Hướng Dẫn Cài Đặt Biến Tần VEICHI AC310-T/S2-1R5G (1 Pha 220V – 1.5kW – Book Type)
VEICHI AC310-T/S2-1R5G là dòng biến tần vector hiệu suất cao, sở hữu thiết kế “Book-type” (dạng sách) nhỏ gọn, chuyên dụng cho các động cơ công suất 1.5kW (2HP) sử dụng nguồn điện dân dụng 1 pha 220V. Sản phẩm này là giải pháp lý tưởng để điều khiển động cơ 3 pha tại các khu vực không có điện lưới 3 pha, với khả năng chịu tải vượt trội và tích hợp sẵn nhiều tính năng thông minh.
Dưới đây là tài liệu kỹ thuật chi tiết được trích xuất từ Manual AC310 Series V1.6.
Giải Mã Mã Sản Phẩm (Model Identification)
Việc hiểu đúng mã sản phẩm giúp bạn xác định chính xác công suất và điện áp, tránh nhầm lẫn với các dòng 0.75kW hoặc 2.2kW1.
| Ký Hiệu | Giá Trị | Giải Nghĩa Chi Tiết |
| AC310 | Series | Dòng biến tần Vector hiệu suất cao (High Performance Inverter), nền tảng phần cứng mới nhất. |
| T/S2 | Điện áp vào | Single-phase 220V: Đầu vào 1 Pha 200V-240V – Đầu ra 3 Pha 220V (Dùng cho motor 3 pha 220V). |
| 1R5 | Công suất | 1.5 kW (Tương đương 2 HP – 2 Ngựa). |
| G | Loại tải | G (General/Heavy Duty): Dùng cho tải nặng, mô-men khởi động cao. |
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết (Specifications)
Bảng thông số kỹ thuật và kích thước cơ khí chính xác cho model AC310-T/S2-1R5G-B222222222.
| Hạng Mục | Thông Số Kỹ Thuật | Ghi Chú Kỹ Thuật |
| Nguồn Cấp (Input) | 1 Pha 200V ~ 240V | Tần số 50/60Hz (Cho phép dao động ±5%). |
| Điện Áp Ra (Output) | 3 Pha 0V ~ Điện áp nguồn | Điều khiển động cơ 3 pha 220V (Đấu tam giác). |
| Công Suất Motor | 1.5 kW (2 HP) | Dòng tải G (Tải nặng). |
| Dòng Định Mức | 7 A | Dòng tải thực tế đầu ra lớn hơn hẳn so với dòng 0.75kW (4A). |
| Khả Năng Quá Tải | 150% trong 60s; 200% trong 3s | Chịu tải tốt cho máy chế biến gỗ, máy xay, băng tải dốc. |
| Kích Thước Bao (WxHxD) | 76mm x 200mm x 155mm | Bề ngang chỉ 76mm, cực kỳ tiết kiệm diện tích tủ. |
| Kích Thước Lắp Đặt (W1xH2) | 65mm x 193mm | Khoảng cách tâm lỗ bắt vít3. |
| Lỗ Bắt Vít (Hole) | 3-M4 (Ø 4mm) | Sử dụng 3 ốc M4 (2 lỗ dưới, 1 lỗ trên). |
| Cáp Động Lực Khuyên Dùng | 2.5 mm² (12 AWG) | Sử dụng ốc siết M3, lực siết 0.8-1.0 N.m44. |
Các Tính Năng Nổi Bật
Các tính năng công nghệ giúp AC310-T/S2-1R5G vận hành ổn định5.
