iến Tần VEICHI AC310-T2-045G (3 Pha 220V – 45kW – 160A)

Hướng Dẫn Cài Đặt Biến Tần VEICHI AC310-T2-045G (3 Pha 220V – 45kW – 160A)

VEICHI AC310-T2-045G là dòng biến tần công nghiệp công suất lớn thuộc phân khúc tải nặng (Heavy Duty), được thiết kế dành riêng cho lưới điện 3 Pha 220V (chuẩn điện áp phổ biến tại Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan hoặc các nhà máy FDI tại Việt Nam).

Với công suất 45kW (60HP) và dòng định mức lên tới 160A, model này sở hữu thiết kế vỏ thép (Steel Housing) dạng tủ đứng chắc chắn, hệ thống tản nhiệt độc lập, đảm bảo khả năng vận hành liên tục cho các động cơ “khủng” như máy nghiền, máy đùn nhựa, máy nén khí trục vít công suất lớn.

Dưới đây là tài liệu kỹ thuật chuẩn xác được trích xuất trực tiếp từ Manual AC310 Series V1.6.

Giải Mã Mã Sản Phẩm (Model Identification)

Việc xác định đúng mã “T2” là yếu tố sống còn đối với model công suất lớn này. Tuyệt đối không cấp nguồn 380V, việc cấp nhầm điện áp sẽ gây nổ tụ điện và phá hủy toàn bộ khối công suất IGBT ngay lập tức.

Ký Hiệu Giá Trị Giải Nghĩa Chi Tiết
AC310 Series Dòng biến tần Vector hiệu suất cao (High Performance Inverter), nền tảng phần cứng mới nhất.
T2 Điện áp vào Three-phase 220V: Đầu vào 3 Pha 200V-240V – Đầu ra 3 Pha 220V.
045 Công suất 45 kW (Tương đương 60 HP – 60 Ngựa).
G Loại tải G (General/Heavy Duty): Chuyên dụng cho tải nặng, mô-men khởi động lớn.

Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết (Specifications)

Bảng thông số kỹ thuật và kích thước cơ khí chính xác cho model AC310-T2-045G.

Hạng Mục Thông Số Kỹ Thuật Ghi Chú Kỹ Thuật
Nguồn Cấp (Input) 3 Pha 200V ~ 240V Tần số 50/60Hz1. Dao động cho phép ±10%.
Điện Áp Ra (Output) 3 Pha 0V ~ Điện áp nguồn Điều khiển động cơ 3 pha 220V (Đấu Tam Giác – Delta).
Công Suất Motor 45 kW (60 HP) Dòng tải G (Heavy Duty).
Dòng Định Mức 160 A Dòng tải cực lớn2.
Khả Năng Quá Tải 150% trong 60s; 200% trong 3s Chịu tải tốt cho máy nghiền đá, máy ép nhựa3.
Kích Thước Bao (WxHxD) 270mm x 638mm x 350mm Vỏ Thép (Steel): Thiết kế công nghiệp4.
Kích Thước Lắp Đặt (W1xH2) 195mm x 615mm Quan trọng: Khoảng cách tâm lỗ bắt vít5.
Lỗ Bắt Vít (Hole) 4-M8 (Ø 8mm) Sử dụng 4 ốc M8 để cố định vào tủ điện6.
Dây Cáp Khuyên Dùng 50 mm² (1 AWG) Sử dụng ốc siết M8, lực siết 8-10 N.m7.

Các Tính Năng Nổi Bật

AC310-T2-045G sở hữu cấu hình phần cứng mạnh mẽ để xử lý dòng điện 160A liên tục.

