vòng/phút (RPM) theo nhãn37.
F02.05 Điện áp motor 380 Quan trọng: Cài 380V cho hệ thống 3 pha38.
F02.06 Dòng điện motor Cài dòng định mức (A) trên nhãn motor (Khoảng 11-13A)39.

Bảng Mã Lỗi & Khắc Phục (Troubleshooting)

Các mã lỗi thường gặp và giải pháp xử lý.

Mã Lỗi Tên Lỗi Nguyên Nhân Phổ Biến Hướng Xử Lý
E.OC1/2/3 Quá dòng Ngắn mạch đầu ra, kẹt tải cơ khí, thời gian tăng tốc quá ngắn40. Kiểm tra dây motor, quay thử motor. Tăng F01.2241.
E.ou1/2 Quá áp Quán tính tải lớn trả điện về khi giảm tốc nhanh42. Tăng thời gian giảm tốc F01.23. Lắp điện trở xả (100Ω)43.
E.OL1 Quá tải động cơ Motor hoạt động quá tải dòng định mức lâu dài44. Giảm tải. Kiểm tra cài đặt dòng điện motor F02.0645.
E.Lu Thấp áp Điện áp nguồn vào thấp hơn mức cho phép (Dưới 320V)46. Kiểm tra dây nguồn, pha nguồn vào R/S/T47.
E.OH1 Quá nhiệt Module Quạt làm mát hỏng, khe tản nhiệt bị tắc bụi48. Vệ sinh biến tần, kiểm tra quạt làm mát49.

Ứng Dụng Thực Tế

VEICHI AC310-T3-5R5G phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp phổ biến:

Ngành Nghề Ứng Dụng Cụ Thể Lợi Ích Mang Lại
Bơm & Quạt Bơm nước 7.5HP, quạt ly tâm. Tiết kiệm điện năng, khởi động mềm bảo vệ cơ khí.
Băng tải Băng tải đá, băng tải than. Điều khiển tốc độ linh hoạt, lực kéo mạnh mẽ khi khởi động.
Máy công cụ Máy mài, máy tiện. Ổn định tốc độ, gia công chính xác.
Khuấy trộn Bồn khuấy sơn, hóa chất. Chịu quá tải tốt khi nguyên liệu đặc.

Bảo Trì & Bảo Dưỡng

Quy trình bảo trì định kỳ để đảm bảo độ bền thiết bị.

Hạng Mục Công Việc Chu Kỳ
Môi trường Kiểm tra nhiệt độ, độ ẩm, bụi bẩn xung quanh50. Hàng ngày.
Quạt làm mát Kiểm tra quạt có quay êm không, có bị kẹt dị vật không51. Hàng ngày.
Vệ sinh Thổi bụi bên trong biến tần (đặc biệt là ống gió tản nhiệt)52. 3 tháng/lần.
Siết ốc Kiểm tra và siết lại các ốc vít tại cầu đấu động lực (Lực siết 1.2-1.5 N.m)53. 6 tháng/lần.

Lưu ý an toàn: Sau khi ngắt nguồn, chờ ít nhất 5 phút để tụ điện xả hết điện trước khi thao tác bảo trì54.

Zalo
Hotline tư vấn miễn phí: 0987 120 120