| Tính Năng | Lợi Ích Cho Người Dùng |
| Thiết Kế Nhỏ Gọn | Kích thước bề ngang 76mm giúp lắp đặt mật độ cao trong tủ điện, thay thế dễ dàng cho các dòng cũ. |
| Điều Khiển Vector | Công nghệ Vector vòng hở (SVC) giúp motor đạt mô-men xoắn 150% ngay tại tần số thấp 0.25Hz. |
| Bàn Phím Tháo Rời | Bàn phím LED tiêu chuẩn có thể tháo rời để gắn lên mặt tủ, hỗ trợ sao chép thông số nhanh. |
| Tự Động Dò Motor | Chức năng Auto-tuning giúp biến tần nhận diện thông số cuộn dây motor để điều khiển chính xác nhất6. |
| Làm Mát Độc Lập | Ống gió tản nhiệt thẳng đứng, cách ly bo mạch với luồng khí nóng, tăng độ bền7. |
Bảng Chức Năng Chân Đấu Nối (Wiring Terminals)
Sơ đồ đấu nối tiêu chuẩn cho dòng 1 pha 220V 1.5kW8888.
Mạch Động Lực (Main Circuit)
| Ký Hiệu Chân | Tên Chân | Hướng Dẫn Đấu Nối An Toàn |
| R/L, T/N | Nguồn vào | Cấp nguồn 1 pha 220V. (Lưu ý: Không đấu vào chân S). |
| U, V, W | Ngõ ra motor | Nối vào 3 dây pha của động cơ 3 pha 220V. Bắt buộc: Motor phải đấu Tam Giác (Delta). |
| (+) , PB | Kết nối Điện trở xả | Đấu điện trở xả nếu cần dừng nhanh (hãm động năng). Giá trị gợi ý: 100Ω – 300W9. |
| PE (Ground) | Tiếp địa | Điểm tiếp địa vỏ máy. Bắt buộc nối đất an toàn (<10Ω). |
Mạch Điều Khiển (Control Circuit)
| Ký Hiệu Chân | Loại Tín Hiệu | Chức Năng Mặc Định (Lập trình được). |
| +10V, GND | Nguồn Analog | Nguồn 10V (Max 50mA) cấp cho chiết áp chỉnh tốc độ. |
| AI1 | Analog Input | Chân nhận tín hiệu biến trở (0-10V) hoặc dòng 0-20mA. |
| X1 | Digital Input | Lệnh chạy thuận (Forward). |
| X2 | Digital Input | Lệnh chạy nghịch (Reverse). |
| X3 ~ X5 | Digital Input | Đa chức năng: Jog, Reset lỗi, Đa cấp tốc độ. |
| Y | Open Collector | Ngõ ra transistor báo trạng thái (Ví dụ: Báo chạy). |
| TA / TB / TC | Relay Output | Tiếp điểm rơ-le báo lỗi (Fault) hoặc trạng thái chạy (3A/240VAC). |
Bảng Hướng Dẫn Cài Đặt Nhanh (Quick Setup Parameters)
Bộ tham số cài đặt cơ bản để vận hành ngay11111111.
| Mã Lệnh | Tên Thông Số | Giá Trị | Diễn Giải & Thao Tác |
| F00.03 | Reset mặc định | 22 | Khôi phục cài đặt gốc (Xóa lỗi và reset thông số). |
| F01.01 | Lệnh chạy | 0 / 1 | 0: Chạy bằng phím RUN trên bàn phím.
1: Chạy bằng công tắc ngoài (Terminal X1-COM). |
| F01.02 | Lệnh tần số | 0 / 1 / 2 | 0: Phím số (F01.09).
1: Biến trở trên bàn phím.
2: Biến trở ngoài (AI1). |
| F01.22 | Thời gian tăng tốc | 6.00 | Thời gian (s) để đạt tốc độ tối đa (Mặc định máy nhỏ). |
| F01.23 | Thời gian giảm tốc | 6.00 | Thời gian (s) để dừng hẳn. |
| F02.01 | Số cực motor | 4 | Cài số cực (Poles) ghi trên nhãn motor. |
| F02.02 | Công suất motor | 1.5 | Cài công suất (kW) theo nhãn motor. |
| F02.04 | Tốc độ quay | 1440 | Cài tốc độ vòng/phút (RPM) theo nhãn. |
| F02.05 | Điện áp motor | 220 | Quan trọng: Cài 220V cho dòng vào 1 pha/ra 3 pha 220V. |
| F02.06 | Dòng điện motor | … | Cài dòng định mức (A) trên nhãn motor (Ví dụ: 6.0A). |
Bảng Mã Lỗi & Khắc Phục (Troubleshooting)
Các lỗi thường gặp và hướng xử lý12.
| Mã Lỗi | Tên Lỗi | Nguyên Nhân Phổ Biến | Hướng Xử Lý |
| E.OC1/2/3 | Quá dòng | Ngắn mạch đầu ra, kẹt tải cơ khí, thời gian tăng tốc quá ngắn. | Kiểm tra dây motor, kiểm tra kẹt tải. Tăng thời gian tăng tốc F01.22. |
| E.ou1/2 | Quá áp | Điện áp nguồn cao hoặc động cơ trả điện về khi giảm tốc nhanh (quán tính lớn). | Kiểm tra điện áp vào. Tăng thời gian giảm tốc F01.23 hoặc lắp điện trở xả (100Ω/300W). |
| E.OL1 | Quá tải động cơ | Motor hoạt động quá tải dòng định mức lâu dài hoặc sai thông số motor. | Giảm tải. Kiểm tra cài đặt dòng điện F02.06. |
| E.Lu | Thấp áp | Điện áp nguồn vào thấp hơn mức cho phép (Dưới 190V). | Kiểm tra dây nguồn, cầu dao đầu vào, dây dẫn quá nhỏ gây sụt áp. |
| E.OH1 | Quá nhiệt Module | Quạt làm mát hỏng, khe tản nhiệt bị tắc bụi. | Vệ sinh biến tần, kiểm tra quạt làm mát. |
Ứng Dụng Thực Tế
VEICHI AC310-T/S2-1R5G với công suất 1.5kW mạnh mẽ hơn, phù hợp cho:
| Ngành Nghề | Ứng Dụng Cụ Thể | Lợi Ích Mang Lại |
| Chế biến thực phẩm | Máy xay giò chả, máy trộn bột mì 2HP. | Khởi động êm, lực kéo khỏe, thay đổi tốc độ linh hoạt. |
| Gia công gỗ | Máy chà nhám, máy cưa bàn trượt. | Ổn định tốc độ khi vào tải, bảo vệ motor tốt hơn. |
| Dệt may | Máy dệt kim, máy vắt sổ công nghiệp. | Kích thước nhỏ gọn, lắp đặt dễ dàng trong tủ máy dệt. |
| Nông nghiệp | Máy bơm nước tưới tiêu 1 pha, quạt hút. | Thay thế tụ đề, tiết kiệm điện năng và bảo vệ bơm. |
| Băng tải | Băng tải dây chuyền sản xuất vừa và nhỏ. | Điều khiển tốc độ băng tải chính xác, tích hợp thắng DC. |
Bảo Trì & Bảo Dưỡng
Quy trình bảo trì định kỳ13131313.
| Hạng Mục | Công Việc | Chu Kỳ |
| Môi trường | Kiểm tra nhiệt độ, độ ẩm, bụi bẩn xung quanh. | Hàng ngày. |
| Quạt làm mát | Kiểm tra quạt có quay êm không, có bị kẹt dị vật không. | Hàng ngày. |
| Vệ sinh | Thổi bụi bên trong biến tần (đặc biệt là ống gió tản nhiệt). | 3 tháng/lần. |
| Siết ốc | Kiểm tra và siết lại các ốc vít tại cầu đấu động lực. | 6 tháng/lần. |
Lưu ý an toàn: Sau khi ngắt nguồn, chờ ít nhất 5 phút để tụ điện xả hết điện trước khi thao tác bảo trì.
Địa chỉ: 14E/7 Đường ĐT743B, P. Bình Hòa, TPHCM
Email:




