Hướng Dẫn Cài Đặt Biến Tần VEICHI AC310-T/S2-011G (1 Pha 220V – 11kW – 42A)
VEICHI AC310-T/S2-011G có thể được xem là “khủng long” trong phân khúc biến tần 1 pha 220V. Với công suất lên tới 11kW (15HP), đây là dòng thiết bị đặc chủng giải quyết bài toán khó nhất trong công nghiệp: Vận hành động cơ tải nặng công suất lớn tại những nơi không có điện lưới 3 pha.
Sản phẩm được trang bị phần cứng cực kỳ mạnh mẽ để chịu được dòng điện đầu vào rất lớn, cùng với thuật toán Vector Control cao cấp giúp động cơ hoạt động mượt mà và ổn định. Dưới đây là tài liệu kỹ thuật chuẩn xác được trích xuất từ Manual AC310 Series V1.6.
Giải Mã Mã Sản Phẩm (Model Identification)
Ở mức công suất 11kW, việc xác định đúng mã sản phẩm là yếu tố an toàn hàng đầu để đảm bảo hạ tầng điện chịu được tải.
| Ký Hiệu | Giá Trị | Giải Nghĩa Chi Tiết |
| AC310 | Series | Dòng biến tần Vector hiệu suất cao (High Performance Inverter). |
| T/S2 | Điện áp vào | Single/Three-phase 220V: Dòng đặc biệt hỗ trợ đầu vào 1 Pha 220V hoặc 3 Pha 220V – Đầu ra 3 Pha 220V. |
| 011 | Công suất | 11 kW (Tương đương 15 HP – 15 Ngựa). |
| G | Loại tải | G (General/Heavy Duty): Chuyên dụng cho tải nặng, mô-men khởi động lớn. |
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết (Specifications)
Bảng thông số kỹ thuật và kích thước cơ khí chính xác cho model AC310-T/S2-011G-B1.
| Hạng Mục | Thông Số Kỹ Thuật | Ghi Chú Kỹ Thuật |
| Nguồn Cấp (Input) | 1 Pha 200V ~ 240V | Tần số 50/60Hz. Lưu ý: Dòng đầu vào rất lớn (~60A). |
| Điện Áp Ra (Output) | 3 Pha 0V ~ Điện áp nguồn | Điều khiển động cơ 3 pha 220V (Bắt buộc đấu Tam Giác). |
| Công Suất Motor | 11 kW (15 HP) | Dòng tải G (Heavy Duty). |
| Dòng Định Mức | 42 A | Dòng tải thực tế đầu ra2. |
| Khả Năng Quá Tải | 150% trong 60s; 200% trong 3s | Chịu tải tốt cho máy nghiền đá, máy đùn nhựa. |
| Kích Thước Bao (WxHxD) | 142mm x 383mm x 225mm | Kích thước lớn để chứa tụ điện dung lượng cao3. |
| Kích Thước Lắp Đặt (W2xH2) | 100mm x 372mm | Quan trọng: Khoảng cách tâm lỗ bắt vít4. |
| Lỗ Bắt Vít (Hole) | 4-M5 (Ø 5mm) | Sử dụng 4 ốc M5 để treo biến tần5. |
| Dây Cáp Khuyên Dùng | 16 mm² (6 AWG) | Cáp động lực đầu vào/ra. Lực siết 4-6 N.m6. |
Các Tính Năng Nổi Bật
AC310-T/S2-011G sở hữu thiết kế phần cứng vượt trội để đảm bảo an toàn cho lưới điện 1 pha.
| Tính Năng | Lợi Ích Cho Người Dùng |
| Hệ Thống Tụ Điện Lớn | Được trang bị dàn tụ điện DC Bus dung lượng cực lớn để bù đắp sự sụt áp và nhấp nhô điện áp của nguồn 1 pha khi chạy tải 11kW. |
| Tích Hợp Braking Unit | Tích hợp sẵn bộ hãm động năng (Braking Unit) công suất lớn, cho phép đấu trực tiếp điện trở xả để dừng nhanh cho các tải quán tính lớn7. |
| Khởi Động Mềm Mại | Giảm sụt áp lưới điện cục bộ khi khởi động các động cơ 15HP, thay thế hoàn hảo cho phương pháp Y/D hoặc khởi động mềm. |
| Tản Nhiệt Độc Lập | Ống gió tản nhiệt kích thước lớn với quạt làm mát công suất cao, đảm bảo nhiệt độ IGBT luôn ổn định. |
| Điều Khiển Chính Xác | Thuật toán Vector giúp động cơ 3 pha hoạt động êm ái, đủ lực kéo ngay cả khi dùng nguồn 1 pha. |
Bảng Chức Năng Chân Đấu Nối (Wiring Terminals)
Sơ đồ đấu nối tiêu chuẩn cho dòng 1 pha 220V 11kW.
Mạch Động Lực (Main Circuit)
Cảnh báo an toàn: Với công suất 11kW 1 pha, CB đầu vào phải chọn loại 100A để đảm bảo không bị nhảy khi khởi động hoặc full tải.
| Ký Hiệu Chân | Tên Chân | Hướng Dẫn Đấu Nối An Toàn |
| R, T | Nguồn vào | Cấp nguồn 1 Pha 220V. Dây nguồn tối thiểu 16mm² – 25mm². |
| U, V, W | Ngõ ra motor | Nối vào 3 dây pha của động cơ. Lưu ý: Động cơ phải đấu Tam Giác (220V). |
| (+) , PB | Kết nối Điện trở xả | Đấu điện trở xả nếu cần dừng nhanh. Giá trị gợi ý: 6.5Ω (Min)8. Công suất trở nên chọn >1000W. |
| PE (Ground) | Tiếp địa | Điểm tiếp địa vỏ máy. Bắt buộc nối đất an toàn. |
Mạch Điều Khiển (Control Circuit)
| Ký Hiệu Chân | Loại Tín Hiệu | Chức Năng Mặc Định (Lập trình được) |
| +10V, GND | Nguồn Analog | Nguồn 10V (Max 50mA) cấp cho chiết áp chỉnh tốc độ9. |
| AI1 | Analog Input | Chân nhận tín hiệu biến trở (0-10V) hoặc dòng 0-20mA10. |
| X1 | Digital Input | Lệnh chạy thuận (FWD). |
| X2 | Digital Input | Lệnh chạy nghịch (REV). |
| X3 ~ X5 | Digital Input | Đa chức năng: Jog, Reset lỗi, Đa cấp tốc độ11. |
| TA / TB / TC | Relay Output | Tiếp điểm rơ-le báo lỗi (Fault) hoặc trạng thái chạy (3A/240VAC)12. |
Bảng Hướng Dẫn Cài Đặt Nhanh (Quick Setup Parameters)
Bộ tham số cài đặt cơ bản giúp vận hành máy 11kW an toàn và hiệu quả.
| Mã Lệnh | Tên Thông Số | Giá Trị | Diễn Giải & Thao Tác |
| F00.03 | Reset mặc định | 22 | Khôi phục cài đặt gốc13. |
| F01.01 | Lệnh chạy | 0 / 1 | 0: Chạy bằng phím RUN.
1: Chạy bằng công tắc ngoài (Terminal X1-COM)14. |
| F01.02 | Lệnh tần số | 0 / 1 / 2 | 0: Phím số.
1: Biến trở trên bàn phím.
2: Biến trở ngoài (AI1)15. |
| F01.22 | Thời gian tăng tốc | 10.00 | Nên để thời gian dài (>10s) để giảm dòng khởi động cho nguồn 1 pha16. |
| F01.23 | Thời gian giảm tốc | 10.00 | Thời gian dừng. Nếu báo lỗi quá áp (E.ou), hãy tăng thời gian này lên. |
| F02.01 | Số cực motor | 4 | Cài số cực (Poles) theo nhãn motor17. |
| F02.02 | Công suất motor | 11.0 | Cài công suất 11kW18. |
| F02.04 | Tốc độ quay | 1450 | Cài tốc độ vòng/phút (RPM)19. |
| F02.05 | Điện áp motor | 220 | Cực kỳ quan trọng: Phải cài 220V để bảo vệ motor20. |
Bảng Mã Lỗi & Khắc Phục (Troubleshooting)
Các lỗi thường gặp đối với dòng công suất lớn chạy điện 1 pha.
| Mã Lỗi | Tên Lỗi | Nguyên Nhân Phổ Biến | Hướng Xử Lý |
| E.Lu | Thấp áp | Sụt áp nguồn vào khi khởi động tải nặng. | Kiểm tra dây nguồn (phải đủ lớn), siết chặt các điểm đấu nối. Giảm tải lúc khởi động21. |
| E.OC1/2/3 | Quá dòng | Kẹt tải, thời gian tăng tốc quá ngắn. | Kiểm tra tải cơ khí. Tăng thời gian tăng tốc F01.22 lên 15-20s22. |
| E.ou1/2 | Quá áp | Quán tính tải lớn trả điện về khi dừng. | Tăng thời gian giảm tốc F01.23. Lắp điện trở xả (25Ω)23. |
| E.OL1 | Quá tải động cơ | Motor hoạt động quá tải dòng định mức (42A). | Giảm tải. Kiểm tra dòng điện motor F02.0624. |
| E.OH1 | Quá nhiệt Module | Quạt làm mát bị bụi bẩn, tủ điện quá nóng. | Vệ sinh ống gió tản nhiệt, đảm bảo thông thoáng25. |
Ứng Dụng Thực Tế
VEICHI AC310-T/S2-011G giải quyết các bài toán “hóc búa” về nguồn điện:
| Ngành Nghề | Ứng Dụng Cụ Thể | Lợi Ích Mang Lại |
| Khai thác đá | Máy cắt đá, máy mài sàn 15HP. | Chạy được máy lớn tại công trình dân dụng, lực cắt khỏe. |
| Nông nghiệp | Máy xay xát lúa gạo, máy nghiền thức ăn. | Thay thế đầu nổ Diesel ồn ào, tiết kiệm chi phí vận hành. |
| Gia công gỗ | Máy cưa nhiều lưỡi, máy bào 4 mặt. | Khởi động êm, không gây sụt áp làm ảnh hưởng thiết bị khác. |
| Cấp nước | Bơm hỏa tiễn, bơm tưới béc 11kW. | Bảo vệ bơm toàn diện, điều chỉnh áp lực nước linh hoạt. |
Bảo Trì & Bảo Dưỡng
Quy trình bảo trì định kỳ để đảm bảo an toàn cho thiết bị công suất lớn.
| Hạng Mục | Công Việc | Chu Kỳ |
| Môi trường | Kiểm tra nhiệt độ, độ ẩm. Đảm bảo không có chuột/côn trùng xâm nhập. | Hàng ngày. |
| Quạt làm mát | Kiểm tra lực gió. Quạt dòng 11kW chạy rất mạnh, cần vệ sinh thường xuyên. | Hàng ngày. |
| Siết ốc | Rất quan trọng: Kiểm tra và siết lại ốc nguồn R/T và U/V/W (Lực siết 4-6 N.m). | 3 tháng/lần26. |
| Vệ sinh | Thổi bụi board mạch và ống tản nhiệt bằng khí nén khô. | 3 tháng/lần. |
Lưu ý an toàn: Dòng điện 1 pha đầu vào rất lớn, tuyệt đối ngắt nguồn và chờ 10 phút trước khi thao tác.
Địa chỉ: 14E/7 Đường ĐT743B, P. Bình Hòa, TPHCM
Email:




