Biến Tần VEICHI AC310-T3-R75G (3 Pha 380V – 0.75kW – Compact)

Hướng Dẫn Cài Đặt Biến Tần VEICHI AC310-T3-R75G (3 Pha 380V – 0.75kW – Compact)

VEICHI AC310-T3-R75G là dòng biến tần vector hiệu suất cao (High Performance), thiết kế dạng “Book-type” nhỏ gọn, chuyên dụng cho các động cơ công suất nhỏ 0.75kW (1HP) sử dụng nguồn điện công nghiệp 3 Pha 380V.

Mặc dù có kích thước nhỏ bé, model này vẫn được thừa hưởng toàn bộ thuật toán điều khiển Vector tiên tiến của dòng AC310 cao cấp, cùng khả năng chịu quá tải mạnh mẽ, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao như băng tải, máy đóng gói, và dây chuyền tự động hóa.

Dưới đây là tài liệu kỹ thuật chuẩn xác được trích xuất trực tiếp từ Manual AC310 Series V1.6.

Giải Mã Mã Sản Phẩm (Model Identification)

Việc xác định đúng mã “T3” giúp bạn đảm bảo thiết bị tương thích với lưới điện 3 pha 380V tại nhà máy.

Ký Hiệu Giá Trị Giải Nghĩa Chi Tiết
AC310 Series Dòng biến tần Vector hiệu suất cao (High Performance Inverter).
T3 Điện áp vào Three-phase 380V: Đầu vào 3 Pha 380V-480V – Đầu ra 3 Pha 380V1.
R75 Công suất 0.75 kW (Tương đương 1 HP – 1 Ngựa)2.
G Loại tải G (General/Heavy Duty): Dùng cho tải nặng, mô-men khởi động cao3.

Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết (Specifications)

Bảng thông số kỹ thuật và kích thước cơ khí chính xác cho model AC310-T3-R75G-B.

Hạng Mục Thông Số Kỹ Thuật Ghi Chú Kỹ Thuật
Nguồn Cấp (Input) 3 Pha 380V ~ 480V Tần số 50/60Hz. Dao động cho phép -15% ~ +10%4.
Điện Áp Ra (Output) 3 Pha 0V ~ Điện áp nguồn Điều khiển động cơ 3 pha 380V (Thường đấu Sao – Star cho motor nhỏ).
Công Suất Motor 0.75 kW (1 HP) Dòng tải G (Heavy Duty).
Dòng Định Mức 3.0 A Dòng tải thực tế đầu ra5.
Khả Năng Quá Tải 150% trong 60s; 200% trong 3s Chịu tải tốt cho băng tải, máy dệt6.
Kích Thước Bao (WxHxD) 76mm x 200mm x 155mm Thiết kế dạng sách (Book-type) siêu hẹp7.
Kích Thước Lắp Đặt (W1xH2) 65mm x 193mm Quan trọng: Khoảng cách tâm lỗ bắt vít8.
Lỗ Bắt Vít (Hole) 3-M4 (Ø 4mm) Sử dụng 3 ốc M4 (2 lỗ dưới, 1 lỗ trên)9.
Dây Cáp Khuyên Dùng 1.5 mm² (14 AWG) Sử dụng ốc siết M3, lực siết 0.8-1.0 N.m10.

Các Tính Năng Nổi Bật

AC310-T3-R75G là giải pháp tối ưu cho các hệ thống tự động hóa nhỏ gọn.

Tính Năng Lợi Ích Cho Người Dùng
Thiết Kế Narrow Body Chiều rộng chỉ 76mm, cho phép lắp đặt nhiều biến tần sát nhau (Side-by-side) tiết kiệm diện tích tủ điện.
Điều Khiển Vector (SVC) Mô-men khởi động đạt 150% tại 0.5Hz, giúp băng tải khởi động mượt mà dù có tải11.
Tích Hợp Braking Unit Tích hợp sẵn bộ hãm động năng (Braking Unit) mã -B, chỉ cần đấu trực tiếp điện trở xả để dừng nhanh12.
Tự Động Dò Motor Chức năng Auto-tuning (Tĩnh/Động) giúp nhận diện chính xác thông số cuộn dây để điều khiển tối ưu13.
Bàn Phím Tháo Rời Bàn phím LED có thể tháo rời để lắp lên mặt tủ, thuận tiện cho việc vận hành và giám sát.

Bảng Chức Năng Chân Đấu Nối (Wiring Terminals)

Sơ đồ đấu nối tiêu chuẩn cho dòng 3 pha 380V 0.75kW.

Mạch Động Lực (Main Circuit)

Lưu ý: Thiết bị này sử dụng điện áp cao 380V, cần cẩn trọng khi đấu nối.

Ký Hiệu Chân Tên Chân Hướng Dẫn Đấu Nối An Toàn
R, S, T Nguồn vào Cấp nguồn 3 Pha 380V vào 3 chân R, S, T. Dây nguồn 1.5mm²14.
U, V, W Ngõ ra motor Nối vào 3 dây pha của động cơ. Lưu ý: Motor nhỏ 0.75kW thường đấu Sao (Star) ở lưới 380V15.
(+) , PB Kết nối Điện trở xả Đấu điện trở xả vào 2 chân này nếu cần dừng nhanh. Giá trị gợi ý: 750Ω – 150W16.
PE (Ground) Tiếp địa Điểm tiếp địa vỏ máy. Bắt buộc nối đất an toàn (<10Ω)17.

Mạch Điều Khiển (Control Circuit)

Ký Hiệu Chân Loại Tín Hiệu Chức Năng Mặc Định (Lập trình được)
+10V, GND Nguồn Analog Nguồn 10V (Max 50mA) cấp cho chiết áp chỉnh tốc độ18.
AI1 Analog Input Chân nhận tín hiệu biến trở (0-10V) hoặc dòng 0-20mA19.
X1 Digital Input Lệnh chạy thuận (FWD)20.
X2 Digital Input Lệnh chạy nghịch (REV)21.
X3 ~ X5 Digital Input Đa chức năng: Jog, Reset lỗi, Đa cấp tốc độ22.
TA / TB / TC Relay Output Tiếp điểm rơ-le báo lỗi (Fault) hoặc trạng thái chạy (3A/240VAC)23.
A+ / B- Communication Cổng truyền thông RS485 (Modbus RTU)24.

Bảng Hướng Dẫn Cài Đặt Nhanh (Quick Setup Parameters)

Bộ tham số cài đặt cơ bản giúp vận hành máy nhanh chóng.

Mã Lệnh Tên Thông Số Giá Trị Diễn Giải & Thao Tác
F00.03 Reset mặc định 22 Khôi phục cài đặt gốc (Initialize all parameters)25.
F01.01 Lệnh chạy 0 / 1 0: Phím RUN trên bàn phím.

 

1: Công tắc ngoài (Terminal X1-COM)26.

F01.02 Lệnh tần số 0 / 1 / 2 0: Phím số.

 

1: Biến trở trên bàn phím.

 

2: Biến trở ngoài AI127.

F01.22 Thời gian tăng tốc 6.00 Thời gian (s) để đạt tốc độ tối đa (Mặc định cho máy <22kW)28.
F01.23 Thời gian giảm tốc 6.00 Thời gian (s) để dừng hẳn29.
F02.01 Số cực motor 4 Cài số cực (Poles) theo nhãn motor30.
F02.02 Công suất motor 0.75 Cài công suất (kW) theo nhãn motor31.
F02.04 Tốc độ quay 1400 Cài tốc độ vòng/phút (RPM) theo nhãn32.
F02.05 Điện áp motor 380 Quan trọng: Cài 380V cho hệ thống 3 pha33.

Bảng Mã Lỗi & Khắc Phục (Troubleshooting)

Các mã lỗi thường gặp và giải pháp xử lý.

Mã Lỗi Tên Lỗi Nguyên Nhân Phổ Biến Hướng Xử Lý
E.OC1/2/3 Quá dòng Ngắn mạch đầu ra, kẹt tải cơ khí, thời gian tăng tốc quá ngắn34. Kiểm tra dây motor, quay thử motor. Tăng F01.2235.
E.ou1/2 Quá áp Quán tính tải lớn trả điện về khi giảm tốc nhanh36. Tăng thời gian giảm tốc F01.23. Lắp điện trở xả (750Ω)37.
E.OL1 Quá tải động cơ Motor hoạt động quá tải dòng định mức (3A) lâu dài38. Giảm tải. Kiểm tra cài đặt dòng điện motor F02.0639.
E.Lu Thấp áp Điện áp nguồn vào thấp hơn mức cho phép (Dưới 320V)40. Kiểm tra dây nguồn, pha nguồn vào R/S/T41.
E.OH1 Quá nhiệt Module Quạt làm mát hỏng, khe tản nhiệt bị tắc bụi42. Vệ sinh biến tần, kiểm tra quạt làm mát43.

Ứng Dụng Thực Tế

VEICHI AC310-T3-R75G phù hợp cho các ứng dụng công suất nhỏ trong nhà máy công nghiệp:

Ngành Nghề Ứng Dụng Cụ Thể Lợi Ích Mang Lại
Băng tải Băng tải PVC, băng tải con lăn nhỏ. Điều khiển tốc độ linh hoạt, khởi động êm ái tránh đổ sản phẩm.
Đóng gói Máy dán nhãn, máy chiết rót. Dừng chính xác, tích hợp thắng DC giúp tăng năng suất.
Dệt may Máy quấn chỉ, máy dệt kim. Kích thước nhỏ gọn lắp vừa tủ máy, hoạt động ổn định.
Bơm/Quạt Bơm định lượng, quạt hút tủ điện. Tiết kiệm điện năng, bảo vệ động cơ toàn diện.

Bảo Trì & Bảo Dưỡng

Quy trình bảo trì định kỳ để đảm bảo độ bền thiết bị.

Hạng Mục Công Việc Chu Kỳ
Môi trường Kiểm tra nhiệt độ, độ ẩm, bụi bẩn xung quanh44. Hàng ngày.
Quạt làm mát Kiểm tra quạt có quay êm không, có bị kẹt dị vật không45. Hàng ngày.
Vệ sinh Thổi bụi bên trong biến tần (đặc biệt là ống gió tản nhiệt)46. 3 tháng/lần.
Siết ốc Kiểm tra và siết lại các ốc vít tại cầu đấu động lực (Lực siết 0.8-1.0 N.m)47. 6 tháng/lần.

Lưu ý an toàn: Sau khi ngắt nguồn, chờ ít nhất 5 phút để tụ điện xả hết điện trước khi thao tác bảo trì48.

Zalo
Hotline tư vấn miễn phí: 0987 120 120