Tính Năng Lợi Ích Cho Người Dùng
Vỏ Thép Công Nghiệp Thiết kế vỏ kim loại (Steel Housing) giúp tản nhiệt tối ưu cho các linh kiện công suất lớn và chống nhiễu từ trường (EMC) hiệu quả.
Hệ Thống Dẫn Dòng Lớn Hệ thống cầu đấu và thanh cái (Busbar) được thiết kế chịu dòng 160A, đảm bảo an toàn tuyệt đối khi vận hành tải nặng ở điện áp thấp.
Điều Khiển Vector (SVC) Công nghệ Vector vòng hở giúp động cơ đạt 150% mô-men xoắn ở tần số thấp (0.25Hz), khởi động êm ái các tải quán tính lớn8.
Kết Nối Hãm Động Năng Hỗ trợ kết nối Bộ hãm (Braking Unit) rời để dừng nhanh cho các ứng dụng quán tính lớn như máy ly tâm, băng tải dốc9.
Mở Rộng I/O Hỗ trợ card mở rộng để tăng số lượng chân điều khiển, kết nối Encoder hoặc truyền thông tốc độ cao10.

Bảng Chức Năng Chân Đấu Nối (Wiring Terminals)

Sơ đồ đấu nối tiêu chuẩn cho dòng 3 pha 220V 45kW.

Mạch Động Lực (Main Circuit)

Cảnh báo an toàn: Dòng điện đầu vào 160A yêu cầu thiết bị đóng cắt (MCCB) và dây dẫn phải đủ lớn (Khuyên dùng MCCB 250A).

Ký Hiệu Chân Tên Chân Hướng Dẫn Đấu Nối An Toàn
R/L, S, T/N Nguồn vào Cấp nguồn 3 Pha 220V vào 3 chân R, S, T. Dây nguồn tối thiểu 50mm²11.
U, V, W Ngõ ra motor Nối vào 3 dây pha của động cơ 3 pha 220V. Lưu ý: Motor 380V phải chuyển cầu đấu về 220V (Tam Giác)12.
(+) , (-) Kết nối DBU Model này cần Bộ hãm động năng (Braking Unit) rời. Đấu DBU vào chân (+) và (-), sau đó đấu điện trở vào DBU13.
PE (Ground) Tiếp địa Điểm tiếp địa vỏ máy. Bắt buộc nối đất an toàn (<10Ω).

Lưu ý về điện trở xả: Model 45kW 220V yêu cầu bộ hãm rời. Thông số điện trở gợi ý: 3.9Ω – 4500W14.

Mạch Điều Khiển (Control Circuit)

Ký Hiệu Chân Loại Tín Hiệu Chức Năng Mặc Định (Lập trình được)
+10V, GND Nguồn Analog Nguồn 10V (Max 50mA) cấp cho chiết áp chỉnh tốc độ15.
AI1 Analog Input Chân nhận tín hiệu biến trở (0-10V) hoặc dòng 0-20mA16.
X1 Digital Input Lệnh chạy thuận (FWD)17.
X2 Digital Input Lệnh chạy nghịch (REV)18.
X3 ~ X5 Digital Input Đa chức năng: Jog, Reset lỗi, Đa cấp tốc độ.
TA / TB / TC Relay Output Tiếp điểm rơ-le báo lỗi (Fault) hoặc trạng thái chạy (3A/240VAC)19.
A+ / B- Communication Cổng truyền thông RS485 (Modbus RTU)20.

Bảng Hướng Dẫn Cài Đặt Nhanh (Quick Setup Parameters)

Bộ tham số cài đặt cơ bản giúp kỹ thuật viên vận hành máy nhanh chóng cho AC310-T2-045G.

Mã Lệnh Tên Thông Số Giá Trị Diễn Giải & Thao Tác
F00.03 Reset mặc định 22 Khôi phục cài đặt gốc nhà sản xuất21.
F01.01 Lệnh chạy 0 / 1 0: Phím RUN trên bàn phím.

 

1: Công tắc ngoài (Terminal X1-COM)22.

F01.02 Lệnh tần số 0 / 1 / 2 0: Phím số. 1: Biến trở bàn phím. 2: Biến trở ngoài AI123.
F01.22 Thời gian tăng tốc 18.00 Thời gian (s) để đạt tốc độ tối đa (Mặc định cho máy 45kW)24.
F01.23 Thời gian giảm tốc 18.00 Thời gian (s) để dừng hẳn25.
F02.01 Số cực motor 4 Cài số cực (Poles) theo nhãn motor26.
F02.02 Công suất motor 45.0 Cài công suất (kW) theo nhãn motor27.
F02.04 Tốc độ quay 1460 Cài tốc độ vòng/phút (RPM) theo nhãn28.
F02.05 Điện áp motor 220 Quan trọng: Cài 220V cho đúng với nguồn và cách đấu motor29.
F02.06 Dòng điện motor Cài dòng định mức (A) trên nhãn (Khoảng 150-160A)30.

Bảng Mã Lỗi & Khắc Phục (Troubleshooting)

Các mã lỗi thường gặp và giải pháp xử lý.

Mã Lỗi Tên Lỗi Nguyên Nhân Phổ Biến Hướng Xử Lý
E.OC1/2/3 Quá dòng Ngắn mạch đầu ra, kẹt tải cơ khí, thời gian tăng tốc quá ngắn. Kiểm tra dây motor, quay thử motor xem có kẹt không. Tăng thời gian tăng tốc F01.2231.
E.ou1/2 Quá áp Điện áp nguồn cao hoặc động cơ trả điện về khi giảm tốc nhanh. Kiểm tra điện áp vào. Tăng thời gian giảm tốc F01.23 hoặc lắp bộ hãm & điện trở xả32.
E.OL1 Quá tải động cơ Motor hoạt động quá tải dòng định mức lâu dài. Giảm tải. Kiểm tra cài đặt dòng điện motor F02.0633.
E.Lu Thấp áp Điện áp nguồn vào thấp hơn mức cho phép (Dưới 190V với T2). Kiểm tra dây nguồn, cầu dao đầu vào, siết lại ốc domino nguồn34.
E.OH1 Quá nhiệt Module Quạt làm mát hỏng, khe tản nhiệt bị tắc bụi. Vệ sinh biến tần, kiểm tra quạt làm mát35.

Ứng Dụng Thực Tế

VEICHI AC310-T2-045G là giải pháp chuyên dụng cho các hệ thống điện 3 pha 220V công suất lớn:

Ngành Nghề Ứng Dụng Cụ Thể Lợi Ích Mang Lại
Nhựa & Bao bì Máy đùn nhựa, máy thổi màng 60HP. Dòng khởi động mạnh mẽ (160A), duy trì tốc độ ổn định giúp sản phẩm đều đẹp.
Máy công cụ CNC Máy tiện, phay CNC công nghiệp nặng. Thay thế biến tần cũ hỏng của máy Nhật bãi (3 pha 200V) với độ bền cao.
Nén khí Máy nén khí trục vít 45kW (220V). Chức năng PID tích hợp giúp ổn định áp suất khí nén và tiết kiệm điện36.
Khai thác đá Máy nghiền đá, băng tải tải nặng. Khả năng chịu quá tải 150% giúp vượt qua các thời điểm tải va đập37.

Bảo Trì & Bảo Dưỡng

Quy trình bảo trì định kỳ để đảm bảo độ bền thiết bị.

Hạng Mục Công Việc Chu Kỳ
Môi trường Kiểm tra nhiệt độ, độ ẩm, bụi bẩn xung quanh. Hàng ngày38.
Quạt làm mát Kiểm tra quạt có quay êm không, có bị kẹt dị vật không. Hàng ngày39.
Vệ sinh Thổi bụi bên trong biến tần (đặc biệt là ống gió tản nhiệt). 3 tháng/lần40.
Siết ốc Kiểm tra và siết lại các ốc vít tại cầu đấu động lực (Lực siết 8-10 N.m). 6 tháng/lần41.

Lưu ý an toàn: Sau khi ngắt nguồn, chờ ít nhất 5 phút để tụ điện xả hết điện trước khi thao tác bảo trì42.

Zalo
Hotline tư vấn miễn phí: 0987 120 120