Hướng Dẫn Cài Đặt Biến Tần VEICHI AC310-T/S2-7R5G (1 Pha 220V – 7.5kW – 30A)
VEICHI AC310-T/S2-7R5G là dòng biến tần công suất lớn đặc biệt, được thiết kế để vận hành động cơ 7.5kW (10HP) sử dụng nguồn điện vào 1 Pha 220V. Đây là giải pháp “cứu cánh” cho các nhà xưởng, khu vực sản xuất chưa có điện lưới 3 pha nhưng cần vận hành các máy móc tải nặng công suất lớn. Với khả năng chịu dòng đầu vào cực lớn và công nghệ điều khiển Vector tiên tiến, model này đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định tương đương với các dòng dùng điện 3 pha.
Dưới đây là tài liệu kỹ thuật chuẩn xác được trích xuất trực tiếp từ Manual AC310 Series V1.6.
Giải Mã Mã Sản Phẩm (Model Identification)
Việc xác định đúng mã “T/S2” ở mức công suất 7.5kW là cực kỳ quan trọng vì đây là dòng đặc chủng (Thông thường 1 pha chỉ tới 2.2kW hoặc 4kW).
| Ký Hiệu | Giá Trị | Giải Nghĩa Chi Tiết |
| AC310 | Series | Dòng biến tần Vector hiệu suất cao (High Performance), nền tảng phần cứng mới nhất. |
| T/S2 | Điện áp vào | Single/Three-phase 220V: Đầu vào 1 Pha 200V-240V – Đầu ra 3 Pha 220V (Dùng cho motor 3 pha 220V). |
| 7R5 | Công suất | 7.5 kW (Tương đương 10 HP – 10 Ngựa). |
| G | Loại tải | G (General/Heavy Duty): Chuyên dụng cho tải nặng, mô-men khởi động lớn. |
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết (Specifications)
Bảng thông số kỹ thuật và kích thước cơ khí chính xác cho model AC310-T/S2-7R5G-B1.
| Hạng Mục | Thông Số Kỹ Thuật | Ghi Chú Kỹ Thuật |
| Nguồn Cấp (Input) | 1 Pha 200V ~ 240V | Tần số 50/60Hz. Yêu cầu CB/Dây nguồn lớn để chịu dòng đầu vào cao. |
| Điện Áp Ra (Output) | 3 Pha 0V ~ Điện áp nguồn | Điều khiển động cơ 3 pha 220V (Bắt buộc đấu Tam Giác – Delta). |
| Công Suất Motor | 7.5 kW (10 HP) | Dòng tải G (Heavy Duty). |
| Dòng Định Mức | 30 A | Dòng tải thực tế đầu ra2. |
| Khả Năng Quá Tải | 150% trong 60s; 200% trong 3s | Chịu tải tốt cho máy nghiền, máy nén khí, máy chế biến gỗ. |
| Kích Thước Bao (WxHxD) | 142mm x 383mm x 225mm | Vỏ nhựa, kích thước lớn để tản nhiệt cho bộ chỉnh lưu công suất lớn3. |
| Kích Thước Lắp Đặt (W2xH2) | 100mm x 372mm | Quan trọng: Khoảng cách tâm lỗ bắt vít4. |
| Lỗ Bắt Vít (Hole) | 4-M6 (Ø 6mm) | Sử dụng 4 ốc M6 để cố định5. |
| Dây Cáp Khuyên Dùng | 16 mm² (5 AWG) | Sử dụng ốc siết M6, lực siết 4-6 N.m6. |
Các Tính Năng Nổi Bật
AC310-T/S2-7R5G giải quyết bài toán khó về nguồn điện 1 pha cho tải lớn.
| Tính Năng | Lợi Ích Cho Người Dùng |
| Công Suất 1 Pha Lớn (10HP) | Cho phép vận hành các máy móc công nghiệp nặng (Máy đùn, máy cắt đá) tại nơi chỉ có điện dân dụng. |
| Mạch Chỉnh Lưu Mạnh Mẽ | Thiết kế cầu chỉnh lưu và tụ điện DC Bus dung lượng lớn để chịu được dòng ripple cao của nguồn 1 pha. |
| Tản Nhiệt Độc Lập | Ống gió tản nhiệt thẳng đứng (Straight air duct) kích thước lớn, quạt làm mát hiệu suất cao đảm bảo hoạt động liên tục. |
| Điều Khiển Vector Thông Minh | Giữ vững mô-men xoắn ngay cả khi điện áp đầu vào sụt giảm (điều thường thấy ở lưới 1 pha tải nặng). |
| Bàn Phím Kép LED | Bàn phím hiển thị 2 dòng thông số, dễ dàng giám sát dòng điện và tần số cùng lúc7. |
Bảng Chức Năng Chân Đấu Nối (Wiring Terminals)
Sơ đồ đấu nối tiêu chuẩn cho dòng 1 pha 220V 7.5kW.
Mạch Động Lực (Main Circuit)
Cảnh báo: Dòng điện đầu vào của biến tần 1 pha 7.5kW rất lớn (có thể lên tới 50-60A). Cần tuân thủ nghiêm ngặt quy cách dây dẫn.
| Ký Hiệu Chân | Tên Chân | Hướng Dẫn Đấu Nối An Toàn |
| R, T | Nguồn vào | Cấp nguồn 1 Pha 220V vào chân R và T (hoặc L/N tùy phiên bản). Sử dụng dây cáp 16mm². |
| U, V, W | Ngõ ra motor | Nối vào 3 dây pha của động cơ 3 pha 220V. Lưu ý: Motor 380V phải chuyển cầu đấu về 220V (Tam Giác). |
| (+) , PB | Kết nối Điện trở xả | Đấu điện trở xả nếu cần dừng nhanh (Hãm động năng). Giá trị gợi ý: 25Ω – 780W8. |
| PE (Ground) | Tiếp địa | Điểm tiếp địa vỏ máy. Bắt buộc nối đất an toàn để chống nhiễu và rò điện9. |
Mạch Điều Khiển (Control Circuit)
| Ký Hiệu Chân | Loại Tín Hiệu | Chức Năng Mặc Định (Lập trình được). |
| +10V, GND | Nguồn Analog | Nguồn 10V (Max 50mA) cấp cho chiết áp chỉnh tốc độ. |
| AI1 | Analog Input | Chân nhận tín hiệu biến trở (0-10V) hoặc dòng 0-20mA. |
| X1 | Digital Input | Lệnh chạy thuận (FWD). |
| X2 | Digital Input | Lệnh chạy nghịch (REV). |
| X3 ~ X5 | Digital Input | Đa chức năng: Jog, Reset lỗi, Đa cấp tốc độ. |
| TA / TB / TC | Relay Output | Tiếp điểm rơ-le báo lỗi (Fault) hoặc trạng thái chạy (3A/240VAC). |
| A+ / B- | Communication | Cổng truyền thông RS485 (Modbus RTU). |
Bảng Hướng Dẫn Cài Đặt Nhanh (Quick Setup Parameters)
Bộ tham số cài đặt cơ bản giúp kỹ thuật viên vận hành máy nhanh chóng cho AC310-T/S2-7R5G.
| Mã Lệnh | Tên Thông Số | Giá Trị | Diễn Giải & Thao Tác |
| F00.03 | Reset mặc định | 22 | Khôi phục cài đặt gốc11. |
| F01.01 | Lệnh chạy | 0 / 1 | 0: Chạy bằng phím RUN trên bàn phím.
1: Chạy bằng công tắc ngoài (Terminal X1-COM)12. |
| F01.02 | Lệnh tần số | 0 / 1 / 2 | 0: Phím số.
1: Biến trở trên bàn phím.
2: Biến trở ngoài (AI1)13. |
| F01.22 | Thời gian tăng tốc | 6.00 | Thời gian (s) để đạt tốc độ tối đa (Mặc định máy 7.5kW)14. |
| F01.23 | Thời gian giảm tốc | 6.00 | Thời gian (s) để dừng hẳn15. |
| F02.01 | Số cực motor | 4 | Cài số cực (Poles) theo nhãn motor16. |
| F02.02 | Công suất motor | 7.5 | Cài công suất (kW) theo nhãn motor17. |
| F02.04 | Tốc độ quay | 1440 | Cài tốc độ vòng/phút (RPM) theo nhãn18. |
| F02.05 | Điện áp motor | 220 | Quan trọng: Cài 220V cho đúng với nguồn và cách đấu motor19. |
| F02.06 | Dòng điện motor | … | Cài dòng định mức (A) trên nhãn motor (Khoảng 26-28A cho motor 7.5kW 220V). |
Bảng Mã Lỗi & Khắc Phục (Troubleshooting)
Các mã lỗi thường gặp và giải pháp xử lý20.
| Mã Lỗi | Tên Lỗi | Nguyên Nhân Phổ Biến | Hướng Xử Lý |
| E.OC1/2/3 | Quá dòng | Ngắn mạch đầu ra, kẹt tải cơ khí, thời gian tăng tốc quá ngắn. | Kiểm tra dây motor, quay thử motor. Tăng F01.22. |
| E.ou1/2 | Quá áp | Điện áp nguồn cao hoặc động cơ trả điện về khi giảm tốc nhanh. | Kiểm tra điện áp vào. Tăng thời gian giảm tốc F01.23 hoặc lắp điện trở xả (25Ω/780W). |
| E.OL1 | Quá tải động cơ | Motor hoạt động quá tải dòng định mức lâu dài. | Giảm tải. Kiểm tra cài đặt dòng điện motor F02.06. |
| E.Lu | Thấp áp | Điện áp nguồn vào thấp hoặc sụt áp khi khởi động tải nặng. | Quan trọng: Kiểm tra tiết diện dây nguồn (phải đủ 16mm²), kiểm tra CB đầu vào. |
| E.OH1 | Quá nhiệt Module | Quạt làm mát hỏng, khe tản nhiệt bị tắc bụi. | Vệ sinh biến tần, kiểm tra quạt làm mát. |
Ứng Dụng Thực Tế
VEICHI AC310-T/S2-7R5G giải quyết nhu cầu chạy máy công suất lớn ở nơi chỉ có điện 1 pha:
| Ngành Nghề | Ứng Dụng Cụ Thể | Lợi Ích Mang Lại |
| Chế biến gỗ | Máy cưa nhiều lưỡi, máy bào 4 mặt. | Khởi động êm, không sụt áp lưới điện cục bộ, bảo vệ motor. |
| Nông nghiệp | Máy nghiền thức ăn chăn nuôi, bơm tưới béc. | Thay thế đầu nổ Diesel, tiết kiệm chi phí nhiên liệu, vận hành tự động. |
| Đá & Xây dựng | Máy cắt đá, máy mài sàn. | Momen xoắn lớn giúp máy không bị đứng khi cắt tải nặng. |
| Thực phẩm | Máy xay giò chả công nghiệp (10kg-15kg). | Điều chỉnh tốc độ linh hoạt, xay nhuyễn và mạnh mẽ. |
Bảo Trì & Bảo Dưỡng
Quy trình bảo trì định kỳ để đảm bảo độ bền thiết bị.
| Hạng Mục | Công Việc | Chu Kỳ |
| Môi trường | Kiểm tra nhiệt độ, độ ẩm, bụi bẩn xung quanh. | Hàng ngày21. |
| Quạt làm mát | Kiểm tra quạt có quay êm không. (Dòng này quạt hoạt động rất mạnh). | Hàng ngày22. |
| Vệ sinh | Thổi bụi bên trong biến tần (đặc biệt là ống gió tản nhiệt). | 3 tháng/lần23. |
| Siết ốc | Kiểm tra và siết lại các ốc vít tại cầu đấu động lực (Lực siết 4-6 N.m). | 6 tháng/lần24. |
Lưu ý an toàn: Sau khi ngắt nguồn, chờ ít nhất 5 phút để tụ điện xả hết điện trước khi thao tác bảo trì25.
Địa chỉ: 14E/7 Đường ĐT743B, P. Bình Hòa, TPHCM
Email:





